Học từ vựng tiếng Anh về các hoạt động thường ngày giúp trẻ hiểu và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn, có thể ứng dụng và giao tiếp các tình huống thông thường một cách tự tin. Bài viết này sẽ giới thiệu danh sách từ vựng tiếng Anh cho bé về hoạt động thường ngày cùng với các ví dụ câu và bài tập luyện tập để con có cơ hội nâng cao vốn từ tiếng Anh. Theo dõi ngay bên dưới cùng Chip Chip nhé!
Từ vựng tiếng Anh cho bé về hoạt động thường ngày
Hoạt động buổi sáng (Morning activities)
STT | Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Wake up | /weɪk ʌp/ | Thức dậy | I wake up at 7 AM every morning. |
2 | Brush teeth | /brʌʃ tiːθ/ | Chải răng | Don’t forget to brush your teeth after breakfast. |
3 | Take a bath | /teɪk ə bæθ/ | Tắm | Let’s take a bath before getting dressed. |
4 | Get dressed | /ɡɛt drɛst/ | Mặc quần áo | After taking a bath, it’s time to get dressed. |
5 | Eat breakfast | /it ˈbrɛkfəst/ | Ăn sáng | Breakfast is the most important meal of the day. |
6 | Go to school | /ɡoʊ tuː skuːl/ | Đi học | We go to school from Monday to Friday. |
Tham khảo bài viết: 30+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Khuôn Mặt Bé Nên Nắm Vững
Hoạt động buổi tối (Evening activities)
STT | Từ Tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa Tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Have dinner | /hæv ˈdɪnər/ | Ăn tối | We have dinner together as a family every evening. |
2 | Do homework | /duː ˈhoʊmwɜrk/ | Làm bài tập về nhà | Don’t forget to do your homework after school. |
3 | Play games | /pleɪ ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi | After finishing homework, we like to play games. |
4 | Go outside | /ɡoʊ ˈaʊtˈsaɪd/ | Ra ngoài | Let’s go outside and play in the backyard. |
5 | Exercise | /ˈɛksərsaɪz/ | Tập thể dục | It’s good to exercise in the afternoon. |
6 | Read books | /riːd bʊks/ | Đọc sách | Reading books is a good activity for the afternoon. |
7 | Watch TV | /wɒtʃ tiːˈviː/ | Xem TV | We sometimes watch TV after dinner. |
8 | Help with chores | /hɛlp wɪð tʃɔrz/ | Giúp việc nhà | It’s important to help with chores at home. |
9 | Play with toys | /pleɪ wɪð tɔɪz/ | Chơi đồ chơi | After finishing chores, we can play with toys. |
10 | Say goodnight | /seɪ ˈɡʊdnaɪt/ | Nói chào buổi tối | Say goodnight to your family before sleeping. |
11 | Go to sleep | /ɡoʊ tuː sliːp/ | Đi ngủ | It’s time to go to sleep, sweet dreams! |
Hoạt động trên trường (Activities at school)
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Play | /pleɪ/ | Chơi | Children play with toys. |
2 | Learn | /lɜrn/ | Học | Kids learn new things in class. |
3 | Draw | /drɔ/ | Vẽ | They draw pictures with crayons. |
4 | Sing | /sɪŋ/ | Hát | They sing songs together. |
5 | Run | /rʌn/ | Chạy | Children run on the playground. |
6 | Share | /ʃɛr/ | Chia sẻ | They share toys with friends. |
7 | Listen | /ˈlɪs.ən/ | Nghe | They listen to the teacher. |
8 | Read | /riːd/ | Đọc | They read books in the library. |
9 | Write | /raɪt/ | Viết | Kids write their names on papers. |
10 | Build | /bɪld/ | Xây dựng | They build with blocks. |
11 | Dance | /dæns/ | Nhảy múa | Children dance to music. |
12 | Explore | /ɪkˈsplɔr/ | Khám phá | They explore the nature area. |
13 | Imagine | /ɪˈmædʒɪn/ | Tưởng tượng | Kids imagine being astronauts. |
14 | Paint | /peɪnt/ | Vẽ tranh | Children paint with watercolors. |
15 | Laugh | /læf/ | Cười | They laugh at funny stories. |
16 | Cooperate | /koʊˈɑpəˌreɪt/ | Hợp tác | Kids cooperate in group projects. |
17 | Jump | /dʒʌmp/ | Nhảy | They jump rope during recess. |
18 | Count | /kaʊnt/ | Đếm | They count toys during math time. |
19 | Explore | /ɪkˈsplɔr/ | Khám phá | Kids explore different cultures. |
20 | Create | /kriˈeɪt/ | Tạo ra | They create art with recycled materials. |
21 | Make friends | /meɪk frɛndz/ | Kết bạn | Children make friends during recess. |
22 | Present | /ˈprɛz.ənt/ | Trình bày | They present their projects in class. |
Một số hoạt động khác
STT | Từ tiếng Anh | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
1 | Play with pets | /pleɪ wɪð pɛts/ | Chơi với thú cưng | Children play with their dog in the backyard. |
2 | Take a walk | /teɪk ə wɔk/ | Đi dạo | We could stroll along the beach after dinner. |
3 | Visit grandparents | /ˈvɪzɪt ˈɡrænˌpɛrənts/ | Đi thăm ông bà | Kids visit their grandparents on weekends. |
7 | Ride a bike | /raɪd ə baɪk/ | Đi xe đạp | Kids learn to ride a bike in the park. |
9 | Play board games | /pleɪ bɔrd ɡeɪmz/ | Chơi trò chơi bàn cờ | Children play board games with siblings. |
10 | Bake cookies | /beɪk ˈkʊkiz/ | Nướng bánh quy | They bake cookies with their mom in the kitchen. |
12 | Plant flowers | /plænt ˈflaʊərz/ | Trồng hoa | They plant flowers in the garden with their parents. |
13 | Have a picnic | /hæv ə ˈpɪknɪk/ | Đi picnic | Children have a picnic in the park on weekends. |
Tham khảo bài viết: 60+ Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Đồ Chơi Dành Cho Bé
Bài tập luyện tập để bé học từ vựng về hoạt động thường ngày
Để giúp trẻ ghi nhớ và sử dụng từ vựng tiếng Anh cho bé về hoạt động thường ngày một cách hiệu quả, chúng ta cần có các bài tập luyện tập. Dưới đây là một số bài tập về từ vựng trong chủ đề này.
Bài tập 1: Điền từ còn thiếu vào câu
- “I always _ my teeth before going to bed.”
A. brush B. wash C. comb
- “My mom helps me get _ before I go to school.”
A. dressed B. dressed up C. dress
- “I read a new _ every week.”
A. book B. story C. movie
- “I watch cartoons on TV every Saturday _.”
A. morning B. afternoon C. evening
- “My mom makes delicious sandwiches for my _.”
A. breakfast B. lunch C. dinner
- “I do my _ as soon as I get home from school.”
A. homework B. housework C. yard work
- “I take a bath before _ to clean myself.”
A. breakfast B. lunch C. dinner
Đáp án:
Câu 1: A. brush
Câu 2: A. dressed
Câu 3: A. book
Câu 4: C. evening
Câu 5: A. breakfast
Câu 6: A. homework
Câu 7: C. dinner
Bài tập 2: Sắp xếp các từ sau để tạo thành một câu hoàn chỉnh
- “nap – take – I – after – lunch.”
A. I take a nap after lunch.
B. After lunch, I take a nap.
C. Take a nap after lunch, I.
- “go – I – school – to – from – Monday – Friday.”
A. I go to school from Monday to Friday.
B. From Monday to Friday, I go to school.
C. I go to school on Monday and Friday.
- “play – I – my friends – afternoon – every – with – soccer.”
A. I play soccer with my friends every afternoon.
B. Every afternoon, I play soccer with my friends.
C. I play with my friends every afternoon.
Đáp án:
Câu 1: A. I take a nap after lunch.
Câu 2: A. I go to school from Monday to Friday.
Câu 3: A. I play soccer with my friends every afternoon.
Bằng cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh cho bé về hoạt động thường ngày và câu ví dụ trong bài viết này, Chip Chip mong rằng các con sẽ có thêm nhiều từ vựng phong phú hơn và biết cách ứng dụng trong giao tiếp thông thường. Hãy cùng chơi các trò chơi hoặc xem video từ vựng về chủ đề này để bé thành thạo hơn và tự tin sử dụng nhé!
Trả lời