fbpx

Hướng Dẫn Bé Nói Về Chủ Đề Âm Nhạc Bằng Tiếng Anh

Hướng dẫn trẻ cách nói, bày tỏ, thể hiện ý kiến về âm nhạc bằng tiếng Anh không chỉ giúp phát triển khả năng ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa thúc đẩy con khám phá niềm đam mê, sở thích mới. Bài viết này sẽ cung cấp cho bố mẹ danh sách từ vựng, các mẫu câu diễn đạt và bài nói mẫu để bố mẹ hướng dẫn bé nói về chủ đề âm nhạc bằng tiếng Anh. Theo dõi bên dưới cùng Chip Chip nhé!

1. Học từ vựng về chủ đề âm nhạc

Âm nhạc là một chủ đề thú vị và kích thích sự tò mò của trẻ em. Việc học từ vựng về âm nhạc không những giúp bé mở rộng vốn từ mà còn tạo điều kiện cho con khám phá niềm đam mê mới, cảm thấy hứng thú và yêu thích việc học tiếng Anh hơn. Để con nói tốt về chủ đề âm nhạc bằng tiếng Anh, trước hết bố mẹ cần dạy bé một số từ vựng về topic này. Dưới đây là danh sách từ vựng bố mẹ có thể tham khảo:

Instruments (nhạc cụ)

  1. Guitar (Đàn guitar)
  2. Piano (Đàn piano)
  3. Drums (Trống)
  4. Violin (Đàn violin)
  5. Flute (Sáo)
  6. Trumpet (Kèn trumpet)
  7. Saxophone (Kèn saxophone)
  8. Tambourine (Trống lục lạc)

Music genres (thể loại âm nhạc)

  1. Pop music (Nhạc pop)
  2. Rock music (Nhạc rock)
  3. Classical music (Nhạc cổ điển)
  4. Jazz music (Nhạc jazz)
  5. Hip-hop music (Nhạc hip-hop)
  6. Country music (Nhạc đồng quê)
  7. Blues music (Nhạc blues)
  8. Reggae music (Nhạc reggae)

Musical terms (thuật ngữ âm nhạc)

  1. Melody (Giai điệu)
  2. Harmony (Âm hòa)
  3. Rhythm (Nhịp điệu)
  4. Tempo (Nhịp độ)
  5. Beat (Nhịp)
  6. Lyrics (Lời bài hát)
  7. Chorus (Đoạn hát chung)
  8. Verse (Đoạn hát riêng)

Expressions and emotions (biểu cảm và cảm xúc)

  1. Happy (Hạnh phúc)
  2. Sad (Buồn)
  3. Excited (Phấn khích)
  4. Calm (Bình tĩnh)
  5. Energetic (Năng động)
  6. Relaxing (Thư giãn)
  7. Inspiring (Truyền cảm hứng)
  8. Upbeat (Lạc quan)

Music activities (hoạt động âm nhạc)

  1. Singing (Hát)
  2. Dancing (Nhảy múa)
  3. Listening to music (Nghe nhạc)
  4. Playing an instrument (Chơi nhạc cụ)
  5. Composing music (Soạn nhạc)
  6. Concert (Buổi hòa nhạc)
  7. Music lesson (Bài học âm nhạc)
  8. Band (Ban nhạc)

Musical symbols (ký hiệu âm nhạc)

  1. Note (Nốt nhạc)
  2. Treble clef (Dấu ghi nốt độ cao)
  3. Bass clef (Dấu ghi nốt độ thấp)
  4. Sharp (#) – Dấu thăng
  5. Flat (b) – Dấu giảm
  6. Rest (Nghỉ)

Tham khảo bài viết: Tiếng Anh Cơ Bản Cho Trẻ Em: Luyện Nói Chủ Đề Giao Thông

2. Học một số cách diễn đạt khi nói về chủ đề âm nhạc bằng tiếng Anh

Dạy bé một số cách diễn đạt về chủ đề âm nhạc trong tiếng Anh
Dạy bé một số cách diễn đạt về chủ đề âm nhạc trong tiếng Anh

Bên cạnh từ vựng, con cũng cần nắm vững một số cách diễn đạt, mẫu câu để giao tiếp tự nhiên hoặc trình bày về chủ đề âm nhạc bằng tiếng Anh. Kỹ năng diễn đạt trôi chảy về âm nhạc giúp bé tham gia vào các cuộc trò chuyện xã hội, chia sẻ sở thích và ý kiến với bạn bè quốc tế một cách tự tin. Điều này giúp con hào hứng và thích thú với việc học tiếng Anh hơn. 

Bố mẹ xem qua một số mẫu câu diễn đạt bên dưới đây! Những cách diễn đạt này tương đối đơn giản và dễ hiểu, giúp các bé nhỏ dễ dàng truyền đạt ý kiến và cảm xúc của mình về âm nhạc với mọi người xung quanh.

Khi bé muốn nói về bài hát yêu thích

  1. I like this song! (Tôi thích bài hát này!)
  2. This song is fun to dance to. (Bài hát này vui khi nhảy múa.)
  3. The music makes me happy. (Âm nhạc khiến tôi vui.)
  4. I love the singer’s voice. (Tôi thích giọng ca của ca sĩ.)
  5. This song is my favorite! (Bài hát này là bài hát yêu thích của tôi!)

Khi bé muốn nói về nhạc cụ

  1. I want to play the drums. (Tôi muốn chơi trống.)
  2. Guitars make cool sounds. (Đàn guitar tạo ra âm thanh thú vị.)
  3. Pianos sound beautiful. (Đàn piano nghe rất đẹp.)
  4. I like the sound of violins. (Tôi thích âm thanh của đàn viôlông.)
  5. Flutes are nice instruments. (Sáo là nhạc cụ đẹp.)

Khi bé muốn mô tả cảm xúc lúc nghe nhạc

  1. Music makes me feel happy. (Âm nhạc khiến tôi cảm thấy vui.)
  2. I feel calm when I listen to music. (Khi nghe nhạc, tôi cảm thấy bình tĩnh.)
  3. Some songs make me want to dance! (Một số bài hát khiến tôi muốn nhảy múa!)
  4. Music is like magic; it makes me forget my worries. (Âm nhạc giống như ma thuật; nó khiến tôi quên đi những lo lắng của mình.)

Khi bé muốn mô tả hoạt động liên quan đến âm nhạc

  1. I sing with my friends at school. (Tôi hát cùng bạn bè ở trường.)
  2. I like clapping my hands to the rhythm of the music. (Tôi thích vỗ tay theo nhịp âm nhạc.)
  3. I enjoy dancing to my favorite songs. (Tôi thích nhảy múa theo những bài hát yêu thích của mình.)
  4. In music class, we play different instruments. (Ở lớp nhạc, chúng tôi chơi nhiều loại nhạc cụ khác nhau.)

Khi bé muốn diễn đạt ý kiến về một buổi hòa nhạc hoặc sự kiện âm nhạc

  1. The concert was so much fun! (Buổi hòa nhạc rất vui!)
  2. I saw a band play live; they were amazing! (Tôi đã xem một ban nhạc biểu diễn trực tiếp; họ thật tuyệt vời!)
  3. I danced a lot at the music party! (Tôi đã nhảy múa nhiều ở buổi tiệc âm nhạc!)

Khi bé muốn thể hiện ý không thích 

  1. I don’t really enjoy listening to music. (Tôi không thực sự thích nghe nhạc.)
  2. Music is not really my thing. (Âm nhạc không phải là thứ tôi quan tâm.)
  3. I prefer quiet time without music. (Tôi thích thời gian yên tĩnh mà không có nhạc.)
  4. I find music distracting. (Tôi thấy nhạc làm mất tập trung.)
  5. I’m not in the mood for music right now. (Bây giờ tôi không muốn nghe nhạc.)
  6. I like silence better than music. (Tôi thích sự yên tĩnh hơn là nghe nhạc.)
  7. I prefer other activities over listening to music.(Tôi thích các hoạt động khác hơn là nghe nhạc.)
  8. I find peace in the absence of music. (Tôi cảm thấy bình yên khi không có nhạc.)
  9. Music doesn’t really appeal to me. (Âm nhạc không thực sự hấp dẫn đối với tôi.)
  10. I’d rather do something else instead of listening to music. (Tôi thích làm điều gì đó khác thay vì nghe nhạc.)

Tham khảo bài viết: Cách Dạy Bé 2 Tuổi Nói Tiếng Anh: Nên Bắt Đầu Từ Đâu?

Khi bé muốn hỏi về âm nhạc

Hướng dẫn con đặt câu hỏi về âm nhạc 
Hướng dẫn con đặt câu hỏi về âm nhạc 
  1. What’s your favorite song? (Bài hát yêu thích của bạn là gì?)
  2. Do you like to sing or dance to music? (Bạn thích hát hay nhảy múa khi nghe nhạc không?)
  3. Can you name some musical instruments? (Bạn có thể kể tên một số nhạc cụ không?)
  4. What music do you like to listen to before bedtime? (Bạn thích nghe loại nhạc gì trước khi đi ngủ?)
  5. Have you ever been to a music concert? (Bạn đã từng đi đến một buổi hòa nhạc chưa?)
  6. Do you like the sound of rain or birdsong in music? (Bạn thích âm thanh của mưa hay tiếng hót của chim trong nhạc không?)
  7. Who is your favorite singer or musician? (Ca sĩ hoặc nhạc sĩ yêu thích của bạn là ai?)

3. Bài nói mẫu về chủ đề âm nhạc cho bé

Nói về bài hát yêu thích

“Hello, everyone! Today, I want to share with you my favorite song. It’s called ‘Happy Dance.’ This song always makes me want to dance and smile. The beat is so catchy, and the lyrics talk about spreading happiness. I love singing along and doing the happy dance moves. What’s your favorite song? Do you like to sing and dance too?”

(“Xin chào mọi người! Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với các bạn bài hát yêu thích của mình. Nó có tên là ‘Happy Dance.’ Bài hát này luôn khiến tôi muốn nhảy múa và cười. Giai điệu rất bắt tai, và lời bài hát nói về việc lan tỏa hạnh phúc. Tôi thích hát theo và làm các động tác nhảy múa vui vẻ. Bài hát yêu thích của bạn là gì? Bạn có thích hát và nhảy múa không?”)

Nói về ca sĩ yêu thích

“Hi, friends! Today, I want to talk about my favorite singer. Her name is Lily Sparkle. I love the way she sings; her voice is like magic! Lily’s songs are always so full of emotion, and I feel a connection to them. I also like that she writes her own songs. Have you heard of Lily Sparkle? Who is your favorite singer?”

(“Chào các bạn! Hôm nay, tôi muốn nói về ca sĩ yêu thích của mình. Tên cô ấy là Lily Sparkle. Tôi thích cách cô ấy hát; giọng hát của cô ấy như phép thuật! Những bài hát của Lily luôn chứa đựng nhiều cảm xúc, và tôi cảm thấy một sự kết nối với chúng. Tôi cũng thích cô ấy viết những bài hát của riêng mình. Bạn đã nghe về Lily Sparkle chưa? Ca sĩ yêu thích của bạn là ai?”)

BẬT MÍ BÍ KÍP GIÚP CON PHÁT ÂM CHUẨN, TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH SAU 3 THÁNG, TÌM HIỂU NGAY

Nói về lợi ích của âm nhạc 

Bài nói mẫu về lợi ích của âm nhạc cho bé
Bài nói mẫu về lợi ích của âm nhạc cho bé

“Hi, little friends! Today, let’s talk about something awesome – music! Music is like a magical language that makes us feel so many emotions, even without using many words. Music also helps us learn new things; some songs are like friendly teachers helping us remember stuff. And when we sing and dance together, it makes us feel even closer as friends.”

(“Chào các bạn nhỏ! Hôm nay, hãy nói về một điều tuyệt vời – âm nhạc! Âm nhạc giống như một ngôn ngữ thần kỳ khiến chúng ta cảm nhận được rất nhiều cảm xúc, ngay cả khi không dùng nhiều từ. Âm nhạc cũng giúp chúng ta học những điều mới; một số bài hát như những người giáo viên thân thiện giúp chúng ta ghi nhớ những khoảnh khắc quan trọng. Và khi chúng ta hát và nhảy cùng nhau, chúng ta trở nên gắn kết hơn như những người bạn thân.”)

Trên đây là tổng hợp từ vựng, mẫu câu diễn đạt và bài nói mẫu giúp các bậc phụ huynh dễ dàng hướng dẫn bé tự tin nói về chủ đề âm nhạc bằng tiếng Anh. Nhờ vào việc giúp trẻ kết nối với thế giới âm nhạc bằng một ngôn ngữ phổ biến là tiếng Anh, bố mẹ giúp con đặt những bước chân đầu tiên trên hành trình đầy màu sắc của ngôn ngữ và nghệ thuật.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close