Tiếng Anh là một trong những ngôn ngữ phổ biến nhất trên thế giới. Việc tiếp cận một ngôn ngữ mới khi còn nhỏ tuổi là điều không dễ dàng với bé. Chính vì vậy, nắm vững một số quy tắc đánh vần tiếng Anh sẽ giúp con học tốt hơn, tự tin giao tiếp, nói chuyện bằng tiếng Anh hơn. Trong bài viết này, cùng Chip Chip tìm hiểu chi tiết 7 quy tắc đánh vần cơ bản để hướng dẫn con trong quá trình học, bố mẹ nhé.
1. Quy tắc phụ âm đứng sau nguyên âm
Trong tiếng Anh có 5 nguyên âm (u, e, o, a, i) và 21 phụ âm (b , c , d , f , g , h , j , k , l , m , n , p , q , r , s , t , v , w , x , y , z). Khi một từ tiếng Anh kết thúc bằng một phụ âm đứng sau một nguyên âm và không có dấu nhấn trên phụ âm đó, ta thường nhân đôi phụ âm cuối của từ trước khi thêm hậu tố.
Ví dụ:
“Begin” (bắt đầu) –> “Beginning” (sự bắt đầu)
“Refer” (tham khảo) –> “Referring” (đang tham khảo)
“Admit” (thừa nhận) –> “Admitted” (đã thừa nhận)
2. Quy tắc “e” cuối từ
Nếu một từ tiếng Anh kết thúc bằng “e” và hậu tố được thêm vào bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, o, u), ta thường lược bỏ “e” ở cuối từ trước khi thêm hậu tố. Tuy nhiên, khi hậu tố tiếng Anh được thêm vào bắt đầu bằng phụ âm, ta thường giữ lại “e” cuối từ, như vậy sẽ duy trì âm tiết của từ.
Ví dụ:
- Khi từ kết thúc bằng “e” và hậu tố thêm vào bắt đầu bằng nguyên âm
“Hope” (hy vọng) –> “Hoping” (đang hy vọng)
“Create” (tạo ra) –> “Creation” (sự tạo ra)
“Waste” (lãng phí) –> “Wasted” (đã lãng phí)
- Khi từ kết thúc bằng “e” và hậu tố thêm vào bắt đầu bằng phụ âm
“Care” (quan tâm) –> “Careful” (cẩn thận)
“Like” (thích) –> “Likely” (có khả năng)
“Hope” (hy vọng) –> “Hopeless” (tuyệt vọng)
Tham khảo bài viết: Khám Phá 6 Chương Trình Học Tiếng Anh Online Tốt Nhất Cho Trẻ Em!
3. Nguyên âm (e) đứng cuối không được coi là 1 âm tiết của từ
Đối với những từ có nguyên âm (e) đứng cuối, mà trước (e) không phải phụ âm (l) và (e) không phải âm riêng thì nguyên âm này không được coi là một âm tiết của từ và được gộp vào cùng phụ âm trước đó.
Ví dụ: gate, ambulance, love, cute…
4. Quy tắc đánh vần các từ có âm tiết cuối cùng là phụ âm + “le”
Các từ tiếng Anh có âm “le” đứng cuối âm “e” vẫn được coi là một âm tiết của từ. Và khi một từ tiếng Anh có âm tiết cuối cùng là một phụ âm kết hợp với “le,” ta thường chuyển đổi “le” thành “e.”
Ví dụ:
“Able” (có thể): “a” + “ble” = “able”
“Little” (nhỏ): “lit” + “tle” = “little”
“Handle” (nắm, cầm): “han” + “dle” = “handle”
“Simple” (đơn giản): “sim” + “ple” = “simple”
“Table” (bàn): “ta” + “ble” = “table”
“Double” (gấp đôi): “dou” + “ble” = “double”
“Apple” (quả táo): “ap” + “ple” = “apple”
“Circle” (hình tròn): “cir” + “cle” = “circle”
Tham khảo bài viết: 6 Tiêu Chí Chọn Chương Trình Học Tiếng Anh Online Cho Bé Lớp 3
5. Quy tắc đánh vần tiếng Anh – nhấn trọng âm
Trong tiếng Anh, quy tắc nhấn trọng âm (stress) có vai trò quan trọng trong cách phát âm từ và giúp đối phương hiểu được ý nghĩa chính xác của câu. Có một số quy tắc cơ bản về việc nhấn trọng âm tiếng Anh mà con cần nắm vững. Bố mẹ theo dõi những chia sẻ bên dưới nhé!
Thứ nhất, một từ có thể có nhiều hơn một âm tiết, nhưng chỉ có một nhấn trọng âm. Những từ có một âm tiết sẽ được nhấn trọng âm là âm tiết đó. Ví dụ: “cat,” “dog,” “big.”
Thứ hai, đối với những từ có hai âm tiết, nhấn trọng âm thường đặt lên âm tiết thứ hai. Ví dụ: “rePAIR,” “beGIN,” “beLIEVE.”
Thứ ba, đối với những từ có ba âm tiết trở lên, quy tắc nhấn trọng âm không còn đơn giản như trên. Tuy nhiên, có một số quy tắc nhất định để xác định nhấn trọng âm, cụ thể như sau:
- Nếu là các từ có ba âm tiết trở lên và kết thúc bằng “ic,” “sion,” “tion,” “ious,” “ity,” “ian,” “ial,” thì dấu nhấn trọng âm thường đặt lên âm tiết trước ấm tiết kết thúc. Ví dụ: “eCONomic,” “diRECtion,” “aMBitious,” “aBILity,” “CaNAdian,” “soCIAL.”
- Trong một số trường hợp, từ có cùng cấu trúc từ gốc nhưng thay đổi nhấn trọng âm để biến đổi từ loại và ý nghĩa. Ví dụ: “conVERT” (biến đổi) và “CONvert” (người cải đạo).
- Nếu từ không rơi vào các quy tắc trên, thì quy tắc nhấn trọng âm thường theo các từ điển hoặc nguyên tắc nhất quán truyền thống.
6. Số nguyên âm = số âm tiết của từ
Trong tiếng Anh, các nguyên âm chính là a, e, i, o, u (đôi khi y cũng được coi là nguyên âm). Dựa vào các nguyên âm này, bạn có thể áp dụng quy tắc “Số nguyên âm = số âm tiết của từ” để đếm số âm tiết của một từ. Lưu ý rằng các nguyên âm đôi (vd: “ee” trong “cheese”) không được tính là nguyên âm trong quy tắc này. Hãy tập trung vào các nguyên âm đơn trong từ để đếm số lượng âm tiết.
Ví dụ:
Từ “apple” | Các nguyên âm: a, eSố âm tiết: 2 (có hai nguyên âm) |
Từ “banana” | Các nguyên âm: a, a, aSố âm tiết: 3 (có ba nguyên âm) |
Từ “elephant” | Các nguyên âm: e, e, aSố âm tiết: 3 (có ba nguyên âm) |
Từ “computer” | Các nguyên âm: o, u, eSố âm tiết: 3 (có ba nguyên âm) |
7. Quy tắc “i” và “y”
Nếu một từ tiếng Anh kết thúc bằng “y” và trước “y” là một phụ âm, ta thường thay “y” thành “i” trước khi thêm hậu tố.
Ví dụ:
“Study” (học) –> “Studying” (đang học)
“Carry” (mang) –> “Carried” (được mang)
“Marry” (kết hôn) –> “Married” (đã kết hôn)
Qua việc học tốt các quy tắc đánh vần tiếng Anh này, các bạn nhỏ sẽ tự tin hơn khi bắt gặp một từ vựng mới. Tuy nhiên, không có bất kỳ quy tắc nào hoàn toàn đúng với tất cả các trường hợp. Trong tiếng Anh, có rất nhiều trường hợp ngoại lệ, bởi vì ngôn ngữ luôn có sự linh hoạt cho phù hợp với vùng miền và phát triển dần qua thời gian. Bố mẹ lưu ý đưa ra ví dụ để con dễ tiếp thu các nguyên tắc trên và hướng dẫn cho con cả một số trường hợp loại trừ nhé!
Để lại một bình luận