fbpx

Từ Vựng Về Hình Khối Trong Tiếng Anh Đầy Đủ Cho Bé

Khi tìm hiểu và học những từ vựng tiếng Anh liên quan đến hình khối, bé không chỉ mở rộng vốn từ vựng toán học của mình mà còn có thể hiểu và mô tả thế giới xung quanh một cách chính xác. Trong bài viết này, Chip Chip sẽ giới thiệu đầy đủ các từ vựng về hình khối trong tiếng Anh cho các em nhỏ. Theo dõi ngay bên dưới nhé!

Từ vựng về hình khối trong tiếng Anh

Hình khối 2D

Từ vựng Nghĩa Câu ví dụ
Square Hình vuông A square has four equal sides. 
(Một hình vuông có bốn cạnh bằng nhau.)
Rectangle Hình chữ nhật The door is a rectangle. 
(Cửa có hình chữ nhật.)
Circle Hình tròn The sun is a circle in the sky. 
(Mặt trời là một hình tròn trên bầu trời.)
Triangle Tam giác The roof is shaped like a triangle. 
(Mái nhà có hình tam giác.)
Rhombus Hình thoi A kite is often in the shape of a rhombus. 
(Một cánh diều thường có hình thoi.)
Pentagon Ngũ giác A pentagon has five sides. 
(Một hình ngũ giác có năm cạnh.)
Hexagon Lục giác A honeycomb cell is a hexagon. 
(Một ô tổ ong có hình lục giác.)
Octagon Bát giác A stop sign is an octagon. 
(Biển báo dừng lại có hình bát giác.)

Tham khảo bài viết: 3 Bộ Giáo Trình Học Tiếng Anh Siêu Hiệu Quả Cho Bé

Hình khối 3D

Từ vựng về hình khối 3D trong tiếng Anh cho bé
Từ vựng về hình khối trong tiếng Anh cho bé hình khối 3D
Từ vựng Nghĩa Câu ví dụ
Cube Hình lập phương A cube has six square faces. 
(Một hình lập phương có sáu mặt vuông.)
Rectangular Prism Hình hộp chữ nhật A book is shaped like a rectangular prism. 
(Một cuốn sách có hình dạng như hình hộp chữ nhật.)
Cylinder Hình trụ A soda can is in the shape of a cylinder. 
(Lon nước ngọt có hình dạng của một hình trụ.)
Sphere Hình cầu The Earth is approximately a sphere. 
(Trái đất gần như là một hình cầu.)
Cone Hình nón An ice cream cone is shaped like a cone. 
(Cốc kem có hình dạng như một hình nón.)
Pyramid Hình kim tự tháp/ hình chóp The Great Pyramid of Giza is a famous pyramid.
(Kim tự tháp Ai Cập lớn là một hình chóp nổi tiếng.)
Prism Hình lăng trụ The building has a roof shaped like a prism. 
(Toà nhà có mái hình dạng như một hình lăng trụ.)
Tetrahedron Hình tứ diện A tetrahedron has four triangular faces. 
(Một hình tứ diện có bốn mặt tam giác.)

TÌM HIỂU LỚP TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1 VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI CHO BÉ, LIÊN HỆ CHIP CHIP NGAY

Video giúp bé phân biệt và học từ vựng về hình khối trong tiếng Anh

Để giúp bé dễ hình dung, phân biệt giữa các hình khối 2D và 3D, đồng thời, việc học từ vựng về hình khối trong tiếng Anh trở nên sinh động, trực quan hơn, bố mẹ có thể cho con xem video dưới đây:

Từ vựng liên quan đến hình học trong tiếng Anh

Từ vựng liên quan đến hình học cho bé
Từ vựng liên quan đến hình học cho bé

Bên cạnh những từ vựng về hình khối kể trên, dưới đây là một bảng từ vựng liên quan đến hình học trong tiếng Anh. Cùng Chip Chip xem ngay nhé!

Từ vựng Nghĩa Câu ví dụ
Point Điểm A point has no size or dimension. 
(Một điểm không có kích thước hoặc chiều.)
Line Đường thẳng The ruler has a straight line. 
(Cây thước là một đường thẳng.)
Ray Tia The sun emits rays of light. 
(Mặt trời phát ra tia sáng.)
Angle Góc A triangle has three angles.
(Một tam giác có ba góc.)
Curve Đường cong The river follows a gentle curve. 
(Con sông đi theo một đường cong nhẹ.)
Perpendicular Vuông góc The lines intersect at a perpendicular angle. 
(Các đường giao nhau tạo thành một góc vuông.)
Parallel Song song The railway tracks are parallel. 
(Đường ray tàu hỏa chạy song song.)
Perimeter Chu vi The perimeter of a square is the sum of all its sides.
(Chu vi của một hình vuông là tổng của tất cả các cạnh của nó.)
Circumference Chu vi hình tròn The circumference of a circle is calculated using the formula 2πr.
(Chu vi của một hình tròn được tính bằng công thức 2πr.)
Area Diện Tích The area of a rectangle is calculated by multiplying its length by its width.
(Diện tích của một hình chữ nhật được tính bằng cách nhân chiều dài của nó với chiều rộng của nó.)
Volume Thể Tích The volume of a cube can be calculated by multiplying the length of one side by itself twice.
(Thể tích của một hình lập phương có thể được tính bằng cách nhân chiều dài của một cạnh với chính nó hai lần.)
Surface Area Diện Tích Bề Mặt The surface area of a cylinder includes its curved surface and two circular bases.
(Diện tích bề mặt của một hình trụ bao gồm bề mặt cong và hai đáy tròn.)
Vertex Đỉnh A cube has eight vertices.
(Một hình lập phương có tám đỉnh.)
Edge Cạnh A pyramid has five edges.
(Một hình chóp có năm cạnh.)
Face Mặt A rectangular prism has six faces.
(Một hình hộp chữ nhật có sáu mặt.)

Tham khảo bài viết: 3 Phương Pháp Học Tiếng Anh Online Hiệu Quả Cho Bé

Hy vọng rằng thông qua danh sách từ vựng về hình khối trong tiếng Anh trên đây, các em sẽ có thêm kiến thức và tự tin khi thảo luận và mô tả về các hình dạng trong toán học. Bố mẹ hãy tạo điều kiện cho con thực hành, vận dụng những từ vựng này khi học tập hoặc giao tiếp thông thường, để con ghi nhớ tốt hơn nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close