Theo thông báo của Bộ Giáo dục & Đào tạo, Sách giáo khoa Tiếng Anh lớp 4 – Global success (Bản 1) theo chương trình giáo dục phổ thông mới sẽ chính thức được sử dụng cho các bé trong năm học 2023-2024. Trong bài viết này, Chip Chip sẽ hệ thống toàn bộ từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 4 kì 1 theo từng Unit, nhằm hỗ trợ cho quá trình học trên trường của bé dễ dàng và hiệu quả hơn. Theo dõi bên dưới nhé!
Unit 1: Nice to see you again
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Morning (n) | Buổi sáng | I love going for a run in the morning. (Tôi thích đi chạy buổi sáng.) |
2 | Afternoon (n) | Buổi chiều | We usually have meetings in the afternoon. (Chúng tôi thường có cuộc họp vào buổi chiều.) |
3 | Evening (n) | Buổi tối | Let’s go out for dinner this evening. (Chúng ta hãy đi ăn tối ngoài trời tối nay.) |
4 | Night (n) | Đêm | The stars look beautiful at night. (Những ngôi sao trông rất đẹp vào buổi tối.) |
5 | Tomorrow (n, adv) | Ngày mai | Tomorrow is my sister’s birthday. (Ngày mai là sinh nhật của em gái tôi.) |
6 | Meet (v) | Gặp gỡ | We plan to meet for coffee this weekend. (Chúng tôi dự định gặp nhau uống cà phê vào cuối tuần này.) |
7 | See (v) | Gặp, nhìn thấy | Can you see the rainbow in the sky? (Bạn có thấy cầu vồng trên bầu trời không?) |
8 | Later (adv) | Sau này | I have a meeting now, but I’ll talk to you later. (Tôi có một cuộc họp bây giờ, nhưng tôi sẽ nói chuyện với bạn sau.) |
9 | Late (adv) | Trễ, muộn | Don’t stay up too late; you have an early class tomorrow. (Đừng thức khuya quá, bạn có một buổi học sớm vào ngày mai.) |
10 | England (n) | Nước Anh | My favorite football team is from England. (Đội bóng đá yêu thích của tôi đến từ Anh.) |
11 | America (n) | Nước Mỹ | I dream of visiting America one day. (Tôi mơ ước một ngày được thăm Mỹ.) |
12 | New (adj) | Mới | She got a new bicycle for her birthday. (Cô ấy nhận được một chiếc xe đạp mới trong ngày sinh nhật.) |
13 | Pupil (n) | Học sinh | Pupils are excited about the upcoming school trip. (Học sinh rất háo hức về chuyến đi học sắp tới.) |
14 | Children (n) | Trẻ em, trẻ con | Children love playing in the park. (Trẻ em thích chơi ở công viên.) |
15 | Friend (n) | Bạn bè | My friend and I enjoy playing video games together. (Bạn và tôi thích chơi game cùng nhau.) |
16 | Card (n) | Thẻ | I keep my library card in my wallet. (Tôi giữ thẻ thư viện trong ví của mình.) |
17 | Hometown (n) | Quê hương | Visiting my hometown always brings back childhood memories. (Việc ghé thăm quê hương luôn làm tôi nhớ về ký ức thơ ấu.) |
18 | Classmate (n) | Bạn cùng lớp | I have many classmates, but Sarah is my best classmate. (Tôi có nhiều bạn cùng lớp, nhưng Sarah là bạn cùng lớp tốt nhất của tôi.) |
Unit 2: I’m from Japan
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | Nationality (n) | Quốc tịch | What nationality are you? (Bạn có quốc tịch gì?) |
2 | Now (adv) | Bây giờ, lúc này | I’m busy now. (Bây giờ tôi đang bận.) |
3 | A lot of | Nhiều | He has a lot of friends. (Anh ấy có rất nhiều bạn.) |
4 | Different (adj) | Khác nhau | They come from different countries. (Họ đến từ các quốc gia khác nhau.) |
5 | Country (n) | Nước, quốc gia | The United States is a large country. (Hoa Kỳ là một quốc gia lớn.) |
6 | City (n) | Thành phố | New York City is known for its skyscrapers. (Thành phố New York nổi tiếng với các tòa nhà chọc trời của nó.) |
7 | Flag (n) | Lá cờ | The flag of Japan has a red circle in the center. (Cờ của Nhật Bản có một hình tròn màu đỏ ở giữa.) |
8 | Name (n) | Tên | My name is Lisa. (Tên của tôi là Lisa.) |
9 | Nice (adj) | Đẹp, tốt, tử tế | It’s a nice day today. (Hôm nay là một ngày đẹp trời.) |
10 | Work (n/v) | Việc, làm việc | She works in a hospital. (Cô ấy làm việc ở một bệnh viện.) |
11 | From (prep) | Từ | Where are you from? (Bạn đến từ đâu?) |
12 | America (n) | Nước Mỹ | The Statue of Liberty is a symbol of America. (Tượng Nữ thần Tự do là biểu tượng của America.) |
13 | American (n) | Người Mỹ | John is an American living in Paris. (John là người Mỹ sống ở Paris.) |
14 | Australia (n) | Nước Úc | Australia is known for its unique wildlife. (Úc nổi tiếng với động vật hoang dã độc đáo của nó.) |
15 | Australian (n) | Người Úc | Nicole Kidman is a famous Australian actress. (Nicole Kidman là một nữ diễn viên nổi tiếng người Úc.) |
16 | England (n) | Nước Anh | England has a rich history. (Anh có một lịch sử phong phú.) |
17 | English (n) | Người Anh, tiếng Anh | Shakespeare is considered one of the greatest English writers. (Shakespeare được coi là một trong những nhà văn Anh vĩ đại nhất.) |
18 | Japan (n) | Nước Nhật Bản | Japan is famous for its cherry blossoms. (Nhật Bản nổi tiếng với hoa anh đào của mình.) |
19 | Japanese (n) | Người Nhật, tiếng Nhật | Akira is learning Japanese. (Akira đang học tiếng Nhật.) |
20 | Malaysia (n) | Nước Ma-lai-xi-a | Malaysia is known for its diverse culture. (Ma-lai-xi-a nổi tiếng với văn hóa đa dạng của mình.) |
21 | Malaysian (n) | Người Ma-lai-xi-a | Malaysian cuisine is a blend of various flavors. (Ẩm thực Ma-lai-xi-a là sự kết hợp của nhiều hương vị khác nhau.) |
22 | Viet Nam (n) | Nước Việt Nam | Ha Long Bay is a famous natural wonder in Viet Nam. (Vịnh Hạ Long là một kỳ quan tự nhiên nổi tiếng ở Việt Nam.) |
23 | Vietnamese (n) | Người Việt Nam, tiếng Việt | My friend is learning to speak Vietnamese. (Bạn tôi đang học nói tiếng Việt.) |
Tham khảo bài viết: Danh Sách 5 Cuộc Thi Tiếng Anh Trực Tuyến Cho Con Siêu Bổ Ích
Unit 3: What day is it today?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | today (n)/(adv) | hôm nay | Today is a beautiful day. (Hôm nay là một ngày đẹp.) |
2 | Monday (n) | thứ Hai | I have a meeting on Monday. (Tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.) |
3 | Tuesday (n) | thứ Ba | We usually have a team meeting on Tuesday. (Chúng tôi thường có cuộc họp nhóm vào thứ Ba.) |
4 | Wednesday (n) | thứ Tư | She has a piano lesson every Wednesday. (Cô ấy có bài học piano vào mỗi thứ Tư.) |
5 | Thursday (n) | thứ Năm | Thursday is my busiest day at work. (Thứ Năm là ngày bận rộn nhất của tôi ở công ty.) |
6 | Friday (n) | thứ Sáu | We often go out for dinner on Friday nights. (Chúng tôi thường đi ăn tối vào các tối thứ Sáu.) |
7 | Saturday (n) | thứ Bảy | I like to relax and enjoy my Saturdays. (Tôi thích thư giãn và tận hưởng những ngày thứ Bảy của mình.) |
8 | Sunday (n) | Chủ Nhật | Sundays are a time for family and relaxation. (Chủ Nhật là thời gian cho gia đình và thư giãn.) |
9 | next (adj)/(pronoun)/(adv) | tiếp sau, sát, bên cạnh | I’ll see you next week. (Tôi sẽ gặp bạn vào tuần sau.) |
10 | go to school (v.phr) | đi học | I go to school every weekday. (Tôi đi học mỗi ngày trong tuần.) |
11 | help my parents (v.phr) | giúp bố mẹ của tôi | I always try to help my parents with household chores. (Tôi luôn cố gắng giúp bố mẹ tôi với công việc nhà.) |
12 | visit my grandparents (v.phr) | thăm ông bà của tôi | We plan to visit my grandparents during the holidays. (Chúng tôi dự định thăm ông bà tôi trong kỳ nghỉ.) |
13 | visit my friends (v.phr) | thăm bạn bè của tôi | I love to visit my friends on weekends. (Tôi thích thăm bạn bè vào cuối tuần.) |
14 | go to the zoo (v.phr) | đi sở thú | We took the kids to the zoo last weekend. (Chúng tôi đã đưa trẻ con đến sở thú cuối tuần qua.) |
15 | listen to music (v.phr) | nghe nhạc | I like to listen to music while I work. (Tôi thích nghe nhạc trong khi làm việc.) |
16 | watch TV (v.phr) | xem tivi | After a long day, I usually relax and watch TV. (Sau một ngày dài, tôi thường thư giãn và xem TV.) |
17 | play the guitar (v.phr) | chơi đàn ghi ta | He can play the guitar really well. (Anh ấy chơi đàn guitar rất giỏi.) |
18 | play the piano (v.phr) | chơi đàn piano | She started learning to play the piano at a young age. (Cô ấy bắt đầu học chơi đàn piano từ khi còn nhỏ.) |
19 | go swimming (v.phr) | đi bơi | We like to go swimming at the beach in the summer. (Chúng tôi thích đi bơi ở bãi biển vào mùa hè.) |
20 | play football (v.phr) | chơi đá banh | Every Sunday, we gather to play football in the park. (Mỗi Chủ Nhật, chúng tôi tụ tập để chơi đá banh ở công viên.) |
21 | school day (n) | ngày học | School days can be long and tiring. (Những ngày học có thể dài và mệt mỏi.) |
22 | weekend (n) | cuối tuần | I love spending time with my family on the weekends. (Tôi thích dành thời gian với gia đình vào cuối tuần.) |
23 | home (n) | nhà, chỗ ở | There’s no place like home. (Không có nơi nào tốt như là nhà.) |
24 | very good (adv) | rất tốt, rất giỏi, rất hay | Your performance was very good. (Bài trình diễn của bạn rất tốt.) |
25 | guitar (n) | đàn ghi ta | He enjoys playing the guitar in his free time. (Anh ấy thích chơi đàn ghi ta trong thời gian rảnh rỗi.) |
26 | have (English) (v) | học (môn tiếng Anh) | I have English class in the morning. (Tôi học môn Tiếng Anh vào buổi sáng.) |
Unit 4: When’s your birthday?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | January | tháng Một | My birthday is in January. (Ngày sinh nhật của tôi là vào tháng Một.) |
2 | February | tháng Hai | Valentine’s Day is celebrated in February. (Ngày Valentine được kỷ niệm vào tháng Hai.) |
3 | March | tháng Ba | March is the third month of the year. (Tháng Ba là tháng thứ ba trong năm.) |
4 | April | tháng Tư | April showers bring May flowers. (Những cơn mưa tháng Tư mang lại hoa tháng Năm.) |
5 | May | tháng Năm | May is a beautiful month with blooming flowers. (Tháng Năm là một tháng đẹp với hoa nở rộ.) |
6 | June | tháng Sáu | We often have picnics in June. (Chúng tôi thường có picnic vào tháng Sáu.) |
7 | July | tháng Bảy | Independence Day is celebrated in July. (Ngày Độc lập được kỷ niệm vào tháng Bảy.) |
8 | August | tháng Tám | August is the eighth month of the year. (Tháng Tám là tháng thứ tám trong năm.) |
9 | September | tháng Chín | School usually starts in September. (Trường thường bắt đầu vào tháng Chín.) |
10 | October | tháng Mười | Halloween is celebrated in October. (Halloween được kỷ niệm vào tháng Mười.) |
11 | November | tháng Mười một | Thanksgiving is celebrated in November. (Lễ Tạ ơn được kỷ niệm vào tháng Mười Một.) |
12 | December | tháng Mười hai | December is a festive month with Christmas. (Tháng Mười Hai là một tháng đầy lễ hội với Giáng Sinh.) |
13 | first | thứ nhất, ngày mùng 1 | Today is the first day of the month. (Hôm nay là ngày đầu tiên của tháng.) |
14 | second | thứ hai, ngày mùng 2 | She has a dentist appointment on the second of the month. (Cô ấy có cuộc hẹn với nha sĩ vào ngày hai của tháng.) |
15 | third | thứ ba, ngày 3 | The meeting is scheduled for the third day of the month. (Cuộc họp được lên lịch vào ngày ba của tháng.) |
16 | fourth | thứ tư, ngày mùng 4 | The event is on the fourth day of the month. (Sự kiện diễn ra vào ngày thứ tư của tháng.) |
17 | fifth | thứ năm, ngày mùng 5 | The workshop is on the fifth day of the month. (Buổi workshop diễn ra vào ngày thứ năm của tháng.) |
18 | sixth | thứ sáu, ngày mùng 6 | The exhibition opens on the sixth day of the month. (Triển lãm mở cửa vào ngày thứ sáu của tháng.) |
19 | seventh | thứ bảy, ngày mùng 7 | We have a family gathering on the seventh day of the month. (Chúng tôi có buổi tụ tập gia đình vào ngày thứ bảy của tháng.) |
20 | eighth | thứ tám, ngày mùng 8 | The festival starts on the eighth day of the month. (Lễ hội bắt đầu vào ngày thứ tám của tháng.) |
21 | ninth | thứ chín, ngày mùng 9 | The conference is scheduled for the ninth day of the month. (Hội nghị được lên lịch vào ngày chín của tháng.) |
22 | tenth | thứ mười, ngày 10 | The competition takes place on the tenth day of the month. (Cuộc thi diễn ra vào ngày mười của tháng.) |
23 | eleventh | thứ 11, ngày 11 | Our anniversary is on the eleventh day of the month. (Ngày kỷ niệm của chúng tôi là vào ngày mười một của tháng.) |
24 | twelfth | thứ 12, ngày 12 | The concert is scheduled for the twelfth day of the month. (Buổi hòa nhạc được lên lịch vào ngày mười hai của tháng.) |
25 | thirteenth | thứ mười ba, ngày 13 | The workshop is on the thirteenth day of the month. (Buổi workshop diễn ra vào ngày mười ba của tháng.) |
26 | fourteenth | thứ mười bốn, ngày 14 | The exhibition closes on the fourteenth day of the month. (Triển lãm đóng cửa vào ngày mười bốn của tháng.) |
27 | twenty-second | thứ hai mươi hai, ngày 22 | Our anniversary is on the twenty-second day of the month. (Ngày kỷ niệm của chúng tôi là vào ngày hai mươi hai của tháng.) |
28 | thirty-first | thứ ba mươi mốt, ngày 31 | New Year’s Eve is on the thirty-first day of December. (Đêm Giao thừa là vào ngày ba mươi một của tháng Mười Hai.) |
29 | birthday | ngày sinh nhật | Happy Birthday! (Chúc mừng Sinh Nhật!) |
30 | tune | giai điệu, điệu hát | I love the tune of this song. (Tôi thích giai điệu của bài hát này.) |
Unit 5: Can you swim?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | can | có thể | I can swim. (Tôi có thể bơi.) |
2 | draw (v) | vẽ tranh (bằng bút chì) | She loves to draw beautiful landscapes. (Cô ấy thích vẽ những bức tranh phong cảnh đẹp.) |
3 | dance (v) | múa, nhảy | We like to dance at parties. (Chúng tôi thích nhảy múa tại các bữa tiệc.) |
4 | sing (v) | hát | He can sing very well. (Anh ấy có thể hát rất hay.) |
5 | skip (v) | nhảy dây | Children often skip rope during recess. (Trẻ em thường hay nhảy dây trong giờ nghỉ trưa.) |
6 | skate (v) | trượt patanh | In winter, people often skate on frozen ponds. (Vào mùa đông, mọi người thường trượt patin trên các ao đóng băng.) |
7 | cook (v) | nấu ăn | She enjoys cooking delicious meals. (Cô ấy thích nấu những bữa ăn ngon.) |
8 | swim (v) | bơi | We plan to swim in the pool this weekend. (Chúng tôi dự định bơi lội trong hồ bơi cuối tuần này.) |
9 | walk (v) | đi bộ | Let’s walk to the park. (Hãy đi bộ đến công viên.) |
10 | swing (v) | đu đưa, đong đưa | The children love to swing in the playground. (Những đứa trẻ thích đu đưa trên sân chơi.) |
11 | cycle (v) | đi xe đạp | We often cycle around the neighborhood. (Chúng tôi thường đi xe đạp xung quanh khu phố.) |
12 | work (v) | làm việc | I have to work late tonight. (Tôi phải làm việc muộn tối nay.) |
13 | play chess (v.ph) | chơi cờ vua | Let’s play chess after dinner. (Hãy chơi cờ vua sau bữa tối.) |
14 | sit on the chair (v.ph) | ngồi trên ghế | Please sit on the chair while waiting. (Hãy ngồi trên ghế trong khi đợi.) |
15 | play table tennis (v.ph) | chơi bóng bàn | They often play table tennis in the backyard. (Họ thường chơi bóng bàn trong sân sau.) |
16 | play volleyball (v.ph) | chơi bóng chuyền | We have a team that loves to play volleyball. (Chúng tôi có một đội thích chơi bóng chuyền.) |
17 | play badminton (v.ph) | chơi cầu lông | Every Sunday, we play badminton in the park. (Mỗi Chủ Nhật, chúng tôi chơi cầu lông ở công viên.) |
18 | cook (v) | nấu ăn | I can cook a variety of dishes. (Tôi có thể nấu nhiều món ăn khác nhau.) |
19 | mummy (n) | mẹ | My mummy is a great cook. (Mẹ của tôi là một đầu bếp tuyệt vời.) |
20 | daddy (n) | bố, ba, cha | Daddy helps me with my homework. (Bố giúp tôi làm bài tập về nhà.) |
21 | baby (n) | trẻ sơ sinh, đứa trẻ, em bé | The baby is sleeping peacefully. (Em bé đang ngủ một cách yên bình.) |
Unit 6: Where’s your school?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | cousin (n) | anh, chị, em họ | My cousin is coming to visit us next weekend. (Anh em họ của tôi sẽ đến thăm chúng tôi vào cuối tuần tới.) |
2 | study (v) | học | I need to study for my exams. (Tôi cần phải học cho kì thi của mình.) |
3 | same (n) | giống nhau, như nhau | We have the same taste in music. (Chúng ta có gu âm nhạc giống nhau.) |
4 | primary school (n) | trường tiểu học | My younger brother goes to the primary school near our house. (Em trai tôi đang học ở trường tiểu học gần nhà.) |
5 | street (n) | phố, đường phố | The street was lined with colorful flowers during the parade. (Phố được trang trí bằng hoa rực rỡ trong cuộc diễu hành.) |
6 | road (n) | đường | We took a scenic road trip through the mountains. (Chúng tôi đã thực hiện một chuyến đi qua núi trên con đường đẹp.) |
7 | village (n) | làng, xã | The village is known for its traditional festivals. (Làng nổi tiếng với các lễ hội truyền thống của mình.) |
8 | district (n) | quận | The shopping district is always busy on weekends. (Khu mua sắm luôn rộn ràng vào cuối tuần.) |
9 | go for a walk (v.ph) | đi dạo | Let’s go for a walk in the park after lunch. (Chúng ta hãy đi dạo trong công viên sau bữa trưa.) |
10 | early (adj/adv) | sớm | She wakes up early to catch the sunrise. (Cô ấy thức dậy sớm để nhìn bình minh.) |
11 | long (adj) | dài | The river flows along a long and winding path. (Con sông chảy dọc theo một con đường dài và uốn lượn.) |
12 | beautiful (adj) | xinh đẹp | The sunset over the ocean was absolutely beautiful. (Hoàng hôn trên biển thực sự tuyệt vời.) |
13 | stream (n) | dòng suối | We sat by the stream and enjoyed the peaceful sounds of nature. (Chúng tôi ngồi bên dòng suối và thưởng thức âm thanh yên bình của thiên nhiên.) |
14 | fun (n) | Niềm vui, sự vui đùa | The party was filled with laughter and fun activities. (Bữa tiệc tràn ngập tiếng cười và hoạt động vui nhộn.) |
15 | school address (n) | địa chỉ trường học | Please provide your school address for the registration form. (Vui lòng cung cấp địa chỉ trường của bạn cho biểu mẫu đăng ký.) |
16 | class (n) | lớp | Our class is organizing a charity event next month. (Lớp của chúng tôi đang tổ chức một sự kiện từ thiện vào tháng tới.) |
17 | my (possessive adjective) | của tôi | This is my book. (Đây là cuốn sách của tôi.) |
18 | your (possessive adjective) | của bạn, của các bạn | What’s your name? (Tên của bạn là gì?) |
19 | his (possessive adjective) | của anh ấy, của ông ấy | He forgot to bring his umbrella. (Anh ấy quên mang theo cái ô của mình.) |
20 | her (possessive adjective) | của cô ấy, của bà ấy | I like her dress. (Tôi thích chiếc váy của cô ấy.) |
21 | our (possessive adjective) | của chúng ta, của chúng tôi | This is our house. (Đây là nhà của chúng tôi.) |
22 | their (possessive adjective) | của họ, của chúng nó | The children are playing with their toys. (Các em đang chơi với đồ chơi của chúng.) |
Tham khảo bài viết: 100+ Cụm Từ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh Cho Bé
Unit 7: What do you like doing?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | welcome (v) | chào đón, hoan nghênh | The host warmly welcomed the guests to the party. (Người chủ nhà nồng hậu chào đón khách mời đến buổi tiệc.) |
2 | come in (phrasal verb) | bước vào | The teacher invited the students to come in and sit down. (Giáo viên mời học sinh bước vào và ngồi xuống.) |
3 | have a lot of books (v.ph) | có nhiều sách | She has a lot of books on her bookshelf. (Cô ấy có nhiều sách trên kệ sách của mình.) |
4 | collect stamps (v.ph) | sưu tầm tem | My grandfather used to collect stamps from around the world. (Ông tôi đã từng sưu tầm tem từ khắp nơi trên thế giới.) |
5 | read (v) | đọc | I love to read novels in my free time. (Tôi thích đọc tiểu thuyết trong thời gian rảnh rỗi của mình.) |
6 | comic books (v.ph) | truyện tranh | Many children enjoy reading comic books with colorful illustrations. (Nhiều trẻ em thích đọc truyện tranh với hình minh họa sặc sỡ.) |
7 | make models (v.ph) | làm mô hình | The kids spent the afternoon making models of airplanes. (Những đứa trẻ đã dành cả buổi chiều để làm mô hình máy bay.) |
8 | cool (adj) | mát mẻ, ngầu, tuyệt vời | The teenagers thought the new skate park was really cool. (Những thanh niên nghĩ rằng công viên trượt patin mới thật sự tuyệt vời.) |
9 | hobby (n) | sở thích | Painting is her favorite hobby. (Vẽ tranh là sở thích yêu thích của cô ấy.) |
10 | club (n) | câu lạc bộ | He joined the photography club at school. (Anh ấy tham gia câu lạc bộ nhiếp ảnh ở trường.) |
11 | fly a kite (v.ph) | thả diều | Every Sunday, families gather in the park to fly kites. (Mỗi Chủ Nhật, các gia đình tụ tập ở công viên để thả diều.) |
12 | take photos (v.ph) | chụp ảnh | We took photos of the beautiful sunset at the beach. (Chúng tôi chụp ảnh hoàng hôn tuyệt vời ở bãi biển.) |
13 | draw pictures (v.ph) | vẽ tranh | The children love to draw pictures of animals. (Những đứa trẻ thích vẽ tranh về các loài động vật.) |
14 | sail (v) | đi thuyền buồm, đi tàu thủy | They decided to sail around the world on their small boat. (Họ quyết định đi thuyền buồm quanh thế giới trên chiếc thuyền nhỏ của mình.) |
15 | play with a yo-yo (v.ph) | chơi yô- yô | Children often play with yo-yos in the schoolyard. (Trẻ em thường chơi yô-yô trên sân trường.) |
16 | fly in a plane (v.ph) | đi bằng máy bay | We are going to fly in a plane to our vacation destination. (Chúng tôi sẽ đi bằng máy bay đến điểm nghỉ dưỡng của chúng tôi.) |
17 | little (adj) | nhỏ bé, nhỏ | She has a little puppy as her pet. (Cô ấy có một chú chó con nhỏ làm thú cưng.) |
18 | big (adj) | to, lớn | The elephant is a big and majestic animal. (Con voi là một loài động vật lớn và tráng lệ.) |
19 | drum (n) | cái trống | The musician played the drum during the performance. (Người nhạc sĩ đã chơi trống trong buổi biểu diễn.) |
20 | old (adj) | cũ, cổ xưa, lâu đời | The antique shop sells a variety of old furniture and artifacts. (Cửa hàng đồ cổ bán nhiều loại đồ nội thất và đồ tạo tác cổ.) |
21 | boat (n) | thuyền | We rented a small boat to explore the lake. (Chúng tôi thuê một chiếc thuyền nhỏ để khám phá hồ.) |
22 | new (adj) | mới | I bought a new dress for the special occasion. (Tôi đã mua một chiếc váy mới cho dịp đặc biệt.) |
23 | plant a new tree (v.ph) | trồng một cái cây mới | As part of the environmental campaign, we decided to plant a new tree in the park. (Như một phần của chiến dịch bảo vệ môi trường, chúng tôi quyết định trồng một cây mới trong công viên.) |
24 | penfriend (n) | bạn (qua thư từ) | She has a penfriend in another country with whom she exchanges letters. (Cô ấy có một người bạn qua thư ở một quốc gia khác với người đó cô ấy trao đổi thư.) |
25 | write (v) | viết | I love to write in my journal every night. (Tôi thích viết nhật ký mỗi đêm.) |
Unit 8: What subjects do you have today?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | subject (n) | môn học | Math is his favorite subject. (Toán là môn học yêu thích của anh ấy.) |
2 | lesson (n) | tiết học, bài học | We have three lessons in the morning. (Chúng ta có ba tiết học vào buổi sáng.) |
3 | Maths (n) | môn toán | I find it challenging to solve Maths problems. (Tôi thấy khó khăn khi giải các bài toán toán.) |
4 | Vietnamese (n) | môn tiếng Việt | Vietnamese is a compulsory subject in Vietnamese schools. (Tiếng Việt là môn học bắt buộc trong các trường tiểu học Việt Nam.) |
5 | Science (n) | môn khoa học | She enjoys conducting experiments in Science class. (Cô ấy thích thực hiện các thử nghiệm trong tiết khoa học Khoa học.) |
6 | IT (Information Technology) (n) | môn tin học (môn công nghệ thông tin) | IT skills are essential in today’s digital world. (Kỹ năng tin học là quan trọng trong thế giới số hóa ngày nay.) |
7 | Art (n) | môn mĩ thuật | Drawing and painting are part of the Art curriculum. (Vẽ và tô màu là một phần của chương trình học mĩ thuật.) |
8 | Music (n) | môn âm nhạc | The school choir practices for the Music performance. (Đội hợp xướng của trường tập luyện cho buổi biểu diễn âm nhạc.) |
9 | PE (Physical Education) (n) | môn thể dục (môn giáo dục thể chất) | Physical Education helps students stay active and healthy. (Môn thể dục giúp học sinh duy trì sự hoạt động và khỏe mạnh.) |
10 | run (v) | chạy | He likes to run in the park every morning. (Anh ấy thích chạy bộ trong công viên mỗi buổi sáng.) |
11 | often (adv) | thường | They often go to the library after school. (Họ thường đi đến thư viện sau giờ học.) |
12 | everyday (adv) | hằng ngày, mỗi ngày | I walk my dog every day. (Tôi dạo chó mỗi ngày.) |
13 | late for school (adj) | trễ học | She apologized for being late for school. (Cô ấy xin lỗi vì đến trễ học.) |
14 | teacher (n) | giáo viên, thầy giáo, cô giáo | The teacher explained the lesson clearly. (Giáo viên giải thích bài học một cách rõ ràng.) |
15 | too (adv) | cũng vậy, cũng, quá | She is working too hard. (Cô ấy đang làm việc quá sức.) |
16 | favourite (adj) | được yêu thích, được ưa chuộng | Pizza is his favorite food. (Pizza là món ăn yêu thích của anh ấy.) |
17 | timetable (n) | thời khóa biểu | Check the timetable for the class schedule. (Kiểm tra thời khóa biểu để biết lịch trình lớp học.) |
18 | Miss. ___ (n) | cô, quý cô | Miss Smith is our English teacher. (Cô Smith là giáo viên Tiếng Anh của chúng ta.) |
Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 4 kì 1 – Unit 9: What are they doing?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | great idea (n) | ý kiến hay | That’s a great idea for our school project. (Đó là một ý kiến tuyệt vời cho dự án của trường chúng ta.) |
2 | watch a video (v.ph) | xem video | We often watch educational videos in class. (Chúng ta thường xem video giáo dục trong lớp.) |
3 | write a dictation (v.ph) | viết chính tả | The teacher asked us to write a dictation. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi viết một bài chính tả.) |
4 | read a text (v.ph) | đọc bài | Every week, we have to read a text and answer questions. (Mỗi tuần, chúng ta phải đọc một bài và trả lời câu hỏi.) |
5 | do homework (v.ph) | làm bài tập về nhà | I need to do my homework before going out. (Tôi cần làm bài tập về nhà trước khi đi ra ngoài.) |
6 | practice English (v.ph) | thực hành tiếng Anh | It’s important to practise English regularly. (Việc thực hành tiếng Anh đều đặn là quan trọng.) |
7 | make a paper boat (v.ph) | làm chiếc thuyền bằng giấy | The children enjoyed making paper boats and floating them in the pond. (Các em thích thú vị khi làm chiếc thuyền giấy và thả nó trên ao.) |
8 | paint masks (v.ph) | vẽ, tô màu mặt nạ | During the art class, we paint masks for the school play. (Trong giờ môn mĩ thuật, chúng ta vẽ mặt nạ cho buổi biểu diễn của trường.) |
9 | make a puppet (v.ph) | làm con rối | The students made puppets for their puppet show. (Các học sinh làm con rối cho buổi biểu diễn rối của mình.) |
10 | make a kite (v.ph) | làm diều | Let’s make a kite and fly it in the park. (Hãy làm một chiếc diều và thả nó ở công viên.) |
11 | make paper planes (v.ph) | làm máy bay bằng giấy | The children had fun making paper planes and racing them. (Các em vui thú khi làm máy bay giấy và đua nó.) |
12 | paint (v) | vẽ tranh (bằng cọ, bằng màu, bằng sơn) | She loves to paint landscapes with vibrant colors. (Cô ấy thích vẽ tranh phong cảnh với những màu sắc rực rỡ.) |
13 | desk (n) | bàn làm việc, bàn học | The teacher asked the students to clean their desks before leaving the classroom. (Giáo viên yêu cầu học sinh làm sạch bàn học trước khi rời lớp.) |
14 | table (n) | cái bàn | We gather around the table for family dinners. (Chúng ta tập trung quanh cái bàn cho các bữa tối gia đình.) |
15 | have a break (v.ph) | nghỉ giải lao | Let’s have a break and grab a snack. (Hãy nghỉ giải lao và ăn một vị gia vối.) |
16 | do exercise (v.ph) | tập thể dục | It’s important to do exercise to stay healthy. (Việc tập thể dục là quan trọng để duy |
17 | playground (n) | sân chơi | The children are playing in the playground. (Những đứa trẻ đang chơi trong sân chơi.) |
18 | jump (v) | nhảy | He can jump very high. (Anh ấy có thể nhảy rất cao.) |
19 | gym (n) | phòng thể dục | I go to the gym to exercise every morning. (Tôi đi đến phòng thể dục để tập luyện mỗi buổi sáng.) |
20 | play basketball (v.ph) | chơi bóng rổ | We often play basketball at the park. (Chúng tôi thường xuyên chơi bóng rổ ở công viên.) |
21 | play tennis (v.ph) | chơi quần vợt | She enjoys playing tennis with her friends. (Cô ấy thích chơi quần vợt với bạn bè.) |
22 | girl (n) | con gái, cô gái | The little girl is playing with her toys. (Cô bé đang chơi với đồ chơi của mình.) |
23 | boy (n) | con trai, chàng trai | The boy is riding his bike in the park. (Chàng trai đang đạp xe đạp của mình ở công viên.) |
Unit 10: Where were you yesterday?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | yesterday (adv) | ngày hôm qua | I met her yesterday at the mall. (Tôi gặp cô ấy ngày hôm qua ở trung tâm thương mại.) |
2 | with (prep) | với | I went to the park with my friends. (Tôi đi đến công viên với bạn bè.) |
3 | was (to be) | (past simple of be (is)) là (thì) | He was very tired after the long journey. (Anh ấy rất mệt sau chuyến đi dài.) |
4 | were (to be) | (past simple of be (are)) là (thì) | They were happy to see each other. (Họ rất vui khi gặp nhau.) |
5 | at home (pre.phr) | ở nhà | I like to relax at home on weekends. (Tôi thích thư giãn ở nhà vào cuối tuần.) |
6 | at the zoo (pre.phr) | tại sở thú | We saw many animals at the zoo. (Chúng tôi thấy nhiều loài động vật ở sở thú.) |
7 | on the beach (pre.phr) | trên bãi biển | They built sandcastles on the beach. (Họ xây lâu đài cát trên bãi biển.) |
8 | in the school library (pre.phr) | trong thư viện trường | Students can study quietly in the school library. (Học sinh có thể học một cách yên tĩnh trong thư viện trường.) |
9 | at school (pre.phr) | ở tại trường | I left my backpack at school yesterday. (Tôi để quên cặp sách ở trường hôm qua.) |
10 | wash the dishes (v.phr) | rửa bát, đĩa | After dinner, I always wash the dishes. (Sau bữa tối, tôi luôn rửa bát đĩa.) |
11 | water the flowers (v.phr) | tưới hoa | She likes to water the flowers in the garden. (Cô ấy thích tưới hoa trong vườn.) |
12 | everyone (n) | mọi người | Everyone is invited to the party. (Mọi người đều được mời đến bữa tiệc.) |
13 | very (adv) | rất | The movie was very exciting. (Bộ phim rất thú vị.) |
14 | cold (adj) | lạnh | It’s so cold outside, don’t forget your jacket. (Ngoài trời rất lạnh, đừng quên áo khoác.) |
15 | in the garden (pre.phr) | ở trong vườn | We often have a picnic in the garden. (Chúng tôi thường xuyên dã ngoại ở trong vườn.) |
16 | happy (adj) | vui vẻ | The children were happy to receive gifts. (Những đứa trẻ rất vui khi nhận quà.) |
17 | last weekend (adv of time) | cuối tuần trước | We went camping last weekend. (Chúng tôi đã đi cắm trại cuối tuần trước.) |
18 | yesterday morning (adv of time) | sáng hôm qua | I saw her yesterday morning at the park. (Tôi thấy cô ấy sáng hôm qua ở công viên.) |
19 | yesterday afternoon (adv of time) | chiều hôm qua | They had a picnic in the park yesterday afternoon. (Họ đã có một buổi dã ngoại ở công viên chiều hôm qua.) |
20 | yesterday evening (adv of time) | tối hôm qua | We watched a movie together yesterday evening. (Chúng tôi đã xem một bộ phim cùng nhau tối hôm qua.) |
Trên đây là tổng hợp từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 4 kì 1, bố mẹ tham khảo để giúp bé chuẩn bị tốt cho bài học trên trường, đồng thời ôn tập từ vựng tốt hơn nhé! Bên cạnh những ví dụ trên, bạn cũng có thể hướng dẫn con tập đặt nhiều câu khác để nắm vững cách sử dụng từ hơn. Chúc bé luôn học tốt!
Để lại một bình luận