Trong quá trình học tiếng Anh, nắm vững từ vựng là một phần quan trọng để phát triển khả năng giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ. Đối với các bé, việc học từ vựng sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn khi con có thể ứng dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày.
Bài viết dưới đây cung cấp danh sách 99+ từ vựng tiếng Anh cho bé, tập trung vào những từ thông dụng nhất mà con có thể gặp trong cuộc sống và có thể vận dụng để giao tiếp mỗi ngày. Cùng Chip Chip theo dõi bài viết ngay nhé!
Chủ đề Màu sắc
Từ Vựng
Nghĩa
Ví dụ
Red
Màu đỏ
The apple is red. (Quả táo màu đỏ.)
Blue
Màu xanh dương
The sky is blue. (Bầu trời màu xanh dương.)
Yellow
Màu vàng
The sun is yellow. (Mặt trời màu vàng.)
Green
Màu xanh lá cây
The grass is green. (Cỏ màu xanh lá cây.)
Orange
Màu cam
The orange is orange. (Quả cam màu cam.)
Purple
Màu tím
The flowers are purple. (Những bông hoa màu tím.)
Pink
Màu hồng
She wears a pink dress. (Cô ấy mặc váy màu hồng.)
Brown
Màu nâu
The dog has brown fur. (Con chó có lông màu nâu.)
Black
Màu đen
The cat is black. (Con mèo màu đen.)
White
Màu trắng
The snow is white. (Tuyết màu trắng.)
Chủ đề Hình dạng và Kích cỡ
Từ Vựng
Nghĩa
Ví dụ
Circle
Hình tròn
The sun is a circle. (Mặt trời là hình tròn.)
Square
Hình vuông
The book has a square cover. (Cuốn sách có bìa hình vuông.)
Triangle
Hình tam giác
The roof of the house is a triangle. (Mái nhà có hình tam giác.)
Rectangle
Hình chữ nhật
The door is a rectangle. (Cửa là hình chữ nhật.)
Oval
Hình bầu dục
The egg is oval. (Quả trứng có hình bầu dục.)
Heart
Hình trái tim
She drew a heart on the paper. (Cô ấy vẽ một hình trái tim trên giấy.)
Star
Hình ngôi sao
The sky is full of stars at night. (Bầu trời đầy sao vào ban đêm.)
Small
Nhỏ
The cat is small. (Con mèo nhỏ.)
Big
Lớn
The elephant is big. (Con voi lớn.)
Medium
Vừa
She ordered a medium-sized pizza. (Cô ấy đặt một cái pizza cỡ vừa.)
He’s wearing a blue shirt today. (Anh ấy đang mặc áo sơ mi màu xanh hôm nay.)
T-shirt
Áo thun
She likes to wear comfortable T-shirts. (Cô ấy thích mặc áo thun thoải mái.)
Dress
Váy
The girl is wearing a pretty dress to the party. (Cô bé đang mặc chiếc váy đẹp đến buổi tiệc.)
Pants
Quần
He needs to buy new pants for school. (Anh ấy cần mua quần mới cho trường.)
Jeans
Quần jeans
Jeans are his favorite type of pants. (Quần jeans là loại quần ưa thích của anh ấy.)
Skirt
Váy ngắn
She wears a skirt when it’s warm outside. (Cô ấy mặc váy ngắn khi ngoài trời ấm áp.)
Jacket
Áo khoác
He puts on a jacket to stay warm in the cold weather. (Anh ấy mặc áo khoác để giữ ấm trong thời tiết lạnh.)
Sweater
Áo len
She likes to wear a cozy sweater in the fall. (Cô ấy thích mặc áo len ấm áp vào mùa thu.)
Hat
Mũ
He wears a hat to protect his head from the sun. (Anh ấy đội mũ để bảo vệ đầu khỏi ánh nắng.)
Shoes
Giày
She has a collection of colorful shoes. (Cô ấy có một bộ sưu tập giày đa dạng màu sắc.)
Với danh sách từ vựng tiếng Anh cho bé này, bố mẹ có thể hướng dẫn con cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể, để bé cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy tạo thói quen học từ vựng và trò chuyện bằng tiếng Anh hàng ngày để bé ghi nhớ hiệu quả hơn. Đồng thời, đừng quên động viên, khen thưởng con mỗi khi bé nhớ và vận dụng tốt những từ vựng đã học nhé!
Để lại một bình luận