Khả năng hiểu và sử dụng tốt cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu là rất quan trọng để con giao tiếp hiệu quả. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá 7 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh dành cho các bé nhỏ vừa mới học tiếng Anh. Cùng Chip Chip đi vào chi tiết từng cấu trúc để bố mẹ có thể hiểu và hướng dẫn con học, sử dụng thành thạo nhé.
1. Câu hỏi Wh-
Câu hỏi Wh- (question words) trong tiếng Anh được sử dụng để đặt câu hỏi về thông tin cụ thể và yêu cầu trả lời chi tiết. Dạng câu hỏi này bắt đầu bằng các từ như “who” (ai), “what” (gì), “where” (ở đâu), “when” (khi nào), “why” (tại sao) và “how” (như thế nào). Bố mẹ cho bé xem qua một số ví dụ sau để hiểu rõ hơn nhé!
What | What is your name? (Tên bạn là gì?) What do you want to eat? (Bạn muốn ăn gì?) |
Where | Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) Where is the nearest supermarket? (Siêu thị gần nhất ở đâu?) |
When | When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?) When does the movie start? (Bộ phim bắt đầu vào lúc nào?) |
Who | Who is that person? (Người đó là ai?) Who will come to the party? (Ai sẽ đến buổi tiệc?) |
Why | Why are you sad? (Tại sao bạn buồn?) Why did you choose this job? (Tại sao bạn chọn công việc này?) |
How | How do you get to work? (Bạn đến công việc bằng cách nào?) How did you solve the problem? (Bạn giải quyết vấn đề như thế nào?) |
Which | Which book do you want to read? (Bạn muốn đọc cuốn sách nào?) Which color do you like? (Màu nào bạn thích?) |
2. Câu mệnh lệnh
Câu mệnh lệnh (Imperative Sentence) trong tiếng Anh được sử dụng để ra lệnh, yêu cầu, đề nghị hoặc khuyên bảo một cách thẳng thắn và dứt khoát. Ví dụ: Please close the door. (Vui lòng đóng cửa.), Give me the book. (Đưa tôi cuốn sách.), Close the door. (Đóng cửa lại.), Please pass the salt. (Làm ơn đưa muối.)
Thường thì mệnh đề mệnh lệnh không cần phải có chủ từ (subject), và động từ thường ở dạng cơ bản (base form). Mệnh đề mệnh lệnh thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày và thường được sử dụng để yêu cầu hoặc đưa ra hướng dẫn.
Tham khảo bài viết: Dạy Bé Nói Tiếng Anh Chủ Đề Trái Cây: Từ Vựng Và Ngữ Pháp
3. Cấu trúc chỉ định
“This,” “that,” “these,” và “those” là các từ chỉ định (demonstrative determiners) trong tiếng Anh, được sử dụng để xác định, chỉ ra vị trí hoặc sự tồn tại của đối tượng, vật thể. Những từ này thường kết hợp với danh từ để chỉ rõ vị trí của sự vật trong ngữ cảnh cụ thể. Cách sử dụng cụ thể như sau:
Từ | Cách dùng | Ví dụ |
This | Sử dụng “this” khi bạn muốn chỉ đến một đối tượng hoặc vật thể ở gần bạn và là số ít. | This is my new phone. (Đây là chiếc điện thoại mới của tôi.) This restaurant serves delicious food. (Nhà hàng này phục vụ đồ ăn ngon.) |
That | Sử dụng “that” khi bạn muốn chỉ đến một đối tượng hoặc vật thể ở xa bạn và là số ít. | That is the tallest building in the city. (Kia là tòa nhà cao nhất trong thành phố.) That movie was really interesting. (Bộ phim đó thực sự thú vị.) |
These | Sử dụng “these” khi bạn muốn chỉ đến nhiều đối tượng hoặc vật thể ở gần bạn và là số nhiều. | These are my favorite books. (Chúng là những cuốn sách yêu thích của tôi.) These flowers in the garden are so beautiful. (Những bông hoa này trong vườn thật đẹp.) |
Those | Sử dụng “those” khi bạn muốn chỉ đến nhiều đối tượng hoặc vật thể ở xa bạn và là số nhiều. | Those are my childhood toys. (Đó là những đồ chơi thời thơ ấu của tôi.) Those mountains in the distance are breathtaking. (Những ngọn núi đó ở phía xa thật đẹp mắt.) |
4. Câu cảm thán
Câu cảm thán sử dụng “What” và “How” là một cấu trúc phổ biến để thể hiện sự kinh ngạc, ngạc nhiên hoặc thán phục một tình huống, sự kiện, hoặc đối tượng cụ thể. Dưới đây là công thức cụ thể cho câu cảm thán sử dụng “What” và “How”:
Câu cảm thán với “What”:
What a + tính từ/sự kiện/danh từ + (câu) / (nội dung) / (sự kỳ diệu). |
Ví dụ:
- What a beautiful sunset! (Thật là một bãi hoàng hôn đẹp!)
- What an incredible performance that was! (Thật là một màn trình diễn đáng kinh ngạc!)
Câu cảm thán với “How”:
How + tính từ/động từ + (câu) / (sự kỳ diệu) / (đáng ngạc nhiên). |
Ví dụ:
- How beautiful the flowers are! (Hoan hô, hoa đẹp quá!)
- How amazing that movie was! (Thật là kỳ diệu, bộ phim đó!)
- How surprised I am to see you here! (Tôi thật sự ngạc nhiên khi thấy bạn ở đây!)
5. Danh từ
Danh từ (Noun) trong tiếng Anh là một loại từ loại từ được sử dụng để chỉ tên người, vật, địa điểm, ý tưởng hoặc sự vật. Danh từ được xem là một trong những từ loại quan trọng nhất trong tiếng Anh, nên bố mẹ cho bé tích lũy càng nhiều từ vựng về danh từ càng tốt. Có thể phân loại danh từ trong tiếng Anh như sau:
Danh từ riêng (Proper Nouns) | Đây là danh từ dùng để chỉ tên riêng của người, vị trí hoặc tên của một thứ gì đó cụ thể. Chúng luôn bắt đầu bằng chữ cái in hoa. Ví dụ: John, Paris, Microsoft. |
Danh từ chung (Common Nouns) | Đây là danh từ chỉ người, vật, hoặc sự vật trong một nhóm hoặc loại cụ thể. Chúng không bắt đầu bằng chữ cái in hoa. Ví dụ: dog (chó), city (thành phố), book (sách). |
Danh từ đếm được (Countable Nouns) | Đây là danh từ mà bạn có thể đếm số lượng cụ thể. Ví dụ: one cat (một con mèo), two cars (hai chiếc xe hơi). |
Danh từ số ít (Singular Nouns) | Đây là danh từ chỉ một vật, một người hoặc một địa điểm. Ví dụ: cat (mèo), book (sách), school (trường học). |
Danh từ số nhiều (Plural Nouns) | Đây là danh từ chỉ nhiều vật, nhiều người hoặc nhiều địa điểm. Để biến danh từ số ít thành số nhiều, thường thêm “s” hoặc “es” vào cuối danh từ. Ví dụ: cats (những con mèo), books (những cuốn sách), schools (các trường học). |
Danh từ số ít nếu muốn thay đổi thành số nhiều, chúng ta sẽ có một số quy tắc chia nhất định, cụ thể như sau:
Cách chia | Danh từ | Ví dụ |
Thêm “s” vào cuối danh từ | Đây là quy tắc chia danh từ số ít thành số nhiều phổ biến nhất. Thêm “s” vào cuối danh từ số ít, trừ khi danh từ đã kết thúc bằng “s,” “x,” “z,” “sh,” hoặc “ch.” | cat (số ít) -> cats (số nhiều) book (số ít) -> books (số nhiều) bus (số ít) -> buses (số nhiều) box (số ít) -> boxes (số nhiều) |
Thêm “es” vào cuối danh từ | Đối với danh từ số ít kết thúc bằng “s,” “x,” “z,” “sh,” hoặc “ch,” thêm “es” vào cuối để tạo danh từ số nhiều. | bus (số ít) -> buses (số nhiều) box (số ít) -> boxes (số nhiều) dish (số ít) -> dishes (số nhiều) church (số ít) -> churches (số nhiều) |
Trường hợp danh từ số ít và số nhiều như nhau | Một số danh từ số ít và số nhiều giữ nguyên dạng không thay đổi khi chuyển từ số ít sang số nhiều. | deer (số ít và số nhiều đều là “deer”) sheep (số ít và số nhiều đều là “sheep”) fish (số ít và số nhiều đều là “fish”) |
Trường hợp số nhiều và số ít hoàn toàn khác nhau | man (số ít) -> men (số nhiều) woman (số ít) -> women (số nhiều) child (số ít) -> children (số nhiều) tooth (số ít) -> teeth (số nhiều) |
6. Động từ
Động từ (Verb) trong tiếng Anh là một loại từ vựng được sử dụng để diễn đạt hành động, trạng thái, quá khứ, hiện tại, tương lai và các sự kiện. Động từ là một phần quan trọng của câu, giúp xây dựng cấu trúc ngữ pháp của câu. Có thể chia động từ trong tiếng Anh như sau:
- Động từ chỉ hành động (Action Verbs): Đây là những động từ mô tả hành động, hoạt động cụ thể. Ví dụ: “run” (chạy), “eat” (ăn), “write” (viết).
- Động từ chỉ trạng thái (State Verbs): Đây là những động từ mô tả trạng thái hoặc tình trạng của một sự vật, sự việc nào đó. Ví dụ: “be” (là), “seem” (có vẻ), “belong” (thuộc về).
Động từ có thể thay đổi dựa trên thì của câu để chỉ thời gian của hành động hoặc sự kiện. Các thì chính trong tiếng Anh bao gồm thì hiện tại (present tense), thì quá khứ (past tense), thì tương lai (future tense), và nhiều thì khác như thì hiện tại tiếp diễn (present continuous), thì quá khứ tiếp diễn (past continuous), và thì điều kiện (conditional tense).
Tham khảo bài viết: 7+ Bộ Sách Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Bé Tiểu Học Tốt Nhất
7. Tính từ
Tính từ (Adjective) trong tiếng Anh là một loại từ vựng được sử dụng để mô tả hoặc bổ nghĩa cho danh từ (noun) để tạo ra sự mô tả, màu sắc, hình dạng hoặc đặc điểm của danh từ đó. Tính từ thường đặt trước danh từ mà chúng mô tả. Ví dụ: “a beautiful flower” (một bông hoa đẹp). Tuy nhiên, có một số trường hợp khi tính từ được đặt sau động từ “to be.” Ví dụ: “The flower is beautiful” (Bông hoa đẹp).
Trên đây là 7 cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cho trẻ mới bắt đầu, bố mẹ có thể dạy con mỗi ngày một ít và tập trung giúp bé nắm vững cách sử dụng. Hãy tạo tình huống để con thực hành thường xuyên, như vậy mới dễ ghi nhớ và vận dụng kiến thức, bố mẹ nhé!
Để lại một bình luận