fbpx

5+ Bài Giới Thiệu Tết Bằng Tiếng Anh Siêu Hay Cho Bé

Tết Nguyên đán là một trong những ngày lễ truyền thống quan trọng nhất của người Việt Nam. Đây là thời điểm để mọi người đoàn tụ bên gia đình, cùng nhau đón chào một năm mới bình an, hạnh phúc. Để giúp các bé hiểu rõ hơn về Tết Nguyên đán và biết cách nói về chủ đề này, Chip Chip sẽ tổng hợp 5 bài giới thiệu Tết bằng tiếng Anh siêu hay bên dưới đây. Theo dõi ngay nhé!

Bài giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 1: Lunar New Year

Lunar New Year is the most important traditional holiday in Vietnam. It is a time for families to gather and celebrate the arrival of a new year. The celebration lasts for about a week, and it is filled with many special activities and traditions.

Cleaning the house

One of the most important traditions of the Lunar New Year is the cleaning of the house. Every family will spend a day or two thoroughly cleaning their house, sweeping away all the dust and dirt. This is done to welcome the new year with a clean and fresh start.

In Vietnamese culture, it is believed that cleaning the house before the Lunar New Year will sweep away any bad luck from the previous year and make room for good luck and prosperity in the new year. This tradition is also a way for families to bond and work together towards a common goal.

Decorating the house

Another important tradition of the Lunar New Year is the decoration of the house. Families will hang red lanterns, put up colorful banners, and display flowers and plants around the house. This is done to create a festive atmosphere and to bring good luck and prosperity in the new year.

In Vietnamese culture, red is considered a lucky color and is believed to ward off evil spirits. That is why you will see red decorations everywhere during Lunar New Year. The flowers and plants also hold special meanings, such as peach blossoms symbolizing longevity and kumquat trees representing wealth and prosperity.

Family dinner on Lunar New Year’s Eve

On Lunar New Year’s Eve, families will gather together for a special dinner. This dinner is usually very elaborate, and it includes many traditional dishes such as banh chung, gio cha, and thit kho. These dishes are not only delicious but also have symbolic meanings.

Banh chung is a square-shaped sticky rice cake filled with mung beans and pork, wrapped in banana leaves. It represents the earth and is a symbol of gratitude to ancestors. Gio cha is a type of Vietnamese sausage made from pork and is believed to bring luck and prosperity. Thit kho is a braised pork belly, which symbolizes abundance and wealth.

Một số từ vựng nổi bật: 

  1. Lunar New Year – Tết Nguyên Đán
  2. Traditional holiday – Ngày lễ truyền thống
  3. Celebrate – Tổ chức, kỷ niệm
  4. New year – Năm mới
  5. Celebration – Sự kỷ niệm, lễ hội
  6. Activities – Hoạt động
  7. Traditions – Truyền thống
  8. Cleaning – Dọn dẹp
  9. House – Nhà
  10. Bad luck – Xui xẻo
  11. Good luck – May mắn
  12. Prosperity – Phồn thịnh
  13. Vietnamese culture – Văn hóa Việt Nam
  14. Red lanterns – Đèn lồng đỏ
  15. Colorful banners – Băng rôn đầy màu sắc
  16. Flowers – Hoa
  17. Plants – Cây cỏ
  18. Festive atmosphere – Bầu không khí lễ hội
  19. Family dinner – Bữa tối gia đình
  20. Lunar New Year’s Eve – Đêm Giao thừa
  21. Elaborate – Phức tạp, công phu
  22. Traditional dishes – Món ăn truyền thống
  23. Banh chung – Bánh chưng
  24. Gio cha – Giò lụa
  25. Thit kho – Thịt kho
  26. Sticky rice cake – Bánh gạo nếp dính
  27. Mung beans – Đậu xanh
  28. Pork – Thịt lợn
  29. Banana leaves – Lá chuối
  30. Earth – Đất đai
  31. Ancestors – Tổ tiên
  32. Vietnamese sausage – Giò lụa Việt Nam
  33. Braised pork belly – Thịt lợn hầm
  34. Abundance – Sự phong phú
  35. Wealth – Sự giàu có

Tham khảo bài viết: Chủ Đề Nói Tiếng Anh Cho Học Sinh Lớp 6 Và Bài Nói Mẫu

Bài giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 2: Lion Dance

Bài giới thiệu về hoạt động múa lân ngày Tết
Bài giới thiệu về hoạt động múa lân ngày Tết

One of the most exciting and colorful traditions of the Lunar New Year is the lion dance. This traditional dance is performed by two people inside a lion costume, accompanied by drums, cymbals, and gongs.

The meaning behind the lion dance

In Vietnamese culture, the lion is a symbol of strength, courage, and good luck. The lion dance is believed to ward off evil spirits and bring good luck and prosperity for the new year. It is also a way to welcome the gods and ancestors back to earth to join in the celebration.

The lion dance performance

The lion dance performance is a combination of martial arts, acrobatics, and traditional dance moves. The dancers must have excellent coordination and balance to move together as one lion. They also use props such as a ball, a mirror, or a scroll to interact with the audience and tell a story through their movements.

In Vietnam, the lion dance is not only performed at home but also in public places such as temples, pagodas, and markets. It is a popular form of entertainment during the Lunar New Year, and people of all ages enjoy watching the lively and energetic performance.

The Lucky Red Envelope

One of the highlights of the lion dance is the giving of lucky red envelopes, also known as “li xi” in Vietnamese. These envelopes contain money and are given by adults to children and unmarried individuals as a symbol of good luck and blessings for the new year.

Một số từ vựng nổi bật trong bài giới thiệu này giúp trau dồi vốn từ vựng của bé như sau:

  1. Lion dance – Múa lân
  2. Exciting – Hứng khởi
  3. Colorful – Đầy màu sắc
  4. Traditions – Truyền thống
  5. Costume – Trang phục
  6. Drums – Trống
  7. Cymbals – Chiêng
  8. Gongs – Cồng chiêng
  9. Symbol – Biểu tượng
  10. Strength – Sức mạnh
  11. Courage – Can đảm
  12. Good luck – May mắn
  13. Ward off – Đuổi đi, xua đuổi
  14. Prosperity – Phồn thịnh
  15. Celebration – Lễ kỷ niệm
  16. Welcome – Chào đón
  17. Gods – Thần thánh
  18. Ancestors – Tổ tiên
  19. Earth – Đất đai
  20. Performance – Biểu diễn
  21. Martial arts – Võ thuật
  22. Acrobatics – Nghệ thuật xiếc
  23. Coordination – Sự phối hợp
  24. Balance – Cân bằng
  25. Props – Đạo cụ
  26. Ball – Quả cầu
  27. Mirror – Gương
  28. Scroll – Cuộn sách
  29. Interact – Tương tác
  30. Audience – Khán giả
  31. Story – Chuyện
  32. Movement – Cử động
  33. Public places – Nơi công cộng
  34. Temples – Đền thờ
  35. Pagodas – Chùa
  36. Markets – Chợ
  37. Entertainment – Giải trí
  38. Lucky red envelope – Phong bì đỏ may mắn

Bài giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 3: Fireworks

Fireworks are an essential part of Lunar New Year celebrations in Vietnam. It is believed that the fireworks’ loud noises and bright lights will scare away any evil spirits and bring good luck and prosperity for the new year.

The history of fireworks in Vietnam

The tradition of setting off fireworks during the Lunar New Year dates back to ancient times when people used firecrackers to drive away demons and bad luck. Over time, this tradition has evolved into a grand display of fireworks, lighting up the sky and bringing joy and excitement to people of all ages.

The fireworks show

The fireworks show usually takes place on Lunar New Year’s Eve and lasts for about 15-20 minutes. It is a spectacular sight to see the sky filled with colorful lights and hear the loud booms of the fireworks. Many people will gather in public places such as parks, squares, and riversides to watch the show together.

In recent years, due to safety concerns and environmental issues, the government has restricted the use of fireworks in some areas. However, it is still a beloved tradition for many Vietnamese people and adds to the festive atmosphere of the Lunar New Year.

Cùng xem qua một số từ vựng nổi bật trong bài giới thiệu này nhé:

  1. Fireworks – Pháo hoa
  2. Essential – Quan trọng
  3. Celebrations – Sự kỷ niệm
  4. Believed – Tin rằng
  5. Loud noises – Âm thanh lớn
  6. Bright lights – Ánh sáng sáng
  7. Evil spirits – Linh hồn xấu
  8. Good luck – May mắn
  9. Prosperity – Phồn thịnh
  10. History – Lịch sử
  11. Setting off – Bắn, phóng
  12. Ancient times – Thời cổ đại
  13. Firecrackers – Pháo
  14. Drive away – Đuổi đi
  15. Demons – Quỷ dữ
  16. Bad luck – Xui xẻo
  17. Evolved – Phát triển
  18. Grand display – Trình diễn lớn
  19. Lighting up – Làm sáng lên
  20. Sky – Bầu trời
  21. Joy – Niềm vui
  22. Excitement – Sự hứng khởi
  23. All ages – Mọi lứa tuổi
  24. Show – Buổi trình diễn
  25. Takes place – Diễn ra
  26. Lunar New Year’s Eve – Đêm Giao thừa
  27. Lasts for – Kéo dài trong khoảng
  28. Spectacular – Ngoạn mục
  29. Sight – Cảnh đẹp
  30. Colorful lights – Ánh sáng đầy màu sắc
  31. Loud booms – Tiếng nổ lớn
  32. Gather – Tụ tập
  33. Public places – Nơi công cộng
  34. Parks – Công viên
  35. Squares – Quảng trường
  36. Riversides – Bờ sông
  37. Safety concerns – Lo ngại về an toàn
  38. Environmental issues – Vấn đề môi trường
  39. Government – Chính phủ
  40. Restricted – Hạn chế
  41. Adds to – Thêm vào
  42. Festive atmosphere – Bầu không khí lễ hội

Tham khảo bài viết: Gợi Ý Bài Nói Tiếng Anh Về Con Vật Yêu Thích Cho Bé

Alternative activities

For those who cannot or do not want to watch the fireworks, there are alternative activities to enjoy during the Lunar New Year. Many families will have their own small fireworks display at home, using sparklers, firecrackers, and other types of fireworks that are allowed by the government.

There are also cultural performances, music shows, and food festivals held in different cities and provinces during Lunar New Year. These events showcase the diversity and richness of Vietnamese culture and are a great way to celebrate the holiday with friends and family.

Bài giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 4: Giving lucky money

Bài giới thiệu về nét văn hóa “lì xì” ngày Tết
Bài giới thiệu về nét văn hóa “lì xì” ngày Tết

Giving lucky money, or “mừng tuổi” in Vietnamese, is another important tradition of the Lunar New Year. It is a way to show love, respect, and blessings to children and unmarried individuals.

The meaning behind lucky money

In Vietnamese culture, it is believed that giving lucky money will bring good luck and prosperity to both the giver and the receiver. It is also a way to teach children about the value of money and the importance of sharing and giving back to others.

The red envelopes

Similar to the lion dance, lucky money is given in red envelopes. These envelopes are usually decorated with gold or silver characters and symbols, representing wealth and prosperity. They are also often adorned with images of the zodiac animal of the year.

The amount of lucky money

The amount of lucky money given varies depending on the relationship between the giver and the receiver. Parents, grandparents, and close relatives usually give a larger amount, while friends and acquaintances may give a smaller amount.

In recent years, there has been a trend of giving lucky money in digital form, such as through e-wallets or bank transfers. This is a more convenient and modern way of giving lucky money, especially for those who cannot meet in person during the Lunar New Year.

Một số từ vựng nổi bật:

  1. Lucky money – Lì xì, tiền lì xì
  2. Celebrating age – Mừng tuổi
  3. Tradition – Truyền thống
  4. Lunar New Year – Tết Nguyên Đán
  5. Love – Tình yêu
  6. Respect – Tôn trọng
  7. Blessings – Phúc lành
  8. Children – Trẻ em
  9. Unmarried individuals – Người chưa kết hôn
  10. Meaning – Ý nghĩa
  11. Giver – Người tặng
  12. Receiver – Người nhận
  13. Value – Giá trị
  14. Importance – Sự quan trọng
  15. Sharing – Chia sẻ
  16. Giving back – Trả lại
  17. Red envelopes – Phong bì đỏ
  18. Gold – Vàng
  19. Silver – Bạc
  20. Characters – Ký tự
  21. Symbols – Biểu tượng
  22. Zodiac animal – Con giáp
  23. Amount – Số lượng, số tiền
  24. Relationship – Mối quan hệ
  25. Parents – Bố mẹ
  26. Grandparents – Ông bà
  27. Close relatives – Người thân thịt
  28. Friends – Bạn bè
  29. Acquaintances – Người quen
  30. Trend – Xu hướng
  31. Digital form – Dạng số, hình thức số
  32. E-wallets – Ví điện tử
  33. Bank transfers – Chuyển khoản ngân hàng
  34. Convenient – Tiện lợi
  35. Modern way – Cách hiện đại
  36. In person – Trực tiếp, đối mặt

Bài giới thiệu Tết bằng tiếng Anh số 5: Visiting pagodas and temples

During the Lunar New Year, many Vietnamese people will visit pagodas and temples to pray for blessings and good luck for the new year. This tradition combines both religious and cultural beliefs and is an important part of the holiday for many families.

The significance of visiting pagodas and temples

In Vietnamese culture, it is believed that visiting pagodas and temples during the Lunar New Year will bring peace, happiness, and prosperity to one’s life. It is also a way to show gratitude and respect to the gods and ancestors.

Rituals and customs

When visiting pagodas and temples, people will light incense sticks, make offerings, and pray for blessings. They may also participate in rituals and ceremonies held by the monks and nuns, such as chanting and reciting prayers.

In addition to praying, visiting pagodas and temples during the Lunar New Year is also a way to connect with the community and meet friends and relatives. Many pagodas and temples will organize cultural activities and food fairs during this time, creating a festive and lively atmosphere.

Một số từ vựng nổi bật: 

  1. Blessings – Phúc lành
  2. Good luck – May mắn
  3. Tradition – Truyền thống
  4. Religious – Tôn giáo
  5. Cultural beliefs – Niềm tin văn hóa
  6. Holiday – Ngày lễ
  7. Families – Gia đình
  8. Significance – Ý nghĩa
  9. Peace – Hòa bình
  10. Happiness – Hạnh phúc
  11. Prosperity – Phồn thịnh
  12. Gratitude – Lòng biết ơn
  13. Respect – Tôn trọng
  14. Gods – Thần thánh
  15. Ancestors – Tổ tiên
  16. Rituals – Nghi lễ
  17. Customs – Phong tục
  18. Incense sticks – Nén hương
  19. Offerings – Lễ vật
  20. Chanting – Tụng kinh
  21. Reciting prayers – Đọc kinh
  22. Monks – Nhà sư, phật tử nam
  23. Nuns – Ni cô, phật tử nữ
  24. Ceremonies – Nghi thức
  25. Community – Cộng đồng
  26. Friends – Bạn bè
  27. Relatives – Người thân
  28. Cultural activities – Hoạt động văn hóa
  29. Food fairs – Hội chợ thực phẩm
  30. Festive – Lễ hội
  31. Lively atmosphere – Bầu không khí sôi động

TĂNG TỐC KỸ NĂNG NÓI CHO CON, HỌC 1:1 VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI CHUYÊN NGHIỆP, ĐĂNG KÝ NGAY

Trên đây là 5 bài giới thiệu Tết bằng tiếng Anh mà bé có thể tham khảo. Qua những bài giới thiệu này, con sẽ hiểu rõ hơn về những nét đặc trưng và ý nghĩa của Tết Nguyên đán trong văn hóa Việt Nam. Đồng thời, bé có thể học thêm từ vựng, cấu trúc ngữ pháp và một số cách diễn đạt bằng tiếng Anh khi nói về chủ đề này.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close