fbpx

Danh Sách 99+ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Thông Dụng Nhất

Trong quá trình học tiếng Anh, nắm vững từ vựng là một phần quan trọng để phát triển khả năng giao tiếp và hiểu biết ngôn ngữ. Đối với các bé, việc học từ vựng sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn khi con có thể ứng dụng trong các cuộc hội thoại hàng ngày. 

Bài viết dưới đây cung cấp danh sách 99+ từ vựng tiếng Anh cho bé, tập trung vào những từ thông dụng nhất mà con có thể gặp trong cuộc sống và có thể vận dụng để giao tiếp mỗi ngày. Cùng Chip Chip theo dõi bài viết ngay nhé!

Chủ đề Màu sắc

Từ Vựng NghĩaVí dụ
RedMàu đỏThe apple is red. (Quả táo màu đỏ.)
BlueMàu xanh dươngThe sky is blue. (Bầu trời màu xanh dương.)
YellowMàu vàngThe sun is yellow. (Mặt trời màu vàng.)
GreenMàu xanh lá câyThe grass is green. (Cỏ màu xanh lá cây.)
OrangeMàu camThe orange is orange. (Quả cam màu cam.)
PurpleMàu tímThe flowers are purple. (Những bông hoa màu tím.)
PinkMàu hồngShe wears a pink dress. (Cô ấy mặc váy màu hồng.)
BrownMàu nâuThe dog has brown fur. (Con chó có lông màu nâu.)
BlackMàu đenThe cat is black. (Con mèo màu đen.)
WhiteMàu trắngThe snow is white. (Tuyết màu trắng.)

Chủ đề Hình dạng và Kích cỡ

từ vựng tiếng anh cho bé - Chủ đề Hình dạng và Kích cỡ
Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề Hình dạng và Kích cỡ
Từ Vựng NghĩaVí dụ
CircleHình trònThe sun is a circle. (Mặt trời là hình tròn.)
SquareHình vuôngThe book has a square cover. (Cuốn sách có bìa hình vuông.)
TriangleHình tam giácThe roof of the house is a triangle. (Mái nhà có hình tam giác.)
RectangleHình chữ nhậtThe door is a rectangle. (Cửa là hình chữ nhật.)
OvalHình bầu dụcThe egg is oval. (Quả trứng có hình bầu dục.)
HeartHình trái timShe drew a heart on the paper. (Cô ấy vẽ một hình trái tim trên giấy.)
StarHình ngôi saoThe sky is full of stars at night. (Bầu trời đầy sao vào ban đêm.)
SmallNhỏThe cat is small. (Con mèo nhỏ.)
BigLớnThe elephant is big. (Con voi lớn.)
MediumVừaShe ordered a medium-sized pizza. (Cô ấy đặt một cái pizza cỡ vừa.)

Tham khảo bài viết: Chương Trình Tiếng Anh Trên Youtube Giúp Con Phát Triển Các Kỹ Năng Gì?

Từ vựng tiếng anh cho bé – Chủ đề Con số

Từ VựngNghĩaVí dụ
OneMộtThere is one apple on the table. (Có một quả táo trên bàn.)
TwoHaiI have two teddy bears. (Tôi có hai con gấu bông.)
ThreeBaShe has three pencils. (Cô ấy có ba cây bút chì.)
FourBốnThere are four birds in the tree. (Có bốn con chim trên cây.)
FiveNămHe is holding five balloons. (Anh ấy đang cầm năm quả bóng.)
SixSáuThere are six chairs around the table. (Có sáu cái ghế xung quanh bàn.)
SevenBảyThere are seven days in a week. (Có bảy ngày trong một tuần.)
EightTámShe has eight crayons in her box. (Cô ấy có tám cây viết màu trong hộp.)
NineChínThere are nine fish in the aquarium. (Có chín con cá trong hồ cá.)
TenMườiI can count to ten. (Tôi có thể đếm đến mười.)

Chủ đề Hoạt động thường ngày

từ vựng tiếng anh cho bé - Chủ đề Hoạt động thường ngày
Từ vựng tiếng Anh cho bé chủ đề Hoạt động thường ngày
Từ VựngNghĩaVí dụ
Wake upThức dậyI wake up at 7 AM every morning. (Tôi thức dậy lúc 7 giờ sáng mỗi ngày.)
Brush teethĐánh răngRemember to brush your teeth before bed. (Hãy nhớ đánh răng trước khi đi ngủ.)
Eat breakfastĂn sángShe likes to eat cereal for breakfast. (Cô ấy thích ăn bún sáng.)
Go to schoolĐi họcThe children go to school by bus. (Những đứa trẻ đi học bằng xe bus.)
PlayChơiThey like to play soccer in the park. (Họ thích chơi bóng đá ở công viên.)
Eat lunchĂn trưaWe usually eat lunch at the cafeteria. (Chúng tôi thường ăn trưa ở căng tin.)
Do homeworkLàm bài tập về nhàAfter school, she does her homework. (Sau giờ học, cô ấy làm bài tập về nhà.)
Have dinnerĂn tốiThe family gathers to have dinner together. (Cả gia đình tụ tập ăn tối cùng nhau.)
Take a bathTắm rửaIt’s time to take a bath before bed. (Đến lúc tắm rửa trước khi đi ngủ.)
Go to bedĐi ngủThe kids go to bed early on school nights. (Những đứa trẻ đi ngủ sớm vào các ngày học.)

Chủ đề Đồ dùng học tập

Từ VựngNghĩaVí dụ
PencilBút chìShe uses a pencil to write. (Cô ấy dùng bút chì để viết.)
PenBút mựcCan I borrow your pen? (Tôi có thể mượn bút mực của bạn không?)
NotebookSổ tậpHe takes notes in his notebook during class. (Anh ấy ghi chú trong sổ tập trong giờ học.)
EraserCục tẩyI need an eraser to fix my mistake. (Tôi cần một cục tẩy để sửa sai.)
RulerThước kẻUse a ruler to draw straight lines. (Dùng thước kẻ để vẽ đường thẳng.)
CrayonsBút màuThe kids are coloring with crayons. (Các em bé đang tô màu bằng bút màu.)
GlueKeo dánCan I borrow some glue for my project? (Tôi có thể mượn keo dán cho dự án của tôi được không?)
ScissorsKéoBe careful when using scissors. (Hãy cẩn thận khi dùng kéo.)
BackpackCặp sáchHe carries his books in his backpack. (Anh ấy mang sách trong cặp sách.)
CalculatorMáy tínhYou can use a calculator for math problems. (Bạn có thể dùng máy tính cho các bài toán toán học.)

Tham khảo bài viết: 6 Lưu Ý Khi Dạy Tiếng Anh Cho Bé Lớp 3 Bố Mẹ Cần Biết

Chủ đề Thức ăn

Từ VựngNghĩaVí Dụ
AppleQuả táoShe loves to eat a juicy apple. (Cô ấy thích ăn một quả táo giòn ngon.)
BananaQuả chuốiHe has a banana for a snack. (Anh ấy có một quả chuối làm bữa ăn nhẹ.)
OrangeQuả camThe orange is sweet and refreshing. (Quả cam ngọt và sảng khoái.)
GrapesNhoThese grapes are small and purple. (Những trái nho này nhỏ và màu tím.)
CarrotCà rốtCarrots are good for your eyes. (Cà rốt tốt cho mắt bạn.)
TomatoCà chuaTomatoes are used in salads and sauces. (Cà chua được sử dụng trong các món salad và nước sốt.)
BreadBánh mìShe makes a sandwich with two slices of bread. (Cô ấy làm một cái sandwich với hai lát bánh mì.)
CheesePhô maiPizza is topped with melted cheese. (Bánh pizza được trang trí bằng phô mai tan chảy.)
MilkSữaHe drinks a glass of milk every morning. (Anh ấy uống một cốc sữa mỗi buổi sáng.)
CerealNgũ cốcCereal with milk is a common breakfast choice. (Ngũ cốc với sữa là một lựa chọn phổ biến cho bữa sáng.)
EggTrứngShe likes her eggs scrambled. (Cô ấy thích trứng rách.)
RiceCơmRice is a staple food in many cultures. (Cơm là món ăn cơ bản trong nhiều nền văn hóa.)
PastaMì ốngSpaghetti is a type of pasta. (Mì ống là một loại mì.)
ChickenGrilled chicken is delicious. (Gà nướng rất ngon.)
FishThey caught a big fish while fishing. (Họ bắt được một con cá to khi đánh cá.)
SaladMón saladA fresh salad is a healthy choice. (Một món salad tươi ngon là lựa chọn lành mạnh.)
SoupSúpShe makes homemade chicken soup. (Cô ấy làm súp gà nhà làm.)
PizzaBánh pizzaPizza is topped with various ingredients. (Bánh pizza được trang trí bằng nhiều nguyên liệu khác nhau.)
HamburgerBánh hamburgerHe ordered a cheeseburger for lunch. (Anh ấy đặt một chiếc bánh hamburger phô mai cho bữa trưa.)
Ice CreamKemIce cream is a popular dessert. (Kem là một món tráng miệng phổ biến.)

Chủ đề Cảm xúc

từ vựng tiếng anh cho bé - Chủ đề Cảm xúc
Từ vựng tiếng Anh chủ đề Cảm xúc
Từ VựngNghĩaVí Dụ
HappyHạnh phúcShe feels happy when she’s with her friends. (Cô ấy cảm thấy hạnh phúc khi ở bên bạn bè.)
SadBuồnHe becomes sad when his favorite toy is lost. (Anh ấy trở nên buồn khi đồ chơi yêu thích bị mất.)
AngryTức giậnThe little boy gets angry when he’s told “no.” (Đứa bé trở nên tức giận khi nói với anh ấy “không”.)
ExcitedHào hứngShe’s excited about her upcoming birthday party. (Cô ấy hào hứng về bữa tiệc sinh nhật sắp tới của mình.)
ScaredSợ hãiHe gets scared during thunderstorms. (Anh ấy sợ hãi khi có sấm sét.)
SurprisedNgạc nhiênTheir faces were surprised when they saw the birthday cake. (Khuôn mặt của họ thể hiện sự ngạc nhiên khi thấy bánh sinh nhật.)
ConfusedBối rốiThe puzzle game made her confused at first. (Trò chơi ghép hình khiến cô ấy bối rối ban đầu.)
ProudTự hàoHe feels proud of his artwork displayed on the wall. (Anh ấy tự hào về tác phẩm nghệ thuật của mình trên tường.)
WorriedLo lắngShe’s worried about the upcoming test. (Cô ấy lo lắng về bài kiểm tra sắp tới.)
ShyRụt rèThe shy boy doesn’t talk much in large groups. (Cậu bé rụt rè không nói nhiều trong nhóm lớn.)

Chủ đề Nơi chốn

Từ VựngNghĩaVí Dụ
HouseNhàThey live in a white house. (Họ sống trong một căn nhà trắng.)
SchoolTrường họcHe goes to school every weekday. (Anh ấy đến trường hàng ngày trong tuần.)
ParkCông viênFamilies often visit the park on weekends. (Các gia đình thường ghé công viên vào cuối tuần.)
BeachBãi biểnWe love spending time at the beach during summer. (Chúng tôi thích dành thời gian tại bãi biển trong mùa hè.)
StoreCửa hàngThey buy groceries from the store. (Họ mua thực phẩm tại cửa hàng.)
LibraryThư việnShe enjoys reading books at the library. (Cô ấy thích đọc sách ở thư viện.)
ZooSở thúThe children are excited to visit the zoo. (Các em bé phấn khích đến thăm sở thú.)
RestaurantNhà hàngThey’re going to a Chinese restaurant for dinner. (Họ đang đi đến một nhà hàng Trung Quốc để ăn tối.)
PlaygroundSân chơiThe kids are playing on the playground. (Các em bé đang chơi trên sân chơi.)
HospitalBệnh việnShe works as a nurse at the hospital. (Cô ấy làm y tá tại bệnh viện.)

CHIP CHIP TẶNG SUẤT HỌC THỬ VÀ KIỂM TRA TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ CHO CON, ĐĂNG KÝ NGAY

Chủ đề Quần áo

Từ VựngNghĩaVí Dụ
ShirtÁo sơ miHe’s wearing a blue shirt today. (Anh ấy đang mặc áo sơ mi màu xanh hôm nay.)
T-shirtÁo thunShe likes to wear comfortable T-shirts. (Cô ấy thích mặc áo thun thoải mái.)
DressVáyThe girl is wearing a pretty dress to the party. (Cô bé đang mặc chiếc váy đẹp đến buổi tiệc.)
PantsQuầnHe needs to buy new pants for school. (Anh ấy cần mua quần mới cho trường.)
JeansQuần jeansJeans are his favorite type of pants. (Quần jeans là loại quần ưa thích của anh ấy.)
SkirtVáy ngắnShe wears a skirt when it’s warm outside. (Cô ấy mặc váy ngắn khi ngoài trời ấm áp.)
JacketÁo khoácHe puts on a jacket to stay warm in the cold weather. (Anh ấy mặc áo khoác để giữ ấm trong thời tiết lạnh.)
SweaterÁo lenShe likes to wear a cozy sweater in the fall. (Cô ấy thích mặc áo len ấm áp vào mùa thu.)
HatHe wears a hat to protect his head from the sun. (Anh ấy đội mũ để bảo vệ đầu khỏi ánh nắng.)
ShoesGiàyShe has a collection of colorful shoes. (Cô ấy có một bộ sưu tập giày đa dạng màu sắc.)

Với danh sách từ vựng tiếng Anh cho bé này, bố mẹ có thể hướng dẫn con cách sử dụng trong từng ngữ cảnh cụ thể, để bé cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp. Hãy tạo thói quen học từ vựng và trò chuyện bằng tiếng Anh hàng ngày để bé ghi nhớ hiệu quả hơn. Đồng thời, đừng quên động viên, khen thưởng con mỗi khi bé nhớ và vận dụng tốt những từ vựng đã học nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close