fbpx

120+ Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Cơ Bản Nhất Cho Bé

Học tiếng Anh không chỉ đơn thuần là học từ vựng và ngữ pháp mà còn cần khả năng giao tiếp tự tin, phản xạ nhanh nhạy để có thể sử dụng tiếng Anh thành thạo. Trong bài viết này, Chip Chip sẽ giới thiệu đến bé và bố mẹ 120+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhất để con thực hành và vận dụng trong các tình huống thực tế. Theo dõi ngay bên dưới nhé!

Chào hỏi

Khi gặp ai đó, việc chào hỏi là điều rất quan trọng và cũng là bước đầu tiên để bắt đầu một cuộc trò chuyện. Dưới đây là một số câu chào hỏi cơ bản trong tiếng Anh mà các bé có thể sử dụng:

STTCâuDịch nghĩa
1Hello!Xin chào!
2Hi!Xin chào!
3Good morning!Chào buổi sáng!
4Good afternoon!Chào buổi chiều!
5Good evening!Chào buổi tối!
6How’s your day going?Ngày của bạn thế nào?
7What’s up?Có chuyện gì vậy?
8Nice to meet you!Rất vui được gặp bạn!
9How are you feeling today?Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?
10Long time no see!Lâu quá không gặp!

Tham khảo bài viết: Học Tiếng Anh Online Lớp 2: Giúp Con Tự Tin Trong Giao Tiếp

Yêu cầu và đề nghị

Khi cần giúp đỡ hoặc muốn nhờ ai đó làm gì đó, hoặc đề nghị người khác làm gì đó, các bé cần phải biết cách yêu cầu một cách lịch sự và thân thiện. Dưới đây là một số câu yêu cầu cơ bản trong tiếng Anh:

STTCâuDịch nghĩa
1Can you help me?Bạn có thể giúp tôi không?
2Please help me.Làm ơn giúp tôi.
3Can you give me . . . ?Bạn có thể cho tôi . . . không?
4Please give me . . .Làm ơn cho tôi . . .
5Can you open the door?Bạn có thể mở cửa không?
6Please open the door.Làm ơn mở cửa.
7Can I have (a glass of water, please?)Tôi có thể được (một cốc nước không?)
8May I have (some more snacks?)Tôi có thể được (thêm một chút đồ ăn nhẹ không?)
9Could you please pass me (the crayons?)Bạn có thể chuyển cho tôi (bút màu) được không?
10Would you like to play with me?Bạn có muốn chơi với tôi không?
11Let’s (build a sandcastle) together!Chúng ta hãy (xây lâu đài cát) cùng nhau!
12May I borrow (your toy) for a moment?Tôi có thể mượn đồ chơi của bạn một lát không?
13Could we (read a story before bedtime)?Chúng ta có thể (đọc một câu chuyện trước khi đi ngủ) không?
14Could you please (clean up your toys after playing)?Bạn có thể (làm ơn dọn dẹp đồ chơi sau khi chơi) không?
15May I suggest (a game for us to play)?Tôi có thể đề xuất (một trò chơi cho chúng ta không)?

Cảm ơn và xin lỗi

Việc biết cách cảm ơn và xin lỗi là rất quan trọng trong giao tiếp bằng tiếng Anh. Dưới đây là một số cách để cảm ơn và xin lỗi trong tiếng Anh:

STTCâuDịch nghĩa
1Thank you.Cảm ơn bạn.
2Thank you very much.Cảm ơn bạn rất nhiều.
3Thank you for (the gift!)Cảm ơn vì (món quà!)
4Thanks for (playing with me.)Cảm ơn đã (chơi cùng tôi.)
5I really appreciate your help.Tôi thực sự biết ơn sự giúp đỡ của bạn.
6Thanks a bunch!Cảm ơn nhiều lắm!
7Thanks a million!Cảm ơn bạn một triệu lần!
8I’m sorry.Tôi xin lỗi.
9I’m really sorry.Tôi thật sự xin lỗi.
10I’m sorry for (breaking your toy.)Tôi xin lỗi vì (làm hỏng đồ chơi của bạn.)
11I’m sorry if (I hurt your feelings.)Tôi xin lỗi nếu tôi (làm tổn thương cảm xúc của bạn.)
12I apologize for (being late.)Tôi xin lỗi vì (đã đến muộn.)
13I didn’t mean to upset you. I’m sorry.Tôi không cố ý làm bạn buồn. Tôi xin lỗi.

BÉ HỌC TIẾNG ANH ONLINE VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI, CHỈ 60.000Đ/ BUỔI HỌC >> TÌM HIỂU NGAY

Giới thiệu về bản thân

Dạy bé một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản để giới thiệu bản thân
Dạy bé một số mẫu câu tiếng Anh cơ bản để giới thiệu bản thân

Để có thể giao tiếp tốt hơn, các bé cần phải biết giới thiệu về bản thân mình. Dưới đây là một số thông tin cơ bản mà các bé có thể giới thiệu về bản thân trong tiếng Anh:

Nơi sống

STTCâuDịch nghĩa
1I’m from . . .Tôi đến từ . . .
2I live in . . .Tôi sống ở . . .
3I come from . . .Tôi đến từ . . .
4My home is (in a quiet neighborhood with lots of trees.)Nhà tôi ở (trong một khu phố yên tĩnh với nhiều cây xanh.)
5My hometown is …Quê tôi là …

Tuổi

STTCâuDịch nghĩa
1I’m . . . years old.Tôi . . . tuổi.
2My age is . . .Tôi . . . tuổi.

Sở thích

STTCâuDịch nghĩa
1My favorite color is . . .Màu sắc yêu thích của tôi là . . .
2My favorite animal is . . .Động vật yêu thích của tôi là . . .
3My favorite food is . . .Món ăn yêu thích của tôi là . . .
4I love (drawing and coloring. It’s so much fun!)Tôi thích (vẽ và tô màu. Nó thật là vui!)
5My favorite hobby is (reading books, especially about dinosaurs.)Sở thích yêu thích của tôi là (đọc sách, đặc biệt là về khủng long.)
6I enjoy (playing soccer with my friends in the park.)Tôi thích (chơi bóng đá với bạn bè ở công viên.)
7I like (listening to music, especially songs with a catchy beat.)Tôi thích (nghe nhạc, đặc biệt là những bài có giai điệu cuốn hút.)

Thực hành giao tiếp trong ngữ cảnh thực tế

Để có thể nâng cao kỹ năng giao tiếp bằng tiếng Anh, các bé cần phải thực hành thường xuyên. Dưới đây là một số tình huống thực hành giao tiếp cơ bản mà các bé có thể áp dụng:

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại trường học

STTCâuDịch nghĩa
1Can you help me with my homework?Bạn có thể giúp tôi với bài tập về nhà không?
2Please explain this to me.Làm ơn giải thích cho tôi.
3Can I borrow your pencil?Tôi có thể mượn bút chì của bạn được không?
4Thank you for helping me.Cảm ơn bạn đã giúp đỡ tôi.
5May I go to the bathroom, please?Tôi có thể đi vệ sinh không ạ?
6I don’t understand. Can you explain it again?Tôi không hiểu. Bạn có thể giải thích lại được không?
7May I sit next to my friend, please?Tôi có thể ngồi bên cạnh bạn được không?
8What’s the homework for tonight?Bài tập về nhà hôm nay là gì?
9Can I join the art club?Tôi có thể tham gia câu lạc bộ nghệ thuật không?
10I would like to participate in the school play. How can I audition?I would like to participate in the school play. How can I audition?
11I have an idea for a class project. Can I share it with the class?Tôi có một ý tưởng cho dự án của lớp. Tôi có thể chia sẻ nó với lớp không?
12I’m having trouble with this math problem. Can you explain it to me, please?Tôi gặp khó khăn với bài toán này. Bạn có thể giải thích giúp tôi không?

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại nhà

Một số mẫu câu cho bé giao tiếp tại nhà bằng tiếng Anh
Một số mẫu câu cho bé giao tiếp tại nhà bằng tiếng Anh
STTCâuDịch nghĩa
1Can you pass me the salt, please?Bạn có thể đưa cho tôi muối được không?
2I’m sorry for breaking your toy.Tôi xin lỗi vì đã làm hỏng đồ chơi của bạn.
3Can you help me wash the dishes?Bạn có thể giúp tôi rửa bát không?
4Thank you for cooking dinner.Cảm ơn bạn đã nấu bữa tối.
5Hello, Mom/Dad! How was your day?Chào buổi tối, Mẹ/Bố! Ngày của bạn thế nào?
6What did you do today, Mom/Dad?Hôm nay Mẹ/Bố đã làm gì vậy?
7I’m feeling a bit sad. Can we talk about it?Tôi cảm thấy hơi buồn. Chúng ta có thể nói chuyện về điều đó không?
8I had a great day at school today!Hôm nay tôi đã có một ngày tuyệt vời ở trường!
9I need help with my homework, can you assist me, please?Tôi cần sự giúp đỡ với bài tập về nhà, bạn có thể giúp tôi không?
10I’m really happy because I got a good grade today!Tôi thực sự hạnh phúc vì hôm nay tôi đã đạt điểm tốt!
11Guess what, Mom/Dad! I learned a new song at school today!Đoán xem, Mẹ/Bố! Hôm nay tôi đã học một bài hát mới ở trường!
12I made a drawing for you! Can I show it to you?Tôi đã vẽ một bức tranh cho bạn! Tôi có thể cho bạn xem không?
13How about we go to the park this weekend?Làm sao nếu cuối tuần này chúng ta đi công viên?
14Mom/Dad, can you read me a bedtime story?Mẹ/Bố, bạn có thể đọc cho tôi một câu chuyện trước khi đi ngủ không?
15I have a funny story to tell you!Tôi có một câu chuyện vui để kể cho bạn nghe!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi mua sắm

STTCâuDịch nghĩa
1Can we go to the toy store, please? I want to see the new toys.Chúng ta có thể đi đến cửa hàng đồ chơi không? Tôi muốn xem đồ chơi mới.
2Mom/Dad, can I get a snack from the grocery store?Mẹ/Bố, con có thể chọn một đồ ăn nhẹ từ cửa hàng tạp hóa không?
3I need some new clothes. Can we go shopping for clothes?Con cần một số quần áo mới. Chúng ta có thể đi mua sắm quần áo không?
4Can I have candy, please? I promise I’ll share!Con có thể có một kẹo không? Con hứa sẽ chia sẻ đấy!
5Excuse me, how much does this toy cost?Xin lỗi, đồ chơi này giá bao nhiêu vậy?
6Can you help me find where the snacks are, please?Bạn có thể giúp tôi tìm nơi bán đồ ăn nhẹ không?
7What aisle is the cereal in?Khu vực nào chứa ngũ cốc vậy?
8How much change will I get back?Con sẽ nhận lại bao nhiêu tiền thối?
9Thank you for buying me this toy, Mom/Dad!Cảm ơn Mẹ/Bố đã mua đồ chơi này cho con!
10Thanks a lot for taking me shopping!Cảm ơn nhiều vì đã đưa con đi mua sắm!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi sở thú

STTCâuDịch nghĩa
1Look at the lions! They’re so big!Nhìn kìa, con sư tử! Chúng to lớn quá!
2I want to see the elephants first. Where are they?Con muốn xem voi trước. Chúng ở đâu?
3Mom, can we buy some popcorn to feed the giraffes?Mẹ ơi, chúng ta có thể mua bỏng ngô để cho hươu cao cổ ăn không?
4Look, the monkeys are swinging from the trees! That’s funny!Nhìn kìa, những chú khỉ đang đùa từ cây này sang cây khác! Thật là vui!
5Dad, can we take a picture with the pandas?Bố ơi, chúng ta có thể chụp ảnh với gấu trúc không?
6The penguins are sliding on the ice. It’s so cute!Các chú chim cánh cụt đang trượt trên băng. Dễ thương quá!
7Mom, I want to ride the train around the zoo. Can we?Mẹ ơi, con muốn đi tàu điện quanh sở thú. Được không?
8Dad, can we buy a souvenir from the gift shop, please?Bố ơi, chúng ta có thể mua một kỷ niệm từ cửa hàng quà tặng được không?
9Mom, the sea lions are swimming and playing! Come see!Mẹ ơi, hải cẩu đang bơi lội và chơi đùa! Đến xem đi!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi dã ngoại

Dạy bé một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi dã ngoại
Dạy bé một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi dã ngoại
STTCâuDịch nghĩa
1I’m so excited for our camping trip! Can I help pack the snacks?Tôi thực sự hồi hộp vì chuyến cắm trại sắp tới! Tôi có thể giúp đóng gói đồ ăn nhẹ không?
2Mom, and Dad, can we stop for ice cream on the way to the picnic?Mẹ, Bố, chúng ta có thể dừng lại ăn kem trên đường đi dã ngoại không?
3Look at the beautiful flowers! Can we pick some for a nature collage?Nhìn kìa, những bông hoa đẹp quá! Chúng ta có thể hái một số để làm tranh tự nhiên không?
4Dad, can we go on a nature hike and explore the trails?Bố ơi, chúng ta có thể đi bộ đường dài và khám phá các đường mòn không?
5Mom, I brought my binoculars. Let’s do some bird-watching!Mẹ ơi, con mang theo kính nhòm. Chúng ta hãy ngắm chim nhé!
6Mom, and Dad, can we go fishing by the lake? I want to catch a big fish!Mẹ, Bố, chúng ta có thể đi câu cá ở hồ không? Con muốn bắt được một con cá to!
7Look at the stars! Can we stay up late and do some stargazing?Nhìn kìa, những ngôi sao! Chúng ta có thể thức khuya và ngắm sao không?

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi đi chơi cùng bạn bè

STTCâuDịch nghĩa
1Let’s play tag! You’re it!Chúng ta chơi đuổi nhé! Bạn là người đầu tiên!
2Can we have a playdate at my house this weekend?Cuối tuần này chúng ta chơi ở nhà tôi được không?
3Wow, your new toy is awesome! Can I try it?Ồ, đồ chơi mới của bạn quá tuyệt! Tôi có thể thử không?
4Let’s have a race to the playground! Ready, set, go!Chúng ta đua đến công viên chơi nhé! Sẵn sàng, chạy!
5Guess what! I found a cool game. Let’s play together!Đoán xem! Tôi tìm thấy một trò chơi hay. Chúng ta chơi cùng nhau nhé!
6Can we get ice cream? I’ll share my favorite flavor with you!Chúng ta có thể ăn kem không? Tôi sẽ chia sẻ vị kem yêu thích của mình với bạn!
7I have a fun idea! Let’s build a fort with blankets and pillows.Tôi có một ý tưởng vui! Chúng ta hãy xây một lâu đài với chăn và gối.
8This park is awesome! Let’s go on the swings and slides!Công viên này tuyệt vời! Chúng ta hãy đi trên dây đu và trượt nhé!
9Can we make friendship bracelets together? It’ll be so cool!Chúng ta có thể làm vòng đeo tay bạn bè không? Sẽ thật là tuyệt!
10I brought my soccer ball. Let’s play a quick game!Tôi mang theo bóng đá. Chúng ta hãy chơi một trận nhanh nhé

Tham khảo bài viết: Làm Thế Nào Để Con Thường Xuyên Giao Tiếp Tiếng Anh?

Trên đây là tổng hợp một số mẫu câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản nhất cho bé. Việc nắm vững những mẫu câu như vậy sẽ giúp các con giao tiếp một cách tự tin và hiệu quả hơn trong cuộc sống hàng ngày. Hãy khuyến khích bé thường xuyên thực hành để trở thành một người nói tiếng Anh thành thạo nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close