Giới từ là một phần ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh. Trong số đó, giới từ chỉ vị trí là nhóm giới từ cơ bản và thường gặp nhất. Việc nắm vững cách sử dụng các giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh sẽ giúp con bạn diễn đạt câu văn rõ ràng và chính xác. Bài viết này sẽ cung cấp cho bố mẹ những kiến thức về giới từ, theo dõi bên dưới nhé.
Giới từ chỉ vị trí bên trong
Các giới từ chỉ vị trí bên trong thường được sử dụng để chỉ vật thể, không gian hoặc địa điểm nằm ở bên trong cái gì đó. Dưới đây là một số giới từ thường được sử dụng để xác định vị trí bên trong. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng cách sử dụng giới từ có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh và văn cảnh cụ thể.
In | The cat is in the box. (Con mèo ở trong hộp.) |
Inside | Please come inside the house. (Hãy vào bên trong nhà.) |
Within | The treasure is hidden within the cave. (Kho báu được giấu bên trong hang động.) |
Into | She went into the room. (Cô ấy đi vào phòng.) |
Among | Find the book among the others on the shelf. (Tìm quyển sách trong số các quyển khác trên kệ.) |
Inside of | There’s a surprise inside of the gift box. (Có một bất ngờ bên trong hộp quà.) |
Amidst | The flowers bloomed amidst the lush garden. (Những bông hoa nở giữa khu vườn xanh tốt.) |
In the middle of | We met in the middle of the park. (Chúng tôi gặp nhau giữa công viên.) |
Giới từ chỉ vị trí bên ngoài
Các giới từ chỉ vị trí bên ngoài thường được sử dụng để chỉ vật thể, không gian hoặc địa điểm nằm ở bên ngoài cái gì đó. Những giới từ này trong tiếng Anh bao gồm outside, on the outside, beyond.
Ví dụ:
- The cat is outside. (Con mèo đang ở ngoài.)
- I left my bike on the outside of the building. (Tôi đã để xe đạp của mình ở phía ngoài tòa nhà.)
- Beyond the mountains lies the sea. (Phía sau những ngọn núi là biển.)
Tham khảo bài viết: Bố Mẹ Cần Biết: Độ Tuổi Tốt Nhất Để Dạy Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Bé
Giới từ chỉ vị trí trên bề mặt
Giới từ chỉ vị trí trên bề mặt là những giới từ được sử dụng để chỉ vị trí của một đối tượng hoặc sự việc trên bề mặt của một cái gì đó. Các giới từ này giúp diễn đạt vị trí hoặc tọa độ của một đối tượng so với bề mặt của một vật thể khác. Một số giới từ phổ biến chỉ vị trí bên trên bề mặt bao gồm on, above, over, onto …
Ví dụ:
- The cat is on the table. (Con mèo đang trên bàn.)
- The picture is on the wall. (Bức tranh đang trên tường.)
- The book is on the shelf. (Quyển sách đang trên kệ.)
- She climbed onto the roof. (Cô ấy leo lên mái nhà.)
Giới từ chỉ vị trí dưới bề mặt
Giới từ chỉ vị trí dưới bề mặt là các giới từ sử dụng để chỉ vị trí của một đối tượng hoặc sự việc dưới bề mặt của một vật thể hoặc khu vực cụ thể. Một số giới từ xác định vị trí phía dưới bề mặt trong tiếng Anh bao gồm:
Under | The cat is under the table. (Con mèo ở dưới bàn.) |
Beneath | The treasure is buried beneath the ground. (Kho báu được chôn dưới mặt đất.) |
Below | The submarine can go below the surface of the water. (Tàu ngầm có thể xuống dưới mặt nước.) |
Underneath | The tools are stored underneath the workbench. (Các dụng cụ được lưu trữ dưới bàn làm việc.) |
Subterranean | The subterranean caves are full of interesting formations. (Những hang động dưới lòng đất đầy những hình thức thú vị.) |
Giới từ chỉ vị trí ở giữa
Các giới từ chỉ vị trí ở giữa được sử dụng để mô tả vị trí của một đối tượng hoặc sự việc ở trung tâm hoặc ở vị trí giữa của một tập hợp hoặc không gian. Dưới đây là một số giới từ diễn tả vị trí ở giữa thường xuất hiện:
In the middle of | The restaurant is located in the middle of the city. (Nhà hàng nằm ở giữa trung tâm thành phố.) |
Amid | She stood amid a crowd of people waiting for the concert to begin. (Cô ấy đứng giữa đám đông người đợi buổi hòa nhạc bắt đầu.) |
Midway between | The park is midway between our houses. (Công viên ở giữa hai căn nhà của chúng tôi.) |
Among | He was the best athlete among the competitors. (Anh ấy là vận động viên giỏi nhất trong số các đối thủ.) |
Betwixt | Betwixt the trees, there was a small clearing in the forest. (Ở giữa những cây, có một sân rừng nhỏ.) |
Tham khảo bài viết: 7+ Bộ Sách Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Bé Tiểu Học Tốt Nhất
Giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh – ở bên cạnh
Các giới từ chỉ vị trí bên cạnh được sử dụng để mô tả vị trí của một đối tượng hoặc sự việc so với cái gì đó ở cạnh đó. Bố mẹ có thể xem bảng dưới đây để hiểu rõ hơn và nắm được một số giới từ xác định vị trí ở trước thường dùng:
Beside | She sat beside her friend during the movie. (Cô ấy ngồi bên cạnh bạn cô ấy trong suốt bộ phim.) |
Next to | The coffee shop is next to the bookstore. (Quán cà phê nằm bên cạnh cửa hàng sách.) |
Alongside | The boat was docked alongside the pier. (Chiếc thuyền neo đậy bên cạnh cầu tàu.) |
Adjacent to | The school is adjacent to the park. (Trường học liền kề công viên.) |
Near | The gas station is near the highway. (Trạm xăng gần xa lộ.) |
Close to | Our house is close to the beach. (Nhà của chúng tôi gần biển.) |
Giới từ chỉ vị trí ở sau
Các giới từ chỉ vị trí ở sau được sử dụng để mô tả vị trí của một đối tượng hoặc sự việc so với cái gì đó ở phía sau đó. Dưới đây là một số giới từ diễn tả ví trí ở sau phổ biến trong tiếng Anh và ví dụ minh họa:
Behind | The car is parked behind the house. (Xe ô tô đỗ phía sau ngôi nhà.) |
After | He ran after the bus, trying to catch it. (Anh ấy chạy theo xe buýt, cố gắng bắt kịp nó.) |
Following | The cat walked into the room with its kittens following. (Con mèo bước vào phòng với đàn con theo sau.) |
Past | She walked past the bakery on her way to work. (Cô ấy đi qua cửa tiệm bánh mỳ trên đường đi làm.) |
Giới từ chỉ vị trí ở trước
Các giới từ chỉ vị trí ở trước được sử dụng để mô tả vị trí của một đối tượng hoặc sự việc đặt phía trước một cái gì đó. Theo dõi một ssoo giới từ phổ biến và ví dụ minh họa trong bảng dưới đây:
In front of | The car is parked in front of the house. (Chiếc ô tô đậu ở phía trước ngôi nhà.) |
Before | She stood before the audience and began her speech. (Cô ấy đứng trước đám đông và bắt đầu bài diễn thuyết của mình.) |
Ahead of | The bicycle is ahead of the truck in the race. (Xe đạp nằm đằng trước xe tải trong cuộc đua.) |
Facing | The store is facing the town square. (Cửa hàng đối diện quảng trường thị trấn.) |
Across from | The cafe is across from the movie theater. (Quán cà phê đối diện rạp chiếu phim.) |
Giới từ chỉ vị trí ở trong số
Các giới từ chỉ vị trí ở trong số được sử dụng để mô tả vị trí của một đối tượng hoặc sự việc trong một nhóm hoặc tập hợp. Dưới đây là một số giới từ xác định vị trí ở trong số và câu ví dụ giúp bố mẹ và bé dễ hiểu hơn về cách sử dụng trong tiếng Anh:
Among | She was the smartest student among her classmates. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong số bạn cùng lớp.) |
Amidst | The statue was placed amidst the flowers in the garden. (Bức tượng được đặt giữa những bông hoa trong khu vườn.) |
Between | The cat is between the chair and the table. (Con mèo ở giữa cái ghế và cái bàn.) |
Amid | They found peace amid the chaos. (Họ tìm thấy sự bình yên giữa cuộc hỗn loạn.) |
In the midst of | In the midst of the forest, there was a hidden cabin. (Giữa khu rừng, có một căn nhà gỗ được ẩn dấu.) |
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn và bé nắm vững cách sử dụng các giới từ chỉ vị trí trong tiếng Anh một cách chính xác và tự tin. Để sử dụng thành thạo những giới từ này, bố mẹ nên cho bé thực hành giao tiếp và làm bài tập thường xuyên. Bạn có thể cho con xem các video tiếng Anh về giới từ, học thông qua ứng dụng tiếng Anh dành cho trẻ em hoặc đăng ký học cùng thầy cô giáo để con hiểu rõ ngữ nghĩa và nắm vững cách dùng chính xác nhé!
Trả lời