Làm thế nào để giúp bé lớp 3 giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh với bạn bè, thầy cô và mọi người xung quanh? Trong bài viết này, Chip Chip sẽ đưa ra một số từ vựng và cấu trúc câu đơn giản để con thực hành, bố mẹ cùng tham khảo và luyện tập mỗi ngày để bé thành thạo hơn nhé.
Greetings & name (Chào hỏi & tên)
Hello/ Hi/ Good morning/ Good afternoon/ Good evening, I am/ I’m … For example: Hello, I am Hoang Anh. | Xin chào/ Chào buổi sáng/ Chào buổi trưa/ Chào buổi tối, mình là … Ví dụ: Xin chào, mình là Hoàng Anh. |
Hello/ Hi/ Good morning/ Good afternoon/ Good evening, My name/ full-name is … For example: Hi, my name is Bao Nhi. | Xin chào/ Chào buổi sáng/ Chào buổi trưa/ Chào buổi tối, tên/ tên đầy đủ của mình là … Ví dụ: Xin chào, tên của mình là Bảo Nhi. |
Talk about age (Nói về tuổi)
- I am/ I’m … years old.
- I am/ I’m …
- My age is …
Ví dụ: I am three years old. (Mình 3 tuổi.)
Talk about hometown/ country (Nói về nơi ở/ đất nước)
- I come from/ I’m from … (Mình đến từ…)
- I live in … (Mình sống ở…)
Ví dụ: I live in Hanoi. (Mình sống ở Hanoi.)
Talk about family (Nói về gia đình)
- My family has … people/ In my family, there are … people/ I have … people in my family. (Gia đình của mình có … người.)
- My mom’s name is … . She is … years old. (Tên của mẹ mình là … . Bà ấy … tuổi.)
- My dad’s name is … . He is … years old. (Tên của bố mình là … . Ông ấy … tuổi.)
- I have … sibling(s). Their name(s) is/are … . (Mình có … anh/chị em. Tên của họ là …)
Ví dụ: My family has 5 people. My mom’s name is Kim Yen. She is 40 years old. My dad’s name is Quang Trung. He is 45 years old. I have 2 siblings. Their names are Bao Anh and Bao Ngoc.
(Gia đình mình có 5 người. Tên của mẹ mình là Kim Yến. Bà ấy 40 tuổi. Tên của bố mình là Quang Trung. Ông ấy 45 tuổi. Mình có 2 chị em. Tên của họ là Bảo Anh và Bảo Ngọc.)
Dưới đây là một số từ vựng để bé giới thiệu về gia đình:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Family | Gia đình |
Mom | Mẹ |
Dad | Bố |
Sister | Chị gái |
Brother | Anh trai |
Grandpa | Ông (của bố) |
Grandma | Bà (của bố) |
Aunt | Cô (của bố/mẹ) |
Uncle | Chú (của bố/mẹ) |
Cousin | Anh/em họ |
Family members | Các thành viên trong gia đình |
Home | Nhà |
Parents | Cha mẹ |
Sibling(s) | Anh chị em |
Baby brother/sister | Em trai/em gái nhỏ |
Talk about hobbies and Interests (Nói về sở thích và quan tâm)
- I like/ love/ enjoy … (Mình thích …)
- My favorite hobby/ hobbies is/ are … (Sở thích của mình là …)
Ví dụ: I like listening to music. (Mình thích nghe nhạc.)
Dưới đây là một số từ vựng để bé giới thiệu về sở thích:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Play | Chơi |
Draw pictures | Vẽ tranh |
Sing | Hát |
Dance | Nhảy |
Reading books | Đọc sách |
Watching cartoons | Xem phim hoạt hình |
Playing sports | Chơi thể thao |
Swimming | Bơi |
Riding a bike/ Cycling | Đạp xe đạp |
Playing with toys | Chơi đồ chơi |
Taking photos | Chụp ảnh |
Building with blocks | Xây dựng với khối xếp hình |
Listening to music | Nghe nhạc |
Cooking or baking | Nấu ăn hoặc làm bánh |
Collecting things | Sưu tập đồ vật |
Playing piano | Chơi đàn piano |
Making crafts | Làm đồ thủ công |
Watching TV | Xem TV |
Fishing | câu cá |
Talk about school (Nói về trường học)
- I go to … (Mình học tại trường …)
- The name of my school is … (Tên trường của mình là …)
- I am in … (Mình học lớp …)
- My grade is … (Khối lớp của mình là …)
- In my school, I am in … (Trong trường mình, mình học lớp …)
Ví dụ: I go to Sunshine Elementary School.
Ngoài ra, bé có thể giới thiệu thêm một số thông tin về trường của mình, ví dụ như I love my teachers because they are nice. (Mình yêu thích giáo viên vì họ thân thiện.) hoặc là We have a big playground where we can play games. (Chúng mình có một sân chơi lớn, nơi mà mình chơi nhiều trò chơi.)
Dưới đây là một số từ vựng để bé giới thiệu về trường học:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
School | Trường học |
Classroom | Lớp học |
Teacher | Giáo viên |
Student | Học sinh |
Desk | Bàn học |
Chair | Ghế |
Book | Sách |
Pencil | Bút chì |
Backpack | Ba lô |
Playground | Sân chơi |
Library | Thư viện |
Lunchbox | Hộp cơm |
Recess | Giờ ra chơi |
Computer | Máy tính |
Board | Bảng |
Friends | Bạn bè |
Learn | Học |
Playground | Sân chơi |
Talk about favorite subjects (Nói về môn học yêu thích)
- My favorite subject is … (Môn học yêu thích của mình là …)
- I really enjoy studying … (Mình thực sự thích học …)
Ví dụ: My favorite subject is Math. (Môn học yêu thích của mình là môn Toán.)
Bé cũng có thể giải thích lý do tại sao mình yêu thích môn học đó, chẳng hạn như:
- I like … because it’s fun to learn new things. (Mình thích … vì nó thú vị học điều mới.)
- … is my favorite because my teacher makes it enjoyable. (… là môn học yêu thích của mình vì giáo viên dạy môn đó rất vui.)
- I love … because I can draw, solve problems, or speak in English. (Mình thích … vì mình có thể vẽ, giải bài toán, hoặc nói tiếng Anh.)
Dưới đây là một số từ vựng để bé giới thiệu về môn học yêu thích:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Art | Mỹ thuật |
Math | Toán |
English | Tiếng Anh |
Science | Khoa học |
Music | Âm nhạc |
Physical Education | Thể dục |
Reading | Đọc sách |
Writing | Viết |
Coloring | Tô màu |
Counting | Đếm |
Dancing | Nhảy múa |
Singing | Hát |
Playing | Chơi |
Learning | Học |
Building | Xây dựng |
Listening | Nghe |
Trên đây là gợi ý một số từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để bé lớp 3 giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Bố mẹ đừng quên cho bé ghi nhớ, hiểu từ vựng và hướng dẫn con cách sử dụng các cấu trúc này đúng nhé.
Để lại một bình luận