fbpx

Toàn Bộ Từ Vựng Về Ngôi Nhà Bằng Tiếng Anh Mà Con Cần Nắm

Khi trẻ bắt đầu học tiếng Anh, một trong những chủ đề dễ dàng và thú vị để trẻ làm quen là từ vựng liên quan đến ngôi nhà. Đây là chủ đề gần gũi với con và có nhiều cơ hội thực hành trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là danh sách các từ vựng về ngôi nhà bằng tiếng Anh mà bé cần nắm, kèm theo nghĩa và ví dụ đơn giản để giúp ba mẹ dễ dàng hướng dẫn con học. Theo dõi ngay cùng Chip Chip nhé!

1. Từ vựng về các căn phòng trong nhà

Từ vựng về các căn phòng trong nhà
Từ vựng về các căn phòng trong nhà
Từ VựngNghĩaCâu Ví Dụ
BedroomPhòng ngủI sleep in the bedroom. (Con ngủ trong phòng ngủ.)
Living roomPhòng kháchWe sit in the living room. (Chúng ta ngồi trong phòng khách.)
KitchenNhà bếpI cook in the kitchen. (Con nấu ăn trong nhà bếp.)
Guest RoomPhòng khách cho kháchThe guest room is clean. (Phòng khách cho khách sạch sẽ.)
ToiletNhà vệ sinhI go to the toilet. (Con đi vệ sinh.)
LavatoryPhòng vệ sinhWash your hands in the lavatory. (Rửa tay trong phòng vệ sinh.)
BathroomPhòng tắmI brush my teeth in the bathroom. (Con đánh răng trong phòng tắm.)
BasementTầng hầmThe toys are in the basement. (Các món đồ chơi ở tầng hầm.)
Dining RoomPhòng ănWe eat dinner in the dining room. (Chúng ta ăn tối trong phòng ăn.)
LaundryPhòng giặtI put clothes in the laundry. (Con để quần áo trong phòng giặt.)
StudyPhòng họcI do my homework in the study. (Con làm bài tập trong phòng học.)
ClosetTủ quần áoMy clothes are in the closet. (Quần áo của con trong tủ.)
AtticGác máiThere are old boxes in the attic. (Có những chiếc hộp cũ trên gác mái.)
BalconyBan côngI like to stand on the balcony. (Con thích đứng trên ban công.)
CellarHầm chứaThe wine is in the cellar. (Rượu ở trong hầm chứa.)
GarageGaraThe car is in the garage. (Chiếc xe ở trong gara.)
ShedNhà khoThe tools are in the shed. (Các công cụ ở trong nhà kho.)
GardenVườnI play in the garden. (Con chơi trong vườn.)
YardSân vườnThe dog runs in the yard. (Con chó chạy trong sân vườn.)

Tham khảo bài viết: Cách Dạy Từ Vựng Cho Trẻ Qua Trò Chơi: Học Nhanh, Nhớ Lâu

2. Từ vựng về đồ dùng trong phòng khách

Từ vựngNghĩaVí dụ
TelevisionTiviWe watch cartoons on the television. (Chúng ta xem phim hoạt hình trên tivi.)
LampĐènI turn on the lamp. (Con bật đèn lên.)
BookshelfKệ sáchThere are books on the bookshelf. (Có những cuốn sách trên kệ sách.)
CurtainsRèm cửaThe curtains are blue. (Rèm cửa màu xanh.)
RugThảm trải sànThe rug is soft. (Thảm mềm.)
SofaGhế sofaThe sofa is very comfortable. (Cái ghế sofa rất thoải mái.)
Coffee TableBàn tràThe coffee table is in the middle of the room. (Bàn trà ở giữa phòng.)
ArmchairGhế bànhThe armchair is next to the sofa. (Ghế bành ở bên cạnh ghế sofa.)
ClockĐồng hồThe clock is on the wall. (Đồng hồ treo trên tường.)
PaintingTranh vẽThe painting is hanging above the sofa. (Bức tranh treo trên ghế sofa.)
CushionGối tựaThe cushion is on the sofa. (Gối tựa ở trên ghế sofa.)
TableBànThe table is beside the sofa. (Cái bàn ở bên cạnh ghế sofa.)
ChairGhếThere are two chairs in the living room. (Có hai cái ghế trong phòng khách.)
TV StandKệ tiviThe television is on the TV stand. (Tivi ở trên kệ tivi.)
ShelfKệThe ornament is on the shelf. (Đồ trang trí ở trên kệ.)

HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP BÉ NHỚ TỪ VỰNG HIỆU QUẢ VÀ BIẾT CÁCH SỬ DỤNG THÀNH THẠO, ĐĂNG KÝ CHO CON NGAY

3. Từ vựng về đồ dùng trong phòng bếp

Từ vựng về đồ dùng trong phòng bếp
Từ vựng về đồ dùng trong phòng bếp
Từ vựngNghĩaVí dụ
FridgeTủ lạnhThe fridge is full of food. (Tủ lạnh đầy đồ ăn.)
StoveBếp lửaI cook on the stove. (Con nấu ăn trên bếp.)
OvenLò nướngThe cake is in the oven. (Cái bánh đang ở trong lò nướng.)
SinkBồn rửaI wash my hands in the sink. (Con rửa tay trong bồn rửa.)
MicrowaveLò vi sóngWe heat the soup in the microwave. (Chúng ta hâm nóng súp trong lò vi sóng.)
PotNồiThe pot is on the stove. (Cái nồi đang trên bếp.)
PanChảoI fry eggs in the pan. (Con chiên trứng trong chảo.)
KnifeDaoThe knife is on the table. (Con dao ở trên bàn.)
ForkDĩaI use the fork to eat. (Con dùng dĩa để ăn.)
SpoonMuỗngThe spoon is in the drawer. (Muỗng ở trong ngăn kéo.)
PlateĐĩaThe plate is on the table. (Cái đĩa ở trên bàn.)
CupCốcI drink milk from the cup. (Con uống sữa từ cốc.)
GlassLyShe drinks water from the glass. (Cô ấy uống nước từ ly.)
DishwasherMáy rửa bátThe dishes are in the dishwasher. (Chén đĩa đang trong máy rửa bát.)
Cutting boardThớtI cut vegetables on the cutting board. (Con cắt rau trên thớt.)
BlenderMáy xay sinh tốShe uses the blender to make juice. (Cô ấy dùng máy xay sinh tố để làm nước ép.)
Coffee makerMáy pha cà phêHe makes coffee with the coffee maker. (Anh ấy pha cà phê với máy pha cà phê.)
ToasterMáy nướng bánh mìThe toaster is on the counter. (Máy nướng bánh mì ở trên quầy bếp.)
TeapotẤm tràI make tea in the teapot. (Con pha trà trong ấm trà.)

4. Từ vựng về đồ dùng trong phòng tắm – từ vựng về ngôi nhà bằng tiếng Anh

Từ vựngNghĩaVí dụ
SinkChậu rửa mặtI wash my hands in the sink. (Con rửa tay trong chậu rửa mặt.)
ShowerVòi senThe shower is in the corner. (Vòi sen ở góc phòng.)
BathtubBồn tắmThe bathtub is very big. (Bồn tắm rất lớn.)
MirrorGươngI look at myself in the mirror. (Con nhìn vào gương.)
CabinetTủ đựng đồThe cabinet holds towels. (Tủ đựng khăn tắm.)
Towel rackGiá treo khănThe towel rack is next to the shower. (Giá treo khăn ở cạnh vòi sen.)
Shower curtainRèm cửa phòng tắmThe shower curtain is blue. (Rèm cửa phòng tắm màu xanh.)
ShelfKệThere are soaps on the shelf. (Có xà phòng trên kệ.)
BathmatThảm tắmI put the bathmat near the bathtub. (Con đặt thảm tắm gần bồn tắm.)
Toilet paper holderGiá treo giấy vệ sinhThe toilet paper holder is beside the toilet. (Giá treo giấy vệ sinh ở cạnh bồn cầu.)

Tham khảo bài viết: Kho Tàng 100 Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé 4 Tuổi

5. Từ vựng về đồ dùng ngoài vườn

Từ vựng về đồ dùng ngoài vườn
Từ vựng về đồ dùng ngoài vườn
Từ vựngNghĩaVí dụ
GardenVườnThe flowers are in the garden. (Những bông hoa ở trong vườn.)
LawnBãi cỏI play on the lawn. (Con chơi trên bãi cỏ.)
TreeCâyThe tree is tall. (Cây rất cao.)
FenceHàng ràoThere is a fence around the garden. (Có hàng rào quanh vườn.)
FlowerHoaThe flowers are colorful. (Những bông hoa rất rực rỡ.)
GrassCỏThe grass is green. (Cỏ xanh tươi.)
ShovelXẻngI use the shovel to dig. (Con dùng xẻng để đào.)
Watering CanCan tưới nướcI water the plants with the watering can. (Con tưới cây bằng can tưới nước.)
WheelbarrowXe cút kítThe wheelbarrow is full of soil. (Xe cút kít đầy đất.)
HoeCái cuốcI use the hoe to dig the soil. (Con dùng cái cuốc để đào đất.)
PlantCây trồngI plant flowers in the garden. (Con trồng hoa trong vườn.)
PotChậuThe plants are in pots. (Cây nằm trong chậu.)
SeedHạt giốngI plant seeds in the garden. (Con trồng hạt giống trong vườn.)
PathĐường mònThere is a path in the garden. (Có một con đường mòn trong vườn.)
BenchGhế dài ngoài trờiI sit on the bench in the garden. (Con ngồi trên ghế dài trong vườn.)

Việc học  từ vựng về ngôi nhà bằng tiếng Anh giúp trẻ mở rộng vốn từ cần thiết và thực hành trong cuộc sống hàng ngày. Ba mẹ có thể sử dụng các ví dụ trong bài viết để dạy con một cách đơn giản, vừa học vừa chơi, giúp trẻ nhớ lâu và tiến bộ nhanh chóng.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close