fbpx

[Có Video] Giúp Con Phát Âm Đúng Cặp Âm /e/ Và /æ/

Trong số nhiều âm tiếng Anh, cặp âm /e/ và /æ/ là hai âm dễ nhầm lẫn khiến nhiều trẻ gặp khó khăn khi phát âm. Vậy làm thế nào để giúp con phát âm chính xác cặp âm /e/ và /æ/ này? Cùng Chip Chip đọc ngay bài viết này để hiểu rõ hơn về đặc điểm của cặp âm /e/ và /æ/, nguyên nhân khiến trẻ dễ nhầm lẫn và hướng dẫn bé phát âm đúng nhé.

Nguyên nhân trẻ dễ nhầm lẫn cặp âm /e/ và /æ/

Sự giống nhau về ngữ âm

Cặp âm /e/ và /æ/ đều là nguyên âm được tạo ra bằng cách mở rộng miệng, nhưng vị trí lưỡi và hình dạng môi hơi khác nhau. Điều này có thể gây ra sự nhầm lẫn cho trẻ khi phát âm.

Ảnh hưởng của tiếng mẹ đẻ

Các bé nhỏ thường phát âm tiếng Anh dựa trên các âm thanh quen thuộc trong tiếng mẹ đẻ. Trong tiếng Việt không có âm /æ/, vì vậy con có thể dễ bị nhầm lẫn với âm /e/. Điều này cũng có thể gây ra sự khó khăn cho bé khi học phát âm tiếng Anh.

Khó phân biệt khi nghe

Khi nghe, hai âm này có thể hơi giống nhau, đặc biệt là khi trẻ không quen thuộc với tiếng Anh. Chính vì vậy, có thể dẫn đến việc trẻ phát âm sai hoặc không thể phân biệt được hai âm này.

Tham khảo bài viết: [Có Video] Hướng Dẫn Bé Cách Phát Âm Âm TH Trong Tiếng Anh

Hướng dẫn phát âm cặp âm dễ nhầm lẫn /e/ và /æ/

Phát âm âm /e/

Hướng dẫn phát âm âm /e/ trong tiếng Anh
Hướng dẫn phát âm âm /e/ trong tiếng Anh

Cách phát âm âm /e/ trong tiếng Anh tương đối giống với cách phát âm chữ “e” trong tiếng Việt. Để phát âm âm này, bố mẹ có thể hướng dẫn con thực hiện các bước sau:

  • Mở miệng tự nhiên theo chiều ngang.
  • Nâng lưỡi lên một chút và hạ quai hàm xuống một ít.
  • Giữ nguyên vị trí này và phát âm âm /e/, cảm nhận sự co lại của hai khóe môi.

Ví dụ: 

  • Bed (giường)
  • Pen (bút)
  • Men (đàn ông)
  • Pet (vật nuôi)
  • Met (gặp gỡ)
  • Hen (gà mái)
  • Wet (ướt)
  • Set (đặt)
  • Net (lưới)
  • Let (cho phép)

Xem video hướng dẫn chi tiết cách phát âm âm /e/ để bé dễ học hơn:

 

LỚP HỌC TIẾNG ANH VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP CON PHÁT ÂM CHUẨN, GIAO TIẾP TỰ TIN, ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ NGAY

Phát âm âm /æ/

Hướng dẫn phát âm âm /e/ trong tiếng Anh
Hướng dẫn phát âm âm /æ/ trong tiếng Anh

Như đã đề cập ở trên, âm /æ/ (e bẹt) có cách phát âm tương đối giống với cách phát âm âm /e/, nhưng vẫn có một số điểm khác biệt mà người học cần lưu ý để phân biệt được hai âm này. Khi phát âm âm /æ/, con có thể thực hiện các bước sau:

  • Mở miệng rộng về cả chiều ngang lẫn chiều dọc.
  • Hạ lưỡi và quai hàm xuống thấp sao cho đầu lưỡi chạm nhẹ vào mặt trong răng cửa hàm dưới.
  • Giữ nguyên vị trí này và phát âm gọn âm /æ/.

Ví dụ: 

  • Cat (mèo)
  • Bat (con dơi)
  • Man (người đàn ông)
  • Mat (tấm thảm)
  • Hat (cái nón)
  • Bag (túi)
  • Bad (xấu)
  • Black (đen)
  • Can (có thể)
  • Dad (bố)

Dưới đây là video gợi ý giúp bé phát âm âm /æ/ trong tiếng Anh:

Bài tập thực hành

Bài tập 1

Chọn từ có phần gạch dưới được phát âm khác với các từ còn lại

Câu 1: A. pen B. bed C. pet D. pad

Câu 2: A. met B. mat C. mate D. meat

Câu 3: A. desk B. dress C. den D. date

Câu 4: A. tent B. tank C. ten D. tape

Câu 5: A. leg B. lag C. lack D. log

Đáp án:

Câu 1: D. pad (/æ/)

Câu 2: A. met (/e/)

Câu 3: B. dress (/e/)

Câu 4: B. tank (/æ/)

Câu 5: A. leg (/e/)

Bài tập 2

Điền từ thích hợp vào chỗ trống và đọc to câu hoàn chỉnh:

  1. The cat __ on the mat.
  2. She likes to __ a lot of fruits.
  3. My __ is always full of books.
  4. We need to __ the leak in the roof.
  5. He has a __ of gold.

Đáp án:

  1. The cat sat on the mat.
  2. She likes to eat a lot of fruit.
  3. My desk is always full of books.
  4. We need to repair the leak in the roof.
  5. He has a heart of gold.

Bài tập 3

Trong dãy các từ này, từ nào có phát âm /e/?

  1. bed
  2. bat
  3. bet
  4. bag
  5. pen
  6. pig
  7. ten
  8. cat
  9. pet
  10. man
  11. hen
  12. net
  13. met
  14. red
  15. get

Đáp án:

Trong dãy các từ này, từ có phát âm /e/ là “bed”, “bet”, “ten”, “pen”, “pet”, “hen”, “net”, “met”, và “red”.

Bài tập 4

Trong dãy từ này, từ nào có phát âm /æ/?

  1. cat
  2. bed
  3. bet
  4. bag
  5. pen
  6. pig
  7. ten
  8. hat
  9. man
  10. ham
  11. back
  12. sad
  13. black
  14. can
  15. mad
  16. flat
  17. sand
  18. hand
  19. clap
  20. trap
  21. class
  22. bad
  23. flag
  24. rag
  25. tag

Đáp án:

Trong dãy từ này, các từ có phát âm /æ/ là “cat”, “bag”, “man”, “ham”, “back”, “black”, “can”, “mad”, “sad”, “flat”, “sand”, “hand”, “clap”, “trap”, “bad”, và “flag”.

Tham khảo bài viết: [Video Minh Họa] Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Phát Âm /s/ Và /ʃ/ Cho Bé

Phát âm đúng cặp âm dễ nhầm lẫn /e/ và /æ/ là một kỹ năng quan trọng trong quá trình học tiếng Anh của trẻ. Để giúp con phát âm chính xác, bố mẹ có thể áp dụng những hướng dẫn trên đây, đồng thời cho bé xem các video cách phát âm âm /e/ và /æ/ chính xác. Chúc bố mẹ và bé thành công!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close