Chủ đề tiếng Anh về Tết Nguyên đán không những cung cấp nhiều từ vựng bổ ích cho con mà còn giúp các bé hiểu thêm về nền văn hóa và truyền thống của đất nước mình. Để hỗ trợ cho quá trình học của bé, Chip Chip tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên đán thông dụng nhất cho bé bên dưới đây. Bố mẹ cùng bé học nhé!
1. Tên các ngày Tết Nguyên đán
Tết Nguyên đán là ngày lễ kéo dài trong khoảng 7-10 ngày. Trong suốt thời gian này, có những ngày đặc biệt được đánh dấu bởi các hoạt động và nghi lễ truyền thống. Trong đó, ngày Giao thừa là ngày cuối cùng của năm cũ và đánh dấu sự chuyển giao sang năm mới. Ngày mùng một Tết là ngày đầu tiên của năm mới và được xem là ngày quan trọng nhất trong Tết Nguyên đán.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên đán thông dụng nhất cho bé:
Các ngày trong Tết Nguyên đán | Nghĩa |
Lunar New Year | Tết Nguyên đán |
New Year’s Eve | Giao thừa |
The first day of the Lunar New Year | Mùng một Tết |
The second day of the Lunar New Year | Mùng hai Tết |
The third day of the Lunar New Year | Mùng ba Tết |
The fifteenth day of the Lunar New Year | Rằm tháng Giêng |
Tham khảo bài viết: Sách Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Cho Bé Dễ Học, Dễ Nhớ
2. Các hoạt động trong dịp Tết – từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên đán
Tết Nguyên đán không chỉ là dịp để sum vầy bên gia đình mà còn là lúc để tham gia vào các hoạt động vui chơi và truyền thống. Trẻ em thường rất thích được đi chùa và xem múa lân vào dịp Tết. Các trò chơi như bốc hồn, cờ tướng, ô ăn quan cũng là những hoạt động truyền thống được nhiều gia đình tổ chức trong dịp này.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong dịp Tết Nguyên đán:
Các hoạt động trong dịp Tết Nguyên đán | Nghĩa |
Spring festival | lễ hội mùa xuân |
Go to spring flower market | đi chợ hoa xuân |
Decorate the house | trang trí nhà cửa |
Sweep the floor | quét nhà |
Receive red envelopes | Nhận lì xì |
Visit relatives and friends | Thăm họ hàng, bạn bè |
Lunar New Year celebration | Sự kiện kỷ niệm Tết Nguyên Đán |
Go to pagoda to pray for luck | đi chùa để cầu may |
Give lucky money | mừng tuổi |
First visit | xông nhà, xông đất |
Honor the ancestors | tưởng nhớ tổ tiên |
Play chest | chơi cờ |
Visit relatives and friends | thăm bà con bạn bè |
Be superstitious | mê tín |
Watch the fireworks | xem pháo hoa |
Expel evil | xua đuổi tà ma |
Calligraphy writing | Viết thư pháp |
Cooking traditional foods | Nấu những món ăn truyền thống |
Visiting relatives and friends | Thăm họ hàng và bạn bè |
Watching cultural performances | Xem các màn trình diễn văn hóa |
Lighting lanterns | Đốt đèn lồng |
Paying respects to ancestors | Cúng tổ tiên |
Spring cleaning | Dọn dẹp nhà cửa |
3. Các món ăn trong dịp Tết Nguyên đán
Món ăn cũng là một phần không thể thiếu trong dịp Tết Nguyên đán. Bánh chưng và bánh dày là hai loại bánh đặc trưng của Tết Nguyên đán. Thịt kho trứng và giò chả cũng là những món ăn được ưa thích trong dịp này. Các loại mứt Tết như mứt gừng, mứt dừa, mứt me cũng là một phần không thể thiếu trong những ngày Tết.
Trong các bữa tiệc Tết, ngoài các món ăn truyền thống, có thể thấy cả các loại đồ uống như chè, soda chanh, trà atiso, nước dừa tươi. Các em cũng có thể học cách nói tên các loại đồ uống này bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp với bạn bè quốc tế trong dịp Tết.
Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các món ăn thông dụng trong dịp này:
Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt |
Boiled chicken | Thịt gà luộc |
Banh chung, banh giay, banh tet | Bánh chưng, bánh giầy, bánh tét |
Pork aspic | Thịt lợn đông |
Pork skin and meatball soup | Canh bóng bì lợn |
Dried bamboo shoot soup | Món canh măng khô |
Fried spring rolls | Nem rán |
Gio lua (Lean pork paste) | Giò lụa |
Pickled onions | Dưa hành |
Vietnamese red sticky rice | Xôi gấc (món ăn mang may mắn) |
Pickled pork with fish sauce | Thịt heo ngâm mắm |
Fresh spring rolls | Gỏi cuốn |
Pickled shrimp | Tôm chua |
Pickled vegetables | Dưa muối chua |
Caramelized pork and eggs | Thịt kho tàu/ thịt kho hột vịt |
Stuffed Bitter Melon Soup | Canh mướp đắng nhồi thịt |
Pickled mustard greens | Dưa cải chua |
Dried candied fruits | Mứt |
Five-fruit tray | Mâm ngũ quả |
Mung bean coated sticky rice | Xôi vò |
Tham khảo bài viết: Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả: Dạy Bé Vẽ MindMap
4. Trang trí trong dịp Tết Nguyên đán
Không chỉ có các hoạt động và món ăn, trang trí cũng là một phần quan trọng trong dịp Tết Nguyên đán. Cây quất và hoa mai là hai loại cây được coi là biểu tượng của năm mới và thường được trưng bày trong nhà vào dịp Tết. Đèn lồng đỏ cũng là một vật trang trí không thể thiếu để tạo nên không khí sôi động và long trọng trong các ngày Tết.
Với những hình ảnh tươi sáng và rực rỡ, các con sẽ không thể bỏ qua cơ hội học từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trang trí sau:
Từ vựng | Nghĩa Tiếng Việt |
Peach blossom | hoa đào |
Apricot blossom | hoa mai |
The New Year tree | cây nêu |
Kumquat tree | cây quất |
Marigold | cúc vạn thọ |
Paperwhite | hoa thuỷ tiên |
Daisy | hoa cúc |
Chrysanthemum | cúc đại đoá |
Red lanterns | Đèn lồng đỏ |
Calligraphy | Thư pháp |
BÉ TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHỈ SAU 3 THÁNG, ĐĂNG KÝ HỌC CÙNG CHIP CHIP NGAY!
Tết Nguyên đán là dịp để kết nối và gắn kết tình thân, là dịp để tự hào về văn hoá và truyền thống của dân tộc. Hy vọng qua bài viết này, bố mẹ và bé đã có được danh sách từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên đán thông dụng để giúp con tự tin kể về ngày Tết ý nghĩa cho bạn bè quốc tế. Chúc cả nhà một năm mới an khang thịnh vượng!
Để lại một bình luận