Tương tự như trong tiếng Việt, tiếng Anh cũng có rất nhiều thành ngữ giúp chúng ta dễ dàng truyền đạt những ý nghĩa phức tạp, sâu xa bằng cụm từ ngắn gọn. Trong bài viết này, hãy cùng Chip Chip tìm hiểu xem thành ngữ tiếng Anh là gì và danh sách 15+ thành ngữ phổ biến, thông dụng nhất cho con nhé!
Thành ngữ tiếng Anh là gì? Tại sao cần học thành ngữ?
Thành ngữ (trong tiếng Anh gọi là idioms), là một thành phần đặc biệt của ngôn ngữ, trong đó các từ vựng riêng lẻ được kết hợp với nhau để tạo thành một ý nghĩa hoàn toàn khác so với nghĩa đen. Thành ngữ thường mang tính biểu đạt và ngụ ý, giúp tăng thêm màu sắc, sự sinh động trong quá trình diễn đạt.
Tham khảo bài viết: 60+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Chơi Dành Cho Bé
Dưới đây là một số lý do vì sao thành ngữ có ý nghĩa quan trọng:
- Giao tiếp tự nhiên như người bản xứ: Người bản ngữ thường sử dụng thành ngữ để truyền đạt những ý nghĩa phức tạp một cách ngắn gọn. Vì vậy, để giao tiếp tiếng Anh tự nhiên, con cần nắm một số thành ngữ phổ biến.
- Thể hiện khả năng ngôn ngữ thành thạo: Việc sử dụng thành ngữ linh hoạt, chính xác và phù hợp chứng tỏ rằng con có sự am hiểu chuyên sâu về ngôn ngữ.
- Hiểu văn hóa: Tìm hiểu về thành ngữ cũng là cách để hiểu sâu hơn về ngôn ngữ và văn hóa của một quốc gia hoặc một cộng đồng nhất định.
LỚP HỌC TIẾNG ANH VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI, CÁ NHÂN HÓA THEO NHU CẦU HỌC CỦA CON, TÌM HIỂU NGAY
15+ thành ngữ tiếng Anh siêu thú vị cho bé
STT | Thành ngữ | Ý nghĩa | Ví dụ |
1 | Sleep like a baby | Ngủ rất tốt | After playing outside all day, Timmy slept like a baby all night long. (Sau khi cả ngày bên ngoài, Tim đã ngủ say suốt cả đêm.) |
2 | Break the ice | Phá vỡ sự lạnh nhạt, giao tiếp ban đầu | Let’s tell jokes to break the ice. (Hãy kể chuyện cười để phá vỡ sự lạnh nhạt.) |
3 | Don’t judge a book by its cover | Đừng đánh giá con người qua bề ngoài | Don’t judge her just because she’s quiet. Remember, don’t judge a book by its cover. (Don’t judge her just because she’s quiet. Remember, don’t judge a book by its cover.) |
4 | Hit the books | Học, nghiên cứu | I need to hit the books for my test tomorrow. (Tôi cần học kỹ cho bài kiểm tra của mình ngày mai.) |
5 | Jump on the bandwagon | Tham gia theo trào lưu, xu hướng mới | She always jumps on the bandwagon for new toys. (Cô ấy luôn thích tham gia vào những trào lưu mới về đồ chơi.) |
6 | Keep an eye on | Theo dõi, trông nom | Keep an eye on your little brother while I’m cooking. (Hãy trông em khi mẹ đang nấu cơm.) |
7 | Let the cat out of the bag | Tiết lộ bí mật | Don’t let the cat out of the bag about the surprise party. (Đừng tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) |
8 | Piece of cake | Rất dễ | Riding a bike is a piece of cake once you learn. (Việc lái xe đạp rất dễ dàng sau khi bạn học được.) |
9 | Like a kid in a candy store | Khi cảm thấy rất phấn khích khi làm việc gì đó | When Timmy got his favorite toy for his birthday, he was like a kid in a candy store. (When Timmy got his favorite toy for his birthday, he was like a kid in a candy store.) |
10 | Take the bull by the horns | Đối diện với vấn đề một cách quyết liệt | It’s time to take the bull by the horns and talk to the teacher about your grades. (Đến lúc phải quyết đoán đối mặt với vấn đề và nói chuyện với giáo viên về điểm số của em.) |
11 | Under the weather | Không khỏe, cảm thấy không tốt | I can’t go out to play; I’m feeling under the weather. (Tôi không thể ra ngoài chơi được; Tôi cảm thấy không khỏe.) |
12 | Vanish into thin air | Biến mất một cách đột ngột, không lý do | My toy vanished into thin air; I can’t find it anywhere. (Đồ chơi của tôi biến mất một cách đột ngột, tôi không thể tìm thấy nó đâu cả.) |
13 | When pigs fly | Không bao giờ xảy ra, không khả thi | I’ll clean my room when pigs fly! (Tôi không bao giờ dọn phòng!) |
14 | Zip your lip | Giữ bí mật, im lặng | Zip your lip about the surprise party. (Hãy giữ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) |
15 | Every man has his mistakes | Không ai hoàn hảo | It’s important to remember that every man has his mistakes, and it’s how we learn from them that matters. (It’s important to remember that every man has his mistakes, and it’s how we learn from them that matters.) |
16 | It’s raining cats and dogs. | Mưa như trút nước | We had to cancel our picnic because it was raining cats and dogs all day. (Chúng tôi phải hủy kế hoạch đi dã ngoại vì trời mưa như trút nước cả ngày.) |
17 | New one in, old one out | Có mới nới cũ | When Sarah got a new toy for her birthday, she had to give her old one away. (When Sarah got a new toy for her birthday, she had to give her old one away.) |
Tham khảo bài viết: Học Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 2 Theo Giáo Trình Family And Friends
Nhìn chung, việc sử dụng thành ngữ tiếng Anh là điều cần thiết để bé nâng cao vốn từ vựng và khả năng giao tiếp, biết cách vận dụng ngôn ngữ linh hoạt, tự nhiên. Tuy nhiên, bố mẹ không nên ép buộc con học thuộc quá nhiều thành ngữ, thay vào đó, bé chỉ cần nắm vững và sử dụng thành thạo, chính xác một số thành ngữ phổ biến. Hãy cùng con luyện tập thường xuyên để bé ghi nhớ tốt hơn nhé.
Để lại một bình luận