fbpx

6+ Bài Nói Tiếng Anh Theo Chủ Đề Lớp 8 Học Kỳ 1 Giúp Đạt Điểm Cao

Đối với bài thi Nói tiếng Anh của các em học sinh lớp 8, con sẽ có phần trình bày, thảo luận về một chủ đề được cho. Trong bài biết này, cùng Chip Chip xem qua 6+ bài nói tiếng Anh theo chủ đề lớp 8 học kỳ 1 để giúp các em hoàn thành tốt phần thi của mình và tự tin giao tiếp, thuyết trình bằng tiếng Anh nhé!

Chủ đề 1: Talk about your free time/ leisure time

Bài mẫu tham khảo

My favorite leisure activity is reading books. I enjoy immersing myself in the world of literature and exploring different stories and ideas. I usually do this activity alone, as I like to have some quiet time to myself. Reading allows me to escape from reality and enter into a different realm of imagination. It opens up my mind and broadens my horizons. The feeling I get when reading is indescribable – it’s a mix of excitement, curiosity, and tranquility. I love the way books can transport me to different places and introduce me to new characters and perspectives. It’s a wonderful way to spend my free time and expand my knowledge.

Từ vựng nổi bật

Dưới đây là một số từ vựng nổi bật trong bài nói trên:

  1. Leisure activity (Hoạt động giải trí)
  2. Immerse (Đắm chìm)
  3. Literature (Văn học)
  4. Tranquility (Bình yên)
  5. Escape from reality (Thoát khỏi hiện thực)
  6. Realm of imagination (Thế giới tưởng tượng)
  7. Broaden horizons (Mở rộng tầm nhìn)
  8. Indescribable (Không thể diễn đạt bằng lời)
  9. Transport (Đưa đến)
  10. Perspectives (Quan điểm)

Tham khảo bài viết: Chủ Đề Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 Và Bài Nói Mẫu

Chủ đề 2: Talk about life in the countryside/ in the city

Bài nói về chủ đề Talk about life in the countryside/ in the city
Bài nói về chủ đề Talk about life in the countryside/ in the city

Bài mẫu tham khảo

Living in the countryside or the city both have their own advantages and disadvantages. Some people prefer living in the countryside because of the peaceful and natural environment. In the countryside, you can enjoy fresh air, open spaces, and a closer connection with nature. It can be a great place for outdoor activities and a quieter lifestyle.

On the other hand, living in the city offers various opportunities and conveniences. Cities are usually bustling with energy, offering a wide range of cultural events, entertainment options, and job opportunities. Cities also tend to have better infrastructure, such as transportation networks, hospitals, and schools.

In terms of the advantages of living in the countryside, it provides a slower pace of life, closer community ties, and a greater sense of tranquility. The countryside also tends to have more affordable housing and a stronger connection to the natural world.

However, there can also be disadvantages to living in the countryside. It may be more difficult to access certain amenities and services, such as shopping centers or specialized medical care. Job opportunities can be limited, and there may be fewer educational opportunities compared to cities. Additionally, the countryside is changing in many ways. Due to advancements in technology and transportation, rural areas are becoming more connected and accessible. Some people are moving to the countryside to enjoy a quieter lifestyle, while others are attracted by the prospect of starting agricultural or eco-friendly businesses.

In conclusion, whether one prefers living in the countryside or the city depends on personal preferences and priorities. Both have their own unique charms and challenges, and it’s important to consider these factors when choosing a place to live.

Từ vựng nổi bật

Dưới đây là một số từ vựng nổi bật trong bài nói trên:

  1. Countryside – Nông thôn, vùng quê.
  2. Bustling – Náo nhiệt, sôi động.
  3. Tranquility – Sự yên bình, thanh bình.
  4. Infrastructure – Cơ sở hạ tầng.
  5. Amenities – Tiện ích, dịch vụ.
  6. Accessible – Dễ tiếp cận, có thể đến được.
  7. Advancements – Sự tiến bộ, phát triển.
  8. Connected – Kết nối, liên kết.
  9. Affordable – Giá cả phải chăng.
  10. Eco-friendly – Thân thiện với môi trường.
  11. Job opportunities – Cơ hội việc làm.
  12. Educational opportunities – Cơ hội giáo dục.
  13. Bustling with energy – Đầy năng lượng, sôi động.
  14. Closer connection with nature – Mối quan hệ gần gũi với thiên nhiên.
  15. Slower pace of life – Nhịp sống hậm rãi.

TĂNG TỐC KỸ NĂNG NÓI CHO CON, HỌC 1:1 VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI CHUYÊN NGHIỆP, ĐĂNG KÝ NGAY

Chủ đề 3: Talk about your town or city

Bài mẫu tham khảo

Hanoi is my beloved hometown, the capital city of Vietnam. It is situated in the northern part of the country. Many people visit Hanoi because it is widely recognized as the largest cultural and political center of Vietnam.

There are numerous fascinating historical landmarks that one must see while in Hanoi. I highly recommend visiting the Ho Chi Minh Mausoleum, the Presidential Palace, the Temple of Literature & National University, and the Hoa Lo Prison Museum. These places offer valuable insights into Vietnam’s history.

What sets Hanoi apart is its unique cuisine. The city is renowned for its delectable dishes such as Phở, Chả cá Lã Vọng, and Nem cua bể. These culinary delights contribute to the vibrant food culture of Hanoi, creating unforgettable experiences for visitors.

Although I no longer reside in Hanoi, I hold fond memories of my hometown. I make it a point to return once or twice a year to visit my family and take a respite from my busy schedule. The city holds a special place in my heart, and I cherish every opportunity to reconnect with its vibrant atmosphere and warm-hearted people.

Từ vựng nổi bật

Dưới đây là một số từ vựng nổi bật trong bài nói trên:

  1. Beloved (Adjective) – Yêu quý, đáng yêu.
  2. Hometown (Noun) – Quê hương.
  3. Capital city (Phrase) – Thủ đô.
  4. Situated (Verb) – Nằm ở, đặt ở.
  5. Northern part (Phrase) – Phần bắc.
  6. Cultural and political center (Phrase) – Trung tâm văn hóa và chính trị.
  7. Historical landmarks (Phrase) – Di tích lịch sử.
  8. Ho Chi Minh Mausoleum (Noun) – Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh.
  9. Presidential Palace (Noun) – Dinh Thống Nhất.
  10. Temple of Literature & National University (Phrase) – Văn Miếu – Quốc Tử Giám.
  11. Hoa Lo Prison Museum (Noun) – Bảo tàng Nhà tù Hỏa Lò.
  12. Valuable insights (Phrase) – Hiểu biết quý báu.
  13. Renowned (Adjective) – Nổi tiếng, có tiếng.
  14. Delectable (Adjective) – Ngon, hấp dẫn.
  15. Culinary delights (Phrase) – Món ngon ẩm thực.
  16. Vibrant food culture (Phrase) – Văn hóa ẩm thực sôi động.
  17. Reside (Verb) – Cư trú, sống.
  18. Fond memories (Phrase) – Ký ức đáng yêu.
  19. Make it a point (Phrase) – Đặt ra làm một mục tiêu.
  20. Reconnect with (Phrase) – Kết nối lại với.

Chủ đề 4: Talk about traditional festivals in Vietnam

Bài nói về chủ đề Talk about traditional festivals in Vietnam
Bài nói về chủ đề Talk about traditional festivals in Vietnam

Bài mẫu gợi ý – bài nói tiếng Anh theo chủ đề lớp 8 học kỳ 1

I have a great fondness for the Hung Kings Temple Festival, which takes place in Phu Tho province annually from the 8th to the 11th of the third lunar month. It is a significant event that commemorates and venerates the Hung Kings, the legendary founders and first emperors of Vietnam.

What captivates me about this festival is the remarkable procession that begins at the foot of Nghia Linh mountain and culminates at the High Temple atop the mountain. Witnessing this grand procession is truly awe-inspiring, as it showcases the deep reverence and respect for the Hung Kings.

During the festival, visitors have the opportunity to participate in a ceremony where incense and local specialties are offered to honor the Hung Kings. This act of paying homage to our ancestors is a deeply meaningful and spiritual experience, evoking a sense of gratitude and connection to our roots.

The Hung Kings Temple Festival also features a range of captivating activities. Bamboo swings, lion dances, wrestling matches, and Xoan singing performances are among the highlights. These cultural displays add to the festive atmosphere and provide a glimpse into the traditional heritage and customs of the region.

Personally, I am drawn to this festival because it instills in me a deep appreciation and love for our ancestors. It serves as a reminder of their sacrifices and contributions, shaping the course of our nation’s history. Additionally, the vibrant array of activities and performances during the festival create a sense of joy and celebration, making it an enjoyable experience for all.

The Hung Kings Temple Festival is a cherished tradition that not only honors the past but also reinforces the cultural identity and pride of the Vietnamese people. It is a testament to the enduring legacy of the Hung Kings and serves as a unifying force that brings people together in celebration of our shared history.

Từ vựng nổi bật

Dưới đây là một số từ vựng nổi bật trong bài nói trên:

  1. Fondness (Noun) – Tình cảm, sự yêu thích.
  2. Hung Kings Temple Festival (Phrase) – Lễ hội Đền Hùng.
  3. Phu Tho province (Phrase) – Tỉnh Phú Thọ.
  4. Lunar month (Phrase) – Tháng âm lịch.
  5. Commemorates (Verb) – Tưởng nhớ, kỷ niệm.
  6. Venerates (Verb) – Tôn vinh, thờ cúng.
  7. Founders (Noun) – Nhà sáng lập.
  8. Emperors (Noun) – Hoàng đế.
  9. Captivates (Verb) – Hấp dẫn, quyến rũ.
  10. Procession (Noun) – Đoàn diễu hành, lễ rước.
  11. Nghia Linh mountain (Phrase) – Núi Nghĩa Linh.
  12. Culminates (Verb) – Đạt đến điểm cao nhất, đỉnh điểm.
  13. Awe-inspiring (Adjective) – Gây ấn tượng mạnh mẽ, kinh ngạc.
  14. Reverence (Noun) – Sự tôn kính, sùng bái.
  15. Ceremony (Noun) – Nghi thức, lễ nghi.
  16. Incense (Noun) – Hương, nhang.
  17. Specialties (Noun) – Đặc sản.
  18. Homage (Noun) – Sự tôn vinh, kính trọng.
  19. Meaningful (Adjective) – Có ý nghĩa, ý nghĩa sâu sắc.
  20. Spiritual experience (Phrase) – Trải nghiệm tâm linh.
  21. Gratitude (Noun) – Lòng biết ơn.
  22. Connection to roots (Phrase) – Kết nối với nguồn gốc.
  23. Cultural displays (Phrase) – Trình diễn văn hóa.
  24. Traditional heritage (Phrase) – Di sản truyền thống.
  25. Customs (Noun) – Phong tục, lễ nghi.
  26. Drawn to (Phrase) – Bị hấp dẫn bởi.
  27. Appreciation (Noun) – Sự đánh giá cao, lòng biết ơn.
  28. Enduring legacy (Phrase) – Di sản bền vững.
  29. Unifying force (Phrase) – Lực lượng thống nhất.
  30. Shared history (Phrase) – Lịch sử chung.

Tham khảo bài viết: 5+ Chủ Đề Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 5

Chủ đề 5: Talk about one kind of pollution

Bài mẫu tham khảo

Water pollution is a big problem worldwide. There are a few reasons for this. One is that people often dispose of waste in the wrong places. Industries also contribute by releasing untreated wastewater. The growing population adds to the issue of more solid waste being dumped into rivers. This pollution leads to the spread of diseases through contaminated water, harming people’s health. To solve this problem, we need better waste disposal systems and treatment methods. Education and awareness programs can also help control pollution and protect our water sources. It’s everyone’s responsibility to keep our water clean for future generations.

Từ vựng nổi bật

Dưới đây là một số từ vựng nổi bật trong bài nói trên:

  1. Water pollution (Phrase) – Ô nhiễm nước.
  2. Dispose of (Phrasal verb) – Vứt bỏ, xử lý.
  3. Waste (Noun) – Rác thải.
  4. Industries (Noun) – Các ngành công nghiệp.
  5. Untreated wastewater (Phrase) – Nước thải chưa xử lý.
  6. Growing population (Phrase) – Dân số đang tăng.
  7. Solid waste (Phrase) – Rác thải rắn.
  8. Contaminated water (Phrase) – Nước bị nhiễm bẩn.
  9. Spread of diseases (Phrase) – Sự lan truyền của các bệnh.
  10. Harming (Verb) – Gây hại, làm tổn thương.
  11. Health (Noun) – Sức khỏe.
  12. Solve (Verb) – Giải quyết.
  13. Waste disposal systems (Phrase) – Hệ thống xử lý rác thải.
  14. Treatment methods (Phrase) – Phương pháp xử lý.
  15. Education (Noun) – Giáo dục.
  16. Awareness programs (Phrase) – Chương trình tăng cường nhận thức.
  17. Control pollution (Phrase) – Kiểm soát ô nhiễm.
  18. Protect (Verb) – Bảo vệ.
  19. Water sources (Phrase) – Nguồn nước.
  20. Responsibility (Noun) – Trách nhiệm.
  21. Clean (Adjective) – Sạch.
  22. Future generations (Phrase) – Thế hệ tương lai.

Chủ đề 6: Talk about a custom in your family

Bài nói về chủ đề Talk about a custom in your family
Bài nói về chủ đề Talk about a custom in your family

Bài mẫu tham khảo

Hello, today, I want to discuss the significance of worship in the religious and spiritual life of the Vietnamese people, particularly in rural areas. Worshiping ancestors holds a special place in Vietnamese culture as it reflects the belief that the souls of the deceased, even after many generations, continue to reside alongside their descendants on Earth.

It is a common practice for Vietnamese families to have an ancestor altar in the largest room of their house. This sacred space is adorned with photos, incense, and offerings, serving as a place for family members to pay homage to their ancestors. The altar represents a connection between the living and the deceased, fostering a sense of reverence and gratitude for their contributions to the family’s lineage.

As the Vietnamese New Year, Tet, approaches, families come together to honor their ancestors in a unique way. They visit the gravesites of their ancestors, meticulously cleaning and decorating them. This act mirrors the care and attention given to cleaning and decorating their homes in preparation for the New Year. By tending to the graves, they show respect and ensure that their ancestors are included in the festive celebrations.

In conclusion, worshiping ancestors plays a vital role in the religious and spiritual life of the Vietnamese, particularly in rural areas. This practice symbolizes respect, gratitude, and the preservation of family ties. By honoring their ancestors, the Vietnamese maintain a strong connection to their roots, seeking blessings, protection, and guidance for themselves and future generations.

Thank you for your attention.

Từ vựng nổi bật

Dưới đây là một số từ vựng nổi bật trong bài nói trên:

  1. Significance (Noun) – Ý nghĩa, tầm quan trọng.
  2. Worship (Verb/Noun) – Sùng bái, lễ bái / Sự sùng bái.
  3. Religious and spiritual life (Phrase) – Cuộc sống tâm linh và tôn giáo.
  4. Rural areas (Phrase) – Khu vực nông thôn.
  5. Ancestor altar (Phrase) – Bàn thờ tổ tiên.
  6. Sacred space (Phrase) – Khoảng không linh thiêng.
  7. Adorned (Verb) – Trang trí.
  8. Incense (Noun) – Hương, nhang.
  9. Offerings (Noun) – Các vật cúng.
  10. Pay homage (Phrase) – Tỏ lòng tôn kính.
  11. Connection between the living and the deceased (Phrase) – Mối liên kết giữa người sống và người đã khuất.
  12. Reverence (Noun) – Sự tôn kính.
  13. Gratitude (Noun) – Lòng biết ơn.
  14. Lineage (Noun) – Dòng họ.
  15. Vietnamese New Year (Tet) (Phrase) – Tết Nguyên Đán.
  16. Approaches (Verb) – Gần đến, đến gần.
  17. Meticulously (Adverb) – Một cách cẩn thận, tỉ mỉ.
  18. Cleaning and decorating (Phrase) – Dọn dẹp và trang trí.
  19. Mirrors (Verb) – Phản ánh, giống hệt.
  20. Care and attention (Phrase) – Sự quan tâm và chăm sóc.
  21. Festive celebrations (Phrase) – Những buổi lễ vui tươi.
  22. Symbolizes (Verb) – Tượng trưng cho.
  23. Preservation of family ties (Phrase) – Bảo tồn mối quan hệ gia đình.
  24. Maintain a strong connection to their roots (Phrase) – Duy trì một liên kết mạnh mẽ với nguồn gốc của họ.
  25. Seeking blessings, protection, and guidance (Phrase) – Tìm kiếm phúc lành, sự bảo vệ và sự hướng dẫn.

Trên đây là những bài nói tiếng Anh theo chủ đề lớp 8 học kỳ 1 để các em tham khảo và chuẩn bị cho bài thi nói của mình. Trước khi nói vào nội dung chính, con đừng quên giới thiệu bản thân nhé! Chúc các em luôn tự tin với khả năng tiếng Anh của mình và đạt điểm cao môn học này ở trường.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close