Khi trẻ bắt đầu học tiếng Anh, một trong những chủ đề dễ dàng và thú vị để trẻ làm quen là từ vựng liên quan đến ngôi nhà. Đây là chủ đề gần gũi với con và có nhiều cơ hội thực hành trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là danh sách các từ vựng về ngôi nhà bằng tiếng Anh mà bé cần nắm, kèm theo nghĩa và ví dụ đơn giản để giúp ba mẹ dễ dàng hướng dẫn con học. Theo dõi ngay cùng Chip Chip nhé!
1. Từ vựng về các căn phòng trong nhà
Từ Vựng
Nghĩa
Câu Ví Dụ
Bedroom
Phòng ngủ
I sleep in the bedroom. (Con ngủ trong phòng ngủ.)
Living room
Phòng khách
We sit in the living room. (Chúng ta ngồi trong phòng khách.)
Kitchen
Nhà bếp
I cook in the kitchen. (Con nấu ăn trong nhà bếp.)
Guest Room
Phòng khách cho khách
The guest room is clean. (Phòng khách cho khách sạch sẽ.)
Toilet
Nhà vệ sinh
I go to the toilet. (Con đi vệ sinh.)
Lavatory
Phòng vệ sinh
Wash your hands in the lavatory. (Rửa tay trong phòng vệ sinh.)
Bathroom
Phòng tắm
I brush my teeth in the bathroom. (Con đánh răng trong phòng tắm.)
Basement
Tầng hầm
The toys are in the basement. (Các món đồ chơi ở tầng hầm.)
Dining Room
Phòng ăn
We eat dinner in the dining room. (Chúng ta ăn tối trong phòng ăn.)
Laundry
Phòng giặt
I put clothes in the laundry. (Con để quần áo trong phòng giặt.)
Study
Phòng học
I do my homework in the study. (Con làm bài tập trong phòng học.)
Closet
Tủ quần áo
My clothes are in the closet. (Quần áo của con trong tủ.)
Attic
Gác mái
There are old boxes in the attic. (Có những chiếc hộp cũ trên gác mái.)
Balcony
Ban công
I like to stand on the balcony. (Con thích đứng trên ban công.)
Cellar
Hầm chứa
The wine is in the cellar. (Rượu ở trong hầm chứa.)
Garage
Gara
The car is in the garage. (Chiếc xe ở trong gara.)
Shed
Nhà kho
The tools are in the shed. (Các công cụ ở trong nhà kho.)
Garden
Vườn
I play in the garden. (Con chơi trong vườn.)
Yard
Sân vườn
The dog runs in the yard. (Con chó chạy trong sân vườn.)
The wheelbarrow is full of soil. (Xe cút kít đầy đất.)
Hoe
Cái cuốc
I use the hoe to dig the soil. (Con dùng cái cuốc để đào đất.)
Plant
Cây trồng
I plant flowers in the garden. (Con trồng hoa trong vườn.)
Pot
Chậu
The plants are in pots. (Cây nằm trong chậu.)
Seed
Hạt giống
I plant seeds in the garden. (Con trồng hạt giống trong vườn.)
Path
Đường mòn
There is a path in the garden. (Có một con đường mòn trong vườn.)
Bench
Ghế dài ngoài trời
I sit on the bench in the garden. (Con ngồi trên ghế dài trong vườn.)
Việc học từ vựng về ngôi nhà bằng tiếng Anh giúp trẻ mở rộng vốn từ cần thiết và thực hành trong cuộc sống hàng ngày. Ba mẹ có thể sử dụng các ví dụ trong bài viết để dạy con một cách đơn giản, vừa học vừa chơi, giúp trẻ nhớ lâu và tiến bộ nhanh chóng.
Trả lời