Thì quá khứ đơn là một trong những thì cơ bản trong tiếng Anh. Thì này được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh, đặc biệt là trong các bài kể chuyện, bài mô tả, bài miêu tả,… Đây không chỉ là một phần ngữ pháp tiếng Anh, mà còn là kiến thức cần thiết giúp con tự tin giao tiếp. Trong bài viết dưới đây, cùng Chip Chip xem qua những điều cơ bản về thì quá khứ đơn và một số bài tập luyện tập cho con nhé.
Khái niệm về thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Simple Past Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về các hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Cụ thể, thì quá khứ đơn được sử dụng trong các trường hợp sau:
- Để diễn tả một hành động, sự việc đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ. Ví dụ: I went to the zoo yesterday. (Tôi đã đi sở thú ngày hôm qua.), She ate lunch at 12:00 pm. (Cô ấy đã ăn trưa lúc 12:00 trưa.)
- Để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra lặp đi lặp lại trong quá khứ. Ví dụ: I used to go to the park every day. (Tôi đã từng đi công viên mỗi ngày.), He played soccer every weekend. (Anh ấy đã chơi bóng đá mỗi cuối tuần.)
- Để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trong một khoảng thời gian cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: I lived in New York for 10 years. (Tôi đã sống ở New York trong 10 năm.), He worked in a factory for 20 years. (Anh ấy đã làm việc trong một nhà máy trong 20 năm.)
- Để diễn tả một hành động, sự việc xảy ra trước một hành động, sự việc khác trong quá khứ. Ví dụ: After I finished my homework, I went to bed. (Sau khi tôi làm xong bài tập về nhà, tôi đi ngủ.) Before he went to school, he had breakfast. (Trước khi anh ấy đi học, anh ấy đã ăn sáng.)
Cấu trúc của thì quá khứ đơn
Cấu trúc của thì quá khứ đơn được chia thành ba dạng như sau:
Dạng | Khẳng định | Phủ định | Nghi vấn |
Động từ thường | S + V(past) + O | S + did not/wasn’t/weren’t + V(inf) + O | Did + S + V(inf) + O? |
Động từ to be | S + was/were + O | S + was/were + not + O | Was/Were + S + O? |
Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn
Chúng ta có thể nhận biết được thì quá khứ đơn khi trong câu xuất hiện các từ và cụm từ như sau:
- Yesterday: Hôm qua
- Ago: Trước đây
- Last (week, year, month): Tuần, năm, tháng trước
- In the past: Trong quá khứ
- The day before: Ngày hôm trước
- Khoảng thời gian đã qua trong ngày: today, this morning, this afternoon
- As if, as though: Như thể là
- It’s time: Đã đến lúc
- If only: Chỉ khi mà…
- Wish: Ước gì
- Would sooner/rather: Thích hơn
Ngoài ra, nếu trong câu xuất hiện khoảng thời gian xác định trong quá khứ, chẳng hạn “in 1990” (vào năm 1990). Ví dụ: We went to the beach last summer. (Chúng tôi đi đến bãi biển mùa hè năm ngoái.)
Bên cạnh đó, các từ chỉ thứ tự như “first” (đầu tiên), “then” (sau đó), “finally” (cuối cùng) thường chỉ xác định thứ tự của các sự kiện đã diễn ra trong quá khứ. Ví dụ: He first met her in Paris and then they traveled to London together. (Anh ấy gặp cô ấy lần đầu ở Paris và sau đó họ cùng đi du lịch đến London.)
Chia động từ thường ở thì quá khứ đơn
Động từ thường ở thì quá khứ đơn được chia theo quy tắc sau:
- Động từ tận cùng là e thì thêm d hoặc ed. Ví dụ: play -> played, love -> loved.
- Động từ tận cùng là y trước đó là một phụ âm thì đổi y thành i và thêm ed. Ví dụ: study -> studied , try -> tried.
- Động từ tận cùng là y trước đó là một nguyên âm thì thêm ed. Ví dụ: play -> played, toy -> toyed.
- Động từ tận cùng là ch, sh, x, s thì thêm ed. Ví dụ: watch -> watched, push -> pushed, fix -> fixed, kiss -> kissed.
- Động từ tận cùng là một phụ âm + e thì thêm d. Ví dụ: hate -> hated, bite -> bit.
Tham khảo bài viết: Dạy Bé Quy Tắc Thêm S, Es Và Cách Phát Âm S ES Chuẩn Trong Tiếng Anh
Ngoài ra, còn có một số động từ bất quy tắc trong thì quá khứ đơn mà bé cần học thuộc:
Động từ | Quá khứ đơn |
be | was/were |
have | had |
do | did |
go | went |
see | saw |
eat | ate |
take | took |
make | made |
Bài tập luyện tập thì quá khứ đơn cho con
Để giúp bé hiểu rõ hơn về thì quá khứ đơn và rèn luyện kỹ năng sử dụng thành thạo thì này, các bậc phụ huynh có thể áp dụng một số dạng bài tập sau cho con. Bố mẹ cũng có thể tìm kiếm các cuốn sách ngữ pháp tiếng Anh có bài tập kèm theo đáp án cho bé thực hành hoặc tìm kiếm tài liệu luyện tập về thì quá khứ đơn trong thư viện học tập Twinkl.
Dạng 1: Viết lại câu sau sang thì quá khứ đơn
- I am happy today. => I was happy yesterday.
- She eats breakfast at 7 AM every day. => She ate breakfast at 7 AM yesterday.
- They play soccer in the park on weekends. => They played soccer in the park last weekend.
- He reads a book before bedtime. => He read a book before bedtime yesterday.
- I go to the beach during the summer vacation. => I went to the beach during the summer vacation last year.
- We have lunch together every Sunday. => We had lunch together last Sunday.
- The birds sing in the morning. => The birds sang in the morning yesterday.
- He watches cartoons on Saturday mornings. => He watched cartoons on Saturday morning last week.
- She visits her grandparents once a month. => She visited her grandparents once last month.
Dạng 2: Hoàn thành đoạn hội thoại sau với động từ thích hợp trong thì quá khứ đơn
- Mom: Did you finish your homework?
Son: Yes, I (did/ finished) my homework yesterday.
- A: What did you do last weekend?
B: I (go) to the beach with my friends. It was a lot of fun!
- A: Did you enjoy the movie?
B: Yes, I (like) it a lot. The plot was really interesting.
- A: How was your trip to Paris?
B: It (be) amazing! I visited the Eiffel Tower and many other beautiful places.
- A: Why were you late to the party?
B: I (missed) the bus, so I had to walk all the way to the venue.
- A: Have you ever been to Japan?
B: Yes, I (visited) Tokyo last summer. It was a fantastic experience.
- A: What did you eat for dinner yesterday?
B: I (have) grilled chicken and vegetables. It was delicious!
- A: Did you see Sarah at the concert?
B: No, I (not, see) her. I think she didn’t come.
- A: How did you feel after the race?
B: I (feel) exhausted, but I was proud that I finished it.
- A: Why did you buy a new phone?
B: Because my old one (broke and couldn’t be repaired.
Tham khảo bài viết: Bố Mẹ Cần Biết: Độ Tuổi Tốt Nhất Để Dạy Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Bé
Dạng 3: Viết lại câu sau sang dạng phủ định và nghi vấn
1. She watched a movie last night.
=> (Dạng phủ định) She did not watch a movie last night.
=> (Nghi vấn) Did she watch a movie last night?
2. She visited London last summer.
Phủ định: She did not visit London last summer.
Nghi vấn: Did she visit London last summer?
3. He finished his homework yesterday.
Phủ định: He did not finish his homework yesterday.
Nghi vấn: Did he finish his homework yesterday?
4. They watched the movie twice last month.
Phủ định: They did not watch the movie twice last month.
Nghi vấn: Did they watch the movie twice last month?
Dạng 4: Hoàn thành câu hoặc đoạn văn sau với động từ thích hợp trong thì quá khứ đơn
- Yesterday, she (read) a fascinating book.
- They (visited) their grandparents last weekend.
- He (finished) his homework before dinner.
- My dad took me to the beach when I was five years old. We (took/ played) in the ocean and built sandcastles on the beach.
Dạng 5: Tìm lỗi sai và sửa lại câu sau
1. Yesterday, I goed to the park with my friend.
=> (Yesterday, I went to the park with my friend.)
2. She did went to the store yesterday.
=> She went to the store yesterday.
3. He did saw the movie last night.
=> He saw the movie last night.
4. They didn’t went to the party because they was tired.
=> They didn’t go to the party because they were tired.
5. We have did our homework already.
=> We did our homework already.
Thì quá khứ đơn là một khái niệm cơ bản của tiếng Anh và có sự xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày cũng như các tài liệu tiếng Anh. Việc rèn luyện kỹ năng sử dụng thì này giúp cho bé có thể sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và tự tin hơn. Hy vọng thông qua bài viết này, các bậc phụ huynh đã có được kiến thức cần thiết để hỗ trợ con em mình trong việc học tập tiếng Anh.
Để lại một bình luận