fbpx

100+ Từ Vựng Giúp Bé Học Nói Các Con Vật Bằng Tiếng Anh

Quá trình học tập và làm quen với tiếng Anh không chỉ tạo điều kiện cho con nắm vững một ngôn ngữ quốc tế mà còn mở ra cánh cửa để phát triển tư duy toàn diện và các kỹ năng quan trọng. Và khi học tiếng Anh, một trong những yếu tố con cần trau dồi mỗi ngày chính là kho từ vựng đa dạng và phong phú.

Dưới đây là danh sách 100+ từ vựng giúp bé học nói các con vật bằng tiếng Anh. Bằng cách học những từ mới này theo một số phương pháp thú vị, sinh động, trẻ không chỉ mở rộng sự hiểu biết về các loài động vật trên thế giới, mà còn nâng cao vốn từ hiện có và sáng tạo hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ.

Động vật ở nhà

STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Dog/dɒɡ/Chó
2Cat/kæt/Mèo
3Hamster/ˈhæmstər/Chuột nhảy
4Rabbit/ˈræbɪt/Thỏ
5Guinea pig/ˈɡɪni pɪɡ/Mòng két
6Fish/fɪʃ/
7Turtle/ˈtɜːrtl/Rùa
8Parrot/ˈpærət/Vẹt
9Canary/kəˈneəri/Chim hoàng đế
10Mouse/maʊs/Chuột

Động vật hoang dã

bé học nói các con vật bằng tiếng anh - động vật hoang dã
Từ vựng tiếng Anh về một số loài động vật hoang dã
STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Lion/ˈlaɪən/Sư tử
2Elephant/ˈelɪfənt/Voi
3Tiger/ˈtaɪɡər/Hổ
4Giraffe/dʒɪˈræf/Hươu cao cổ
5Zebra/ˈziːbrə/Ngựa vằn
6Monkey/ˈmʌŋki/Khỉ
7Gorilla/ɡəˈrɪlə/Khỉ đột
8Kangaroo/ˌkæŋɡəˈruː/Chuột túi
9Panda/ˈpændə/Gấu trúc
10Crocodile/ˈkrɒkədaɪl/Cá sấu
11Wild animals/waɪld ˈæn.ɪ.məl/Động vật hoang dã

Tham khảo bài viết: 15 Bài Hát Tiếng Anh Cho Bé Học Phát Âm Dễ Dàng

Động vật ăn cỏ

STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Deer/dɪr/Hươu
2Stag / Buck/stæɡ / bʌk/Hươu đực
3Doe/doʊ/Hươu cái
4Fawn/fɔːn/Hươu non
5Rabbit/ˈræbɪt/Thỏ
6Bunny/ˈbʌni/Thỏ con
7Hare/hɛr/Thỏ rừng
8Horse/hɔːrs/Ngựa
9Mare/mɛr/Ngựa cái
10Stallion/ˈstæliən/Ngựa đực
11Foal/foʊl/Ngựa con
12Sheep/ʃiːp/Cừu
13Ewe/juː/Cừu cái
14Ram/ræm/Cừu đực
15Lamb/læm/Cừu con
16Goat/ɡoʊt/
17Kid/kɪd/Dê con
18Billy goat/ˈbɪli ɡoʊt/Dê đực
19Nanny goat/ˈnæni ɡoʊt/Dê cái
20Cattle/ˈkætl/Gia súc
21Cow/kaʊ/Bò cái
22Bull/bʊl/Bò đực
23Calf/kælf/Bê con
24Giraffe/dʒɪˈræf/Hươu cao cổ
25Elephant/ˈɛlɪfənt/Voi
26Kangaroo/ˌkæŋɡəˈruː/Chuột túi
27Zebra/ˈziːbrə/Ngựa vằn
28Gazelle/ɡəˈzɛl/Linh dương
29Antelope/ˈæntəloʊp/Sơn dương
30Buffalo/ˈbʌfəloʊ/Trâu 
31Camel/ˈkæməl/Lạc đà
32Rhino/ˈraɪnoʊ/Tê giác
33Hippopotamus/ˌhɪpəˈpɑtəməs/Hà mã
34Moose/muːs/Hươu Canada
35Bison/ˈbaɪsən/Bò rừng
36Panda/ˈpændə/Gấu trúc
37Koala/ˈkoʊlə/Gấu túi
38Sloth/sloʊθ/Lười
39Wombat/ˈwɑːmbæt/Gấu túi Australia
40Guinea pig/ˈɡɪni pɪɡ/Mòng két
41Donkey/ˈdɒŋki/Lừa
42Hedgehog/ˈhɛdʒhɒɡ/Nhím
43Porcupine/ˈpɔːrkjupaɪn/Con nhím đuôi dài
44Jerboa/ˈdʒɜːrboʊə/Chuột chù

LỚP HỌC TIẾNG ANH VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP CON PHÁT ÂM CHUẨN, GIAO TIẾP TỰ TIN, ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Các loài bướm và côn trùng

bé học nói các con vật bằng tiếng anh - các loài bướm và côn trùng
Một số từ vựng tiếng Anh về các loài bướm và côn trùng
STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Butterfly/ˈbʌtərflaɪ/Bướm
2Dragonfly/ˈdræɡənflaɪ/Chuồn chuồn
3Ladybug/ˈleɪdi bʌɡ/Bọ rùa
4Bee/biː/Ong
5Ant/ænt/Kiến
6Grasshopper/ˈɡræshɒpər/Dế
7Beetle/ˈbiːtl̩/Bọ cánh cứng
8Moth/mɔːθ/Bướm đêm
9Firefly/ˈfaɪərflaɪ/Đom đóm
10Caterpillar/ˈkætərpɪlər/Sâu bướm
11Insects/ˈɪn.sekt/Côn trùng

Các con vật dưới nước

bé học nói các con vật bằng tiếng anh - động vật dưới nước
Từ vựng tiếng Anh về một số loài động vật dưới nước
STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Dolphin/ˈdɒlfɪn/Cá heo
2Shark/ʃɑːrk/Cá mập
3Octopus/ˈɒktəpəs/Bạch tuộc
4Jellyfish/ˈdʒelifaɪʃ/Sứa
5Seahorse/ˈsiːhɔːrs/Ngựa biển
6Clownfish/klaʊn fɪʃ/Cá hề
7Starfish/ˈstɑːrfɪʃ/Sao biển
8Crab/kræb/Cua
9Lobster/ˈlɒbstər/Tôm hùm
10Whale/weɪl/Cá voi
11Squid/skwɪd/Mực

Các loài chim

STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Eagle/ˈiːɡl̩/Đại bàng
2Sparrow/ˈspær.oʊ/Chim sẻ
3Hawk/hɔːk/Diều hâu
4Owl/aʊl/Cú mèo
5Penguin/ˈpɛn.ɡwɪn/Chim cánh cụt
6Swan/swɑːn/Thiên nga
7Crow/kroʊ/Quạ
8Peacock/ˈpiːkɒk/Khổng tước
9Hummingbird/ˈhʌ.mɪŋ.bɜːrd/Chim ruồi
10Flamingo/fləˈmɪŋɡoʊ/Hồng hạc

Các loài bò sát

STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Snake/sneɪk/Rắn
2Lizard/ˈlɪzərd/Thằn lằn
3Chameleon/kəˈmiːliən/Tắc kè hoa
4Gecko/ˈɡɛkoʊ/Tắc kè
5Iguana/ɪˈɡwɑːnə/Thằn lằn Iguana
6Crocodile/ˈkrɒkədaɪl/Cá sấu
7Alligator/ˈælɪɡeɪtər/Cá sấu Mỹ
8Tortoise/ˈtɔːrtəs/Rùa đất
9Turtle/ˈtɜːrtl/Rùa
10Terrapin/ˈtɛrəpɪn/Rùa nước ngọt

Tham khảo bài viết: Danh Sách 5 Cuộc Thi Tiếng Anh Trực Tuyến Cho Con Siêu Bổ Ích

Gia cầm

STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Duck/dʌk/Vịt
2Drake/dreɪk/Vịt trống
3Hen/hɛn/Vịt mái
4Duckling/ˈdʌklɪŋ/Vịt con
5Mallard/ˈmælɑːrd/Vịt bầu
6Goose/ɡuːs/Ngỗng/ Ngỗng mái
7Gander/ˈɡændər/Ngỗng đực
8Gosling/ˈɡɒslɪŋ/Ngỗng con
9Turkey/ˈtɜːrki/Gà tây
10Hen/hɛn/Gà mái
11Rooster/ˈruːstər/Gà trống
12Chicken/ˈtʃɪkən/
13Peacock/ˈpiːkɒk/Công
14Emu/ˈiːmjuː/Đà điểu
15Poultry/ˈpəʊl.tri/Gia cầm

Gia súc

STTTiếng AnhPhát âmTiếng Việt
1Cattle/ˈkætl/Gia súc
2Livestock/ˈlaɪvˌstɑːk/Gia súc
3Dairy cow/ˈdɛri kaʊ/Bò sữa
4Calf/kælf/Bê con
5Bull/bʊl/Bò đực
6Cow/kaʊ/Bò cái
7Sheep/ʃiːp/Cừu
8Lamb/læm/Cừu con
9Ram/ræm/Cừu đực
10Ewe/juː/Cừu cái
11Goat/ɡoʊt/
12Kid/kɪd/Dê con

Từ vựng về các loài động vật không chỉ đóng vai trò không thể thiếu trong việc xây dựng nền tảng tiếng Anh cho bé, mà còn là cầu nối giữa thế giới tự nhiên, ngôn ngữ đang học và bé. Bố mẹ có thể sáng tạo nhiều cách khác nhau để bé học nói các con vật bằng tiếng Anh dễ dàng, ghi nhớ lâu dài và biết cách sử dụng thành thạo. Hãy cùng nhau chuẩn bị cho bé một hành trang vững chắc trên hành trình học tiếng Anh và khám phá thế giới đa dạng bố mẹ nhé.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close