Quá trình học tập và làm quen với tiếng Anh không chỉ tạo điều kiện cho con nắm vững một ngôn ngữ quốc tế mà còn mở ra cánh cửa để phát triển tư duy toàn diện và các kỹ năng quan trọng. Và khi học tiếng Anh, một trong những yếu tố con cần trau dồi mỗi ngày chính là kho từ vựng đa dạng và phong phú.
Dưới đây là danh sách 100+ từ vựng giúp bé học nói các con vật bằng tiếng Anh . Bằng cách học những từ mới này theo một số phương pháp thú vị, sinh động, trẻ không chỉ mở rộng sự hiểu biết về các loài động vật trên thế giới, mà còn nâng cao vốn từ hiện có và sáng tạo hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ.
Động vật ở nhà
STT Tiếng Anh Phát âm Tiếng Việt 1 Dog /dɒɡ/ Chó 2 Cat /kæt/ Mèo 3 Hamster /ˈhæmstər/ Chuột nhảy 4 Rabbit /ˈræbɪt/ Thỏ 5 Guinea pig /ˈɡɪni pɪɡ/ Mòng két 6 Fish /fɪʃ/ Cá 7 Turtle /ˈtɜːrtl/ Rùa 8 Parrot /ˈpærət/ Vẹt 9 Canary /kəˈneəri/ Chim hoàng đế 10 Mouse /maʊs/ Chuột
Động vật hoang dã
Từ vựng tiếng Anh về một số loài động vật hoang dã
STT Tiếng Anh Phát âm Tiếng Việt 1 Lion /ˈlaɪən/ Sư tử 2 Elephant /ˈelɪfənt/ Voi 3 Tiger /ˈtaɪɡər/ Hổ 4 Giraffe /dʒɪˈræf/ Hươu cao cổ 5 Zebra /ˈziːbrə/ Ngựa vằn 6 Monkey /ˈmʌŋki/ Khỉ 7 Gorilla /ɡəˈrɪlə/ Khỉ đột 8 Kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ Chuột túi 9 Panda /ˈpændə/ Gấu trúc 10 Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ Cá sấu 11 Wild animals /waɪld ˈæn.ɪ.məl/ Động vật hoang dã
Tham khảo bài viết: 15 Bài Hát Tiếng Anh Cho Bé Học Phát Âm Dễ Dàng
Động vật ăn cỏ
STT Tiếng Anh Phát âm Tiếng Việt 1 Deer /dɪr/ Hươu 2 Stag / Buck /stæɡ / bʌk/ Hươu đực 3 Doe /doʊ/ Hươu cái 4 Fawn /fɔːn/ Hươu non 5 Rabbit /ˈræbɪt/ Thỏ 6 Bunny /ˈbʌni/ Thỏ con 7 Hare /hɛr/ Thỏ rừng 8 Horse /hɔːrs/ Ngựa 9 Mare /mɛr/ Ngựa cái 10 Stallion /ˈstæliən/ Ngựa đực 11 Foal /foʊl/ Ngựa con 12 Sheep /ʃiːp/ Cừu 13 Ewe /juː/ Cừu cái 14 Ram /ræm/ Cừu đực 15 Lamb /læm/ Cừu con 16 Goat /ɡoʊt/ Dê 17 Kid /kɪd/ Dê con 18 Billy goat /ˈbɪli ɡoʊt/ Dê đực 19 Nanny goat /ˈnæni ɡoʊt/ Dê cái 20 Cattle /ˈkætl/ Gia súc 21 Cow /kaʊ/ Bò cái 22 Bull /bʊl/ Bò đực 23 Calf /kælf/ Bê con 24 Giraffe /dʒɪˈræf/ Hươu cao cổ 25 Elephant /ˈɛlɪfənt/ Voi 26 Kangaroo /ˌkæŋɡəˈruː/ Chuột túi 27 Zebra /ˈziːbrə/ Ngựa vằn 28 Gazelle /ɡəˈzɛl/ Linh dương 29 Antelope /ˈæntəloʊp/ Sơn dương 30 Buffalo /ˈbʌfəloʊ/ Trâu 31 Camel /ˈkæməl/ Lạc đà 32 Rhino /ˈraɪnoʊ/ Tê giác 33 Hippopotamus /ˌhɪpəˈpɑtəməs/ Hà mã 34 Moose /muːs/ Hươu Canada 35 Bison /ˈbaɪsən/ Bò rừng 36 Panda /ˈpændə/ Gấu trúc 37 Koala /ˈkoʊlə/ Gấu túi 38 Sloth /sloʊθ/ Lười 39 Wombat /ˈwɑːmbæt/ Gấu túi Australia 40 Guinea pig /ˈɡɪni pɪɡ/ Mòng két 41 Donkey /ˈdɒŋki/ Lừa 42 Hedgehog /ˈhɛdʒhɒɡ/ Nhím 43 Porcupine /ˈpɔːrkjupaɪn/ Con nhím đuôi dài 44 Jerboa /ˈdʒɜːrboʊə/ Chuột chù
LỚP HỌC TIẾNG ANH VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP CON PHÁT ÂM CHUẨN, GIAO TIẾP TỰ TIN, ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY
Các loài bướm và côn trùng
Một số từ vựng tiếng Anh về các loài bướm và côn trùng
STT Tiếng Anh Phát âm Tiếng Việt 1 Butterfly /ˈbʌtərflaɪ/ Bướm 2 Dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/ Chuồn chuồn 3 Ladybug /ˈleɪdi bʌɡ/ Bọ rùa 4 Bee /biː/ Ong 5 Ant /ænt/ Kiến 6 Grasshopper /ˈɡræshɒpər/ Dế 7 Beetle /ˈbiːtl̩/ Bọ cánh cứng 8 Moth /mɔːθ/ Bướm đêm 9 Firefly /ˈfaɪərflaɪ/ Đom đóm 10 Caterpillar /ˈkætərpɪlər/ Sâu bướm 11 Insects /ˈɪn.sekt/ Côn trùng
Các con vật dưới nước
Từ vựng tiếng Anh về một số loài động vật dưới nước
STT Tiếng Anh Phát âm Tiếng Việt 1 Dolphin /ˈdɒlfɪn/ Cá heo 2 Shark /ʃɑːrk/ Cá mập 3 Octopus /ˈɒktəpəs/ Bạch tuộc 4 Jellyfish /ˈdʒelifaɪʃ/ Sứa 5 Seahorse /ˈsiːhɔːrs/ Ngựa biển 6 Clownfish /klaʊn fɪʃ/ Cá hề 7 Starfish /ˈstɑːrfɪʃ/ Sao biển 8 Crab /kræb/ Cua 9 Lobster /ˈlɒbstər/ Tôm hùm 10 Whale /weɪl/ Cá voi 11 Squid /skwɪd/ Mực
Các loài chim
STT Tiếng Anh Phát âm Tiếng Việt 1 Eagle /ˈiːɡl̩/ Đại bàng 2 Sparrow /ˈspær.oʊ/ Chim sẻ 3 Hawk /hɔːk/ Diều hâu 4 Owl /aʊl/ Cú mèo 5 Penguin /ˈpɛn.ɡwɪn/ Chim cánh cụt 6 Swan /swɑːn/ Thiên nga 7 Crow /kroʊ/ Quạ 8 Peacock /ˈpiːkɒk/ Khổng tước 9 Hummingbird /ˈhʌ.mɪŋ.bɜːrd/ Chim ruồi 10 Flamingo /fləˈmɪŋɡoʊ/ Hồng hạc
Các loài bò sát
STT Tiếng Anh Phát âm Tiếng Việt 1 Snake /sneɪk/ Rắn 2 Lizard /ˈlɪzərd/ Thằn lằn 3 Chameleon /kəˈmiːliən/ Tắc kè hoa 4 Gecko /ˈɡɛkoʊ/ Tắc kè 5 Iguana /ɪˈɡwɑːnə/ Thằn lằn Iguana 6 Crocodile /ˈkrɒkədaɪl/ Cá sấu 7 Alligator /ˈælɪɡeɪtər/ Cá sấu Mỹ 8 Tortoise /ˈtɔːrtəs/ Rùa đất 9 Turtle /ˈtɜːrtl/ Rùa 10 Terrapin /ˈtɛrəpɪn/ Rùa nước ngọt
Tham khảo bài viết: Danh Sách 5 Cuộc Thi Tiếng Anh Trực Tuyến Cho Con Siêu Bổ Ích
Gia cầm
STT Tiếng Anh Phát âm Tiếng Việt 1 Duck /dʌk/ Vịt 2 Drake /dreɪk/ Vịt trống 3 Hen /hɛn/ Vịt mái 4 Duckling /ˈdʌklɪŋ/ Vịt con 5 Mallard /ˈmælɑːrd/ Vịt bầu 6 Goose /ɡuːs/ Ngỗng/ Ngỗng mái 7 Gander /ˈɡændər/ Ngỗng đực 8 Gosling /ˈɡɒslɪŋ/ Ngỗng con 9 Turkey /ˈtɜːrki/ Gà tây 10 Hen /hɛn/ Gà mái 11 Rooster /ˈruːstər/ Gà trống 12 Chicken /ˈtʃɪkən/ Gà 13 Peacock /ˈpiːkɒk/ Công 14 Emu /ˈiːmjuː/ Đà điểu 15 Poultry /ˈpəʊl.tri/ Gia cầm
Gia súc
STT Tiếng Anh Phát âm Tiếng Việt 1 Cattle /ˈkætl/ Gia súc 2 Livestock /ˈlaɪvˌstɑːk/ Gia súc 3 Dairy cow /ˈdɛri kaʊ/ Bò sữa 4 Calf /kælf/ Bê con 5 Bull /bʊl/ Bò đực 6 Cow /kaʊ/ Bò cái 7 Sheep /ʃiːp/ Cừu 8 Lamb /læm/ Cừu con 9 Ram /ræm/ Cừu đực 10 Ewe /juː/ Cừu cái 11 Goat /ɡoʊt/ Dê 12 Kid /kɪd/ Dê con
Từ vựng về các loài động vật không chỉ đóng vai trò không thể thiếu trong việc xây dựng nền tảng tiếng Anh cho bé, mà còn là cầu nối giữa thế giới tự nhiên, ngôn ngữ đang học và bé. Bố mẹ có thể sáng tạo nhiều cách khác nhau để bé học nói các con vật bằng tiếng Anh dễ dàng, ghi nhớ lâu dài và biết cách sử dụng thành thạo. Hãy cùng nhau chuẩn bị cho bé một hành trang vững chắc trên hành trình học tiếng Anh và khám phá thế giới đa dạng bố mẹ nhé.
Để lại một bình luận