fbpx

Trọn Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Lớp 4 Kì 1 Theo Unit

Theo thông báo của Bộ Giáo dục & Đào tạo, Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 4 – Global success (Bản 1) theo chương trình giáo dục phổ thông mới sẽ chính thức được sử dụng cho các bé trong năm học 2023-2024. Trong bài viết này, Chip Chip sẽ hệ thống toàn bộ từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 4 kì 1 theo từng Unit, nhằm hỗ trợ cho quá trình học trên trường của bé dễ dàng và hiệu quả hơn. Theo dõi bên dưới nhé!

Unit 1: Nice to see you again

STTTừ vựngNghĩaVí dụ
1Morning (n)Buổi sángI love going for a run in the morning. 
(Tôi thích đi chạy buổi sáng.)
2Afternoon (n)Buổi chiềuWe usually have meetings in the afternoon. 
(Chúng tôi thường có cuộc họp vào buổi chiều.)
3Evening (n)Buổi tốiLet’s go out for dinner this evening. 
(Chúng ta hãy đi ăn tối ngoài trời tối nay.)
4Night (n)ĐêmThe stars look beautiful at night. 
(Những ngôi sao trông rất đẹp vào buổi tối.)
5Tomorrow (n, adv)Ngày maiTomorrow is my sister’s birthday. 
(Ngày mai là sinh nhật của em gái tôi.)
6Meet (v)Gặp gỡWe plan to meet for coffee this weekend. 
(Chúng tôi dự định gặp nhau uống cà phê vào cuối tuần này.)
7See (v)Gặp, nhìn thấyCan you see the rainbow in the sky? 
(Bạn có thấy cầu vồng trên bầu trời không?)
8Later (adv)Sau nàyI have a meeting now, but I’ll talk to you later. 
(Tôi có một cuộc họp bây giờ, nhưng tôi sẽ nói chuyện với bạn sau.)
9Late (adv)Trễ, muộnDon’t stay up too late; you have an early class tomorrow. 
(Đừng thức khuya quá, bạn có một buổi học sớm vào ngày mai.)
10England (n)Nước AnhMy favorite football team is from England. 
(Đội bóng đá yêu thích của tôi đến từ Anh.)
11America (n)Nước MỹI dream of visiting America one day. 
(Tôi mơ ước một ngày được thăm Mỹ.)
12New (adj)MớiShe got a new bicycle for her birthday. 
(Cô ấy nhận được một chiếc xe đạp mới trong ngày sinh nhật.)
13Pupil (n)Học sinhPupils are excited about the upcoming school trip. 
(Học sinh rất háo hức về chuyến đi học sắp tới.)
14Children (n)Trẻ em, trẻ conChildren love playing in the park. 
(Trẻ em thích chơi ở công viên.)
15Friend (n)Bạn bèMy friend and I enjoy playing video games together. 
(Bạn và tôi thích chơi game cùng nhau.)
16Card (n)ThẻI keep my library card in my wallet. 
(Tôi giữ thẻ thư viện trong ví của mình.)
17Hometown (n)Quê hươngVisiting my hometown always brings back childhood memories. 
(Việc ghé thăm quê hương luôn làm tôi nhớ về ký ức thơ ấu.)
18Classmate (n)Bạn cùng lớpI have many classmates, but Sarah is my best classmate. (Tôi có nhiều bạn cùng lớp, nhưng Sarah là bạn cùng lớp tốt nhất của tôi.)

Unit 2: I’m from Japan

STTTừ vựngNghĩaVí dụ
1Nationality (n)Quốc tịchWhat nationality are you?
(Bạn có quốc tịch gì?)
2Now (adv)Bây giờ, lúc nàyI’m busy now.
(Bây giờ tôi đang bận.)
3A lot ofNhiềuHe has a lot of friends.
(Anh ấy có rất nhiều bạn.)
4Different (adj)Khác nhauThey come from different countries.
(Họ đến từ các quốc gia khác nhau.)
5Country (n)Nước, quốc giaThe United States is a large country.
(Hoa Kỳ là một quốc gia lớn.)
6City (n)Thành phốNew York City is known for its skyscrapers.
(Thành phố New York nổi tiếng với các tòa nhà chọc trời của nó.)
7Flag (n)Lá cờThe flag of Japan has a red circle in the center.
(Cờ của Nhật Bản có một hình tròn màu đỏ ở giữa.)
8Name (n)TênMy name is Lisa.
(Tên của tôi là Lisa.)
9Nice (adj)Đẹp, tốt, tử tếIt’s a nice day today.
(Hôm nay là một ngày đẹp trời.)
10Work (n/v)Việc, làm việcShe works in a hospital.
(Cô ấy làm việc ở một bệnh viện.)
11From (prep)TừWhere are you from?
(Bạn đến từ đâu?)
12America (n)Nước MỹThe Statue of Liberty is a symbol of America.
(Tượng Nữ thần Tự do là biểu tượng của America.)
13American (n)Người MỹJohn is an American living in Paris.
(John là người Mỹ sống ở Paris.)
14Australia (n)Nước ÚcAustralia is known for its unique wildlife.
(Úc nổi tiếng với động vật hoang dã độc đáo của nó.)
15Australian (n)Người ÚcNicole Kidman is a famous Australian actress.
(Nicole Kidman là một nữ diễn viên nổi tiếng người Úc.)
16England (n)Nước AnhEngland has a rich history.
(Anh có một lịch sử phong phú.)
17English (n)Người Anh, tiếng AnhShakespeare is considered one of the greatest English writers.
(Shakespeare được coi là một trong những nhà văn Anh vĩ đại nhất.)
18Japan (n)Nước Nhật BảnJapan is famous for its cherry blossoms.
(Nhật Bản nổi tiếng với hoa anh đào của mình.)
19Japanese (n)Người Nhật, tiếng NhậtAkira is learning Japanese.
(Akira đang học tiếng Nhật.)
20Malaysia (n)Nước Ma-lai-xi-aMalaysia is known for its diverse culture.
(Ma-lai-xi-a nổi tiếng với văn hóa đa dạng của mình.)
21Malaysian (n)Người Ma-lai-xi-aMalaysian cuisine is a blend of various flavors.
(Ẩm thực Ma-lai-xi-a là sự kết hợp của nhiều hương vị khác nhau.)
22Viet Nam (n)Nước Việt NamHa Long Bay is a famous natural wonder in Viet Nam.
(Vịnh Hạ Long là một kỳ quan tự nhiên nổi tiếng ở Việt Nam.)
23Vietnamese (n)Người Việt Nam, tiếng ViệtMy friend is learning to speak Vietnamese.
(Bạn tôi đang học nói tiếng Việt.)

Tham khảo bài viết: Danh Sách 5 Cuộc Thi Tiếng Anh Trực Tuyến Cho Con Siêu Bổ Ích

Unit 3: What day is it today?

Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 4 Unit 3
Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 4 Unit 3
STTTừ vựngNghĩaVí dụ
1today (n)/(adv)hôm nayToday is a beautiful day. 
(Hôm nay là một ngày đẹp.)
2Monday (n)thứ HaiI have a meeting on Monday. 
(Tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.)
3Tuesday (n)thứ BaWe usually have a team meeting on Tuesday. 
(Chúng tôi thường có cuộc họp nhóm vào thứ Ba.)
4Wednesday (n)thứ TưShe has a piano lesson every Wednesday. 
(Cô ấy có bài học piano vào mỗi thứ Tư.)
5Thursday (n)thứ NămThursday is my busiest day at work. 
(Thứ Năm là ngày bận rộn nhất của tôi ở công ty.)
6Friday (n)thứ SáuWe often go out for dinner on Friday nights. 
(Chúng tôi thường đi ăn tối vào các tối thứ Sáu.)
7Saturday (n)thứ BảyI like to relax and enjoy my Saturdays. 
(Tôi thích thư giãn và tận hưởng những ngày thứ Bảy của mình.)
8Sunday (n)Chủ NhậtSundays are a time for family and relaxation. 
(Chủ Nhật là thời gian cho gia đình và thư giãn.)
9next (adj)/(pronoun)/(adv)tiếp sau, sát, bên cạnhI’ll see you next week. 
(Tôi sẽ gặp bạn vào tuần sau.)
10go to school (v.phr)đi họcI go to school every weekday. 
(Tôi đi học mỗi ngày trong tuần.)
11help my parents (v.phr)giúp bố mẹ của tôiI always try to help my parents with household chores. 
(Tôi luôn cố gắng giúp bố mẹ tôi với công việc nhà.)
12visit my grandparents (v.phr)thăm ông bà của tôiWe plan to visit my grandparents during the holidays. 
(Chúng tôi dự định thăm ông bà tôi trong kỳ nghỉ.)
13visit my friends (v.phr)thăm bạn bè của tôiI love to visit my friends on weekends. 
(Tôi thích thăm bạn bè vào cuối tuần.)
14go to the zoo (v.phr)đi sở thúWe took the kids to the zoo last weekend. 
(Chúng tôi đã đưa trẻ con đến sở thú cuối tuần qua.)
15listen to music (v.phr)nghe nhạcI like to listen to music while I work. 
(Tôi thích nghe nhạc trong khi làm việc.)
16watch TV (v.phr)xem tiviAfter a long day, I usually relax and watch TV. 
(Sau một ngày dài, tôi thường thư giãn và xem TV.)
17play the guitar (v.phr)chơi đàn ghi taHe can play the guitar really well. 
(Anh ấy chơi đàn guitar rất giỏi.)
18play the piano (v.phr)chơi đàn pianoShe started learning to play the piano at a young age. 
(Cô ấy bắt đầu học chơi đàn piano từ khi còn nhỏ.)
19go swimming (v.phr)đi bơiWe like to go swimming at the beach in the summer. 
(Chúng tôi thích đi bơi ở bãi biển vào mùa hè.)
20play football (v.phr)chơi đá banhEvery Sunday, we gather to play football in the park. 
(Mỗi Chủ Nhật, chúng tôi tụ tập để chơi đá banh ở công viên.)
21school day (n)ngày họcSchool days can be long and tiring. (Những ngày học có thể dài và mệt mỏi.)
22weekend (n)cuối tuầnI love spending time with my family on the weekends. 
(Tôi thích dành thời gian với gia đình vào cuối tuần.)
23home (n)nhà, chỗ ởThere’s no place like home. 
(Không có nơi nào tốt như là nhà.)
24very good (adv)rất tốt, rất giỏi, rất hayYour performance was very good. 
(Bài trình diễn của bạn rất tốt.)
25guitar (n)đàn ghi taHe enjoys playing the guitar in his free time. 
(Anh ấy thích chơi đàn ghi ta trong thời gian rảnh rỗi.)
26have (English) (v)học (môn tiếng Anh)I have English class in the morning. 
(Tôi học môn Tiếng Anh vào buổi sáng.)

Unit 4: When’s your birthday?

STTTừ vựngNghĩaVí dụ
1Januarytháng MộtMy birthday is in January. 
(Ngày sinh nhật của tôi là vào tháng Một.)
2Februarytháng HaiValentine’s Day is celebrated in February. 
(Ngày Valentine được kỷ niệm vào tháng Hai.)
3Marchtháng BaMarch is the third month of the year. 
(Tháng Ba là tháng thứ ba trong năm.)
4Apriltháng TưApril showers bring May flowers. 
(Những cơn mưa tháng Tư mang lại hoa tháng Năm.)
5Maytháng NămMay is a beautiful month with blooming flowers. 
(Tháng Năm là một tháng đẹp với hoa nở rộ.)
6Junetháng SáuWe often have picnics in June. 
(Chúng tôi thường có picnic vào tháng Sáu.)
7Julytháng BảyIndependence Day is celebrated in July. 
(Ngày Độc lập được kỷ niệm vào tháng Bảy.)
8Augusttháng TámAugust is the eighth month of the year. 
(Tháng Tám là tháng thứ tám trong năm.)
9Septembertháng ChínSchool usually starts in September. 
(Trường thường bắt đầu vào tháng Chín.)
10Octobertháng MườiHalloween is celebrated in October. 
(Halloween được kỷ niệm vào tháng Mười.)
11Novembertháng Mười mộtThanksgiving is celebrated in November. 
(Lễ Tạ ơn được kỷ niệm vào tháng Mười Một.)
12Decembertháng Mười haiDecember is a festive month with Christmas. 
(Tháng Mười Hai là một tháng đầy lễ hội với Giáng Sinh.)
13firstthứ nhất, ngày mùng 1Today is the first day of the month.
(Hôm nay là ngày đầu tiên của tháng.)
14secondthứ hai, ngày mùng 2She has a dentist appointment on the second of the month. 
(Cô ấy có cuộc hẹn với nha sĩ vào ngày hai của tháng.)
15thirdthứ ba, ngày 3The meeting is scheduled for the third day of the month. 
(Cuộc họp được lên lịch vào ngày ba của tháng.)
16fourththứ tư, ngày mùng 4The event is on the fourth day of the month. 
(Sự kiện diễn ra vào ngày thứ tư của tháng.)
17fifththứ năm, ngày mùng 5The workshop is on the fifth day of the month. 
(Buổi workshop diễn ra vào ngày thứ năm của tháng.)
18sixththứ sáu, ngày mùng 6The exhibition opens on the sixth day of the month. 
(Triển lãm mở cửa vào ngày thứ sáu của tháng.)
19sevenththứ bảy, ngày mùng 7We have a family gathering on the seventh day of the month. 
(Chúng tôi có buổi tụ tập gia đình vào ngày thứ bảy của tháng.)
20eighththứ tám, ngày mùng 8The festival starts on the eighth day of the month. 
(Lễ hội bắt đầu vào ngày thứ tám của tháng.)
21ninththứ chín, ngày mùng 9The conference is scheduled for the ninth day of the month. 
(Hội nghị được lên lịch vào ngày chín của tháng.)
22tenththứ mười, ngày 10The competition takes place on the tenth day of the month. 
(Cuộc thi diễn ra vào ngày mười của tháng.)
23elevenththứ 11, ngày 11Our anniversary is on the eleventh day of the month. 
(Ngày kỷ niệm của chúng tôi là vào ngày mười một của tháng.)
24twelfththứ 12, ngày 12The concert is scheduled for the twelfth day of the month. 
(Buổi hòa nhạc được lên lịch vào ngày mười hai của tháng.)
25thirteenththứ mười ba, ngày 13The workshop is on the thirteenth day of the month. 
(Buổi workshop diễn ra vào ngày mười ba của tháng.)
26fourteenththứ mười bốn, ngày 14The exhibition closes on the fourteenth day of the month. 
(Triển lãm đóng cửa vào ngày mười bốn của tháng.)
27twenty-secondthứ hai mươi hai, ngày 22Our anniversary is on the twenty-second day of the month. 
(Ngày kỷ niệm của chúng tôi là vào ngày hai mươi hai của tháng.)
28thirty-firstthứ ba mươi mốt, ngày 31New Year’s Eve is on the thirty-first day of December. 
(Đêm Giao thừa là vào ngày ba mươi một của tháng Mười Hai.)
29birthdayngày sinh nhậtHappy Birthday! 
(Chúc mừng Sinh Nhật!)
30tunegiai điệu, điệu hátI love the tune of this song. 
(Tôi thích giai điệu của bài hát này.)

Unit 5: Can you swim?

STTTừ vựngNghĩaVí dụ
1cancó thểI can swim. 
(Tôi có thể bơi.)
2draw (v)vẽ tranh (bằng bút chì)She loves to draw beautiful landscapes. 
(Cô ấy thích vẽ những bức tranh phong cảnh đẹp.)
3dance (v)múa, nhảyWe like to dance at parties. 
(Chúng tôi thích nhảy múa tại các bữa tiệc.)
4sing (v)hátHe can sing very well. 
(Anh ấy có thể hát rất hay.)
5skip (v)nhảy dâyChildren often skip rope during recess. 
(Trẻ em thường hay nhảy dây trong giờ nghỉ trưa.)
6skate (v)trượt patanhIn winter, people often skate on frozen ponds. 
(Vào mùa đông, mọi người thường trượt patin trên các ao đóng băng.)
7cook (v)nấu ănShe enjoys cooking delicious meals. 
(Cô ấy thích nấu những bữa ăn ngon.)
8swim (v)bơiWe plan to swim in the pool this weekend. 
(Chúng tôi dự định bơi lội trong hồ bơi cuối tuần này.)
9walk (v)đi bộLet’s walk to the park. 
(Hãy đi bộ đến công viên.)
10swing (v)đu đưa, đong đưaThe children love to swing in the playground. 
(Những đứa trẻ thích đu đưa trên sân chơi.)
11cycle (v)đi xe đạpWe often cycle around the neighborhood. 
(Chúng tôi thường đi xe đạp xung quanh khu phố.)
12work (v)làm việcI have to work late tonight. 
(Tôi phải làm việc muộn tối nay.)
13play chess (v.ph)chơi cờ vuaLet’s play chess after dinner. 
(Hãy chơi cờ vua sau bữa tối.)
14sit on the chair (v.ph)ngồi trên ghếPlease sit on the chair while waiting.
(Hãy ngồi trên ghế trong khi đợi.)
15play table tennis (v.ph)chơi bóng bànThey often play table tennis in the backyard. 
(Họ thường chơi bóng bàn trong sân sau.)
16play volleyball (v.ph)chơi bóng chuyềnWe have a team that loves to play volleyball. 
(Chúng tôi có một đội thích chơi bóng chuyền.)
17play badminton (v.ph)chơi cầu lôngEvery Sunday, we play badminton in the park. (Mỗi Chủ Nhật, chúng tôi chơi cầu lông ở công viên.)
18cook (v)nấu ănI can cook a variety of dishes. 
(Tôi có thể nấu nhiều món ăn khác nhau.)
19mummy (n)mẹMy mummy is a great cook. 
(Mẹ của tôi là một đầu bếp tuyệt vời.)
20daddy (n)bố, ba, chaDaddy helps me with my homework. 
(Bố giúp tôi làm bài tập về nhà.)
21baby (n)trẻ sơ sinh, đứa trẻ, em béThe baby is sleeping peacefully. 
(Em bé đang ngủ một cách yên bình.)

Unit 6: Where’s your school?

Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 4 Unit 6
Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 4 Unit 6
STTTừ vựngNghĩaVí dụ
1cousin (n)anh, chị, em họMy cousin is coming to visit us next weekend. 
(Anh em họ của tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần tới.)
2study (v)họcI need to study for my exams. 
(Tôi cần phải học cho kì thi của mình.)
3same (n)giống nhau, như nhauWe have the same taste in music. 
(Chúng ta có gu âm nhạc giống nhau.)
4primary school (n)trường tiểu họcMy younger brother goes to the primary school near our house. 
(Em trai tôi đang học ở trường tiểu học gần nhà.)
5street (n)phố, đường phốThe street was lined with colorful flowers during the parade. 
(Phố được trang trí bằng hoa rực rỡ trong cuộc diễu hành.)
6road (n)đườngWe took a scenic road trip through the mountains. 
(Chúng tôi đã thực hiện một chuyến đi qua núi trên con đường đẹp.)
7village (n)làng, xãThe village is known for its traditional festivals. 
(Làng nổi tiếng với các lễ hội truyền thống của mình.)
8district (n)quậnThe shopping district is always busy on weekends. 
(Khu mua sắm luôn rộn ràng vào cuối tuần.)
9go for a walk (v.ph)đi dạoLet’s go for a walk in the park after lunch. 
(Chúng ta hãy đi dạo trong công viên sau bữa trưa.)
10early (adj/adv)sớmShe wakes up early to catch the sunrise. 
(Cô ấy thức dậy sớm để nhìn bình minh.)
11long (adj)dàiThe river flows along a long and winding path. 
(Con sông chảy dọc theo một con đường dài và uốn lượn.)
12beautiful (adj)xinh đẹpThe sunset over the ocean was absolutely beautiful. 
(Hoàng hôn trên biển thực sự tuyệt vời.)
13stream (n)dòng suốiWe sat by the stream and enjoyed the peaceful sounds of nature. 
(Chúng tôi ngồi bên dòng suối và thưởng thức âm thanh yên bình của thiên nhiên.)
14fun (n)Niềm vui, sự vui đùaThe party was filled with laughter and fun activities. 
(Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười và hoạt động vui nhộn.)
15school address (n)địa chỉ trường họcPlease provide your school address for the registration form. 
(Vui lòng cung cấp địa chỉ trường của bạn cho biểu mẫu đăng ký.)
16class (n)lớpOur class is organizing a charity event next month. 
(Lớp của chúng tôi đang tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng tới.)
17my (possessive adjective)của tôiThis is my book. 
(Đây là cuốn sách của tôi.)
18your (possessive adjective)của bạn, của các bạnWhat’s your name? 
(Tên của bạn là gì?)
19his (possessive adjective)của anh ấy, của ông ấyHe forgot to bring his umbrella. 
(Anh ấy quên mang theo cái ô của mình.)
20her (possessive adjective)của cô ấy, của bà ấyI like her dress. 
(Tôi thích chiếc váy của cô ấy.)
21our (possessive adjective)của chúng ta, của chúng tôiThis is our house. 
(Đây là nhà của chúng tôi.)
22their (possessive adjective)của họ, của chúng nóThe children are playing with their toys. 
(Các em đang chơi với đồ chơi của chúng.)

Tham khảo bài viết: 100+ Cụm Từ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh Cho Bé

Unit 7: What do you like doing?

STTTừ vựngNghĩaVí dụ
1welcome (v)chào đón, hoan nghênhThe host warmly welcomed the guests to the party. 
(Người chủ nhà nồng hậu chào đón khách mời đến buổi tiệc.)
2come in (phrasal verb)bước vàoThe teacher invited the students to come in and sit down. 
(Giáo viên mời học sinh bước vào và ngồi xuống.)
3have a lot of books (v.ph)có nhiều sáchShe has a lot of books on her bookshelf. 
(Cô ấy có nhiều sách trên kệ sách của mình.)
4collect stamps (v.ph)sưu tầm temMy grandfather used to collect stamps from around the world. 
(Ông tôi đã từng sưu tầm tem từ khắp nơi trên thế giới.)
5read (v)đọcI love to read novels in my free time. 
(Tôi thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh rỗi của mình.)
6comic books (v.ph)truyện tranhMany children enjoy reading comic books with colorful illustrations. 
(Nhiều trẻ em thích đọc truyện tranh với hình minh họa sặc sỡ.)
7make models (v.ph)làm mô hìnhThe kids spent the afternoon making models of airplanes. 
(Những đứa trẻ đã dành cả buổi chiều để làm mô hình máy bay.)
8cool (adj)mát mẻ, ngầu, tuyệt vờiThe teenagers thought the new skate park was really cool. 
(Những thanh niên nghĩ rằng công viên trượt patin mới thật sự tuyệt vời.)
9hobby (n)sở thíchPainting is her favorite hobby. 
(Vẽ tranh là sở thích yêu thích của cô ấy.)
10club (n)câu lạc bộHe joined the photography club at school. 
(Anh ấy tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh ở trường.)
11fly a kite (v.ph)thả diềuEvery Sunday, families gather in the park to fly kites. 
(Mỗi Chủ Nhật, các gia đình tụ tập ở công viên để thả diều.)
12take photos (v.ph)chụp ảnhWe took photos of the beautiful sunset at the beach. 
(Chúng tôi chụp ảnh hoàng hôn tuyệt vời ở bãi biển.)
13draw pictures (v.ph)vẽ tranhThe children love to draw pictures of animals. 
(Những đứa trẻ thích vẽ tranh về các loài động vật.)
14sail (v)đi thuyền buồm, đi tàu thủyThey decided to sail around the world on their small boat. 
(Họ quyết định đi thuyền buồm quanh thế giới trên chiếc thuyền nhỏ của mình.)
15play with a yo-yo (v.ph)chơi yô- yôChildren often play with yo-yos in the schoolyard. 
(Trẻ em thường chơi yô-yô trên sân trường.)
16fly in a plane (v.ph)đi bằng máy bayWe are going to fly in a plane to our vacation destination. 
(Chúng tôi sẽ đi bằng máy bay đến điểm nghỉ dưỡng của chúng tôi.)
17little (adj)nhỏ bé, nhỏShe has a little puppy as her pet. 
(Cô ấy có một chú chó con nhỏ làm thú cưng.)
18big (adj)to, lớnThe elephant is a big and majestic animal. 
(Con voi là một loài động vật lớn và tráng lệ.)
19drum (n)cái trốngThe musician played the drum during the performance. 
(Người nhạc sĩ đã chơi trống trong buổi biểu diễn.)
20old (adj)cũ, cổ xưa, lâu đờiThe antique shop sells a variety of old furniture and artifacts. 
(Cửa hàng đồ cổ bán nhiều loại đồ nội thất và đồ tạo tác cổ.)
21boat (n)thuyềnWe rented a small boat to explore the lake. 
(Chúng tôi thuê một chiếc thuyền nhỏ để khám phá hồ.)
22new (adj)mớiI bought a new dress for the special occasion. 
(Tôi đã mua một chiếc váy mới cho dịp đặc biệt.)
23plant a new tree (v.ph)trồng một cái cây mớiAs part of the environmental campaign, we decided to plant a new tree in the park. 
(Như một phần của chiến dịch bảo vệ môi trường, chúng tôi quyết định trồng một cây mới trong công viên.)
24penfriend (n)bạn (qua thư từ)She has a penfriend in another country with whom she exchanges letters. 
(Cô ấy có một người bạn qua thư ở một quốc gia khác với người đó cô ấy trao đổi thư.)
25write (v)viếtI love to write in my journal every night. 
(Tôi thích viết nhật ký mỗi đêm.)

Unit 8: What subjects do you have today?

Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 4 Unit 8
Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 4 Unit 8
STTTừ vựngNghĩaVí dụ
1subject (n)môn họcMath is his favorite subject. 
(Toán là môn học yêu thích của anh ấy.)
2lesson (n)tiết học, bài họcWe have three lessons in the morning. 
(Chúng ta có ba tiết học vào buổi sáng.)
3Maths (n)môn toánI find it challenging to solve Maths problems. 
(Tôi thấy khó khăn khi giải các bài toán toán.)
4Vietnamese (n)môn tiếng ViệtVietnamese is a compulsory subject in Vietnamese schools. 
(Tiếng Việt là môn học bắt buộc trong các trường tiểu học Việt Nam.)
5Science (n)môn khoa họcShe enjoys conducting experiments in Science class. 
(Cô ấy thích thực hiện các thử nghiệm trong tiết khoa học Khoa học.)
6IT (Information Technology) (n)môn tin học (môn công nghệ thông tin)IT skills are essential in today’s digital world. 
(Kỹ năng tin học là quan trọng trong thế giới số hóa ngày nay.)
7Art (n)môn mĩ thuậtDrawing and painting are part of the Art curriculum. 
(Vẽ và tô màu là một phần của chương trình học mĩ thuật.)
8Music (n)môn âm nhạcThe school choir practices for the Music performance. 
(Đội hợp xướng của trường tập luyện cho buổi biểu diễn âm nhạc.)
9PE (Physical Education) (n)môn thể dục (môn giáo dục thể chất)Physical Education helps students stay active and healthy. 
(Môn thể dục giúp học sinh duy trì sự hoạt động và khỏe mạnh.)
10run (v)chạyHe likes to run in the park every morning. 
(Anh ấy thích chạy bộ trong công viên mỗi buổi sáng.)
11often (adv)thườngThey often go to the library after school. 
(Họ thường đi đến thư viện sau giờ học.)
12everyday (adv)hằng ngày, mỗi ngàyI walk my dog every day. 
(Tôi dạo chó mỗi ngày.)
13late for school (adj)trễ họcShe apologized for being late for school. 
(Cô ấy xin lỗi vì đến trễ học.)
14teacher (n)giáo viên, thầy giáo, cô giáoThe teacher explained the lesson clearly. 
(Giáo viên giải thích bài học một cách rõ ràng.)
15too (adv)cũng vậy, cũng, quáShe is working too hard. 
(Cô ấy đang làm việc quá sức.)
16favourite (adj)được yêu thích, được ưa chuộngPizza is his favorite food. 
(Pizza là món ăn yêu thích của anh ấy.)
17timetable (n)thời khóa biểuCheck the timetable for the class schedule. 
(Kiểm tra thời khóa biểu để biết lịch trình lớp học.)
18Miss. ___ (n)cô, quý côMiss Smith is our English teacher. 
(Cô Smith là giáo viên Tiếng Anh của chúng ta.)

Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 4 kì 1 – Unit 9: What are they doing?

STTTừ vựngNghĩaVí dụ
1great idea (n)ý kiến hayThat’s a great idea for our school project.
(Đó là một ý kiến tuyệt vời cho dự án của trường chúng ta.)
2watch a video (v.ph)xem videoWe often watch educational videos in class.
(Chúng ta thường xem video giáo dục trong lớp.)
3write a dictation (v.ph)viết chính tảThe teacher asked us to write a dictation.
(Giáo viên yêu cầu chúng tôi viết một bài chính tả.)
4read a text (v.ph)đọc bàiEvery week, we have to read a text and answer questions.
(Mỗi tuần, chúng ta phải đọc một bài và trả lời câu hỏi.)
5do homework (v.ph)làm bài tập về nhàI need to do my homework before going out.
(Tôi cần làm bài tập về nhà trước khi đi ra ngoài.)
6practice English (v.ph)thực hành tiếng AnhIt’s important to practise English regularly.
(Việc thực hành tiếng Anh đều đặn là quan trọng.)
7make a paper boat (v.ph)làm chiếc thuyền bằng giấyThe children enjoyed making paper boats and floating them in the pond.
(Các em thích thú vị khi làm chiếc thuyền giấy và thả nó trên ao.)
8paint masks (v.ph)vẽ, tô màu mặt nạDuring the art class, we paint masks for the school play.
(Trong giờ môn mĩ thuật, chúng ta vẽ mặt nạ cho buổi biểu diễn của trường.)
9make a puppet (v.ph)làm con rốiThe students made puppets for their puppet show.
(Các học sinh làm con rối cho buổi biểu diễn rối của mình.)
10make a kite (v.ph)làm diềuLet’s make a kite and fly it in the park.
(Hãy làm một chiếc diều và thả nó ở công viên.)
11make paper planes (v.ph)làm máy bay bằng giấyThe children had fun making paper planes and racing them.
(Các em vui thú khi làm máy bay giấy và đua nó.)
12paint (v)vẽ tranh (bằng cọ, bằng màu, bằng sơn)She loves to paint landscapes with vibrant colors.
(Cô ấy thích vẽ tranh phong cảnh với những màu sắc rực rỡ.)
13desk (n)bàn làm việc, bàn họcThe teacher asked the students to clean their desks before leaving the classroom.
(Giáo viên yêu cầu học sinh làm sạch bàn học trước khi rời lớp.)
14table (n)cái bànWe gather around the table for family dinners.
(Chúng ta tập trung quanh cái bàn cho các bữa tối gia đình.)
15have a break (v.ph)nghỉ giải laoLet’s have a break and grab a snack.
(Hãy nghỉ giải lao và ăn một vị gia vối.)
16do exercise (v.ph)tập thể dụcIt’s important to do exercise to stay healthy.
(Việc tập thể dục là quan trọng để duy
17playground (n)sân chơiThe children are playing in the playground.
(Những đứa trẻ đang chơi trong sân chơi.)
18jump (v)nhảyHe can jump very high.
(Anh ấy có thể nhảy rất cao.)
19gym (n)phòng thể dụcI go to the gym to exercise every morning.
(Tôi đi đến phòng thể dục để tập luyện mỗi buổi sáng.)
20play basketball (v.ph)chơi bóng rổWe often play basketball at the park.
(Chúng tôi thường xuyên chơi bóng rổ ở công viên.)
21play tennis (v.ph)chơi quần vợtShe enjoys playing tennis with her friends.
(Cô ấy thích chơi quần vợt với bạn bè.)
22girl (n)con gái, cô gáiThe little girl is playing with her toys.
(Cô bé đang chơi với đồ chơi của mình.)
23boy (n)con trai, chàng traiThe boy is riding his bike in the park.
(Chàng trai đang đạp xe đạp của mình ở công viên.)

Unit 10: Where were you yesterday?

STTTừ vựngNghĩaVí dụ
1yesterday (adv)ngày hôm quaI met her yesterday at the mall.
(Tôi gặp cô ấy ngày hôm qua ở trung tâm thương mại.)
2with (prep)vớiI went to the park with my friends.
(Tôi đi đến công viên với bạn bè.)
3was (to be)(past simple of be (is)) là (thì)He was very tired after the long journey.
(Anh ấy rất mệt sau chuyến đi dài.)
4were (to be)(past simple of be (are)) là (thì)They were happy to see each other.
(Họ rất vui khi gặp nhau.)
5at home (pre.phr)ở nhàI like to relax at home on weekends.
(Tôi thích thư giãn ở nhà vào cuối tuần.)
6at the zoo (pre.phr)tại sở thúWe saw many animals at the zoo.
(Chúng tôi thấy nhiều loài động vật ở sở thú.)
7on the beach (pre.phr)trên bãi biểnThey built sandcastles on the beach.
(Họ xây lâu đài cát trên bãi biển.)
8in the school library (pre.phr)trong thư viện trườngStudents can study quietly in the school library.
(Học sinh có thể học một cách yên tĩnh trong thư viện trường.)
9at school (pre.phr)ở tại trườngI left my backpack at school yesterday.
(Tôi để quên cặp sách ở trường hôm qua.)
10wash the dishes (v.phr)rửa bát, đĩaAfter dinner, I always wash the dishes.
(Sau bữa tối, tôi luôn rửa bát đĩa.)
11water the flowers (v.phr)tưới hoaShe likes to water the flowers in the garden.
(Cô ấy thích tưới hoa trong vườn.)
12everyone (n)mọi ngườiEveryone is invited to the party.
(Mọi người đều được mời đến bữa tiệc.)
13very (adv)rấtThe movie was very exciting.
(Bộ phim rất thú vị.)
14cold (adj)lạnhIt’s so cold outside, don’t forget your jacket.
(Ngoài trời rất lạnh, đừng quên áo khoác.)
15in the garden (pre.phr)ở trong vườnWe often have a picnic in the garden.
(Chúng tôi thường xuyên dã ngoại ở trong vườn.)
16happy (adj)vui vẻThe children were happy to receive gifts.
(Những đứa trẻ rất vui khi nhận quà.)
17last weekend (adv of time)cuối tuần trướcWe went camping last weekend.
(Chúng tôi đã đi cắm trại cuối tuần trước.)
18yesterday morning (adv of time)sáng hôm quaI saw her yesterday morning at the park.
(Tôi thấy cô ấy sáng hôm qua ở công viên.)
19yesterday afternoon (adv of time)chiều hôm quaThey had a picnic in the park yesterday afternoon.
(Họ đã có một buổi dã ngoại ở công viên chiều hôm qua.)
20yesterday evening (adv of time)tối hôm quaWe watched a movie together yesterday evening. (Chúng tôi đã xem một bộ phim cùng nhau tối hôm qua.)

HỌC TIẾNG ANH ONLINE VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP CON TỰ TIN GIAO TIẾP CHỈ SAU 3 THÁNG, ĐĂNG KÝ HỌC THỬ NGAY

Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 4 kì 1, bố mẹ tham khảo để giúp bé chuẩn bị tốt cho bài học trên trường, đồng thời ôn tập từ vựng tốt hơn nhé! Bên cạnh những ví dụ trên, bạn cũng có thể hướng dẫn con tập đặt nhiều câu khác để nắm vững cách sử dụng từ hơn. Chúc bé luôn học tốt!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close