Bài thi Speaking PET (Preliminary English Test) là một phần của kỳ thi Cambridge English PET, đánh giá khả năng nói tiếng Anh của các em học sinh. Một trong những cách tốt nhất để chuẩn bị cho bài thi Speaking PET là luyện tập thường xuyên. Trong quá trình luyện tập trước khi thi và khi làm bài thi, con có thể lưu ý một số điểm dưới đây để đạt điểm cao cho phần thi này. Theo dõi ngay cùng Chip Chip nhé!
Sử dụng nhiều từ vựng và cấu trúc câu khác nhau
Để có thể nói một cách tự nhiên và trôi chảy trong bài thi Speaking PET, các em cần phải sử dụng nhiều từ vựng và cấu trúc câu khác nhau. Điều này giúp cho con có thể biểu đạt ý tưởng của mình một cách rõ ràng và đa dạng hơn.
Không chỉ vậy, việc sử dụng nhiều cấu trúc câu và ngữ pháp khác nhau cho thấy bé có khả năng linh hoạt khi nói, trình bày và giao tiếp bằng tiếng Anh, không chỉ giới hạn ở một cấu trúc cụ thể. Như vậy, sẽ đáp ứng tiêu chí Lexical Range (Phạm vi từ vựng), Grammatical Range (Phạm vi ngữ pháp), Fluency (Lưu loát) của bài thi.
Các em có thể luyện tập bằng cách đọc nhiều sách tiếng Anh, xem phim hoặc nghe nhạc tiếng Anh để làm giàu vốn từ vựng của mình. Ngoài ra, bé cũng có thể sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh trên điện thoại như Elsa, Duolingo, Cake, Quizlet, … để học từ vựng và cấu trúc câu một cách hiệu quả.
Nói rõ ràng và rành mạch
Trong bài thi Speaking PET, các em cần phải nói một cách rõ ràng và rành mạch để giám khảo có thể hiểu được ý của mình. Để làm được điều này, con nên luyện nói tiếng Anh thường xuyên, sử dụng ngôn ngữ này một cách tự tin. Đặc biệt, bé cần lưu ý khi dùng các từ nối và cấu trúc câu phù hợp để câu trả lời mạch lạc và liên kết hơn.
Bố mẹ có thể cho bé luyện tập bằng cách tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, tham gia các hoạt động giao tiếp với người nước ngoài hoặc thậm chí là tự nói chuyện với bản thân mình bằng tiếng Anh. Điều này sẽ giúp các con trở nên tự tin và nói tiếng Anh một cách tự nhiên hơn.
Tham khảo bài viết: TOP 8+ Trung Tâm Uy Tín Học Tiếng Anh Online Cho Bé 5 Tuổi
Giữ tốc độ nói vừa phải
Trong bài thi Speaking PET, bé cần phải giữ tốc độ nói vừa phải để giám khảo có thể hiểu được những gì mình đang nói, đồng thời đánh giá được khả năng sử dụng từ vựng, ngữ pháp, phát âm của con một cách chính xác. Tốc độ nói vừa phải cũng cho phép con tập trung vào việc sử dụng stress (nhấn âm) và intonation (ngữ điệu) đúng cách, giúp làm nổi bật ý kiến và câu trả lời của bé.
Nếu nói quá nhanh, các em có thể gây khó khăn cho giám khảo trong việc theo kịp, hiểu ý của con và chấm điểm phần thi này. Ngược lại, nếu nói quá chậm, các em có thể bị trừ điểm vì không thể hoàn thành bài thi trong thời gian quy định.
Để giữ tốc độ nói vừa phải, các em cần phải luyện tập nói tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy. Bố mẹ có thể tạo điều kiện cho các bé luyện tập bằng cách cho con nói chuyện với người nước ngoài hoặc tham gia các lớp học giao tiếp tiếng Anh.
Giao tiếp mắt với giám khảo
Trong bài thi Speaking PET, giao tiếp mắt với giám khảo là một yếu tố quan trọng để thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp của các em. Khi nói chuyện với giám khảo, con nên nhìn thẳng vào mắt của giám khảo và không nên quay mặt đi đâu khác, hoặc nhìn xuống bàn.
Để rèn luyện phong thái tự tin như vậy, các con cần được luyện nói tiếng Anh trong một môi trường giao tiếp thực tế. Vì vậy, ngoài giờ học trên trường, bố mẹ nên cho bé tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh hoặc tham gia các hoạt động giao tiếp với người nước ngoài, các cuộc thi thuyết trình và hùng biện tiếng Anh, … để luyện tập kỹ năng này.
CON HỌC TIẾNG ANH THẬT VUI VÀ HIỆU QUẢ CÙNG GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI, ĐĂNG KÝ HỌC THỬ NGAY
Sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp
Ngôn ngữ cơ thể cũng là một yếu tố quan trọng trong bài thi Speaking PET. Cũng tương tự như việc giao tiếp bằng mắt, các em cần phải sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp để thể hiện sự tự tin và chuyên nghiệp của mình.
Điều này bao gồm một số hành động như giữ thẳng lưng, không đưa tay vào túi quần hay nhìn xuống đất khi nói, sử dụng cử chỉ tay, đặc biệt là khi mô tả hình ảnh hoặc vật thể, sử dụng khuôn mặt để thể hiện cảm xúc và tâm trạng liên quan đến câu chuyện hoặc ý kiến, … Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng, không nên lạm dụng ngôn ngữ cơ thể vì đôi khi sẽ khiến giám khảo khó chịu hoặc nghĩ rằng bé đang lúng túng, không tự tin.
Để làm được điều này, bé có thể thử luyện tập trước gương hoặc quay video để đánh giá và cải thiện ngôn ngữ cơ thể của mình. Ngoài ra, bố mẹ nên quan sát con và đảm bảo rằng bé sử dụng biểu cảm khuôn mặt và cử chỉ tay phù hợp, thể hiện ý của mình một cách rõ ràng và sinh động.
Học thuộc một số cụm từ và câu mẫu cho bài thi Speaking PET
Có một số cụm từ và câu mẫu thường được sử dụng trong bài thi Speaking PET. Để chuẩn bị tốt cho bài thi này và đạt điểm cao như mong đợi, các em nên học thuộc những cụm từ và câu mẫu này. Tuy nhiên, bé cần luyện tập và thường xuyên sử dụng trong nhiều tình huống thực tế thì mới có thể vận dụng linh hoạt và tự nhiên trong bài thi được.
Một số cụm từ và câu mẫu hữu ích bao gồm:
Khi trả lời các câu hỏi về bản thân
- I’m (tên).
- I’m (tuổi) years old.
- I live in (nơi ở).
- I’m a student at (trường học).
- My favorite subject is (môn học yêu thích).
- I enjoy (sở thích).
Ví dụ:
“My name is Mai. I’m 15 years old. I live in Ho Chi Minh City. I’m a student at ABC High School. My favorite subject is English. I enjoy reading and playing sports.”
Khi mô tả bức tranh
- In this picture, I can see (mô tả đối tượng trong bức tranh).
- On the left/right, there is/are (mô tả vật/thứ nằm bên trái/phải).
- In the background, there is/are (mô tả vật/thứ ở phía sau).
- In the foreground, there is/are (mô tả vật/thứ ở phía trước).
- The weather is (mô tả thời tiết).
- The people are (mô tả người).
Ví dụ:
“In this picture, I can see a family having a picnic in the park. On the left, there is a father grilling food on a barbecue. In the background, there is a lake with people swimming. In the foreground, there is a mother and her children playing frisbee. The weather looks sunny and warm. The people seem to be enjoying their time together.”
Khi thảo luận về chủ đề cụ thể
- In my opinion, (ý kiến của bạn).
- I agree/disagree with (ý kiến của người khác).
- From my experience, (kinh nghiệm của bạn).
- As far as I know, (những gì bạn biết).
- On the one hand/on the other hand, (trình bày hai quan điểm khác nhau).
Ví dụ:
“In my opinion, social media has both positive and negative effects on young people. On the one hand, it helps us stay connected with friends and family and provides a platform for self-expression. On the other hand, it can also be addictive and lead to cyberbullying. From my experience, I have seen both the benefits and drawbacks of social media.”
Tham khảo bài viết: Hướng Dẫn Tập Viết Tiếng Anh Cho Bé Lớp 1 Tại Nhà
Trên đây là một số mẹo siêu hay giúp bé đạt điểm cao bài thi Speaking PET. Tuy nhiên, để đạt được kết quả tốt nhất, như đã đề cập ở đầu bài viết, con cần phải luyện tập thường xuyên và có sự chuẩn bị kỹ lưỡng trước khi bước vào phòng thi. Hy vọng những thông tin này sẽ giúp các con tự tin và thành công trong kỳ thi Cambridge English PET của mình. Chúc các em may mắn!
Trả lời