fbpx

Giúp Bé Nằm Lòng Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Phương Tiện Giao Thông

Nắm vững những từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng của mình mà còn tạo điều kiện cho con tìm hiểu về thế giới xung quanh. Trong bài viết này, bố mẹ và các con cùng Chip Chip khám phá một số từ vựng tiếng Anh phổ biến liên quan đến các phương tiện giao thông mà bé cần biết nhé.

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ

Các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường bộ là những từ cơ bản cần biết khi nói về việc đi lại hàng ngày. Cùng tham khảo một số từ vựng dưới đây và xem qua các ví dụ để bé dễ hiểu hơn nhé! 

1. Cart: Xe ngựa

Ví dụ: 

In the olden days, people used carts to transport goods from one place to another.

(Vào những ngày xưa, người ta đã sử dụng xe ngựa để vận chuyển hàng hóa từ nơi này đến nơi khác.)

2. Bicycle/ Bike: Xe đạp

Ví dụ: 

Sarah enjoys riding her bike to school every morning.

(Sarah thích cưỡi xe đạp đến trường mỗi buổi sáng.)

3. Motorcycle/ Motorbike: Xe máy

Ví dụ: 

Tom bought a new motorcycle to commute to work more quickly.

(Tom đã mua một chiếc xe máy mới để đi làm nhanh hơn.)

4. Scooter: Xe tay ga

Ví dụ: 

My brother prefers riding his scooter to get around the city.

(Anh trai tôi thích đi xe tay ga để di chuyển trong thành phố.)

5. Car: Ô tô

Ví dụ: 

We’re planning a road trip, so we rented a car.

(Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một chuyến đi trên đường, vì vậy chúng tôi đã thuê một chiếc ô tô.)

6. Truck / Lorry: Xe tải

Ví dụ:

The delivery company uses trucks to transport goods to different stores.

(Công ty giao hàng sử dụng xe tải để vận chuyển hàng hóa đến các cửa hàng khác nhau.)

7. Van: Xe tải nhỏ

Ví dụ: 

The moving company sent a van to help us move our furniture to the new house.

(Công ty chuyển nhà đã gửi một chiếc xe tải nhỏ để giúp chúng tôi di chuyển đồ đạc đến nhà mới.)

8. Minicab / Cab: Xe cho thuê

Ví dụ:

We took a minicab to the airport because we had too much luggage for a regular taxi.

(Chúng tôi đã đi một chiếc xe cho thuê đến sân bay vì có quá nhiều hành lý cho một chiếc taxi thông thường.)

Tham khảo bài viết: Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Lớp 4 Kì 1 Theo Unit

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường thủy

Hãy cùng khám phá xem các phương tiện giao thông đường thủy trong tiếng Anh sẽ được nói như thế nào qua video, danh sách từ và các ví dụ bên dưới. Bằng cách nắm vững các từ vựng này, bé có thể thảo luận và chia sẻ về các trải nghiệm trên thuyền và tàu thủy một cách tự tin hơn với người bản xứ và những người sử dụng tiếng Anh.

1. Boat: Thuyền

Ví dụ:

We took a small boat out onto the lake for fishing.

(Chúng tôi đã đi một chiếc thuyền nhỏ ra hồ để câu cá.)

2. Ferry: Phà

Ví dụ: 

We caught the ferry to the nearby island for a day trip.

(Chúng tôi đã bắt phà đến hòn đảo gần đó để đi chơi trong một ngày.)

3. Speedboat: Thuyền máy

Ví dụ: 

We went water skiing behind the speedboat on the lake.

(Chúng tôi đi lướt ván trên nước sau chiếc thuyền máy trên hồ.)

4. Ship: Tàu thủy

Ví dụ: 

The ship sailed across the ocean to distant lands.

(Tàu thủy đã đi qua đại dương đến những vùng đất xa xôi.)

5. Sailboat: Thuyền buồm

Ví dụ: 

They enjoyed a peaceful day of sailing in their sailboat.

(Họ thích thú với một ngày đi buồm bình yên trên chiếc thuyền buồm của họ.)

6. Cargo ship: Tàu chở hàng trên biển

Ví dụ: 

The cargo ship transported goods from one continent to another.

(Tàu chở hàng trên biển vận chuyển hàng hóa từ một châu lục sang một châu lục khác.)

7. Cruise ship: Tàu du lịch 

Ví dụ: 

They went on a luxurious cruise aboard a cruise ship.

(Họ đi du lịch sang trọng trên một chiếc tàu du lịch.)

8. Rowing boat: Thuyền có mái chèo

Ví dụ: 

We rented a rowing boat and explored the calm river.

(Chúng tôi thuê một chiếc thuyền có mái chèo và khám phá dòng sông êm đềm.)

9. Canoe: Xuồng

Ví dụ: 

They paddled their canoe down the peaceful stream.

(Họ chèo xuồng của mình xuống dòng suối yên bình.)

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông đường hàng không

1. Airplane / Plane: Máy bay

Ví dụ: 

We boarded the airplane and flew to our destination.

(Chúng tôi lên máy bay và bay đến điểm đến của mình.)

2. Helicopter: Trực thăng

Ví dụ: 

The helicopter flew over the city, offering a breathtaking view.

(Chiếc trực thăng bay qua thành phố, mang lại một khung cảnh tuyệt vời.)

3. Hot-air balloon: Khinh khí cầu

Ví dụ: 

We took a ride in a hot-air balloon and admired the scenic countryside below.

(Chúng tôi đi dạo trên một chiếc khinh khí cầu và ngắm cảnh quan đồng quê xinh đẹp phía dưới.)

HỌC TIẾNG ANH ONLINE VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP CON TỰ TIN GIAO TIẾP CHỈ SAU 3 THÁNG, ĐĂNG KÝ HỌC THỬ NGAY

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng

Một số từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng
Một số từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông công cộng

1. Bus: Xe buýt

Ví dụ: 

We took the bus to downtown to visit the museum.

(Chúng tôi đã đi xe buýt đến trung tâm thành phố để thăm bảo tàng.)

2. Taxi: Xe taxi

Ví dụ: 

We hailed a taxi to get to the airport on time.

(Chúng tôi gọi một chiếc taxi để kịp giờ đến sân bay.)

3. Tube / Underground / Subway: Tàu điện ngầm

Ví dụ: 

We took the tube to get to the concert venue quickly.

(Chúng tôi đi tàu điện ngầm để nhanh chóng đến địa điểm diễn ra buổi hòa nhạc.)

4. High-speed train: Tàu cao tốc

Ví dụ: 

The high-speed train whisked us across the country in just a few hours.

(Chiếc tàu cao tốc đã đưa chúng tôi đi qua đất nước chỉ trong vài giờ.)

5. Railway train: Tàu hỏa

Ví dụ: 

We boarded the railway train to travel to the countryside.

(Chúng tôi lên tàu hỏa để đi du lịch về miền quê.)

6. Coach: Xe khách

Ví dụ: 

We booked seats on the coach for our weekend getaway.

(Chúng tôi đã đặt ghế trên xe khách cho chuyến đi cuối tuần của chúng tôi.)

Tham khảo bài viết: 150+ Các Tính Từ Miêu Tả Người Trong Tiếng Anh

Hy vọng rằng thông qua danh sách các từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông này, con sẽ mở rộng vốn từ của mình, trở nên tự tin hơn trong việc mô tả, hỏi đáp về chủ đề giao thông. Bố mẹ đừng quên tạo điều kiện cho bé thực hành thường xuyên để con vận dụng linh hoạt nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close