Sự chuẩn bị chu đáo và cẩn thận trước khi thuyết trình hoặc nói trước đám đông bằng tiếng Anh sẽ giúp bé tự tin và thoải mái hơn, hoàn thành tốt bài nói của mình. Dưới đây là 3 bài nói tiếng Anh về con vật yêu thích cho bé mà con có thể tham khảo. Bố mẹ theo dõi cùng Chip Chip và cùng con chuẩn bị và luyện tập thường xuyên nhé!
Bài nói 1
Hi everyone,
Today, I want to talk about my favorite animal, and I hope you all have a favorite animal too. My favorite animal is a cat. Cats are small and fluffy, and they make great friends.
I have a cat at home, and her name is Whiskers. Whiskers is white and brown, and she has big, green eyes. She’s very playful and loves to chase after toys. When I come home from school, she’s always there to greet me with a soft purr.
Cats like to sleep a lot too. Whiskers has a cozy bed where she likes to take long naps. Sometimes, I like to join her and take a little nap too. It’s so nice to have a furry friend to keep me company.
One thing I really like about cats is how they groom themselves. They use their tongues to clean their fur and make sure they look nice. Whiskers always look so tidy, and I think that’s pretty cool.
Cats also like to explore. Whiskers sometimes go on little adventures around our backyard. She climbs trees and jumps from one place to another. It’s like she’s a little explorer in our own little jungle.
In conclusion, cats are wonderful animals. They’re cute and friendly, and they make great companions. I love my cat, Whiskers, and I’m sure you love your favorite animal too. Thank you for listening!
Xin chào mọi người,
Hôm nay, mình muốn nói về con vật yêu thích của mình, và mình hy vọng mọi người cũng có một con vật yêu thích. Con vật yêu thích của mình là mèo. Những con mèo nhỏ, bông xù, và là những “người” bạn tốt.
Mình có một con mèo ở nhà, tên là Whiskers. Whiskers màu trắng và nâu, nó có đôi mắt lớn màu xanh. Nó rất nghịch ngợm và thích đuổi theo đồ chơi. Khi mình về nhà từ trường, nó luôn ở đó chào đón mình bằng tiếng kêu êm dịu.
Mèo thích ngủ nhiều nữa. Whiskers có một chiếc giường ấm áp nơi nó thường xuyên nằm ngủ. Đôi khi, mình thích nằm ngủ cùng nó. Thật tuyệt khi có một người bạn lông mịn để mình không cô đơn.
Một điều mà mình thực sự thích về mèo là cách chúng tự chải chuốt bản thân. Chúng sử dụng lưỡi để làm sạch bộ lông của mình và khiến chúng trông dễ thương. Whiskers luôn gọn gàng, và mình nghĩ điều đó thật tuyệt.
Mèo cũng thích khám phá. Whiskers đôi khi đi phiêu lưu xung quanh khu vườn của chúng ta. Nó leo lên cây và nhảy từ nơi này sang nơi khác. Giống như nó là một nhà thám hiểm nhỏ trong khu rừng nhỏ của chúng ta.
Tóm lại, mèo là những con vật tuyệt vời. Chúng dễ thương, thân thiện, và chúng là bạn đồng hành tuyệt vời. Mình yêu chú mèo của mình, Whiskers, và mình chắc chắn rằng mọi người cũng yêu thích con vật yêu thích của mình. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!
Bố mẹ tham khảo một số từ vựng nổi bật trong bài và dạy bé học để con sáng tạo bài nói riêng của mình nhé::
- Favorite (yêu thích)
- Cat (mèo)
- Fluffy (bông xù)
- Playful (nghịch ngợm)
- Greet (chào đón)
- Purr (ron ron)
- Cozy (ấm cúng)
- Nap (giấc ngủ ngắn)
- Groom (chải chuốt)
- Tidy (gọn gàng)
- Explore (khám phá)
- Adventure (phiêu lưu)
- Explorer (người thám hiểm)
- Companion (bạn đồng hành)
Tham khảo bài viết: Dạy Bé Nói Tiếng Anh Chủ Đề Trái Cây: Từ Vựng Và Ngữ Pháp
Bài nói 2
Hello everyone,
I want to tell you about my best animal friend – my pet rabbit! Rabbits are fluffy and cute. Mine is white with big floppy ears, and I named her Snowball.
Snowball loves to hop around the backyard. She’s really fast! Sometimes, we play a game of tag, and she always wins. Rabbits like to eat carrots, and Snowball’s favorite treat is a crunchy carrot. She munches on it with her little teeth.
Rabbits are good at digging. Snowball made a cozy burrow in the corner of the garden. I like to sit next to her and watch her dig. It’s like she’s making a secret hiding place.
What’s funny about rabbits is that they wiggle their noses a lot. When Snowball smells something, her nose wiggles really fast. It makes me laugh! I think it’s her way of saying, “I’m curious!”
At night, Snowball thumps her back feet on the ground to talk to me. It’s like a little rabbit language. I thump back, and we have our own conversation. It’s our special way of saying goodnight.
Rabbits are great friends. They’re soft, and playful, and always make you smile. I love Snowball, and I’m sure your favorite animal makes you happy too. Thank you for listening!
Xin chào mọi người,
Mình muốn kể cho các bạn nghe về “người” bạn động vật tốt nhất của mình – chú thỏ cưng của mình! Thỏ phủ lông mịn mượt và dễ thương. Thỏ của mình màu trắng với đôi tai to đùng, và mình đặt tên cho nó là Snowball (Bông Tuyết).
Snowball thích nhảy quanh khu vườn. Nó chạy rất nhanh! Đôi khi, chúng tôi chơi trò đuổi bắt, và nó luôn thắng. Thỏ thích ăn cà rốt, và đặc biệt là cà rốt giòn, là đồ ăn khoái khẩu của Snowball. Nó nhai nhanh với đôi răng nhỏ của mình.
Thỏ giỏi đào lỗ. Snowball đã tạo ra một cái ổ ấm áp ở góc vườn. Mình thích ngồi cạnh nó và theo dõi nó đào. Như một cách nó làm một nơi ẩn náu bí mật.
Điều thú vị về thỏ là chúng làm điều động mũi của mình nhiều. Khi Snowball ngửi mùi gì đó, mũi của nó lung lay nhanh chóng. Điều này làm mình cười! Mình nghĩ đó là cách của nó để nói, “Mình tò mò đấy!”
Vào buổi tối, Snowball đập chân sau lên mặt đất để nói chuyện với mình. Đó như là một dạng ngôn ngữ thỏ nhỏ. Mình đập chân lại, và chúng tôi có cuộc trò chuyện riêng của mình. Đó là cách đặc biệt của chúng tôi để nói lời chào buổi tối.
Thỏ là bạn tốt. Chúng mềm mại, nghịch ngợm, và luôn khiến bạn mỉm cười. Mình yêu thỏ Snowball, và mình chắc chắn rằng con vật yêu thích của các bạn cũng khiến các bạn hạnh phúc. Cảm ơn mọi người đã lắng nghe!
Dưới đây là một số từ vựng nổi bật trong bài:
- Best (tốt nhất)
- Rabbit (thỏ)
- Fluffy (bông xù)
- Hop (nhảy)
- Tag (trò chơi đuổi bắt)
- Carrot (cà rốt)
- Munch (ăn nhấm nháp)
- Dig (đào)
- Burrow (lỗ ẩn nấp)
- Wiggle (lung lay)
- Nose (mũi)
- Thump (đập chân)
- Conversation (cuộc trò chuyện)
- Smile (mỉm cười)
Tham khảo bài viết: 5 App Luyện Nói Tiếng Anh Với Người Nước Ngoài Cho Bé Tự Tin Giao Tiếp
Bài số 3
Hello friends,
Today, I want to share with you about my fantastic animal friend – my pet turtle! Turtles are slow and steady, and they have hard shells to protect them. My turtle’s name is Shellie.
Shellie is a small turtle with a shiny green and brown shell. I like to watch her crawl around. Turtles move their legs very slowly, and it’s funny to see how they waddle.
Turtles like to eat vegetables, and Shellie’s favorite is lettuce. I give her some lettuce every day, and she munches on it with her little beak. Turtles don’t have teeth, so they use their beaks to eat.
One cool thing about turtles is that they can hide in their shells. When Shellie feels scared, she pulls her head and legs inside her shell, and it’s like she’s in a safe house. It’s her special way of saying, “I need some alone time.”
Turtles also like water. Shellie has a little water bowl in her home, and she loves to swim in it. She’s a good swimmer, and it’s fun to see her paddling around.
At night, Shellie likes to rest under her warm lamp. Turtles need warmth, and the lamp keeps her cozy. I say goodnight to Shellie, and she closes her eyes, ready for a turtle dream.
Turtles are awesome friends. They’re calm and interesting, and they teach us to take things slow. I love my turtle, Shellie, and I’m sure your favorite animal teaches you cool things too. Thank you for listening!
Chào các bạn,
Hôm nay, mình muốn chia sẻ với các bạn về “người” bạn động vật tuyệt vời của mình – chú rùa cưng! Rùa di chuyển rất chậm và ổn định, và chúng có vỏ cứng để bảo vệ. Tên chú rùa của mình là Shellie.
Shellie là một chú rùa nhỏ với vỏ sáng màu xanh và nâu bóng. Mình thích nhìn chú ấy bò quanh. Rùa di chuyển rất chậm, và đó là điều buồn cười khi nhìn thấy cách chúng đi chập chững.
Rùa thích ăn rau củ, và món ưa thích của Shellie là xà lách. Mỗi ngày, mình cho chú ấy một ít xà lách, và chú ấy nhấm nháp bằng cái miệng nhỏ của mình. Rùa không có răng, nên chúng dùng miệng để ăn.
Một điều thú vị về rùa là chúng có thể ẩn nấp trong vỏ của mình. Khi Shellie cảm thấy sợ hãi, chúng rút đầu và chân vào vỏ, và như là chúng đang ở trong một ngôi nhà an toàn. Đó là cách đặc biệt của chúng để nói, “Mình cần một khoảnh khắc một mình.”
Rùa cũng thích nước. Shellie có một tô nước nhỏ trong nhà của mình, và chú ấy thích bơi trong đó. Chúng bơi rất giỏi, và thú vị khi nhìn thấy chúng đánh chân nước.
Vào buổi tối, Shellie thích nghỉ dưới bóng đèn ấm áp của mình. Rùa cần nhiệt độ ấm, và chiếc đèn giữ cho chú ấy ấm cúng. Mình nói chúc ngủ ngon với Shellie, và chúng nhắm đôi mắt, sẵn sàng cho một giấc mơ rùa.
Rùa là những “người” bạn tuyệt vời. Chúng luôn bình tĩnh, thú vị, và dạy chúng ta cách thư giãn. Mình yêu chú rùa của mình, Shellie, và mình chắc chắn rằng con vật yêu thích của các bạn cũng sẽ dạy cho các bạn những điều thú vị. Cảm ơn các bạn đã lắng nghe!
Cùng xem qua một số từ vựng nổi bật trong bài nói trên bên dưới đây::
- Fantastic (tuyệt vời)
- Turtle (rùa)
- Steady (ổn định)
- Shell (vỏ)
- Crawl (bò)
- Waddle (bước đi chập chững)
- Lettuce (xà lách)
- Munch (ăn nhấm nháp)
- Beak (mỏ)
- Hide (ẩn nấp)
- Alone time (thời gian một mình)
- Water bowl (tô nước)
- Swim (bơi)
- Paddle (đánh chân nước)
- Lamp (đèn)
- Cozy (ấm cúng)
- Dream (mơ)
TĂNG TỐC KỸ NĂNG NÓI CHO CON, HỌC 1:1 VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI CHUYÊN NGHIỆP, ĐĂNG KÝ NGAY
Trên đây là 3 bài nói tiếng Anh về con vật yêu thích cho bé mà bố mẹ có thể tham khảo. Bố mẹ có thể dựa trên những bài mẫu này để hướng dẫn bé tập một bài nói riêng cho mình. Hãy cùng con luyện tập thường xuyên và khuyến khích bé phát âm rõ ràng, trình bày tự tin, đồng thời sử dụng cả biểu cảm khuôn mặt, ngôn ngữ cơ thể khiến bài nói trở nên sinh động, hấp dẫn hơn.
Để lại một bình luận