Bài viết này của Chip Chip sẽ hướng dẫn cách dạy cho trẻ quy tắc thêm “s” và “es” vào các từ tiếng Anh để tạo dạng số nhiều, chia động từ ngôi thứ 3 số ít, cùng với cách phát âm s es thật chuẩn và chính xác. Việc học và thực hành những quy tắc này không chỉ giúp bé phát triển kỹ năng ngôn ngữ mà còn là bước đầu tiên để con tự tin khi nói chuyện bằng tiếng Anh.
Tại sao quy tắc phát âm “s” và “es” quan trọng?
Hiểu và áp dụng quy tắc phát âm là một phần quan trọng trong việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ. Âm “s” và “es” rất phổ biến trong tiếng Anh, thường xuất hiện trong nhiều từ và cụm từ khác nhau. Phát âm “s” và “es” chính xác giúp người nói và người nghe hiểu được nội dung giao tiếp một cách chính xác.
Hơn nữa, khi biết cách phát âm “s” và “es”, bé cũng dễ dàng hơn trong việc hiểu và phân biệt các từ, câu trong các đoạn nghe, văn bản, sách… Đồng thời, con cũng cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Quy tắc thêm “s” và “es” trong tiếng Anh
Trường hợp | Quy tắc | Ví dụ |
Thêm “s” | Đối với hầu hết các danh từ số ít kết thúc bằng các phụ âm trong tiếng Anh, ngoại trừ “s”, “x”, “z”, “sh” hoặc “ch” chúng ta thêm “s” vào cuối từ để tạo danh từ số nhiều. Hoặc khi chia động từ ngôi thứ 3 số ít, những động từ kết thúc bằng phụ âm (ngoại trừ các phụ âm trên) cùng được thêm “s”. | Cat (mèo) → Cats (mèo, số nhiều) Dog (chó) → Dogs (chó, số nhiều) He works (Anh ấy làm việc). She sings (Cô ấy hát). It rains (Trời mưa). |
Thêm “es” | Đối với danh từ số ít kết thúc bằng các phụ âm “s”, “x”, “z”, “sh” hoặc “ch” chúng ta thêm “es” vào cuối từ để tạo danh từ số nhiều. Hoặc khi chia động từ ngôi thứ 3 số ít, đối với những động từ kết thúc bằng các phụ âm trên, chúng ta cũng thêm “es”. | Box (hộp) → Boxes (hộp, số nhiều) Bus (xe buýt) → Buses (xe buýt, số nhiều) He fixes (Anh ấy sửa). She buzzes (Cô ấy kêu rì rào). It washes (Nó rửa). |
Thêm “es” hoặc “s” | Đối với danh từ số ít kết thúc bằng “y” và “y” đứng sau một phụ âm, chúng ta thường thay đổi “y” thành “ies” để tạo danh từ số nhiều. Tuy nhiên, nếu “y” đứng sau nguyên âm, chúng ta chỉ cần thêm “s”. Đối với động từ chia ở ngôi thứ 3 số ít cũng tương tự, nếu động từ kết thúc bằng “y” và đứng trước là phụ âm, đổi “y” thành “ies”. Nếu động từ kết thúc bằng “y” và đứng trước là nguyên âm, giữ nguyên “y” và “s”. | Baby (em bé) → Babies (em bé, số nhiều) Toy (đồ chơi) → Toys (đồ chơi, số nhiều) He flies (Anh ấy bay). She cries (Cô ấy khóc). |
Quy tắc phát âm “s” và “es” trong tiếng Anh
Phát âm “s”
Quy tắc 1: “S” thường được phát âm là /s/ khi đi với các âm như /p/, /t/, /k/, /f/, /θ/ trong tiếng Anh. Ví dụ: ship (/ʃɪp/ – tàu), stop (/stɑp/ – dừng lại), hats (/hæts/ – mũ), walks (/wכks/ – đi bộ), maps (/mæps/ – bản đồ), months (/mʌnθs/ – tháng).
Quy tắc 2: “S” thường được phát âm là /z/ khi đi cùng với các âm còn lại trong tiếng Anh, cụ thể là /b/, /d/, /g/, /v/, /m/, /n/, /ŋ/, /l/, /r/, /j/ (trừ các âm đi kèm với “es”). Ví dụ: bus (/bʌz/ – xe buýt), days (/deɪz/ – những ngày), sees (/siːz/ – nhìn thấy), ends (/endz/ – kết thúc), bags (/bæɡz/ – cặp sách), dreams (/driːmz/ – giấc mơ), pens (/penz/ – bút bi).
Tham khảo bài viết: Bí Kíp Giúp Bé Học Phát Âm Tiếng Anh Chuẩn Bản Xứ Ngay Từ Nhỏ
Phát âm “es”
Quy tắc 3: “Es” thường được phát âm là /ɪz/ khi đứng sau các từ kết thúc bằng các âm /s/, /z/, /ʃ/, /ʒ/, /tʃ/, /dʒ/. Ví dụ: dresses (/ˈdrɛsɪz/ – váy), watches (/ˈwɑʧɪz/ – đồng hồ), kisses (/kisiz/ – hôn), prizes (/praɪziz/ – giải thưởng), wishes (/wɪʃiz/ – mong ước), witches (/wɪtʃiz/ – phù thủy).
Các bước hướng dẫn bé cách phát âm s es
Bước 1: Làm quen với âm thanh
Hãy cho bé nghe các từ chứa âm “s” và “es”, sau đó, yêu cầu bé lặp lại sao cho giống nhất. Dần nâng độ khó lên bằng cách cho con nghe các câu chứa từ có “s” và “es”, yêu cầu con nhận diện những từ đó trong câu. Điều này giúp bé làm quen với cách phát âm và quy tắc thêm “s” hoặc “es”.
Bước 2: Phân biệt khi nào thêm “s”, khi nào thêm “es” vào từ
Dựa vào những kiến thức ở trên, bố mẹ giải thích cho con những trường hợp thêm “s” hoặc “es” vào động từ và danh từ trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng một số hình ảnh minh họa hoặc flashcard từ vựng để con dễ hình dung. Bố mẹ dùng ví dụ cụ thể để giúp bé hiểu rõ hơn, chẳng hạn như:
- “Cats” (/kæts/ – những con mèo) thêm “s” vì từ này kết thúc bằng phụ âm “t”.
- “Buses” (/ˈbʌsɪz/ – những chiếc xe buýt) thêm “es” vì từ này kết thúc bằng “s”.
Bước 3: Phân biệt khi nào phát âm “s”, khi nào phát âm “es”
Giúp bé hiểu rõ khi nào cần sử dụng “s” và khi nào cần sử dụng “es” theo những quy tắc như trên. Bố mẹ dùng file phát âm ở các trang từ điển trực tuyến như Cambridge Dictionary, Oxford Learner’s Dictionaries… hoặc các ứng dụng di động, ví dụ Phonics Genius, Sounds Pronunciation App Free để con tập phát âm chính xác.
Tham khảo bài viết: 7 Phần Mềm Phát Âm Tiếng Anh Miễn Phí Và Chuẩn Nhất
Bước 4: Luyện tập thường xuyên
Trong tiếng Anh có rất nhiều từ chứa phát âm “s” và “es”, chính vì vậy, việc thực hành thường xuyên rất quan trọng. Bố mẹ tạo các hoạt động luyện tập phát âm “s” và “es” cho bé có cơ hội thực hành. Đọc sách, xem video hoặc hát những bài hát có từ vựng chứa các âm này, tạo câu đố để bé trả lời là những hoạt động thú vị giúp con học tập hiệu quả hơn.
Dạy bé quy tắc thêm “s”, “es” và cách phát âm s es là một phần quan trọng giúp con phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh. Bằng cách tạo môi trường học tập tích cực và thông qua sự hỗ trợ của phụ huynh, con chắc hẳn sẽ dễ dàng nắm vững những quy tắc này và sử dụng thành thạo. Hãy dành thời gian và kiên nhẫn để hướng dẫn trẻ và cùng bé trải nghiệm niềm vui khi học tiếng Anh nhé.
Trả lời