fbpx

Khám Phá Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chăm Sóc Sức Khỏe Cho Bé

Trong bài viết này, Chip Chip sẽ giới thiệu một số cụm từ, từ vựng tiếng Anh về chăm sóc sức khỏe. Qua đó, bé có thể mở rộng vốn từ vựng để diễn đạt cảm giác và tình trạng sức khỏe của mình một cách rõ ràng và hiệu quả. Cùng khám phá danh sách từ vựng dưới đây và xem qua các ví dụ để hiểu rõ cách sử dụng nhé!

Từ vựng về bệnh tật và các triệu chứng bệnh thường gặp

Học từ vựng về bệnh tật rất quan trọng để các bé có thể diễn đạt và hiểu về sức khỏe của mình. Dưới đây là danh sách một số từ tiếng Anh về bệnh tật phổ biến. Cùng tham khảo ngay nhé!

1. Allergy: dị ứng

Ví dụ: My son has a peanut allergy.

2. Fever: sốt

Ví dụ: My daughter has a high fever and I am worried.

3. Cough: ho

Ví dụ: The doctor prescribed some medicine for my daughter’s cough.

4. Diarrhea: tiêu chảy

Ví dụ: My baby has diarrhea and I am taking him to the hospital.

5. Headache: đau đầu

Ví dụ: My son has a headache and he can’t go to school today.

6. Vaccination: tiêm chủng

Ví dụ: It’s time for your child’s vaccination, don’t forget to bring their vaccination card.

7. Infection: nhiễm trùng

Ví dụ: The doctor said my son has an ear infection.

8. Rash: phát ban

Ví dụ: My daughter has a rash on her arms and legs, what should I do?

9. Stomachache: đau bụng

Ví dụ: My son is complaining of a stomach ache, should I take him to the hospital?

10. Flu: cúm

Ví dụ: My whole family has the flu, it’s spreading quickly.

11. Sore throat: viêm họng

Ví dụ: My daughter has a sore throat and it’s difficult for her to swallow.

12. Earache: đau tai

Ví dụ: My son woke up with an earache this morning.

13. Asthma: hen suyễn

Ví dụ: My daughter has asthma and she needs to use her inhaler regularly.

14. Constipation: táo bón

Ví dụ: My baby is constipated and hasn’t had a bowel movement in two days.

15. Vomiting: nôn mửa

Ví dụ: My child has been vomiting all night and I’m worried about dehydration.

16. Nausea – Buồn nôn

Ví dụ: He felt nausea after the bumpy car ride. 

17. Vomiting – Nôn

Ví dụ: She vomited twice this morning.

18. Dizziness – Chóng mặt

Ví dụ: He experienced dizziness when standing up too quickly.

19. Fatigue – Mệt mỏi

Ví dụ: She felt fatigued after a long day at work.

20. Shortness of breath – Khó thở

Ví dụ: He experienced shortness of breath after running up the stairs.

21. Chest pain – Đau ngực

Ví dụ: She went to the hospital because of severe chest pain.

22. Itchy skin – Ngứa da

Ví dụ: She scratched her itchy skin.

23. Toothache – Đau răng

Ví dụ: She went to the dentist because of a severe toothache.

24. Diarrhea – Tiêu chảy

Ví dụ: He had diarrhea after eating street food.

25. Sweating – Đổ mồ hôi

Ví dụ: He was sweating profusely after the workout.

26. Chills – Ớn lạnh

Ví dụ: She experienced chills during the fever.

27. Insomnia – Mất ngủ

Ví dụ: She suffered from insomnia due to stress.

28. Heartburn – Ợ nóng

Ví dụ: She took antacids to relieve heartburn.

Tham khảo bài viết: 20+ Từ Vựng Về Thời Tiết Và Các Mùa Trong Năm Cho Bé

Một số từ vựng thường dùng trong lĩnh vực y tế – từ vựng tiếng Anh về chăm sóc sức khỏe

Một số từ vựng thường dùng trong lĩnh vực y tế cho các bé
Một số từ vựng thường dùng trong lĩnh vực y tế cho các bé

1. Check-up: khám sức khỏe định kỳ

Ví dụ: My child had a check-up last month and everything was normal.

2. Symptom: triệu chứng

Ví dụ: What are the symptoms of the flu?

3. Diagnosis: chẩn đoán

Ví dụ: The doctor’s diagnosis is that my son has a cold.

4. Prescription: đơn thuốc

Ví dụ: Don’t forget to pick up the prescription for your child’s medicine.

5. Treatment: điều trị

Ví dụ: The doctor recommended a new treatment for my daughter’s allergy.

6. Recovery: phục hồi sức khỏe

Ví dụ: My son’s recovery from the surgery was faster than expected.

7. Side effects: tác dụng phụ

Ví dụ: This medicine may have some side effects, please read the instructions carefully.

8. Dosage: liều lượng

Ví dụ: What is the correct dosage for my child’s weight?

9. Appointment: cuộc hẹn khám bệnh

Ví dụ: I scheduled an appointment with the pediatrician for next week.

10. Vaccine: vắc-xin

Ví dụ: Children need to get their vaccines on time.

11. Blood test: xét nghiệm máu

Ví dụ: The blood test results will be available in a few days.

12. Health insurance: bảo hiểm y tế

Ví dụ: Make sure your health insurance covers all necessary treatments.

13. Emergency: tình trạng khẩn cấp

Ví dụ: In case of an emergency, call 911 immediately.

14. Surgery: phẫu thuật

Ví dụ: The surgeon explained the details of the surgery to us.

15. Therapy: liệu pháp

Ví dụ: Physical therapy is recommended to help recover from the injury.

16. Nutrition: dinh dưỡng

Ví dụ: Good nutrition is essential for a child’s growth and development.

17. Pain relief: giảm đau

Ví dụ: The doctor prescribed some pain relief medication for my headache.

HỌC TIẾNG ANH ONLINE VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP CON TỰ TIN GIAO TIẾP CHỈ SAU 3 THÁNG, ĐĂNG KÝ HỌC THỬ NGAY

18. Doctor: bác sĩ

Ví dụ: The doctor is very kind. 

19. Nurse: y tá

Ví dụ: The nurse gave me a bandage. 

20. Clinic: phòng khám

Ví dụ: We are going to the clinic. 

21. Hospital: bệnh viện

Ví dụ: The hospital is very big. 

22. Medicine: thuốc

Ví dụ: I need to take my medicine.

23. Thermometer: nhiệt kế

Ví dụ: The nurse used a thermometer to check my temperature. 

24. Stethoscope: ống nghe

Ví dụ: The doctor used a stethoscope to listen to my heart. 

25. Bandage: băng

Ví dụ: The doctor put a bandage on my cut. 

26. Syringe: ống tiêm

Ví dụ: The nurse used a syringe to give me a shot. 

27. Blood test: xét nghiệm máu

Ví dụ: The doctor ordered a blood test to diagnose the problem. 

28. Prescription: đơn thuốc

Ví dụ: The doctor prescribed the medication. 

29. Follow-up appointment: cuộc hẹn tái khám

Ví dụ: She scheduled a follow-up appointment for next month. 

30. Medical history: tiền sử bệnh

Ví dụ: The doctor reviewed her medical history before the examination. 

31. High blood pressure: huyết áp cao

Ví dụ: The doctor advised him to monitor his high blood pressure. 

32. Low blood sugar: hạ đường huyết

Ví dụ: She felt weak due to low blood sugar. 

Tham khảo bài viết: Giúp Bé Nằm Lòng Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Phương Tiện Giao Thông

Việc khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về chăm sóc sức khỏe cho bé là một cách tuyệt vời để giúp con hiểu và tự tin khi giao tiếp với bác sĩ, nhân viên y tế hoặc có thể diễn đạt về tình trạng sức khỏe của mình cho bố mẹ, người thân. Bố mẹ hãy dành thời gian cùng bé học và vận dụng để con biết cách dùng phù hợp nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close