Bé thành thạo và giao tiếp tiếng Anh trôi chảy, tự nhiên không chỉ giúp con có cơ hội giao lưu, gặp gỡ nhiều bạn bè quốc tế, mà còn trang bị cho bé một kỹ năng thiết yếu cho hành trình phát triển, học hỏi trong tương lai. Nhờ tiếng Anh, con có thể tiếp cận nhiều nguồn tài liệu phong phú, tham gia các hoạt động quốc tế bổ ích để thể hiện tài năng của mình hoặc tìm kiếm cơ hội du học sau này.
Trước khi bé tiếp cận những kiến thức tiếng Anh phức tạp hơn, bố mẹ cần giúp con nắm vững các từ vựng, mẫu câu và ngữ pháp cơ bản. Dưới đây là gợi ý một số tình huống thường gặp và các mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em theo chủ đề. Bố mẹ tham khảo bài viết dưới đây cùng Chip Chip và hướng dẫn con học nhé!
1. Gặp gỡ bạn bè và vui chơi
Mỗi ngày, bé đều gặp gỡ và cùng bạn bè vui chơi. Bố mẹ có thể dạy cho con một số mẫu câu dưới đây để bé giao tiếp với các bạn và nói chuyện ngày càng tự tin hơn:
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you want to play with us? (Bạn có muốn chơi cùng chúng mình không?) | Yes, I’d love to play! (Vâng, mình muốn chơi!) |
What game should we play? (Chúng ta nên chơi trò gì?) | How about tag? (Chơi trò đuổi bắt không?) |
Can I join your game? (Mình có thể tham gia trò chơi của bạn không?) | Sure, the more the merrier! (Chắc chắn, càng đông càng vui!) |
What’s your favorite game to play? (Trò chơi yêu thích của bạn là gì?) | I love playing hide and seek the most! (Tôi thích chơi trò trốn tìm nhất!) |
How many points did you score in the game? (Bạn ghi được bao nhiêu điểm trong trò chơi vậy?) | I scored three points! (Tôi ghi được ba điểm!) |
Who wants to be ‘it’ for tag? (Ai muốn là người ‘bắt’ trong trò đuổi bắt?) | I’ll be ‘it’ this time! (Lần này tôi sẽ là người ‘bắt’!) |
What’s your favorite part of the playground? (Bạn thích điều gì ở công viên?) | I really like the swings! (Tôi thực sự thích bập bênh!) |
Do you want to build a sandcastle together? (Chúng ta xây lâu đài cát cùng nhau không?) | Sure, let’s make a big one! (Chắc chắn, chúng ta xây một cái lớn nào!) |
Would you like to be on the same team for the game? (Bạn có muốn ở cùng đội trong trò chơi không?) | That sounds like a great idea! (Nghe có vẻ là một ý tưởng tuyệt vời đấy!) |
What’s your favorite game to play indoors when it’s raining? (Trò chơi yêu thích của bạn khi trời mưa là gì?) | I like playing board games on rainy days. (Tôi thích chơi các trò chơi cờ bàn vào những ngày mưa.) |
Tham khảo bài viết: Học Anh Văn Trực Tuyến Cho Trẻ Em Giúp Con Thành Thạo Giao Tiếp
2. Giao tiếp tại trường học
Nếu con học ở các ngôi trường quốc tế, bé sẽ được học những mẫu câu thông dụng và phải sử dụng tiếng Anh để giao tiếp thường xuyên với bạn bè, thầy cô. Tuy nhiên, nếu con không được học trên lớp, bố mẹ cũng có thể dạy con một vài mẫu câu như sau:
Câu hỏi | Câu trả lời |
What’s your name? | My name is [Your Name]. |
How old are you? | I am [Age] years old. |
What’s your favorite subject? | My favorite subject is [Favorite Subject]. |
What grade are you in? | I am in [Grade Level]. |
Who is your teacher? | My teacher is [Teacher’s Name]. |
Did you do your homework? | Yes, I have finished my homework. |
Today is the weekend. | Yay! I can play outside. |
What do you want to play after school? | I want to play [Name of Game or Activity]. |
What did you learn today? | Today, I learned about [Subject or Topic]. |
Can I borrow a pencil? | Sure, here you go. |
Did you make any new friends today? | Yes, I made friends with [New Friend’s Name]. |
What’s your favorite book? | My favorite book is [Book Title]. |
What time is lunch/recess? | Lunch/recess is at [Time]. |
Can I sit with you at lunch? | Of course, you can sit with me. |
Can you help me with this problem? | Yes, I can help you. |
What would you like to do after school? | I want to [After-School Activity]. |
Do you have any brothers or sisters? | Yes, I have [Number] [Brothers/Sisters]. |
What’s your favorite sport? | My favorite sport is [Sport Name]. |
What’s your favorite animal? | My favorite animal is [Animal Name]. |
What’s your favorite hobby? | My favorite hobby is [Hobby Name]. |
Can you pass me the crayons? | Here are the crayons. |
What’s the weather like today? | Today, the weather is [Weather Condition]. |
What’s your plan for the weekend? | I plan to [Weekend Plan]. |
Can we be friends? | Yes, we can be friends. |
3. Giao tiếp khi đi mua sắm
Trẻ có thể sử dụng tiếng Anh khi đi mua sắm cùng gia đình. Bố mẹ hướng dẫn bé cách sử dụng những mẫu câu dưới đây và đừng quên khuyến khích con nói chuyện bằng tiếng Anh mỗi lần đi mua sắm nhé!
Câu hỏi | Câu trả lời |
How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho bạn?) | I’m looking for [item]. (Tôi đang tìm [món đồ].) |
How much does this cost? (Cái này bao nhiêu tiền?) | It costs [price]. (Nó giá [giá].) |
Can I see it? (Tôi có thể xem nó được không?) | Of course, here it is. (Tất nhiên rồi!) |
May I try it on? (Tôi có thể thử nó được không?) | Sure, go ahead. (Tất nhiên rồi, tự nhiên đi.) |
I like this one. (Tôi thích cái này!) | Great choice! (Lựa chọn tốt lắm.) |
Where is the nearest restroom? (Phòng thử đồ gần nhất ở đâu?) | The restroom is over there. (Phòng thử đồ ở đằng kia.) |
Tham khảo bài viết: Những Mẫu Câu Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Bé Thông Dụng
4. Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Trẻ Em Theo Chủ Đề: Tham gia các hoạt động ngoài trời
Khi tham gia những hoạt động ngoài trời như chơi thể thao, đi dã ngoại…, bé có thể sử dụng tiếng Anh để giao tiếp cùng bạn bè. Dưới đây là một số mẫu câu phổ biến:
Câu hỏi | Câu trả lời |
What’s the weather like today? (Hôm nay thời tiết thế nào?) | Is it sunny? / Is it cloudy? / Is it rainy? (Trời có nắng không? / Trời có mây không? / Trời có mưa không?) |
Can we go to the park? (Chúng ta có thể đến công viên không?) | Sure, let’s go to the park! (Tất nhiên, chúng ta hãy đến công viên!) |
What games can we play outside? (Chúng ta có thể chơi trò gì ngoài trời?) | We can play tag, soccer, or hide and seek. (Chúng ta có thể chơi trò bắt tả, bóng đá, hoặc trò trốn tìm.) |
Do you want to ride bikes with me? (Bạn muốn đạp xe cùng tôi không?) | Yes, I’d love to ride bikes! (Có, tôi muốn đạp xe!) |
Can we have a picnic? (Chúng ta có thể tổ chức cắm trại không?) | That sounds like a great idea! (Nghe có vẻ là ý tưởng tuyệt vời!) |
Would you like to go swimming? (Bạn có muốn bơi không?) | Yes, I want to go swimming! (Có, tôi muốn bơi!) |
What animals can we see at the zoo? (Tại vườn thú, chúng ta có thể thấy được những loài động vật gì?) | We can see lions, elephants, and giraffes. (Chúng ta có thể thấy sư tử, voi, và hươu cao cổ.) |
Let’s build a sandcastle! (Hãy xây lâu đài cát!) | That’s a great idea! (Đó là ý tưởng tuyệt vời!) |
Do you want to go fishing? (Bạn muốn đi câu cá không?) | Fishing sounds fun! (Câu cá nghe thú vị đó!) |
Can we fly a kite? (Chúng ta có thể thả diều không?) | Yes, let’s fly a kite at the beach. (Có, chúng ta hãy thả diều ở bãi biển.) |
What’s your favorite outdoor activity? (Hoạt động ngoài trời yêu thích của bạn là gì?) | My favorite outdoor activity is [activity]. (Hoạt động ngoài trời yêu thích của tôi là [hoạt động]). |
5. Gặp người mới và kết bạn
Khi con gặp các bạn mới và muốn kết bạn, đặc biệt là bạn bè đến từ những quốc gia khác, bé sẽ dùng những mẫu câu tiếng Anh nào? Dưới đây là một số gợi ý, bố mẹ tham khảo và dạy cho con nhé!
Câu hỏi | Câu trả lời |
Hi, what’s your name? (Xin chào, tên bạn là gì?) | My name is [Your Name]. (Tên tôi là [Tên của bạn].) |
How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?) | I’m [Age] years old. (Tôi [Tuổi của bạn] tuổi.) |
What do you like to do for fun? (Bạn thích làm gì để giải trí?) | I like to [Hobby/Activity]. (Tôi thích [Sở thích/Hoạt động].) |
Do you have any brothers or sisters? (Bạn có anh chị em không?) | Yes, I have [Number] brothers/sisters. (Có, tôi có [Số] anh chị em.) |
Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) | I live in [City/Town]. (Tôi sống ở [Thành phố/Xã].) |
What’s your favorite color? (Màu sắc yêu thích của bạn là gì?) | My favorite color is [Color]. (Màu sắc yêu thích của tôi là [Màu sắc].) |
Do you like [Favorite Food]? (Bạn thích [Món ăn yêu thích] không?) | Yes, I love [Favorite Food]. (Có, tôi rất thích [Món ăn yêu thích].) |
Can we be friends? (Chúng ta có thể là bạn không?) | Sure, I’d love to be friends! (Tất nhiên, tôi rất muốn làm bạn!) |
What games do you like to play? (Bạn thích chơi trò gì?) | I like to play [Favorite Game]. (Tôi thích chơi [Trò chơi yêu thích].) |
Do you want to play together? (Bạn muốn chơi cùng không?) | Yes, let’s play together! (Có, chúng ta hãy chơi cùng nhau!) |
6. Giao tiếp trong nhà hàng/ quán ăn
Khi cả gia đình đi ăn cùng nhau, hãy tạo điều kiện cho con thực hành giao tiếp tiếng Anh bằng những mẫu câu ngắn gọn và đơn giản dưới đây. Dần dần, con sẽ quen và cảm thấy tự tin hơn.
Câu hỏi | Câu trả lời |
What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?) | I’d like [Dish/Item], please. (Tôi muốn [Món ăn/Sản phẩm].) |
Can I have [Dish/Item], please? (Tôi có thể ăn [Món ăn/Sản phẩm] không?) | Yes, of course! (Tất nhiên rồi!) |
Do you want something to drink? (Bạn muốn uống gì không?) | Yes, I’d like [Beverage], please. (Có, tôi muốn [Đồ uống].) |
Is the food delicious? (Thức ăn có ngon không?) | Yes, it’s delicious! (Có, nó rất ngon!) |
Are you enjoying your meal? (Bạn có đang thích bữa ăn không?) | Yes, I’m enjoying it. (Có, tôi đang thích nó.) |
Do you want dessert? (Bạn muốn ăn món tráng miệng không?) | Yes, please! (Vâng!)No, thank you. (Không, cảm ơn.) |
Did you like the restaurant? (Bạn có thích nhà hàng không?) | Yes, the restaurant was great! (Có, nhà hàng rất tốt!) |
Can we come here again? (Chúng ta có thể quay lại đây lần sau không?) | Yes, I’d love to! (Có, tôi rất muốn!) |
7. Giao tiếp trong gia đình
Mỗi ngày, bố mẹ cùng con thảo luận về một vấn đề nào đó hoặc trò chuyện bằng tiếng Anh cũng giúp bé trở nên tự tin và yêu thích ngôn ngữ này hơn. Dưới đây là một số gợi ý các mẫu câu mà bạn và bé có thể dùng để giao tiếp hàng ngày:
Câu hỏi từ bố mẹ | Câu trả lời từ bé |
How was school today? (Trường học hôm nay thế nào?) | School was good. (Trường học khá tốt.) |
Did you have fun playing with your friends? (Con đã vui khi chơi với bạn không?) | Yes, I had a lot of fun with my friends. (Có, con đã vui lắm khi chơi với bạn.) |
What would you like for a snack? (Con muốn ăn gì làm bữa ăn nhẹ?) | I’d like some apple slices, please. (Con muốn ăn một ít lát táo.) |
Do you need help with your homework? (Con cần giúp đỡ với bài tập không?) | Yes, I need help with math homework. (Có, con cần giúp đỡ với bài tập toán.) |
What’s your favorite part of today? (Điều gì mà thích nhất trong ngày hôm nay?) | My favorite part was recess. (Con thích nhất là giờ ra ngoài chơi.) |
How are you feeling today? (Hôm nay con cảm thấy thế nào?) | I’m feeling good today. (Hôm nay con cảm thấy tốt.) |
Did you learn anything new today? (Hôm nay con học được điều gì mới không?) | Yes, I learned about animals at school. (Có, con học về động vật ở trường.) |
What would you like to do together this weekend? (Cuối tuần này, con muốn làm gì cùng mẹ/bố?) | I want to go to the zoo this weekend. (Con muốn đi vườn thú cuối tuần này.) |
What’s your favorite bedtime story? (Truyện cổ tích yêu thích của con là gì?) | My favorite bedtime story is “The Three Little Pigs.” (Truyện cổ tích yêu thích của con là “Ba Chú Lợn Nhỏ.”) |
Is there anything you want to talk about or share? (Có điều gì con muốn nói chuyện hoặc chia sẻ không?) | I want to talk about my day at school and show you my drawing. (Con muốn nói về ngày học ở trường và cho mẹ/bố xem bức tranh của con.) |
Trong các tình huống thường gặp này, việc sử dụng tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em theo chủ đề không chỉ giúp bé giao tiếp hiệu quả, mà còn mở ra cơ hội cho con tìm hiểu và trải nghiệm thế giới xung quanh mình. Bố mẹ đừng quên khuyến khích và hỗ trợ bé để con học một cách thoải mái và vui vẻ, đồng thời ứng dụng tốt những kiến thức đã học nhé!
Trả lời