fbpx

Hướng Dẫn Bé Lớp 3 Giới Thiệu Bản Thân Bằng Tiếng Anh

Làm thế nào để giúp bé lớp 3 giới thiệu về bản thân bằng tiếng Anh với bạn bè, thầy cô và mọi người xung quanh? Trong bài viết này, Chip Chip sẽ đưa ra một số từ vựng và cấu trúc câu đơn giản để con thực hành, bố mẹ cùng tham khảo và luyện tập mỗi ngày để bé thành thạo hơn nhé.

Greetings & name (Chào hỏi & tên)

Hướng dẫn bé lớp 3 giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh - chào hỏi
Hello/ Hi/ Good morning/ Good afternoon/ Good evening, I am/ I’m …
For example: Hello, I am Hoang Anh. 
Xin chào/ Chào buổi sáng/ Chào buổi trưa/ Chào buổi tối, mình là …
Ví dụ: Xin chào, mình là Hoàng Anh.
Hello/ Hi/ Good morning/ Good afternoon/ Good evening, My name/ full-name is …
For example: Hi, my name is Bao Nhi.
Xin chào/ Chào buổi sáng/ Chào buổi trưa/ Chào buổi tối, tên/ tên đầy đủ của mình là …
Ví dụ: Xin chào, tên của mình là Bảo Nhi.

Talk about age (Nói về tuổi)

Hướng dẫn bé lớp 3 giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh - nói về tuổi
  • I am/ I’m  … years old. 
  • I am/ I’m … 
  • My age is …

Ví dụ: I am three years old. (Mình 3 tuổi.)

Talk about hometown/ country (Nói về nơi ở/ đất nước)

  • I come from/ I’m from … (Mình đến từ…)
  • I live in … (Mình sống ở…) 

Ví dụ: I live in Hanoi. (Mình sống ở Hanoi.)

Talk about family (Nói về gia đình)

Hướng dẫn bé lớp 3 giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh - nói về gia đình
  • My family has … people/ In my family, there are … people/ I have … people in my family. (Gia đình của mình có … người.)
  • My mom’s name is … . She is … years old. (Tên của mẹ mình là … . Bà ấy … tuổi.)
  • My dad’s name is … . He is … years old. (Tên của bố mình là … . Ông ấy … tuổi.)
  • I have … sibling(s). Their name(s) is/are … . (Mình có … anh/chị em. Tên của họ là …)

Ví dụ: My family has 5 people. My mom’s name is Kim Yen. She is 40 years old. My dad’s name is Quang Trung. He is 45 years old. I have 2 siblings. Their names are Bao Anh and Bao Ngoc.

(Gia đình mình có 5 người. Tên của mẹ mình là Kim Yến. Bà ấy 40 tuổi. Tên của bố mình là Quang Trung. Ông ấy 45 tuổi. Mình có 2 chị em. Tên của họ là Bảo Anh và Bảo Ngọc.)

Dưới đây là một số từ vựng để bé giới thiệu về gia đình:

Từ vựngNghĩa Tiếng Việt
FamilyGia đình
MomMẹ
DadBố
SisterChị gái
BrotherAnh trai
GrandpaÔng (của bố)
GrandmaBà (của bố)
AuntCô (của bố/mẹ)
UncleChú (của bố/mẹ)
CousinAnh/em họ
Family membersCác thành viên trong gia đình
HomeNhà
ParentsCha mẹ
Sibling(s)Anh chị em
Baby brother/sisterEm trai/em gái nhỏ

Talk about hobbies and Interests (Nói về sở thích và quan tâm)

Hướng dẫn bé lớp 3 giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh - nói về sở thích
  • I like/ love/ enjoy … (Mình thích …)
  • My favorite hobby/ hobbies is/ are … (Sở thích của mình là …)

Ví dụ: I like listening to music. (Mình thích nghe nhạc.)

Dưới đây là một số từ vựng để bé giới thiệu về sở thích:

Từ vựngNghĩa Tiếng Việt 
PlayChơi
Draw picturesVẽ tranh
SingHát
DanceNhảy
Reading booksĐọc sách
Watching cartoonsXem phim hoạt hình
Playing sportsChơi thể thao
SwimmingBơi
Riding a bike/ CyclingĐạp xe đạp
Playing with toysChơi đồ chơi
Taking photosChụp ảnh
Building with blocksXây dựng với khối xếp hình
Listening to musicNghe nhạc
Cooking or bakingNấu ăn hoặc làm bánh
Collecting thingsSưu tập đồ vật
Playing pianoChơi đàn piano
Making craftsLàm đồ thủ công
Watching TVXem TV
Fishingcâu cá

CON LUYỆN TẬP TIẾNG ANH THẬT VUI VÀ HIỆU QUẢ CÙNG GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI VÀ BẠN BÈ NGAY TẠI NHÀ, ĐĂNG KÝ NGAY

Talk about school (Nói về trường học)

Hướng dẫn bé lớp 3 giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh - nói về trường học
  • I go to … (Mình học tại trường …)
  • The name of my school is … (Tên trường của mình là …)
  • I am in … (Mình học lớp …)
  • My grade is … (Khối lớp của mình là …)
  • In my school, I am in … (Trong trường mình, mình học lớp …)

Ví dụ: I go to Sunshine Elementary School.

Ngoài ra, bé có thể giới thiệu thêm một số thông tin về trường của mình, ví dụ như I love my teachers because they are nice. (Mình yêu thích giáo viên vì họ thân thiện.) hoặc là We have a big playground where we can play games. (Chúng mình có một sân chơi lớn, nơi mà mình chơi nhiều trò chơi.)

Dưới đây là một số từ vựng để bé giới thiệu về trường học:

Từ vựngNghĩa Tiếng Việt
SchoolTrường học
ClassroomLớp học
TeacherGiáo viên
StudentHọc sinh
DeskBàn học
ChairGhế
BookSách
PencilBút chì
BackpackBa lô
PlaygroundSân chơi
LibraryThư viện
LunchboxHộp cơm
RecessGiờ ra chơi
ComputerMáy tính
BoardBảng
FriendsBạn bè
LearnHọc
PlaygroundSân chơi

Talk about favorite subjects (Nói về môn học yêu thích)

Hướng dẫn bé lớp 3 giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh - nói về môn học yêu thích
  • My favorite subject is … (Môn học yêu thích của mình là …)
  • I really enjoy studying … (Mình thực sự thích học …)

Ví dụ: My favorite subject is Math. (Môn học yêu thích của mình là môn Toán.)

Bé cũng có thể giải thích lý do tại sao mình yêu thích môn học đó, chẳng hạn như:

  • I like … because it’s fun to learn new things. (Mình thích … vì nó thú vị học điều mới.)
  • … is my favorite because my teacher makes it enjoyable. (… là môn học yêu thích của mình vì giáo viên dạy môn đó rất vui.)
  • I love … because I can draw, solve problems, or speak in English. (Mình thích … vì mình có thể vẽ, giải bài toán, hoặc nói tiếng Anh.)

Dưới đây là một số từ vựng để bé giới thiệu về môn học yêu thích:

Từ vựngNghĩa Tiếng Việt
ArtMỹ thuật
MathToán
EnglishTiếng Anh
ScienceKhoa học
MusicÂm nhạc
Physical EducationThể dục
ReadingĐọc sách
WritingViết
ColoringTô màu
CountingĐếm
DancingNhảy múa
SingingHát
PlayingChơi
LearningHọc
BuildingXây dựng
ListeningNghe

Trên đây là gợi ý một số từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để bé lớp 3 giới thiệu bản thân bằng tiếng Anh. Bố mẹ đừng quên cho bé ghi nhớ, hiểu từ vựng và hướng dẫn con cách sử dụng các cấu trúc này đúng nhé. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close