KET là một chứng chỉ phổ biến, giúp đánh giá năng lực ngôn ngữ của học sinh ở mức độ cơ bản. Vậy chứng chỉ KET là gì, cấu trúc ra sao, và có thực sự quan trọng với con không? Mời ba mẹ cùng Chip Chip tìm hiểu ngay dưới đây!
Chứng chỉ KET là gì?
Chứng chỉ KET (Key English Test), hay còn gọi là A2 Key, là một chứng chỉ tiếng Anh quốc tế thuộc hệ thống kỳ thi của Cambridge Assessment English. Đây là cấp độ cơ bản trong Khung Tham Chiếu Ngôn Ngữ Chung Châu Âu (CEFR), tương đương cấp độ A2, dành cho người học muốn đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh cơ bản trong giao tiếp hàng ngày.
Đối tượng thi KET
KET thường được thiết kế cho:
- Học sinh từ 11 tuổi trở lên, đặc biệt phù hợp với học sinh cấp THCS hoặc những em mới hoàn thành các kỳ thi Cambridge YLE (Starters, Movers, Flyers).
- Người học tiếng Anh ở trình độ sơ cấp muốn kiểm tra năng lực cơ bản trước khi tiến lên các cấp độ cao hơn như B1 Preliminary (PET).
Lợi ích của chứng chỉ KET
Nâng cao kỹ năng tiếng Anh cơ bản
KET giúp trẻ củng cố khả năng đọc, viết, nghe và nói trong các ngữ cảnh đời sống hàng ngày, tạo nền tảng vững chắc cho các cấp độ cao hơn. Chứng chỉ này chứng minh trẻ có thể hiểu và giao tiếp trong các tình huống quen thuộc như giới thiệu bản thân, hỏi đường, hoặc mua sắm…
Tạo lộ trình học tập rõ ràng
KET là bước chuyển tiếp tự nhiên từ Cambridge YLE lên các kỳ thi trình độ trung cấp như PET (B1 Preliminary). Học theo khung Cambridge giúp trẻ tổ chức kiến thức và xây dựng lộ trình học dài hạn một cách khoa học.
Được công nhận toàn cầu
Hơn 12.000 tổ chức, bao gồm trường học, doanh nghiệp và cơ quan chính phủ trên thế giới, công nhận chứng chỉ KET như một tiêu chuẩn về năng lực tiếng Anh. Chứng chỉ có giá trị vĩnh viễn, giảm áp lực thi lại nhiều lần và tạo điều kiện tập trung vào các kỹ năng khác.
Cấu trúc bài thi KET
Bài thi KET (A2 Key) được thiết kế để kiểm tra năng lực sử dụng tiếng Anh ở mức độ cơ bản trong các tình huống hàng ngày. Kỳ thi gồm ba phần chính: Đọc và Viết (Reading and Writing), Nghe (Listening), và Nói (Speaking). Dưới đây là chi tiết cấu trúc từng phần:
1. Đọc và Viết (Reading and Writing)
- Thời gian: 60 phút
- Tổng số câu hỏi: 32 câu chia thành 7 phần
- Mục tiêu: Kiểm tra khả năng đọc hiểu và viết tiếng Anh trong các ngữ cảnh giao tiếp thông thường
- Tỉ lệ điểm: 50% tổng số điểm bài thi
Cụ thể các phần thi cho 2 kỹ năng này như sau:
Phần | Nhiệm Vụ | Số Câu | Đánh Giá |
Phần 1 | Đọc hiểu các biển báo, thông báo, hoặc hướng dẫn ngắn. | 5 | Chọn đáp án đúng mô tả nội dung văn bản. |
Phần 2 | Đọc và ghép thông tin từ đoạn văn ngắn với mô tả cho sẵn. | 5 | Đánh giá khả năng liên kết thông tin từ văn bản. |
Phần 3 | Trả lời câu hỏi về đoạn văn hoặc chọn tiêu đề phù hợp cho đoạn văn. | 5 | Đọc hiểu và suy luận ý chính của đoạn văn. |
Phần 4 | Điền từ vào chỗ trống trong một đoạn văn. | 5 | Kiểm tra từ vựng cơ bản và cấu trúc câu. |
Phần 5 | Chọn đáp án đúng để hoàn thành đoạn hội thoại hoặc đoạn văn. | 8 | Đánh giá khả năng hiểu và sử dụng ngôn ngữ. |
Phần 6 | Viết lại câu bằng cách sử dụng từ cho trước. | 3 | Đánh giá khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác. |
Phần 7 | Viết một đoạn văn ngắn (25-35 từ), ví dụ: viết email hoặc tin nhắn đơn giản về một chủ đề quen thuộc. | 1 | Đánh giá khả năng viết câu đơn giản và logic. |
2. Nghe (Listening)
- Thời gian: 30 phút
- Tổng số câu hỏi: 25 câu chia thành 5 phần
- Mục tiêu: Đánh giá khả năng nghe hiểu thông tin chính trong các đoạn hội thoại, thông báo hoặc lời nhắn
- Tỉ lệ điểm: 25% tổng số điểm bài thi
Phần | Nhiệm Vụ | Số Câu | Đánh Giá |
Phần 1 | Nghe 5 đoạn hội thoại ngắn và chọn hình ảnh đúng. | 5 | Kiểm tra khả năng nhận diện thông tin cụ thể từ audio. |
Phần 2 | Nghe đoạn hội thoại và trả lời câu hỏi trắc nghiệm. | 5 | Đánh giá khả năng hiểu nội dung cơ bản của hội thoại. |
Phần 3 | Nghe đoạn hội thoại dài hơn và điền thông tin còn thiếu vào bảng. | 5 | Kiểm tra kỹ năng nghe chi tiết và điền thông tin. |
Phần 4 | Nghe đoạn hội thoại và chọn đáp án đúng. | 5 | Đánh giá khả năng suy luận từ thông tin nghe được. |
Phần 5 | Nghe một bài độc thoại hoặc hội thoại dài hơn và ghép thông tin đúng. | 5 | Kiểm tra khả năng tổng hợp và kết nối thông tin. |
3. Nói (Speaking)
- Thời gian: 8-10 phút (làm bài theo cặp)
- Mục tiêu: Đánh giá khả năng giao tiếp cơ bản trong tiếng Anh, bao gồm khả năng tương tác với người khác
- Tỉ lệ điểm: 25% tổng số điểm bài thi
Phần | Nhiệm Vụ | Ví Dụ | Đánh Giá |
Phần 1 | Trả lời câu hỏi từ giám khảo về bản thân. | Tên, tuổi, sở thích, gia đình. | Đánh giá khả năng giới thiệu thông tin cá nhân. |
Phần 2 | Mô tả một bức tranh hoặc nói về một tình huống cụ thể. | Nêu các thông tin cơ bản trong hình. | Kiểm tra khả năng mô tả hình ảnh và dùng từ vựng phù hợp. |
Phần 3 | Trao đổi ý kiến với bạn cùng thi về một chủ đề quen thuộc. | Thảo luận hoặc trả lời câu hỏi liên quan. | Đánh giá kỹ năng tương tác và giao tiếp tự nhiên. |
Đánh giá và điểm số
KET được chấm điểm theo hệ thống Cambridge English Scale, với điểm từ 100-150.
- 120-132: Đạt cấp độ A2, được cấp chứng chỉ.
- 133 trở lên: Đạt thành tích cao (Pass with Distinction), được công nhận cấp độ B1.
- 100-119: Không đạt chứng chỉ nhưng vẫn nhận báo cáo năng lực.
Tham khảo bài viết: Các Chứng Chỉ Tiếng Anh Cho Trẻ Em Phụ Huynh Cần Biết
Cách thức tham gia kỳ thi KET
Đăng ký thi
Ba mẹ có thể đăng ký cho con tại các trung tâm ủy quyền của Cambridge tại Việt Nam, hiện có mặt ở 18 tỉnh, thành phố trên cả nước. Tham khảo lịch thi và lệ phí tại các trung tâm gần nhất để lựa chọn thời điểm phù hợp
Chuẩn bị thi
Cho trẻ làm quen với cấu trúc bài thi qua các tài liệu ôn tập chính thức từ Cambridge. Luyện tập đều đặn kỹ năng đọc, nghe, viết, và nói thông qua các bài thi mẫu.
Tham gia thi
Bài thi thường diễn ra trong một ngày, với tổng thời gian khoảng 2 tiếng để hoàn thành các phần thi
Chứng chỉ KET có quan trọng với trẻ không?
Chứng chỉ KET là một cột mốc quan trọng, đặc biệt trong hành trình học tiếng Anh của trẻ. Đây không chỉ là minh chứng cho khả năng tiếng Anh cơ bản mà còn là động lực để trẻ tiếp tục chinh phục các cấp độ cao hơn. Ngoài ra:
- KET giúp trẻ tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống quen thuộc.
- Việc đạt được chứng chỉ quốc tế ở độ tuổi nhỏ tạo lợi thế trong học tập và định hướng nghề nghiệp tương lai.
- Ba mẹ cũng dễ dàng theo dõi tiến độ học tiếng Anh của con qua hệ thống đánh giá khách quan từ Cambridge.
Tham khảo bài viết: Bí Kíp Giúp Bé Luyện Thi Chứng Chỉ Movers Hiệu Quả
Trên đây là những giải đáp cho câu hỏi chứng chỉ KET là gì. Bài thi này không chỉ là một bằng chứng về năng lực tiếng Anh cơ bản của con, mà còn mở ra cơ hội học tập, phát triển kỹ năng ngôn ngữ và định hướng tương lai. Đầu tư cho bé thi KET là một lựa chọn thích đáng, giúp con tiến xa hơn trong hành trình học tiếng Anh.
Trả lời