fbpx

Bài Tập Phát Âm Tiếng Anh Lớp 6 Và Lời Giải Chi Tiết

Đối với các em học sinh lớp 6, việc nắm vững những âm cơ bản trong tiếng Anh sẽ giúp cho việc học ngữ âm và giao tiếp sau này dễ dàng hơn. Trong bài viết này, cùng Chip Chip làm một số bài tập phát âm tiếng Anh lớp 6 để củng cố, rèn luyện và cải thiện kỹ năng phát âm của các em. Chip Chip cũng có kèm lời giải để con tra cứu và tự chấm điểm cho mình. Xem ngay bên dưới nhé!

Phần 1: Bài tập nhận biết âm

Bài tập này sẽ giúp các em nhận biết và phân biệt các âm từ cơ bản đến phức tạp trong tiếng Anh. Các em chỉ cần khoanh tròn đáp án đúng.

Bài tập 1:

Cho từ và hai phương án phát âm, hãy chọn phương án có cách phát âm đúng.

1. Elephant

a) /ɪˈlɪfənt/

b) /ˈelɪfənt/

2. Adventure

a) /ædˈventʃər/

b) /ədˈventʃər/

3. Chocolate

a) /ˈʧɑːklət/

b) /ˈʧɒklət/

4. Furniture

a) /ˈfɜːrnɪtʃər/

b) /ˈfʊrnɪtʃər/

5. Library

a) /ˈlaɪbrəri/

b) /ˈlaɪbri/

6. Nervous

a) /ˈnɜːrvəs/

b) /ˈnɛrvəs/

Đáp án: 

1. b) /ˈelɪfənt/ 2. a) /ædˈventʃər/ 3. a) /ˈʧɑːklət/ 4. a) /ˈfɜːrnɪtʃər/

5. a) /ˈlaɪbrəri/ 6. a) /ˈnɜːrvəs/

Tham khảo bài viết: Quy Tắc Và Bài Tập Xác Định Trọng Âm Tiếng Anh Cho Bé

Bài tập 2 – Bài tập phát âm tiếng Anh Lớp 6:

Trong bài tập này, các em sẽ phải viết từ có âm tương ứng với âm được cho.

  1. /ɑ:/
  2. /æ/
  3. /ɔ:/
  4. /e/
  5. /ɪ/
  6. /u:/ 
  7. /aɪ/ 
  8. /əʊ/ 
  9. /aʊ/ 
  10. /ɛ/ 

Đáp án: 

Dưới đây là một số gợi ý đáp án con có thể tham khảo:

  1. /ɑ:/ – car, far, star
  2. /æ/ – cat, bat, hat
  3. /ɔ:/ – ball, tall, call
  4. /e/ – bed, red, fed
  5. /ɪ/ – fish, wish, dish
  6. /u:/ – boot, root, shoot, loot, suit, cute, flute
  7. /aɪ/ – kite, light, fight, sight, might, tight, bright
  8. /əʊ/ – boat, coat, goat, float, throat, remote, denote
  9. /aʊ/ – house, mouse, blouse, spouse, douse, louse, grouse
  10. /ɛ/ – pen, ten, den, men, when, hen, pen

Bài tập 3:

Bài tập này sẽ giúp các em nhận biết và phân biệt âm trọng trong các từ. Nhiệm vụ của con là xác định đúng trọng âm của các từ dưới đây:

  1. Garden
  2. Elephant
  3. Computer
  4. Happy
  5. Beautiful
  6. Telephone
  7. Family
  8. Chocolate
  9. Travel
  10. Delicious

Đáp án:

  1. Garden: /ˈɡɑːrdən/ – GAR-den
  2. Elephant: /ˈɛlɪfənt/ – EL-e-PHANT
  3. Computer: /kəmˈpjuːtər/ – Com-PU-ter
  4. Happy: /ˈhæpi/ – Hap-PY
  5. Beautiful: /ˈbjuːtɪfəl/ – Beau-TI-ful
  6. Telephone: /ˈtɛlɪfoʊn/ – Tel-E-PHONE
  7. Family: /ˈfæməli/ – FAM-i-ly
  8. Chocolate: /ˈtʃɒklɪt/ – Choc-O-late
  9. Travel: /ˈtrævəl/ – TRAV-el
  10. Delicious: /dɪˈlɪʃəs/ – De-LIC-ious

Bài tập 4:

Bài tập phân biệt cặp âm /i:/ và /ɪ/
Bài tập phân biệt cặp âm /i:/ và /ɪ/

Bài tập này sẽ giúp con phân biệt cặp âm dễ nhầm trong tiếng Anh, là /i:/ và /ɪ/. Các em hãy xác định đâu là âm /i:/ và /ɪ/ trong các từ vựng dưới đây:

  1. Seat
  2. Sit
  3. Sheep
  4. Ship
  5. Eat
  6. It
  7. Sleep
  8. Slip

Đáp án:

  1. /i:/ (seat)
  2. /ɪ/ (sit)
  3. /i:/ (sheep)
  4. /ɪ/ (ship)
  5. /i:/ (eat)
  6. /ɪ/ (it)
  7. /i:/ (sleep)
  8. /ɪ/ (slip)

Bài tập 5: 

Bài tập này sẽ giúp con phân biệt một cặp âm khác, dễ nhầm trong tiếng Anh, là /e/ và /ɛ/. Các em hãy xác định đâu là âm /e/ và /ɛ/ trong các từ vựng dưới đây:

  1. Pen
  2. Pan
  3. Bed
  4. Bad
  5. Red
  6. Rad
  7. Send
  8. Sand

Đáp án:

  1. /ɛ/ (pen)
  2. /æ/ (pan)
  3. /ɛ/ (bed)
  4. /æ/ (bad)
  5. /ɛ/ (red)
  6. /æ/ (rad)
  7. /ɛ/ (send)
  8. /æ/ (sand)

Bài tập 6:

Bài tập này sẽ giúp con phân biệt một cặp âm khác, dễ nhầm trong tiếng Anh, là /ʊ/ và /u:/. Các em hãy xác định đâu là âm /ʊ/ và /u:/ trong các từ vựng dưới đây:

  1. Put
  2. Boot
  3. Look
  4. Luke
  5. Cook
  6. Duke
  7. Full
  8. Fool

Đáp án:

  1. /ʊ/ (put)
  2. /u:/ (boot)
  3. /ʊ/ (look)
  4. /u:/ (luke)
  5. /ʊ/ (cook)
  6. /u:/ (duke)
  7. /ʊ/ (full)
  8. /u:/ (fool)

BÉ PHÁT ÂM CHUẨN, GIAO TIẾP TỰ TIN CHỈ SAU 3 THÁNG HỌC TIẾNG ANH ONLINE CÙNG GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI, ĐĂNG KÝ CHO CON NGAY

Bài tập 7:

Bài tập phân biệt âm /æ/ và /ɑ:/
Bài tập phân biệt âm /æ/ và /ɑ:/

Bài tập này sẽ giúp con phân biệt một cặp âm khác, dễ nhầm trong tiếng Anh, là /æ/ và /ɑ:/. Các em hãy xác định đâu là âm /æ/ và /ɑ:/ trong các từ vựng dưới đây:

  1. Cat
  2. Cot
  3. Hat
  4. Hot
  5. Bad
  6. Bored
  7. Sad
  8. Sword

Đáp án:

  1. /æ/ (cat)
  2. /ɒ/ (cot)
  3. /æ/ (hat)
  4. /ɒ/ (hot)
  5. /æ/ (bad)
  6. /ɑ:/ (bored)
  7. /æ/ (sad)
  8. /ɑ:/ (sword)

Phần 2: Bài tập luyện đọc

Phần này sẽ giúp các em rèn luyện kỹ năng đọc tiếng Anh thông qua các bài tập đọc.

Bài tập 1:

Các em sẽ đọc các từ có một âm tiết trong bài tập này. Đảm bảo rằng mình đã đọc đúng phiên âm của từ nhé! Con có thể sử dụng một số từ điển như Cambridge Dictionary, Oxford Dictionary để tra cứu chính xác phiên âm.

  1. man
  2. pen
  3. sit
  4. not
  5. fun
  6. cat
  7. dog
  8. bat
  9. sun
  10. hat

Đáp án:

  1. man: /mæn/
  2. pen: /pɛn/
  3. sit: /sɪt/
  4. not: /nɒt/
  5. fun: /fʌn/
  6. cat: /kæt/
  7. dog: /dɒg/
  8. bat: /bæt/
  9. sun: /sʌn/
  10. hat: /hæt/

Bài tập 2:

Bài tập này yêu cầu các em đọc các từ có hai âm tiết. Tương tự như trên, hãy đảm bảo rằng con đã đọc đúng phiên âm của từ nhé!

  1. Listen
  2. Teacher
  3. Happy
  4. Country
  5. Picture
  6. Table
  7. Pencil
  8. Water
  9. Family
  10. Basket

Đáp án:

  1. listen: /ˈlɪs.ən/
  2. teacher: /ˈtiː.tʃər/
  3. happy: /ˈhæp.i/
  4. country: /ˈkʌn.tri/
  5. picture: /ˈpɪk.tʃər/
  6. table: /ˈteɪ.bəl/
  7. pencil: /ˈpen.səl/
  8. water: /ˈwɔː.tər/
  9. family: /ˈfæm.ə.li/
  10. basket: /ˈbæs.kɪt/

Bài tập 3:

Bài tập luyện đọc giúp cải thiện phát âm tiếng Anh
Bài tập luyện đọc giúp cải thiện phát âm tiếng Anh

Bài tập này yêu cầu các em đọc các từ có ba âm tiết. Đây là mức độ khó hơn so với 2 bài tập trước đó.

  1. Unhappy
  2. Computer
  3. Happiness
  4. Elephant
  5. Beautiful
  6. Family
  7. Chocolate
  8. Interesting
  9. Celebration
  10. Education

Đáp án:

  1. Unhappy: /ʌnˈhæpi/
  2. Computer: /kəmˈpjuː.tər/
  3. Happiness: /ˈhæp.i.nɪs/
  4. Elephant: /ˈɛlɪfənt/
  5. Beautiful: /ˈbjuː.tɪ.fəl/
  6. Family: /ˈfæm.ə.li/
  7. Chocolate: /ˈtʃɒk.lət/
  8. Interesting: /ˈɪn.tər.ɛs.tɪŋ/
  9. Celebration: /ˌsɛl.ɪˈbreɪ.ʃən/
  10. Education: /ˌɛdʒ.əˈkeɪ.ʃən/

Tham khảo bài viết: 5+ Phần Mềm Kiểm Tra Phát Âm Tiếng Anh Online Chuẩn Nhất 

Bài tập 4:

Cuối cùng, các em sẽ đọc các đoạn văn ngắn để rèn luyện kỹ năng đọc.

Đoạn văn 1:

“John loves to read. Every evening, he picks up a book and reads for at least an hour. His favorite genres are adventure and mystery. He gets lost in the stories and imagines himself in faraway places. Reading is not just a hobby for John; it’s a journey to different worlds.”

Đoạn văn 2:

“Susan is passionate about science. She spends her weekends conducting experiments in her home laboratory. Last Saturday, she successfully created a small volcano that erupted with colorful lava. Susan dreams of becoming a scientist and making groundbreaking discoveries that will benefit the world.”

Đoạn văn 3:

“The annual school carnival is just around the corner. Students are busy preparing for various activities, from face painting to a talent show. This year, the theme is ‘Circus Extravaganza,’ and everyone is excited to showcase their talents and have a fun-filled day with friends and family.”

Đoạn văn 4:

“Emma’s dream is to travel the world. She spends hours looking at maps and planning her future adventures. She imagines exploring ancient cities, trying exotic foods, and meeting people from different cultures. Emma believes that travel is the best way to learn about the world and broaden one’s perspective.”

Đoạn văn 5:

“Michael has a green thumb. His backyard is filled with a variety of plants and flowers. He carefully tends to each one, making sure they receive the right amount of sunlight and water. Michael finds peace and joy in gardening, and his colorful garden has become a tranquil retreat for both him and his friends.”

Trên đây là một số bài tập phát âm tiếng Anh lớp 6 và lời giải chi tiết. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các em có thêm kiến thức và ôn tập phát âm tiếng Anh của mình. Chúc các em thành công và có thể giao tiếp tự tin, tự nhiên như người bản xứ nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close