fbpx

99+ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Mẫu Giáo Thông Dụng Nhất

Học tiếng Anh từ mẫu giáo giúp các bé có sự chuẩn bị tốt hơn cho quá trình học tập ở trình độ cao hơn sau này. Trong bài viết này, Chip Chip sẽ cung cấp cho các bậc phụ huynh và con danh sách 99+ từ vựng tiếng Anh cho bé mẫu giáo thông dụng nhất. Các từ vựng này được chia theo các chủ đề khác nhau để giúp con dễ dàng học tập và ghi nhớ. Cùng xem ngay nhé!

Chủ đề 1: Màu sắc (Colors)

Việc học các màu sắc là bước đầu tiên để bé có thể nhận biết và phân biệt được những màu khác nhau. Bé có thể học về màu sắc thông qua việc xem các hình ảnh hoặc đồ chơi có màu sắc khác nhau, hoặc cùng với bố mẹ đi dạo và tìm hiểu về màu sắc trong môi trường xung quanh.

Khi con đã nhận biết được những màu sắc cơ bản, bạn có thể giúp bé học từ vựng tiếng Anh tương ứng với mỗi màu sắc. Có thể sử dụng các hình ảnh hoặc đồ chơi có màu sắc để giúp bé ghi nhớ tốt hơn. Bạn cũng có thể dạy bé các câu đơn giản như “This is a red apple” (Đây là một quả táo đỏ) hoặc “I like the blue car” (Tôi thích chiếc xe màu xanh).

Dưới đây là những từ vựng cơ bản về màu sắc trong tiếng Anh:

Tiếng ViệtTiếng Anh
ĐỏRed
VàngYellow
Xanh dươngBlue
Xanh lá câyGreen
TrắngWhite
ĐenBlack
HồngPink
CamOrange
TímPurple
NâuBrown

Tham khảo bài viết: 5+ Cuốn Sách Học Từ Vựng Tiếng Anh Cho Trẻ Lớp 2 Nên Mua

Chủ đề 2: Động vật (Animals)

Từ vựng về chủ đề động vật cho bé mẫu giáo
Từ vựng về chủ đề động vật cho bé mẫu giáo

Đối với các bé mẫu giáo, bố mẹ có thể cho con con xem video hoặc đọc sách để tìm hiểu, khám phá thế giới động vật. Điều này giúp bé làm quen với nhiều loại động vật khác nhau, cũng như đặc điểm của chúng.

Trong quá trình khám phá, hãy giới thiệu cho con tên tiếng Anh của các loại động vật và những từ vựng mô tả hoạt động của chúng. Dưới đây là danh sách từ vựng về tên của một số loài động vật mà Chip Chip gợi ý cho bố mẹ:

Tiếng ViệtTiếng Anh
MèoCat
ChóDog
ChuộtMouse
ChimBird
Fish
GấuBear
HươuDeer
SócSquirrel
VịtDuck
CừuSheep
KhỉMonkey
NgựaHorse
RắnSnake
ẾchFrog
RùaTurtle
CáoFox
HổTiger
Chicken
LợnPig
Cow

Còn đây là những từ vựng về một số hoạt động của các loài động vật:

Tiếng ViệtTiếng Anh
Rình rậpStalk
CắnBite
Chạy nhanhRun fast
Gâu gâuBark
SủaBite
Gặm nhấmChew
Đào hangBurrow
RítSqueak
Chạy nhanhRun fast
HótSing
MổPeck
Tap
Thở bằng vẩyBreathe with gills
NhảyJump
SănHunt
Ngủ đôngHibernate
Leo câyClimb trees
Rủ nhauHerd
Ăn cỏEat grass
Săn mồiHunt for food
ĐàoDig
ChạyRun
BơiSwim
GáyQuack
Xây tổBuild nests
ẤpGraze
Đứng yênStand still
KêuBleat

HỌC TIẾNG ANH ONLINE VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP CON TỰ TIN GIAO TIẾP CHỈ SAU 3 THÁNG, ĐĂNG KÝ HỌC THỬ NGAY

Chủ đề 3: Thức ăn (Food)

Đây là một chủ đề từ vựng rất quen thuộc và các bé mẫu giáo nên nắm vững ngay từ khi mới học tiếng Anh. Để giúp con ghi nhớ nhanh chóng những từ vựng này, bố mẹ có thể áp dụng một số hoạt động như:

  • Sử dụng các đồ chơi thức ăn như rau củ giả, trái cây nhồi bông để bé nhận biết và tên gọi.
  • Chơi trò “bếp nhà mẫu giáo” để bé làm quen với tên các loại thức ăn.
  • Cho bé tham gia vào việc chuẩn bị bữa ăn đơn giản như làm sandwich, xắt hoa quả.
  • Đưa bé đi mua sắm và giúp bé nhận biết các loại thực phẩm trong siêu thị hoặc chợ.
  • Sử dụng đất nặn để tạo hình các loại thức ăn.
  • Vẽ tranh về bữa ăn hoặc cắt dán hình ảnh các loại thực phẩm từ tạp chí.

Cùng Chip Chip tham khảo danh sách từ vựng về chủ đề Thức ăn cho các bé dưới đây nhé!

Tiếng ViệtTiếng Anh
CơmRice
Bánh mìBread
Trái câyFruit
Rau củVegetables
SữaMilk
TrứngEgg
Thịt gàChicken
Thịt bòBeef
Fish
Cà chuaTomato
Cà rốtCarrot
Butter
Mật ongHoney
SốtSauce
Noodles
HamburgerHamburger
PizzaPizza
KẹoCandy
KemIce cream
Bánh kẹoCake
Bánh quyCookies

Chủ đề 4: Đồ dùng học tập (School supplies)

Từ vựng về đồ dùng học tập cho bé mẫu giáo

Hiểu và biết sử dụng từ vựng tiếng Anh về các đồ dùng học tập giúp trẻ dễ dàng tham gia vào các hoạt động học tập, giao tiếp hiệu quả hơn với người lớn và bạn bè trong các tình huống sử dụng tiếng Anh ở trường. Bố mẹ có thể thực hiện một số hoạt động dưới đây để cùng con học những từ vựng về chủ đề này:

  • Cung cấp cho bé bộ đồ chơi giáo dục bao gồm bút, giấy, sách vở, bảng viết, và các loại mô hình đồ dùng học tập để bé dễ nhận diện và học qua đồ vật thực tế.
  • Tổ chức các hoạt động sáng tạo như vẽ tranh về đồ dùng học tập, làm đồ chơi từ giấy hoặc vật liệu tái chế để mô phỏng các đồ dùng.
  • Sử dụng hình ảnh và biểu tượng minh họa cho các loại đồ dùng học tập.
Tiếng ViệtTiếng Anh
BútPen
Bút chìPencil
GômEraser
SáchBook
Sổ tayNotebook
BảngBoard
Bút bảngMarker
Bút lôngCrayon
Bút nướcWatercolor
Bức tranhPainting
Bức vẽDrawing
Màu nướcWatercolors
Bút viếtMarker
ThướcRuler
Hộp màuCrayon box
KéoScissors
BànDesk
GhếChair
Máy tínhComputer

Chủ đề 5: Gia đình (Family)

Gia đình là nơi trẻ học được nhiều giá trị quan trọng như tình yêu thương, sự chia sẻ, sự tôn trọng và sự quan tâm. Việc học từ vựng tiếng Anh về gia đình không chỉ mang lại cho bé vốn từ vựng phong phú để giao tiếp mà còn giúp con tiếp cận và hiểu biết về những giá trị này. 

Cùng Chip Chip xem ngay danh sách từ vựng tiếng Anh cho bé mẫu giáo về chủ đề Gia đình dưới đây:

Tiếng ViệtTiếng Anh
BốFather
MẹMother
Con traiSon
Con gáiDaughter
Anh traiOlder brother
Em traiYounger brother
Chị gáiOlder sister
Em gáiYounger sister
Ông nộiGrandfather
Bà nộiGrandmother
Chú, cậuUncle
Dì, côAunt
Cháu traiNephew
Cháu gáiNiece
VợWife
ChồngHusband

Chủ đề 6: Thời tiết (Weather)

Từ vựng về thời tiết cho bé mẫu giáo
Từ vựng về thời tiết cho bé mẫu giáo

Với vốn từ vựng về thời tiết, trẻ có thể mô tả về các điều kiện thời tiết hiện tại và dự báo thời tiết trong tương lai một cách chính xác và tự tin hơn. Để con hào hứng hơn với việc học từ vựng tiếng Anh về chủ đề thời tiết, bố mẹ có thể cùng con thực hiện một số hoạt động như:

  • Sử dụng hình ảnh hoặc biểu tượng đại diện cho các điều kiện thời tiết khác nhau như mặt trời, mây, mưa, gió, tuyết, và sương mù. Mỗi khi trẻ chọn một biểu tượng, hỏi trẻ về từ vựng liên quan và mô tả tình trạng thời tiết đó.
  • Sắp xếp các hoạt động ngoài trời như “Catch the Sun” (bắt nắng), “Run in the Rain” (chạy trong mưa), hoặc “Blow Bubbles in the Wind” (thổi bong bóng trong gió). Trong quá trình tham gia, hỏi trẻ về từ vựng liên quan và cảm nhận của họ về thời tiết.
  • Tìm kiếm các video hoạt hình hoặc clip giáo dục trên YouTube hoặc các ứng dụng giáo dục dành cho trẻ nhỏ để giới thiệu từ vựng về thời tiết một cách sinh động và thú vị.

Dưới đây là những từ vựng cơ bản cho bé mẫu giáo về chủ đề thời tiết:

Tiếng ViệtTiếng Anh
MưaRain
NắngSun
MâyCloud
GióWind
Sương mùFog
BãoStorm
TuyếtSnow
Sấm chớpThunderstorm
Cơn giôngThunder
SángMorning
TrưaNoon
ChiềuAfternoon
TốiEvening
ĐêmNight
Nhiệt đớiTropical
Băng giáIce
Nhiệt đớiTropical
Quang đãngClear
LạnhCold
NóngHot

Chủ đề 7: Chào hỏi (Greetings)

Từ vựng chào hỏi là một phần quan trọng của việc giao tiếp hàng ngày. Khi bé biết cách chào hỏi, con có thể tương tác với người khác một cách tự tin và hiệu quả hơn. Bố mẹ nên khuyến khích bé vận dụng những từ vựng về chủ đề này để giao tiếp thường xuyên. Hoặc cùng con hát các bài hát tiếng Anh vui nhộn về chủ đề chào hỏi. Như vậy, bé sẽ ghi nhớ rất nhanh chóng và cảm thấy hứng thú hơn khi học.

Bên dưới đây, cùng Chip Chip xem qua những từ vựng chào hỏi cơ bản trong tiếng Anh và cùng con học nhé:

Tiếng ViệtTiếng Anh
Xin chàoHello
Tạm biệtGoodbye
Xin lỗiSorry
Cảm ơnThank you
Không có gìYou’re welcome
Chào buổi sángGood morning
Chào buổi trưaGood afternoon
Chào buổi tốiGood evening
Xin chào nhéHi there
Hẹn gặp lạiSee you later

Tham khảo bài viết: 30+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Khuôn Mặt Bé Nên Nắm Vững

Học từ vựng tiếng Anh cho bé mẫu giáo là một bước quan trọng trong quá trình phát triển ngôn ngữ và kỹ năng giao tiếp của bé. Với danh sách 99+ từ vựng tiếng Anh thông dụng và một số hướng dẫn học tập trên đây, hy vọng bố mẹ sẽ có thêm những ý tưởng và cách thức để giúp con yêu học tiếng Anh hiệu quả và thú vị. Chúc các bé thành công và tiến bộ trong việc học tiếng Anh!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close