Một trong những kỹ năng cơ bản của việc học tiếng Anh chính là phát âm đúng các âm trong từ. Để giúp bé có thể phát âm chính xác, phiên âm tiếng Anh là một công cụ hữu ích không thể thiếu. Bài viết này của Chip Chip sẽ giải đáp câu hỏi “Phiên âm tiếng Anh là gì?” và cung cấp hướng dẫn cho các bậc phụ huynh trong việc hỗ trợ con phát âm các âm trong tiếng Anh một cách “chuẩn bản ngữ” và tự tin. Theo dõi bên dưới nhé!
1. Phiên âm tiếng Anh là gì?
Phiên âm tiếng Anh là một hệ thống ký hiệu dùng để biểu diễn chính xác cách phát âm của các từ. Hệ thống này dựa trên Ngữ Âm Quốc Tế (IPA – International Phonetic Alphabet), được tiêu chuẩn hóa bởi các nhà ngôn ngữ học, dùng để mô tả các âm thanh trong mọi ngôn ngữ. Phiên âm sử dụng các ký hiệu đặc biệt để biểu diễn từng âm thanh riêng lẻ, giúp bé phân biệt và phát âm các từ tiếng Anh một cách chính xác.
Với phiên âm, các âm trong tiếng Anh được phân loại thành 3 nhóm chính: nguyên âm đơn (monophthongs), nguyên âm đôi (diphthongs), phụ âm (Consonants). Mỗi nhóm sẽ có các ký hiệu và âm thanh khác nhau. Để hiểu rõ hơn về phiên âm tiếng Anh, cùng Chip Chip đi vào từng nhóm âm và cách phát âm của chúng trong phần tiếp theo.
Tham khảo bài viết: Luyện Phát Âm Chuẩn IPA Khi Cho Bé Học Tiếng Anh Giao Tiếp
2. Hướng dẫn bé phát âm các âm trong tiếng Anh
Đối với các bậc phụ huynh, việc hỗ trợ con em mình trong việc học tiếng Anh là rất quan trọng. Vì vậy, hướng dẫn bé phát âm các âm trong tiếng Anh là một bước đầu tiên để giúp bé có thể nói tiếng Anh một cách tự tin và chính xác. Dưới đây là cách phát âm chi tiết cho từng nhóm âm trong tiếng Anh.
2.1. Nguyên âm đơn
Thông thường chúng ta sẽ nghe rằng, trong tiếng Anh có 5 loại nguyên âm viết chính: a, o, u, i, e. Tuy nhiên, về mặt phát âm thì bao gồm 12 nguyên âm đơn. Trong bảng phiên âm IPA, 12 nguyên âm đơn nằm ở phía trên, góc phải.
Các nguyên âm đơn được xếp thành 3 hàng, mỗi hàng sẽ có khẩu hình miệng khác nhau, theo thứ tự mở miệng to dần. Cụ thể như sau:
- Miệng mở khá ít, bao gồm: /ɪ/, /i:/, /ʊ/, /u:/
- Miệng sẽ mở rộng hơn một chút, bao gồm: /e/, /ə/, /ɜ:/, /ɔ:/
- Miệng sẽ mở rộng nhất và khá tròn, bao gồm: /æ/, /ʌ/, /ɑ:/, /ɒ/
Các bé có thể học các âm này bằng cách luyện tập theo các video hướng dẫn mà Chip Chip gợi ý trên. Đôi khi, con có thể lắng nghe người khác phát âm và học theo.
STT | Ký hiệu phiên âm | Ví dụ | Video hướng dẫn |
1 | /i:/ | see /siː/ | Hướng dẫn phát âm |
2 | /ɪ/ | sit /sɪt/ | Hướng dẫn phát âm |
3 | /e/ | dress /dres/ | Hướng dẫn phát âm |
4 | /ə/ | about /əˈbaʊt/ | Hướng dẫn phát âm |
5 | /æ/ | cat /kæt/ | Hướng dẫn phát âm |
6 | /ɑː/ | car /kɑːr/ | Hướng dẫn phát âm |
7 | /ɒ/ | dot /dɒt/ | Hướng dẫn phát âm |
8 | /ɔː/ | dawn /dɔːn/ | Hướng dẫn phát âm |
9 | /ʊ/ | hood /hʊd/ | Hướng dẫn phát âm |
10 | /uː/ | shoe /ʃuː/ | Hướng dẫn phát âm |
11 | /ɜ:/ | service /ˈsɜː.vɪs/ | Hướng dẫn phát âm |
12 | /ʌ/ | some /sʌm/ | Hướng dẫn phát âm |
2.2. Nguyên âm đôi
Nguyên âm đôi là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn để tạo thành một âm mới. Trong tiếng Anh, có 8 nguyên âm đôi và chúng ta sẽ tìm hiểu về cách phát âm của từng âm trong bảng dưới đây:
STT | Ký hiệu phiên âm | Ví dụ | Video hướng dẫn |
1 | /ɪə/ | here /hɪər/ | Hướng dẫn phát âm |
2 | /eə/ | hair /heə(r)/ | Hướng dẫn phát âm |
3 | /eɪ/ | say /seɪ/ | Hướng dẫn phát âm |
4 | /ɔɪ/ | toy /tɔɪ/ | Hướng dẫn phát âm |
5 | /əʊ/ | goat /ɡəʊt/ | Hướng dẫn phát âm |
6 | /aʊ/ | mouth /maʊθ/ | Hướng dẫn phát âm |
7 | /aɪ/ | lie /laɪ/ | Hướng dẫn phát âm |
8 | /ʊə/ | sure /∫ʊə(r)/ | Hướng dẫn phát âm |
2.3. Phụ âm
Trong tiếng Anh, có 24 phụ âm đơn. Các phụ âm được chia thành 3 nhóm khác nhau: phụ âm hữu thanh (voiced sounds) , phụ âm vô thanh (unvoiced sounds) và một số phụ âm còn lại. Cụ thể như sau:
- Phụ âm hữu thanh là loại âm thanh xuất phát từ cổ họng. Khi phát âm những phụ âm này, chúng ta có thể cảm nhận được độ rung của dây thanh quản. Hơi sẽ bắt nguồn từ họng, di chuyển qua lưỡi và sau đó đi qua răng ra ngoài trong quá trình phát âm.
- Ngược lại, khi phát âm phụ âm vô thanh, chúng ta chỉ nghe thấy âm bật hoặc âm gió mà không cảm nhận được độ rung của dây thanh quản. Luồng hơi trong quá trình này sẽ xuất phát từ miệng thay vì từ cổ họng.
Cùng Chip Chip tìm hiểu về cách phát âm của từng âm trong bảng dưới đây nhé:
STT | Ký hiệu phiên âm | Ví dụ | Video hướng dẫn |
1 | /p/ | pen /pen/ | Hướng dẫn phát âm |
2 | /b/ | bed /bed/ | Hướng dẫn phát âm |
3 | /t/ | top /tɒp/ | Hướng dẫn phát âm |
4 | /d/ | dog /dɒg/ | Hướng dẫn phát âm |
5 | /k/ | cat /kæt/ | Hướng dẫn phát âm |
6 | /g/ | go /gəʊ/ | Hướng dẫn phát âm |
7 | /f/ | fan /fæn/ | Hướng dẫn phát âm |
8 | /v/ | van /væn/ | Hướng dẫn phát âm |
9 | /θ/ | think /θɪŋk/ | Hướng dẫn phát âm |
10 | /ð/ | this /ðɪs/ | Hướng dẫn phát âm |
11 | /s/ | sun /sʌn/ | Hướng dẫn phát âm |
12 | /z/ | zoo /zuː/ | Hướng dẫn phát âm |
13 | /ʃ/ | ship /ʃɪp/ | Hướng dẫn phát âm |
14 | /ʒ/ | pleasure /pleʒər/ | Hướng dẫn phát âm |
15 | /h/ | hat /hæt/ | Hướng dẫn phát âm |
16 | /m/ | man /mæn/ | Hướng dẫn phát âm |
17 | /n/ | no /nəʊ/ | Hướng dẫn phát âm |
18 | /ŋ/ | sing /sɪŋ/ | Hướng dẫn phát âm |
19 | /l/ | leg /leg/ | Hướng dẫn phát âm |
20 | /r/ | red /red/ | Hướng dẫn phát âm |
21 | /j/ | yes /jes/ | Hướng dẫn phát âm |
22 | /w/ | wet /wet/ | Hướng dẫn phát âm |
23 | /tʃ/ | chocolate /tʃɔːklət/ | Hướng dẫn phát âm |
24 | /dʒ/ | jealous /ˈdʒeləs/ | Hướng dẫn phát âm |
3. Một số video dạy bé phát âm “chuẩn” các âm trong tiếng Anh
Bên cạnh các video hướng dẫn phát âm từng âm tiết trên, để giúp bé học phát âm tiếng Anh tốt hơn, có thể sử dụng thêm một số video hấp dẫn sau đây:
- Let’s explore the International Phonetic Alphabet (IPA): Video này giới thiệu về các âm cơ bản trong tiếng Anh và cách phát âm chúng một cách rõ ràng và dễ hiểu.
- Phonics Song 2: Đây là một bài hát vui nhộn giúp bé học phát âm các âm trong tiếng Anh một cách đơn giản và dễ nhớ.
- The Alphabet Chant: Bé có thể học cách phát âm các chữ cái trong bảng chữ cái tiếng Anh thông qua bài hát vui nhộn này.
Tham khảo bài viết: 7 Phần Mềm Phát Âm Tiếng Anh Miễn Phí Và Chuẩn Nhất
Việc học phát âm các âm trong tiếng Anh “chuẩn bản ngữ” là rất quan trọng để bé có thể giao tiếp và hiểu được ngôn ngữ này một cách chính xác. Bằng cách luyện tập thường xuyên với các video hướng dẫn mà Chip Chip gợi ý trên, bé có thể nâng cao kỹ năng phát âm của mình và nghe – nói tiếng Anh thành thạo. Hãy cùng bắt đầu hành trình học phát âm tiếng Anh ngay hôm nay nhé!
Trả lời