Trong hành trình học tiếng Anh thú vị, các bé lớp 1 sẽ được dạy nhiều kiến thức bổ ích. Thông thường, các bậc phụ huynh tập trung vào kỹ năng nói khi bé vừa bắt đầu học. Tuy nhiên, việc luyện viết viết cũng quan trọng không kém, tạo nền tảng để con thành thạo tiếng Anh giao tiếp 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết sau này.
Trong bài viết này, Chip Chip sẽ gửi đến bố mẹ 9+ cấu trúc câu cơ bản để luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 1. Những mẫu câu này có thể dùng cho nhiều chủ đề và vô cùng phổ biến. Bố mẹ tham khảo ngay bên dưới và hướng dẫn con tập viết nhé.
1. I like …
I like [Sở thích của bạn](Tôi thích [Sở thích của bạn].) |
Với mẫu câu này, con có thể mô tả sở thích của mình và tập viết các từ vựng liên quan đến các hoạt động mà con thích. Ví dụ “I like drawing” (Tôi thích vẽ) hoặc “I like playing with my friends” (Tôi thích chơi với bạn bè). Ngoài ra, còn có thể nêu lý do tại sao con thích bằng cách sử dụng từ “because” (bởi vì). Ví dụ “I like reading books because they are interesting.” (Tôi thích đọc sách vì chúng thú vị”.
2. My family has … people.
My family has [Số thành viên trong gia đình] people.(Gia đình tôi có [Số thành viên trong gia đình] người.) |
Mẫu câu này giúp trẻ nêu lên số lượng thành viên trong gia đình và tập viết số. Ví dụ: “My family has four people: my mom, my dad, my sister, and me” (Gia đình tôi có bốn người: mẹ tôi, bố tôi, em gái tôi và tôi).
Hãy tập cho con viết các số đếm từ 1 đến 10 và từ vựng về các thành viên trong gia đình như để con có thể viết hoàn chỉnh câu nhé! Cụ thể, chúng ta có một số từ như sau Father/ Dad (Bố), Mother/ Mom (Mẹ), Grandfather (Ông), Grandmother (Bà), Brother (Anh em trai), Sister (Chị em gái)…
3. Today is … – Mẫu câu luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 1
Today is [Ngày trong tuần/ Ngày hôm nay như thế nào].(Hôm nay là [Ngày trong tuần/ Ngày hôm nay như thế nào].) |
Mẫu câu này tập viết các ngày trong tuần và giúp trẻ mô tả ngày hôm nay. Con có thể viết câu hoàn chỉnh như “Today is Tuesday” (Hôm nay là thứ 3) hoặc “Today is a great day” (Hôm nay là một ngày tuyệt vời).
Một số từ vựng về chủ đề ngày trong tuần bao gồm Monday (Thứ Hai), Tuesday (Thứ Ba), Wednesday (Thứ Tư), Thursday (Thứ Năm), Friday (Thứ Sáu), Saturday (Thứ Bảy), Sunday (Chủ Nhật). Đối với tính từ miêu tả một ngày, chúng ta có Busy (bận rộn), Relaxing (thư giãn), Fun (vui vẻ), Tiring (mệt mỏi), Exciting (thú vị), Memorable (đáng nhớ) …
Tham khảo bài viết: Gợi Ý “Trợ Lý Ảo” AI Học Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Trẻ Em Và Lưu Ý Khi Học
4. The weather is …
The weather is [Thời tiết].(Thời tiết là [Thời tiết].) |
Mẫu câu này giúp trẻ mô tả thời tiết bên ngoài vào một ngày cụ thể. Ví dụ, con viết “The weather is sunny” (Thời tiết nắng). Bố mẹ dạy bé thêm một số từ vựng về thời tiết để con viết nhiều câu hơn với cấu trúc câu này: Sunny (Nắng), Cloudy (Nhiều mây), Rainy (Mưa), Snowy (Tuyết), Windy (Gió), Stormy (Bão), Foggy (Sương mù), Humid (Ẩm ướt), Hot (Nóng), Warm (Ấm áp), Cold (Lạnh), Cool (Mát mẻ) …
5. I have a …
I have a [Tên đồ vật].(Tôi có một [Tên đồ vật].) |
Đây là mẫu câu giúp con mô tả một đồ vật mà bé có và tập viết tên của đồ vật đó. Ví dụ: “I have a teddy bear” (Tôi có một con gấu bông). Một số từ vựng về đồ chơi của con trong tiếng Anh như Teddy bear (Gấu bông), Doll (Búp bê), Toy car (Xe đồ chơi), Stuffed animal (Thú bông), Coloring book (Sách tô màu)…
Ngoài ra, còn có một số từ vựng về đồ dùng học tập của con như Notebook (Sổ tay), Pencil (Bút chì), Pen (Bút bi), Eraser (Cục tẩy), Ruler (Thước đo), Backpack (Balo)… Bố mẹ có thể dạy bé những từ vựng trên và vô vàn từ vựng về nhiều chủ đề khác như Con vật, Trái cây… để bé áp dụng vào mẫu câu này.
6. I can …
I can [Khả năng của bạn].(Tôi có thể [Khả năng của bạn].) |
Mẫu câu này cho phép trẻ trình bày một khả năng hoặc kỹ năng của con. Ví dụ: “I can swim” (Tôi có thể bơi). “Can” là một động từ khiếm khuyết, đi theo sau là một động từ nguyên mẫu. Vì vậy, bố mẹ có thể kết hợp với nhiều động từ khác để con viết những câu dài và khó hơn. Ví dụ “I can see three colorful birds” (Tôi có thể thấy ba con chim đầy màu sắc).
Tham khảo bài viết: Tiếng Anh Giao Tiếp Cho Trẻ Em Theo Chủ Đề: Các Tình Huống Thường Gặp
7. My favorite color is …
My favorite color is [Màu yêu thích của bạn].(Màu yêu thích của tôi là [Màu yêu thích của bạn].) |
Trẻ có thể nói về màu yêu thích của mình bằng mẫu câu này, ví dụ: “My favorite color is blue” (Màu yêu thích của tôi là màu xanh). Một số từ vựng màu sắc trong tiếng Anh mà bố mẹ cần dạy cho con để bé tập viết câu như trên gồm có Red (Đỏ), Blue (Xanh dương), Green (Xanh lá cây), Yellow (Vàng), Orange (Cam), Purple (Tím), Pink (Hồng), Brown (Nâu), Black (Đen), White (Trắng), Gray (Xám), Silver (Bạc)…
8. I like to play …
I like to play [Trò chơi yêu thích].(Tôi thích chơi [Trò chơi yêu thích].) |
Với mẫu câu này, con có thể mô tả các trò chơi hoặc hoạt động giải trí mà bé thích. Ví dụ: “I like to play soccer” (Tôi thích chơi bóng đá). Tương tự như những mẫu câu trên, hãy dạy thêm cho con một số danh từ thường đi kèm với động từ “play” để tạo thành các cụm từ thường dùng trong tiếng Anh như Basketball (Bóng rổ), Tennis (Quần vợt), Baseball (Bóng chày), Chess (Cờ vua) … để bé tập viết nhé!
9. I eat … for …
I eat [Tên thức ăn] for [Bữa ăn, ví dụ: breakfast, lunch].(Tôi ăn [Tên thức ăn] cho bữa [Bữa ăn, ví dụ: sáng, trưa].) |
Đây là mẫu câu giúp bé mô tả các bữa ăn hàng ngày của mình. Ví dụ: “I eat cereal for breakfast” (Tôi ăn ngũ cốc cho bữa sáng). Từ vựng về bữa ăn trong ngày bao gồm Breakfast (Bữa sáng), Lunch (Bữa trưa), Dinner (Bữa tối), Snack (Bữa ăn nhẹ).
Ngoài ra, đối với từ vựng về món ăn, chúng ta có Rice (Cơm), Noodles (Mì), Bread (Bánh mì), Pizza (Bánh pizza), Burger (Bánh burger), Sandwich (Bánh mì kẹp), Steak (Bít tết), Chicken (Gà), Fish (Cá), Shrimp (Tôm), Pork (Thịt lợn), Beef (Thịt bò), Eggs (Trứng), Fruits (Trái cây),… Bố mẹ có thể dành thời gian vào buổi tối để bé sử dụng mẫu câu và từ vựng trên viết về những món đã ăn trong ngày nhé.
10. I want to be a …
I want to be a [Nghề nghiệp].(Tôi muốn trở thành một [Nghề nghiệp].) |
Với mẫu câu này, con có thể trình bày ước mơ về nghề nghiệp của mình. Ví dụ: “I want to be a doctor” (Tôi muốn trở thành bác sĩ). Một số từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp là Doctor (Bác sĩ), Teacher (Giáo viên), Engineer (Kỹ sư), Nurse (Y tá), Lawyer (Luật sư), Chef (Đầu bếp), Police officer (Cảnh sát), Dentist (Nha sĩ), Photographer (Nhiếp ảnh gia), Librarian (Thủ thư), Hairdresser (Thợ làm tóc)…
Những câu luyện viết tiếng Anh cho bé lớp 1 như trên không chỉ nâng cao kỹ năng viết của con mà còn giúp bé biết cách trình bày, diễn đạt bằng ngôn ngữ viết, tạo dựng nền tảng vững chắc để phát triển khả năng ngoại ngữ sau này. Mỗi tuần, bố mẹ có thể dành 2-3 buổi tập viết cùng con, hướng dẫn bé viết từ vựng cần thiết, sau đó luyện viết câu hoàn chỉnh nhé.
Để lại một bình luận