fbpx

U Phát Âm Trong Tiếng Anh Như Thế Nào? Video Hướng Dẫn Chi Tiết Cho Con

Mặc dù nhiều người nghĩ rằng “U” trong tiếng Anh chỉ có một cách phát âm, nhưng thực tế, chữ “U” có đến 8 cách phát âm khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh và các chữ cái đi theo sau. Điều này có thể gây khó khăn cho trẻ trong việc nắm vững và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác.

Để giúp phụ huynh hiểu rõ hơn về cách phát âm chữ “U” và hỗ trợ con phát âm đúng, trong bài viết dưới đây, Chip Chip sẽ cung cấp những hướng dẫn chi tiết U phát âm trong tiếng Anh, cũng như các ví dụ minh họa. Ngoài ra, Chip Chip cũng sẽ giới thiệu video hướng dẫn chi tiết giúp con luyện tập phát âm chữ “U” hiệu quả. Ba mẹ theo dõi nhé!

Các cách phát âm chữ U trong tiếng Anh và video minh họa

Chữ “U” trong tiếng Anh có nhiều cách phát âm khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và các âm đi kèm. Dưới đây là chi tiết các cách phát âm phổ biến của chữ “U” mà ba mẹ có thể giúp trẻ nhận diện và luyện tập.

1. U phát âm thành /ʌ/

Âm /ʌ/ là một nguyên âm ngắn trong bảng IPA. Khi chữ cái “u” đi trước một phụ âm, thường được đọc là /ʌ/. Đây là cách phát âm phổ biến nhất của chữ “U”. Đối với phát âm này, miệng sẽ thu hẹp lại, lưỡi hơi nâng lên cao.

Ví dụ: 

  • cup /kʌp/ 
  • cut /kʌt/
  • must /mʌst/
  • funny /ˈfʌni/

Tham khảo bài viết: Có Nên Cho Bé Học Phát Âm Tiếng Anh Qua Phim Hoạt Hình?

2. U phát âm thành /ju:/

Khi chữ “U” đứng trước các nguyên âm như e, el, se, sic, te, w, sẽ phát âm là /ju:/. Âm /ju:/ là được kết hợp bởi nguyên âm /u:/ và phụ âm /j/. Để phát âm âm này, chúng ta đọc âm /j/ kết hợp với âm /u:/.

Khẩu hình miệng:

Âm /ju:/: Môi tròn đầy như khi chuẩn bị phát âm âm /u/. Đầu lưỡi nâng lên gần vòm miệng, tạo thành một khoảng trống hẹp để không khí đi qua. Họng mở rộng để tạo ra âm thanh vang.

Ví dụ: 

  • fuel /fjʊəl/
  • use /juːz/
  • music /ˈmjuːzɪk/
  • museum /mjuːˈziːəm/

3. U phát âm thành /ʊ/

Chữ “U” sẽ phát âm thành /ʊ/ khi đứng trước các phụ âm như “ll”, “sh”, hoặc “tch”. Âm này tương tự như âm “u” trong từ full và tạo cảm giác môi hơi tròn.

Khẩu hình miệng:

Âm /ʊ/: Môi hơi tròn, lưỡi nâng lên và nằm ở phần giữa miệng. Đây là âm miệng nửa kín, giống như âm “oo” trong từ good.

Ví dụ:

  • full /fʊl/
  • bull /bʊl/
  • push /pʊʃ/
  • bush /bʊʃ/

HỌC TIẾNG ANH ONLINE VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP CON PHÁT ÂM CHUẨN, TỰ TIN GIAO TIẾP >>>> TÌM HIỂU NGAY

4. U phát âm thành /u:/

Khi chữ “U” đứng trước ca, be, ce, de, e, i, ne, o, sẽ phát âm là /u:/. Đây là âm dài, phát âm với miệng tròn.

Khẩu hình miệng:

Âm /u:/: Môi tròn và lưỡi nâng cao lên phía sau vòm miệng. Đây là một âm dài và không thay đổi trong suốt quá trình phát âm.

Ví dụ:

  • blue /bluː/
    tube /tuːb/
    clue /kluː/
    true /truː/

5. U phát âm thành /ɜː/

Chữ “U” sẽ phát âm thành /ɜː/ khi đứng trước “r”, tạo ra âm giống như “er” trong từ burn. Đây là âm lưỡi gần vòm miệng, không phải âm ngắn mà là một âm dài.

Khẩu hình miệng:

Âm /ɜː/: Lưỡi nâng lên, phần giữa lưỡi gần với vòm miệng, và miệng hơi mở. Đây là âm có sự thay đổi trong khẩu hình khi âm được phát ra.

Ví dụ:

  • burn /bɜːrn/
  • church /tʃɜːrtʃ/
  • nurse /nɜːrs/

Tham khảo bài viết: Làm Thế Nào Để Sửa Phát Âm Tiếng Anh Cho Bé Đúng Chuẩn?

6. U phát âm thành /ɪ/

Khi chữ “U” đứng trước “i”, sẽ phát âm thành /ɪ/ như trong từ bit. Âm này khá ngắn và không kéo dài.

Khẩu hình miệng:

Âm /ɪ/: Miệng mở hẹp, lưỡi nâng lên phía trước và gần với vòm miệng. Khẩu hình miệng tạo cảm giác hẹp, không tròn.

Ví dụ:

  • biscuit /ˈbɪskɪt/
  • build /bɪld/
  • guilt /gɪlt/

7. U phát âm thành /aɪ/

Chữ “U” có thể phát âm thành (/aɪ/), khi đứng trước “y”. Đây là âm đôi, kết hợp giữa âm “a” và “i”, tạo ra một âm dài.

Khẩu hình miệng:

Âm /aɪ/: Mở miệng nhẹ, lưỡi di chuyển từ vị trí thấp (với âm “a”) lên cao (với âm “i”).

Ví dụ:

  • buy /baɪ/
  • guy /gaɪ/

8. U phát âm thành /jʊ/

Khi chữ “U” đứng trước “re”, sẽ phát âm /jʊ/. Đây là một dạng âm gần giống với âm “oo”, nhưng vẫn có chút khác biệt khi phát âm.

Khẩu hình miệng:

  • Âm /j/: Khi phát âm, nâng phần trước lưỡi lên gần ngạc cứng, đẩy khí thoát ra giữa phần trước của lưỡi và ngạc cứng nhưng không có tiếng ma sát của luồng khí, làm rung dây thanh quản ở cổ họng. Môi hơi mở. Khi luồng khí phát ra thì môi mở rộng, phần giữa lưỡi hơi nâng lên, thả lỏng.
  • Âm /ʊ/: Môi tròn, lưỡi nâng cao lên.

Ví dụ:

  • cure /kjʊr/
  • pure /pjʊr/

Một số gợi ý để ba mẹ luyện phát âm chữ U cho con

Một số gợi ý để ba mẹ luyện phát âm chữ U cho con
Một số gợi ý để ba mẹ luyện phát âm chữ U cho con

Để giúp trẻ luyện phát âm chữ “U” trong tiếng Anh hiệu quả, phụ huynh có thể áp dụng một số gợi ý như sau:

  • Lắng nghe và lặp lại: Cho con nghe và lặp lại các từ chứa chữ “U” từ video hoặc ứng dụng học phát âm. Hãy thật chậm rãi cho con tập phát âm đúng từng âm.
  • Chú ý đến khẩu hình miệng: Dạy trẻ cách tạo khẩu hình miệng đúng cho từng âm “U”, như môi tròn khi phát âm /u:/ hoặc miệng mở rộng khi phát âm /ʌ/.
  • Trò chơi nghe – nói: Sử dụng flashcards hoặc trò chơi tìm từ có chữ “U” trong tên đồ vật để giúp con học qua trò chơi.
  • Sử dụng ứng dụng học phát âm: Các ứng dụng như Cake hay EnglishCentral giúp con học phát âm qua các bài luyện nghe và nói tương tác.

Trên đây là một số hướng dẫn U phát âm trong tiếng Anh như thế nào. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bậc phụ huynh hiểu rõ hơn về các cách phát âm của chữ “U” và có thể hỗ trợ con học tiếng Anh một cách hiệu quả.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close