Trong bài viết này, Chip Chip sẽ giới thiệu một số cụm từ, từ vựng tiếng Anh về chăm sóc sức khỏe. Qua đó, bé có thể mở rộng vốn từ vựng để diễn đạt cảm giác và tình trạng sức khỏe của mình một cách rõ ràng và hiệu quả. Cùng khám phá danh sách từ vựng dưới đây và xem qua các ví dụ để hiểu rõ cách sử dụng nhé!
Từ vựng về bệnh tật và các triệu chứng bệnh thường gặp
Học từ vựng về bệnh tật rất quan trọng để các bé có thể diễn đạt và hiểu về sức khỏe của mình. Dưới đây là danh sách một số từ tiếng Anh về bệnh tật phổ biến. Cùng tham khảo ngay nhé!
1. Allergy: dị ứng
Ví dụ: My son has a peanut allergy.
2. Fever: sốt
Ví dụ: My daughter has a high fever and I am worried.
3. Cough: ho
Ví dụ: The doctor prescribed some medicine for my daughter’s cough.
4. Diarrhea: tiêu chảy
Ví dụ: My baby has diarrhea and I am taking him to the hospital.
5. Headache: đau đầu
Ví dụ: My son has a headache and he can’t go to school today.
6. Vaccination: tiêm chủng
Ví dụ: It’s time for your child’s vaccination, don’t forget to bring their vaccination card.
7. Infection: nhiễm trùng
Ví dụ: The doctor said my son has an ear infection.
8. Rash: phát ban
Ví dụ: My daughter has a rash on her arms and legs, what should I do?
9. Stomachache: đau bụng
Ví dụ: My son is complaining of a stomach ache, should I take him to the hospital?
10. Flu: cúm
Ví dụ: My whole family has the flu, it’s spreading quickly.
11. Sore throat: viêm họng
Ví dụ: My daughter has a sore throat and it’s difficult for her to swallow.
12. Earache: đau tai
Ví dụ: My son woke up with an earache this morning.
13. Asthma: hen suyễn
Ví dụ: My daughter has asthma and she needs to use her inhaler regularly.
14. Constipation: táo bón
Ví dụ: My baby is constipated and hasn’t had a bowel movement in two days.
15. Vomiting: nôn mửa
Ví dụ: My child has been vomiting all night and I’m worried about dehydration.
16. Nausea – Buồn nôn
Ví dụ: He felt nausea after the bumpy car ride.
17. Vomiting – Nôn
Ví dụ: She vomited twice this morning.
18. Dizziness – Chóng mặt
Ví dụ: He experienced dizziness when standing up too quickly.
19. Fatigue – Mệt mỏi
Ví dụ: She felt fatigued after a long day at work.
20. Shortness of breath – Khó thở
Ví dụ: He experienced shortness of breath after running up the stairs.
21. Chest pain – Đau ngực
Ví dụ: She went to the hospital because of severe chest pain.
22. Itchy skin – Ngứa da
Ví dụ: She scratched her itchy skin.
23. Toothache – Đau răng
Ví dụ: She went to the dentist because of a severe toothache.
24. Diarrhea – Tiêu chảy
Ví dụ: He had diarrhea after eating street food.
25. Sweating – Đổ mồ hôi
Ví dụ: He was sweating profusely after the workout.
26. Chills – Ớn lạnh
Ví dụ: She experienced chills during the fever.
27. Insomnia – Mất ngủ
Ví dụ: She suffered from insomnia due to stress.
28. Heartburn – Ợ nóng
Ví dụ: She took antacids to relieve heartburn.
Tham khảo bài viết: 20+ Từ Vựng Về Thời Tiết Và Các Mùa Trong Năm Cho Bé
Một số từ vựng thường dùng trong lĩnh vực y tế – từ vựng tiếng Anh về chăm sóc sức khỏe
1. Check-up: khám sức khỏe định kỳ
Ví dụ: My child had a check-up last month and everything was normal.
2. Symptom: triệu chứng
Ví dụ: What are the symptoms of the flu?
3. Diagnosis: chẩn đoán
Ví dụ: The doctor’s diagnosis is that my son has a cold.
4. Prescription: đơn thuốc
Ví dụ: Don’t forget to pick up the prescription for your child’s medicine.
5. Treatment: điều trị
Ví dụ: The doctor recommended a new treatment for my daughter’s allergy.
6. Recovery: phục hồi sức khỏe
Ví dụ: My son’s recovery from the surgery was faster than expected.
7. Side effects: tác dụng phụ
Ví dụ: This medicine may have some side effects, please read the instructions carefully.
8. Dosage: liều lượng
Ví dụ: What is the correct dosage for my child’s weight?
9. Appointment: cuộc hẹn khám bệnh
Ví dụ: I scheduled an appointment with the pediatrician for next week.
10. Vaccine: vắc-xin
Ví dụ: Children need to get their vaccines on time.
11. Blood test: xét nghiệm máu
Ví dụ: The blood test results will be available in a few days.
12. Health insurance: bảo hiểm y tế
Ví dụ: Make sure your health insurance covers all necessary treatments.
13. Emergency: tình trạng khẩn cấp
Ví dụ: In case of an emergency, call 911 immediately.
14. Surgery: phẫu thuật
Ví dụ: The surgeon explained the details of the surgery to us.
15. Therapy: liệu pháp
Ví dụ: Physical therapy is recommended to help recover from the injury.
16. Nutrition: dinh dưỡng
Ví dụ: Good nutrition is essential for a child’s growth and development.
17. Pain relief: giảm đau
Ví dụ: The doctor prescribed some pain relief medication for my headache.
18. Doctor: bác sĩ
Ví dụ: The doctor is very kind.
19. Nurse: y tá
Ví dụ: The nurse gave me a bandage.
20. Clinic: phòng khám
Ví dụ: We are going to the clinic.
21. Hospital: bệnh viện
Ví dụ: The hospital is very big.
22. Medicine: thuốc
Ví dụ: I need to take my medicine.
23. Thermometer: nhiệt kế
Ví dụ: The nurse used a thermometer to check my temperature.
24. Stethoscope: ống nghe
Ví dụ: The doctor used a stethoscope to listen to my heart.
25. Bandage: băng
Ví dụ: The doctor put a bandage on my cut.
26. Syringe: ống tiêm
Ví dụ: The nurse used a syringe to give me a shot.
27. Blood test: xét nghiệm máu
Ví dụ: The doctor ordered a blood test to diagnose the problem.
28. Prescription: đơn thuốc
Ví dụ: The doctor prescribed the medication.
29. Follow-up appointment: cuộc hẹn tái khám
Ví dụ: She scheduled a follow-up appointment for next month.
30. Medical history: tiền sử bệnh
Ví dụ: The doctor reviewed her medical history before the examination.
31. High blood pressure: huyết áp cao
Ví dụ: The doctor advised him to monitor his high blood pressure.
32. Low blood sugar: hạ đường huyết
Ví dụ: She felt weak due to low blood sugar.
Tham khảo bài viết: Giúp Bé Nằm Lòng Các Từ Vựng Tiếng Anh Về Phương Tiện Giao Thông
Việc khám phá bộ từ vựng tiếng Anh về chăm sóc sức khỏe cho bé là một cách tuyệt vời để giúp con hiểu và tự tin khi giao tiếp với bác sĩ, nhân viên y tế hoặc có thể diễn đạt về tình trạng sức khỏe của mình cho bố mẹ, người thân. Bố mẹ hãy dành thời gian cùng bé học và vận dụng để con biết cách dùng phù hợp nhé!
Trả lời