fbpx

Từ Vựng Về Các Môn Thể Thao Trong Tiếng Anh Dành Cho Bé

Thể thao không chỉ là một phần quan trọng của cuộc sống, mà còn là cầu nối văn hóa và ngôn ngữ. Việc học từ vựng về các môn thể thao trong tiếng Anh không chỉ giúp bé mở rộng kiến thức, mà còn tạo cơ hội cho con hiểu rõ hơn về thế giới xung quanh và giao tiếp một cách tự tin. Đặc biệt, đối với các bạn nhỏ yêu thích thể thao thì điều này càng trở nên thú vị hơn nhiều. Cùng Chip Chip khám phá ngay danh sách từ vựng bên dưới và cách sử dụng trong câu và đoạn văn tiếng Anh cụ thể nhé!

Từ vựng về các môn thể thao bóng đá

Các từ vựng chung

  1. Football /ˈfʊtbɔl/: Bóng đá
  2. Pitch/Field /pɪʧ/fiːld/: Sân cỏ
  3. Goal /ɡoʊl/: Khung thành 
  4. Ball /bɔl/: Quả bóng
  5. Team /tiːm/: Đội bóng
  6. Player /ˈpleɪər/: Cầu thủ
  7. Coach/Manager /koʊʧ/ˈmænɪdʒər/: Huấn luyện viên
  8. Referee /ˈrɛfəˌri/: Trọng tài
  9. Captain /ˈkæptən/: Đội trưởng
  10. Fans/supporters /fænz/səˈpɔrtərz/: Người hâm mộ
  11. Stadium /ˈsteɪdiəm/: Sân vận động
  12. Match/game /mæʧ/ɡeɪm/: Trận đấu
  13. Penalty kick /ˈpɛnəlti/kɪk/: Đá phạt đền
  14. Corner kick /ˈkɔrnər/kɪk/: Đá góc
  15. Half-time break /hæf/taɪm breɪk/: Giờ nghỉ giữa hai hiệp
  16. Full-time whistle /fʊl/taɪm ˈwɪsəl/: Tiếng còi mãn cuộc

Các vị trí trong đội bóng

  1. Goalkeeper /ˈɡoʊlˌkiːpər/: Thủ môn
  2. Defender /dɪˈfɛndər/: Hậu vệ
  3. Midfielder /ˈmɪdˌfiːldər/: Tiền vệ
  4. Striker/forward /ˈstraɪkər/ˈfɔrwərd/: Tiền đạo
  5. Substitute /ˈsʌbstɪˌtut/: Cầu thủ dự bị
  6. Injured player /ˈɪnʤərd ˈpleɪər/: Cầu thủ bị chấn thương
  7. Suspended player /səˈspɛndɪd ˈpleɪər/: Cầu thủ bị treo giò

Các kỹ thuật trong bóng đá

  1. Dribble /ˈdrɪbəl/: Đi bóng
  2. Pass /pæs/: Chuyền bóng
  3. Shoot /ʃut/: Sút bóng
  4. Tackle /ˈtækəl/: Phá bóng
  5. Header /ˈhɛdər/: Đánh đầu
  6. Volley /ˈvɑli/: Vô lê
  7. Offside /ˈɔfˌsaɪd/: Việt vị
  8. Dive /daɪv/: Giả vờ ngã để kiếm phạt

Đối với những bé yêu thích bóng đá, bố mẹ có thể thường xuyên cho bé xem các video tiếng Anh về bóng đá để con học thêm nhiều từ vựng. Ngoài ra, để giúp bé nắm vững cách sử dụng những từ vựng trên, bố mẹ có thể yêu cầu con đặt câu ví dụ hoặc viết một câu chuyện, một đoạn văn ngắn có vận dụng những từ đã học. Dưới đây là một ví dụ tham khảo:

In a big stadium, there was an exciting football match. The field was covered with green grass, and two teams, each with their own captain, were ready to play. The fans in the stands were cheering loudly.

The referee, in a black and white uniform, blew the whistle to start the match. The players ran after the ball, trying to score a goal. They passed the ball to their teammates and even tried penalty kicks and corner kicks.

During the half-time break, the players took a rest, and the fans enjoyed their snacks. The match continued, and in the end, the full-time whistle was blown. The fans were happy, and the players shook hands.

Football is such an exciting game, with a lot of action and fun on the pitch.

Tham khảo bài viết: 100+ Từ Vựng Giúp Bé Học Nói Các Con Vật Bằng Tiếng Anh

Từ vựng tiếng Anh cho bé về môn thể thao bóng chuyền

Danh sách từ vựng tiếng Anh cho bé về môn thể thao bóng chuyền
Danh sách từ vựng tiếng Anh cho bé về môn thể thao bóng chuyền

Các từ vựng chung

  1. Volleyball /ˈvɑliˌbɔl/: Bóng chuyền
  2. Court /kɔrt/: Sân chơi
  3. Net /nɛt/: Lưới
  4. Spike /spaɪk/: Đập bóng
  5. Block /blɑk/: Chặn bóng
  6. Serve /sɜrv/: Giao bóng
  7. Set /sɛt/: Phát bóng thứ hai
  8. Match/game /mæʧ/ɡeɪm/: Trận đấu
  9. Team /tim/: Đội chơi
  10. Player /ˈpleɪər/: Vận động viên
  11. Coach /koʊʧ/: Huấn luyện viên
  12. Captain /ˈkæptən/: Đội trưởng
  13. Rotation /roʊˈteɪʃən/: Luân phiên vị trí

Các vị trí trong đội bóng chuyền

  1. Setter: /ˈsɛtər/: Người phát bóng thứ hai
  2. Outside hitter: /ˌaʊtˈsaɪd ˈhɪtər/: Tiền đạo cánh trái
  3. Middle blocker: /ˈmɪdəl ˈblɑkər/: Tiền vệ giữa
  4. Opposite hitter: /ˈɑpəzɪt ˈhɪtər/: Tiền đạo cánh phải
  5. Libero: /liˈbɛroʊ/: Phòng vệ

Các kỹ thuật trong bóng chuyền

  1. Dig: /dɪɡ/: Đào bóng
  2. Set: /sɛt/: Phát bóng thứ hai
  3. Spike: /spaɪk/: Đập bóng
  4. Block: /blɑk/: Chặn bóng
  5. Serve: /sɜrv/: Giao bóng
  6. Rotation: /roʊˈteɪʃən/: Luân phiên vị trí
  7. Ace: /eɪs/: Ghi điểm từ lượt giao bóng

Tương tự như trên, con có thể thực hành đặt câu ví dụ hoặc viết đoạn văn ngắn về chủ đề bóng chuyền để vừa ghi nhớ hiệu quả những từ vựng này, vừa luyện tập cách sử dụng chính xác trong tình huống cụ thể. Dưới đây là một đoạn văn tham khảo dành cho con:

Volleyball is a fun game played on a court with a net in the middle. Two teams of players work together to pass the ball over the net and score points. They use techniques like spiking and blocking to win matches. Each team has a captain, and a coach guides them. Players take turns in different positions during the game, and it’s all about teamwork!

Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao bơi lội

Một số từ vựng tiếng Anh về môn thể thao bơi lội cho bé
Một số từ vựng tiếng Anh về môn thể thao bơi lội cho bé
  1. Swimming /ˈswɪmɪŋ/: Bơi lội
  2. Pool /puːl/: Hồ bơi
  3. Lane /leɪn/: Làn bơi
  4. Backstroke /ˈbækstroʊk/: Bơi bướm
  5. Breaststroke /ˈbrɛststroʊk/: Bơi ngửa
  6. Freestyle /ˈfriːstaɪl/: Bơi tự do
  7. Butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: Bơi ếch
  8. Medley /ˈmɛdli/: Bơi tổng hợp
  9. Relay /rɪˈleɪ/: Bơi tiếp sức
  10. Kick /kɪk/: Đá chân
  11. Stroke /stroʊk/: Cú đánh
  12. Dive /daɪv/: Nhảy xuống nước
  13. Turn /tɜrn/: Bắn xoáy

Dưới đây là một đoạn văn vận dụng những từ vựng về bộ môn bơi lội như trên để giúp bé hiểu rõ hơn về cách dùng trong câu tiếng Anh cụ thể. Bố mẹ có thể cho bé tập viết đoạn văn tương tự theo khả năng của con ôn tập từ vựng nhé!

Swimming is a super fun sport! Imagine being in a big pool, and you have your own lane to swim in. You can choose from different styles like backstroke, breaststroke, freestyle, and even butterfly. It’s like a race, and you can swim really fast.

In a relay, you and your friends take turns swimming to win together. You use strong kicks and powerful strokes to move through the water. Sometimes you have to dive into the pool and do a quick turn to keep going.

Swimming is a fantastic way to have fun and stay active. You can be a real water champion in the pool!

Tham khảo bài viết: 15 Phim Hoạt Hình Giúp Bé Học Tiếng Anh Online Hiệu Quả

Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao điền kinh 

Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao điền kinh cho con
Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao điền kinh cho con
  1. Track and Field /ˈtræk ənd fiːld/: Điền kinh
  2. Stadium /ˈsteɪdiəm/: Sân vận động
  3. Starting line /ˈstɑrtɪŋ laɪn/: Vạch xuất phát
  4. Finish line /ˈfɪnɪʃ laɪn/: Vạch kết thúc
  5. Sprint /sprɪnt/: Chạy nước rút
  6. Hurdles /ˈhɜrdlz/: Vượt rào
  7. High jump /haɪ ʤʌmp/: Nhảy cao
  8. Long jump /lɔŋ ʤʌmp/: Nhảy xa
  9. Shot put /ʃɑt pʊt/: Ném quả cầu
  10. Discus throw /ˈdɪskəs θroʊ/: Ném đĩa
  11. Javelin throw /ˈʤævəlɪn θroʊ/: Ném lao
  12. Relay race /rɪˈleɪ reɪs/: Đua tiếp sức
  13. Steeplechase /ˈstipəlʧeɪs/: Đua vượt chướng ngại vật
  14. Run /rʌn/: Chạy
  15. Jump /ʤʌmp/: Nhảy
  16. Race /reɪs/: Cuộc đua
  17. Overtake /oʊvərˈteɪk/: Vượt qua
  18. Pace /peɪs/: Tốc độ

Cùng Chip Chip xem qua cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh về bộ môn điền kinh như thế nào qua đoạn văn ví dụ bên dưới nhé! Bên cạnh việc đặt câu ví dụ, viết đoạn văn có dùng những từ đã học, bạn cũng có thể cho bé xem các video hoặc chương trình thể thao về điền kinh bằng tiếng Anh để con học thêm từ vựng, đồng thời luyện tập kỹ năng nghe.

Track and field is an exciting sport. It takes place in a big stadium with a track and many different events. At the starting line, athletes prepare to run, jump, and throw.

In sprinting, they run as fast as they can to reach the finish line. In hurdles, they jump over obstacles. For high jump and long jump, they leap into the air. Shot put involves throwing a heavy ball, while discus throw and javelin throw test how far they can launch objects.

There’s also a relay race, where teammates pass a baton to each other. In steeplechase, they run and jump over water and hurdles. It’s all about running, jumping, and competing in different races. The athletes work hard and try to overtake their opponents with great speed and pace. Track and Field is a sport filled with excitement and competition!

Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao bóng bàn

Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao bóng bàn
Từ vựng tiếng Anh về môn thể thao bóng bàn
  1. Table tennis /ˈteɪbəl ˈtɛnɪs/: Bóng bàn
  2. Table /ˈteɪbəl/: Bàn đánh
  3. Paddle/racket /ˈpædəl/ˈrækɪt/: Vợt
  4. Ball /bɔl/: Quả bóng
  5. Serve /sɜrv/: Giao bóng
  6. Rally /ˈræli/: Đánh bóng liên tiếp
  7. Point /pɔɪnt/: Điểm số
  8. Match/game /mæʧ/ɡeɪm/: Trận đấu
  9. Player /ˈpleɪər/: Vận động viên
  10. Coach /koʊʧ/: Huấn luyện viên
  11. Spin /spɪn/: Xoay quả bóng
  12. Topspin /ˈtɑpˌspɪn/: Xoay lên
  13. Backspin /ˈbækˌspɪn/: Xoay xuống
  14. Forehand /ˈfɔrhænd/: Cú đánh nhẹ
  15. Backhand /ˈbækˌhænd/: Cú đánh mạnh
  16. Chop /ʧɑp/: Đánh hụt
  17. Smash /smæʃ/: Đánh nhanh
  18. Lob /lɑb/: Đánh xoáy
  19. Block /blɑk/: Đánh chặn
  20. Push /pʊʃ/: Đánh nhẹ

Hãy cùng Chip Chip khám phá cách sử dụng các từ vựng tiếng Anh về môn điền kinh thông qua đoạn văn dưới đây. Bố mẹ có thể tổ chức các trò chơi thú vị hoặc sử dụng flashcard cho bé học từ vựng về môn điền kinh dễ nhớ, nhớ lâu hơn.

Table tennis is an exciting indoor sport played on a small table. Two players use paddles to hit a lightweight ball back and forth, aiming to score points. The game involves fast-paced rallies, spins, and quick thinking. It’s a fantastic way to have fun and stay active, whether you’re playing with friends or in a tournament. So, pick up your paddle, serve up some action, and let the table tennis fun begin!

HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP BÉ NHỚ TỪ VỰNG HIỆU QUẢ VÀ BIẾT CÁCH SỬ DỤNG THÀNH THẠO, ĐĂNG KÝ CHO CON NGAY

Hy vọng rằng bài viết này đã mang những từ vựng về các môn thể thao bổ ích cho bé học tiếng Anh một cách thú vị và có thể nắm vững kiến thức. Thay vì yêu cầu bé học các từ vựng này một cách thụ động, bố mẹ hãy khuyến khích con liên tưởng đến thực tế và học thông qua những hoạt động thú vị như đặt câu, chơi game, giao tiếp thực tế, xem video … Hơn nữa, bạn cũng nên khơi gợi niềm yêu thích thể thao của bé để con cảm thấy hào hứng hơn khi học.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close