Trong bài viết này, cùng Chip Chip tìm hiểu về các chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2. Bài viết sẽ được chia thành 10 phần tương ứng với 10 Unit trong giáo trình lớp 5 Global Success học kỳ 2. Mỗi phần sẽ có cấu trúc chung của từng ngữ pháp và ví dụ minh họa. Hy vọng bài viết sẽ giúp ích cho các em trong quá trình học tập. Xem ngay bên dưới nhé!
1. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 11
Hỏi và trả lời về sức khỏe
Hỏi | Trả lời |
What’s the matter with you? (Bạn bị làm sao vậy?) | I have + a/an + (health problem). (Mình bị + (vấn đề sức khỏe).) |
What’s the matter with + O? (Ai đó bị làm sao vậy ?) | S + have/has + a/an + (health problem). (Ai đó bị + vấn đề sức khỏe.) |
Ví dụ:
What’s the matter with him?
He has a stomachache.
Tham khảo bài viết: Trọn Bộ Chi Tiết Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 5 Theo Từng Unit – Học Kỳ 1
2. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 12
Câu mệnh lệnh đừng làm gì
Don’t + Verb! (Đừng + Động từ)
=> OK, I won’t. (Được rồi, mình sẽ không làm đâu.)
Ví dụ:
Don’t talk during the test. (Đừng nói chuyện trong khi kiểm tra.)
=> I understand, I won’t talk. (Mình hiểu, mình sẽ không nói chuyện.)
Hỏi lý do tại sao không được làm gì đó
Hỏi | Trả lời |
Why shouldn’t + Subject + Verb? (Tại sao không nên làm …?) | Because + Subject + May + Verb. (Bởi vì …) |
Ví dụ:
Why shouldn’t you play with fire? (Tại sao bạn không nên chơi với lửa?)
Because I may get hurt. (Bởi vì có thể tôi sẽ bị thương.)
3. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 13
Hỏi và trả lời về các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi
Hỏi | Trả lời |
What do you + do + in your free time? Bạn làm gì trong thời gian rảnh của mình? | I often/usually/always + V + … Tôi thường… |
What does + she/ he + do in her/ his free time? Cô/ Cậu ấy làm gì trong thời gian rảnh? | She/ He often/usually/always + V + … Cô/ Cậu ấy thường… |
Ví dụ:
What do you do in your free time? (Bạn làm gì trong thời gian rảnh của mình?)
I often read books or watch movies. (Tôi thường đọc sách hoặc xem phim.)
Hỏi đáp về ai đó có thường xuyên làm điều gì đó không
Hỏi | Trả lời |
How often + do/ does + S + V? Bạn có thường …? | S + V + everyday/ once/ twice/ three… a week/ month… Tôi thường… |
Ví dụ:
How often do you exercise? (Bạn có thường tập luyện không?)
I exercise three times a week. (Tôi thường tập luyện ba lần mỗi tuần.)
4. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 14
Mẫu câu hỏi đáp về diễn biến câu chuyện
Câu hỏi | Câu trả lời |
What happened in the story? Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện? | First ,… Then ,… Next ,… In the end ,… Đầu tiên,… Sau đó,… Tiếp theo,… Cuối cùng,.. |
Ví dụ:
What happened in the story? (Chuyện gì đã xảy ra trong câu chuyện?)
First, Lily discovered a mysterious key in her backyard. Then, she used the key to open an old gate, revealing a magical garden. Next, in the garden, Lily encountered vibrant flowers and talking animals. In the end, Lily realized the key symbolized unlocking her imagination and embracing wonders around her.
(Đầu tiên, Lily phát hiện một chiếc chìa khóa bí ẩn trong sân sau nhà. Sau đó, cô sử dụng chìa khóa để mở một cái cổng cũ, tiết lộ một khu vườn kỳ diệu. Tiếp theo, trong khu vườn, Lily gặp phải những bông hoa rực rỡ và động vật biết nói. Cuối cùng, Lily nhận ra rằng chiếc chìa khóa biểu tượng cho việc mở khóa trí tưởng tượng và đón nhận những điều kỳ diệu xung quanh.)
Hỏi đáp về suy nghĩ về nhân vật trong câu chuyện
Hỏi | Trả lời |
What do you think of….? Bạn nghĩ gì về…? | I think + he/she/it + is + Adj. Tôi nghĩ… |
Ví dụ:
What do you think of the main character in the story? (Bạn nghĩ gì về nhân vật chính trong truyện?)
I think she is resilient and inspiring. (Tôi nghĩ cô ấy rất kiên cường và đầy nguồn cảm hứng.)
Hỏi đáp về ai đó thích loại sách/truyện nào
Hỏi | Trả lời |
What kinds of stories/books do you like? Bạn thích những loại truyện/sách nào? | I like + … Tôi thích… |
Ví dụ:
What kinds of stories/books do you like? (Bạn thích những loại truyện/sách nào?)
I like fantasy novels with magical worlds and mythical creatures. (Tôi thích những tiểu thuyết giả tưởng với thế giới ma thuật và những sinh vật huyền bí.)
5. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 15
Hỏi đáp ai đó muốn làm gì trong tương lai
Hỏi | Trả lời |
What + would + S + like to be in the future? Bạn muốn trở thành ai trong tương lai? | S + would + like to be + a/ an + … Tôi muốn trở thành… |
Ví dụ:
What would you like to be in the future? (Bạn muốn trở thành ai trong tương lai?)
I would like to be a teacher. (Tôi muốn trở thành một giáo viên.)
Hỏi đáp lý do muốn trở thành gì trong tương lai
Hỏi | Trả lời |
Why + would + S + like to be +…? Tại sao… muốn trở thành…? | Because + S + would + like to + … Bởi vì tôi muốn… |
Ví dụ:
Why would you like to be a teacher? (Tại sao bạn muốn trở thành một giáo viên?)
Because I would like to inspire and educate young minds. (Bởi vì tôi muốn truyền cảm hứng và giáo dục cho những tâm hồn trẻ.)
6. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 16
Mẫu câu hỏi đường
Bé có thể sử dụng 2 mẫu câu hỏi đường như sau:
- Excuse me, where is the + danh từ chỉ nơi chốn? (Xin lỗi, phiền bạn cho tôi biết… ở đâu?)
- Can you show me the way to the + danh từ chỉ nơi chốn, please? (Vui lòng chỉ cho tôi đường đến… được không?)
Ví dụ:
Excuse me, where is the nearest library?
(Xin lỗi, thư viện gần nhất ở đâu?)
Hỏi và trả lời về phương tiện di chuyển
Hỏi | Trả lời |
How can I get to + danh từ chỉ địa điểm? (Làm cách nào để tôi có thể đến…?) | You can go by + phương tiện đi lại. (Bạn có thể đi bằng…) |
Ví dụ:
How can I get to the museum? (Làm cách nào để tôi có thể đến bảo tàng?)
You can go by bus. (Bạn có thể đi bằng xe buýt.)
7. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 17
Hỏi đáp ai đó muốn ăn/uống gì
Hỏi | Trả lời |
What + would + S + like to eat/ drink? Bạn/cô ấy/anh ấy … muốn ăn/ uống gì? | S + would + like + please. Làm ơn cho tôi/anh ấy/cô ấy/họ + … |
Ví dụ:
What would you like to eat? (Bạn muốn ăn gì?)
I would like pizza, please. (Tôi muốn ăn pizza, làm ơn.)
8. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 18
Hỏi đáp về thời tiết ngày mai
Hỏi | Trả lời |
What will the weather be like tomorrow? Thời tiết ngày mai như thế nào? | It will be + Adj. Trời sẽ… |
Ví dụ:
What will the weather be like tomorrow? (Thời tiết ngày mai như thế nào?)
It will be sunny and warm. (Trời sẽ nắng và ấm áp.)
Hỏi đáp về mùa của quốc gia nào đó
Hỏi | Trả lời |
What’s + danh từ chỉ mùa + like in your country? Mùa… ở nước bạn như thế nào vậy? | It’s + Adj. Trời… |
Ví dụ:
What’s summer like in your country? (Mùa hè ở nước bạn như thế nào vậy?)
It’s hot and humid. (Trời nóng và ẩm.)
9. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 19
Hỏi đáp ai đó đã đi đâu
Hỏi | Trả lời |
Where did you go + thời gian? Bạn đã đi đâu vào…? | I went to… Tôi đã đến… |
Ví dụ:
Where did you go last weekend? (Bạn đã đi đâu vào cuối tuần qua?)
I went to the beach. (Tôi đã đến bãi biển.)
Hỏi đáp ai đó nghĩ gì về địa điểm họ đã đến
Hỏi | Trả lời |
What do you think of + địa điểm? Bạn nghĩ gì về…? | It is more + adj + than I expected. Nó…. hơn những gì tôi mong đợi. |
Ví dụ:
What do you think of the new restaurant in town? (Bạn nghĩ gì về nhà hàng mới ở thành phố?)
It is more stylish than I expected. (Nó sang trọng hơn những gì tôi mong đợi.)
Tham khảo bài viết: 30+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Khuôn Mặt Bé Nên Nắm Vững
10. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 20: So sánh hơn
Tính từ ngắn | Cấu trúc: adj + -er Ví dụ: This book is cheaper than that one. (Cuốn sách này rẻ hơn cuốn kia.) She is taller than her sister. (Cô ấy cao hơn em gái.) |
Tính từ dài | Cấu trúc: more + adj Ví dụ: This movie is more interesting than the one we saw last week. (Bộ phim này thú vị hơn bộ phim chúng ta xem tuần trước.) The situation is more complicated than I thought. (Tình hình phức tạp hơn tôi nghĩ.) |
Trên đây là một số chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 học kỳ 2 cơ bản và quan trọng. Bằng cách làm bài tập và thường xuyên sử dụng trong giao tiếp hằng ngày, con sẽ ghi nhớ và nắm vững hơn. Bố mẹ đừng quên khuyến khích bé nhé!
Để lại một bình luận