Chữ O trong tiếng Anh được phát âm theo nhiều cách khác nhau, tùy thuộc vào từng trường hợp. Để giúp bé có thể phát âm chữ O trong tiếng Anh chuẩn và tự nhiên như người bản xứ, trong bài viết này, Chip Chip sẽ hướng dẫn các trường hợp theo cách dễ hiểu và sinh động nhất, kèm cả video minh họa. Theo dõi ngay nhé!
1. Hướng dẫn các trường hợp chữ “O” phát âm là các nguyên âm dài
Trường hợp | Cách phát âm | Ví dụ |
Phát chữ O là /ɑː/ | Khi phát âm âm /ɑː/, người học mở miệng rộng như khi đọc chữ “A” trong tiếng Việt, nhưng lại phát âm như chữ “O”. Có thể thực hiện theo các bước như sau: – Môi mở tự nhiên – Hạ lưỡi thấp xuống – Phát âm /ɑː/ |
– golf /ɡɑːlf/ (n) môn đánh gôn – hot /hɑːt/ (adj) nóng – job /dʒɑːb/ (n) nghề nghiệp – lottery /ˈlɑːtəri/ (n) xổ số |
Phát chữ O là /u:/ Chữ O thường được phát âm là /u:/ khi đứng trước od, ol, on, ose, ot, se, ugh, ve hoặc trong các từ có “-omb”, “-oo”. |
Khi phát âm âm /u:/, bạn đưa môi ra phía trước để tạo hình miệng giống chữ O, và miệng hơi căng một chút. Đồng thời, nâng phần cuống lưỡi lên đồng thời hạ đầu lưỡi xuống. | – mood /mu:d/ (n) tâm trạng – cool /kuːl/ (n) mát mẻ – fool /fu:l/ (n) kẻ ngu ngốc – moon /muːn/ (n) mặt trăng |
Phát chữ O là /ɔː/ Trong các từ có sự kết hợp của chữ “o” và “r” tạo thành “or” thì khi đó chữ “O” sẽ được đọc là /ɔː/. |
Các bước phát âm: – Hãy hạ quai hàm và đặt môi thành hình tròn. – Hơi nâng lưỡi lên và đồng thời kéo lưỡi về phía sau. – Phát âm /ɔː/ sẽ kéo dài một chút vì đây là một nguyên âm dài. |
– core /kɔːr/ (n) lõi – fork /fɔːrk/ (n) cái dĩa – horse /hɔːrs/ (n) con ngựa – more /mɔːr/ (adv) nhiều hơn |
Phát chữ O là /əʊ/ Khi “O” kết hợp với “-me” hoặc “-ne”, âm “O” thường sẽ được đọc là /əʊ/. Chữ “O” cũng được đọc là /əʊ/ trong từ ngữ có sự kết hợp chữ “O” với “-ach”, “-ad”, và “-at”. |
Các bước phát âm: – Thả lỏng miệng. – Từ từ tròn miệng và hơi đưa về phía trước, phần sau của lưỡi hơi nâng lên và phát âm /əʊ/. |
– coach /kəʊtʃ/ (n) huấn luyện viên – load /ləʊd/ (n) tải lên – road /rəʊd/ (n) con đường |
Phát chữ O là /ɜ:/ Chữ O phát âm là /ɜ:/ khi đứng trước r hoặc ur |
Các bước phát âm: – Miệng và lưỡi phải thả lỏng. – Miệng mở vừa phải, tự nhiên, lưỡi hơi cong lên và sau đó phát âm /ɜ:/ |
– homework /ˈhəʊmwɜːrk/ (n) bài tập về nhà – journey /ˈdʒɜːrni/ (n) hành trình – work /wɜːrk/ (v) làm việc |
Tham khảo bài viết: Phiên Âm Tiếng Anh Là Gì? Hướng Dẫn Bé Phát Âm Các Âm Trong Tiếng Anh
2. Hướng dẫn các trường hợp chữ “O” được phát âm là các nguyên âm ngắn
Trường hợp | Cách phát âm | Ví dụ |
Phát chữ O là /ʌ/ Chữ O phát âm là /ʌ/ khi đứng trước các phụ âm m, n, th, v |
Thả lỏng hàm và môi, miệng mở rộng, lưỡi đặt ở giữa miệng và thấp xuống sau đó phát âm /ʌ/. | – come /kʌm/ (v): đến – some /sʌm/ (determiner): một vài – month /mʌnt θ/ (n): tháng – none /nʌn/ (pro): không có ai, không có vật gì |
Phát chữ O là /ə/ Chữ O phát âm là /ə/ khi âm tiết chứa chữ này không đánh trọng âm |
Miệng thả lỏng, mở tự nhiên, lưỡi hơi nâng nhẹ và sau đó phát âm /ə/. | – ballot /ˈbælət/ (n) phiếu bầu – method /ˈmeθəd/ (n) mẹo vặt – parrot /ˈpærət/ (n) con vẹt |
Phát chữ O là /ʊ/ Chữ O phát âm là /ʊ/ khi đứng trước m, ok, ot, ould |
Được phát âm giống như âm /u:/. Tuy nhiên, môi hơi tròn và hơi đưa về phía trước, phần sau của lưỡi hơi nâng lên. | – book /bʊk/ (n): sách – look /lʊk/ (v): tham quan – foot /fʊt/ (n): bàn chân |
3. Gợi ý các video dạy bé phát âm chữ O trong tiếng Anh chuẩn như người bản xứ
Để bé dễ dàng quan sát và phát âm chuẩn chữ O trong tiếng Anh, bố mẹ có thể tham khảo một số video mà Chip Chip gợi ý dưới đây:
Âm /ɑː/
Âm /u:/
Âm /ɔː/
Âm /əʊ/
Âm /ɜ:/
Âm /ʌ/
Âm /ə/
Âm /ʊ/
4. Bài tập thực hành phát âm chữ O
Để bé có thể phát âm chuẩn chữ O trong tiếng Anh, cần luyện tập thường xuyên và chú ý đến các trường hợp phát âm khác nhau. Dưới đây là một số bài tập giúp con rèn luyện kỹ năng phát âm chữ O:
Bài tập 1: Đọc và lặp lại các từ sau đây với chữ O được phát âm theo các trường hợp khác nhau:
- /ɑː/: coffee, sofa, go, for
- /uː/: book, look, cool, tool
- /ɔː/: boat, home, today, more
- /əʊ/: old, own, cold, shown
- /ɜː/: work, torn, four, word
Bài tập 2: Điền phiên âm chữ O đúng vào chỗ trống trong các từ sau:
- c__me (come)
- s__me (some)
- l__ve (love)
- m__ther (mother)
- __bove (above)
- __lone (alone)
- __cross (across)
- h__ve (have)
- b__ok (book)
- f__ot (foot)
- p__ll (pull)
- c__ok (cook)
Tham khảo bài viết: [Có Video] Hướng Dẫn Bé Cách Phát Âm Âm TH Trong Tiếng Anh
Việc phát âm chữ O trong tiếng Anh chính xác là rất quan trọng để bé có thể giao tiếp hiệu quả với người bản xứ. Qua bài viết này, hy vọng các bậc phụ huynh có thêm kiến thức cùng con luyện tập phát âm hiệu quả. Hãy dành thời gian cùng con thực hành thường xuyên để bé phát âm thật chuẩn và tự tin trong giao tiếp nhé!
Để lại một bình luận