Với hơn 20 từ vựng về thời tiết và các mùa trong năm, các bé sẽ có cơ hội tìm hiểu và khám phá các hiện tượng thời tiết khác nhau, đồng thời mở rộng vốn từ để giao tiếp tự tin trong nhiều tình huống khác nhau. Cùng Chip Chip xem ngay danh sách từ vựng và video minh họa vô cùng thú vị bên dưới nhé!
Từ vựng về thời tiết và video minh họa
Hiểu biết về thời tiết là một phần quan trọng trong cuộc sống hàng ngày và cũng rất cần thiết cho quá trình học tập, khám phá của trẻ nhỏ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh về các tình trạng thời tiết cơ bản nhất mà con nhất định phải nắm. Cùng Chip Chip xem ngay nhé!
1. Sunny: (Adj.) Nắng
Ví dụ: It’s sunny today, let’s go to the beach!
(Hôm nay trời nắng, hãy đi biển thôi!)
2. Cloudy: (Adj.) Âm u, nhiều mây
Ví dụ: The sky is cloudy, it might rain later.
(Trời âm u, có thể sẽ mưa sau này.)
3. Rain: (Noun/ Verb) Mưa
Ví dụ: Don’t forget your umbrella, it’s going to rain heavily!
(Đừng quên cái ô, sẽ mưa to đấy!)
4. Storm: (Noun) Bão
Ví dụ: The storm last night knocked down many trees in our neighborhood.
(Cơn bão đêm qua đã làm gãy nhiều cây trong khu phố của chúng tôi.)
5. Windy: (Adj.) Gió mạnh
Ví dụ: It’s too windy to go outside, let’s stay indoors and play board games.
(Trời quá gió, hãy ở trong nhà và chơi trò chơi bàn cờ.)
Để bé dễ ghi nhớ và hình dung về những từ vựng trên, bố mẹ có thể cho con xem video minh họa vô cùng sinh động dưới đây:
Tham khảo bài viết: Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Về Hoạt Động Thường Ngày
Ngoài những từ vựng về thời tiết cơ bản trong tiếng Anh như trên, con có thể bổ sung thêm danh sách từ về những hiện tượng, điều kiện thời tiết phức tạp hơn dưới đây:
1. Flood: (Noun / Verb) Lụt / Làm ngập úng
Ví dụ: The heavy rain caused a flood in the low-lying areas.
(Mưa lớn đã gây ra lụt ở các khu vực thấp.)
2. Fog, Foggy: (Noun / Adj.) Sương mù / Có sương mù
Ví dụ: The foggy morning made it difficult to see the road clearly.
(Buổi sáng sương mù làm khó khăn cho việc nhìn thấy đường đi một cách rõ ràng.)
3. Hail, Hailing: (Noun / Verb) Mưa đá / Mưa đá rơi
Ví dụ: We had to take cover from the hail during the sudden hailstorm.
(Chúng tôi phải lẩn trốn khỏi mưa đá trong cơn bão mưa đá đột ngột.)
4. Hurricane: (Noun) Bão lốc
Ví dụ: The hurricane caused widespread destruction along the coast.
(Cơn bão lốc đã gây ra sự phá hủy lan rộng dọc theo bờ biển.)
5. Ice, Icy: (Noun / Adj.) Băng, đá / Có đầy băng
Ví dụ: The icy roads made driving extremely dangerous.
(Những con đường đầy băng đã làm cho việc lái xe cực kỳ nguy hiểm.)
6. Lightning: (Noun) Sét
Ví dụ: We saw a beautiful display of lightning during the thunderstorm.
(Chúng tôi đã nhìn thấy một màn trình diễn sét đẹp mắt trong cơn bão sấm sét.)
7. Rain, Rainy, Raining: (Noun / Adj. / Verb) Mưa / Có mưa / Đang mưa
Ví dụ: We decided to stay indoors on a rainy day and watch movies.
(Chúng tôi quyết định ở trong nhà vào ngày mưa và xem phim.)
8. Rainbow: (Noun) Cầu vồng
Ví dụ: After the rain stopped, a beautiful rainbow appeared in the sky.
(Sau khi mưa dừng lại, một cầu vồng đẹp xuất hiện trên bầu trời.)
9. Snow, Snowy: (Noun / Adj.) Tuyết / Có tuyết
Ví dụ: The children were excited to wake up to a snowy morning and go sledding.
(Các em trẻ hồi hộp khi thức dậy vào một buổi sáng đầy tuyết và đi trượt tuyết.)
10. Storm, Stormy: (Noun / Adj.) Cơn bão / Có bão
Ví dụ: We stayed indoors during the stormy weather and listened to the sound of rain.
(Chúng tôi ở trong nhà trong thời tiết bão bùng và nghe âm thanh của mưa.)
11. Thunder, Thundery: (Noun / Adj.) Sấm / Có sấm
Ví dụ: The loud thunder woke us up in the middle of the night.
(Tiếng sấm to vang đã đánh thức chúng tôi vào giữa đêm.)
12. Tornado: (Noun) Lốc xoáy
Ví dụ: The tornado tore through the town, leaving behind a path of destruction.
(Cơn lốc xoáy đã đi qua thị trấn, để lại sau mình một vùng đất hủy diệt.)
13. Hot: (Adj.) Nóng
Ví dụ: It’s so hot outside that we decided to go swimming to cool off.
(Trời nóng quá, chúng tôi quyết định đi bơi để làm mát cơ thể.)
14. Warmth, Warm: (Noun / Adj.) Sự ấm áp / Ấm áp
Ví dụ: We enjoyed the warmth of the sun on our faces during the picnic.
(Chúng tôi tận hưởng sự ấm áp của ánh nắng mặt trời trên khuôn mặt trong buổi dã ngoại.)
15. Coolness, Cool: (Noun / Adj.) Sự mát mẻ / Mát mẻ
Ví dụ: The cool breeze brought relief from the heat of the day.
(Cơn gió mát mẻ mang lại sự giảm nhiệt từ cái nóng của ban ngày.)
16. Cold: (Adj.) Lạnh
Ví dụ: We wrapped ourselves in blankets to stay warm in the cold weather.
(Chúng tôi bọc mình trong chăn để giữ ấm trong thời tiết lạnh.)
17. Freezing: (Adj.) Lạnh giá
Ví dụ: The freezing temperatures forced us to bundle up in layers of clothing.
(Nác nhiệt độ lạnh giá buộc chúng tôi phải mặc nhiều lớp quần áo.)
Để hỗ trợ các con ghi nhớ và hiểu rõ về những từ vựng này, đồng thời biết cách sử dụng từ vựng về thời tiết với cấu trúc “It is + …”, Chip Chip gợi ý cho bé video minh họa dưới đây. Cùng xem nhé:
Từ vựng về các mùa trong năm
1. Spring: Mùa xuân
Ví dụ: In spring, flowers bloom, and the weather becomes warmer.
(Vào mùa xuân, hoa nở, và thời tiết trở nên ấm áp hơn.)
2. Summer: Mùa hè
Ví dụ: During summer, people enjoy going to the beach and having picnics in the park.
(Trong mùa hè, mọi người thích đi biển và tổ chức picnic ở công viên.)
3. Autumn / Fall: Mùa thu
Ví dụ: In autumn, the leaves on the trees change color and fall to the ground.
(Vào mùa thu, lá cây chuyển màu và rơi xuống mặt đất.)
4. Winter: Mùa đông
Ví dụ: Winter is the coldest season of the year, and it often snows.
(Mùa đông là mùa lạnh nhất trong năm, và thường có tuyết.)
Tham khảo bài viết: Danh Sách 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Ngày Tháng Cho Bé
Hy vọng rằng thông qua việc học hỏi và khám phá các từ vựng về thời tiết và mùa trong năm, con không chỉ có thêm kiến thức tiếng Anh bổ ích, mà càng cảm thấy hứng thú và yêu thích thiên nhiên hơn, từ đó trở thành người có ý thức với môi trường. Bố mẹ hãy dành thời gian cùng con thực hành để bé ghi nhớ những từ vựng này tốt hơn nhé!
Trả lời