fbpx

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Về Tết Nguyên Đán Thông Dụng Nhất Cho Bé

Chủ đề tiếng Anh về Tết Nguyên đán không những cung cấp nhiều từ vựng bổ ích cho con mà còn giúp các bé hiểu thêm về nền văn hóa và truyền thống của đất nước mình. Để hỗ trợ cho quá trình học của bé, Chip Chip tổng hợp danh sách từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên đán thông dụng nhất cho bé bên dưới đây. Bố mẹ cùng bé học nhé!

1. Tên các ngày Tết Nguyên đán

Tết Nguyên đán là ngày lễ kéo dài trong khoảng 7-10 ngày. Trong suốt thời gian này, có những ngày đặc biệt được đánh dấu bởi các hoạt động và nghi lễ truyền thống. Trong đó, ngày Giao thừa là ngày cuối cùng của năm cũ và đánh dấu sự chuyển giao sang năm mới. Ngày mùng một Tết là ngày đầu tiên của năm mới và được xem là ngày quan trọng nhất trong Tết Nguyên đán.

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên đán thông dụng nhất cho bé:

Các ngày trong Tết Nguyên đánNghĩa
Lunar New YearTết Nguyên đán
New Year’s EveGiao thừa
The first day of the Lunar New YearMùng một Tết
The second day of the Lunar New YearMùng hai Tết
The third day of the Lunar New YearMùng ba Tết
The fifteenth day of the Lunar New YearRằm tháng Giêng

Tham khảo bài viết: Sách Từ Vựng Tiếng Anh Theo Chủ Đề Cho Bé Dễ Học, Dễ Nhớ

2. Các hoạt động trong dịp Tết – từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên đán

Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngày Tết
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động ngày Tết

Tết Nguyên đán không chỉ là dịp để sum vầy bên gia đình mà còn là lúc để tham gia vào các hoạt động vui chơi và truyền thống. Trẻ em thường rất thích được đi chùa và xem múa lân vào dịp Tết. Các trò chơi như bốc hồn, cờ tướng, ô ăn quan cũng là những hoạt động truyền thống được nhiều gia đình tổ chức trong dịp này.

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các hoạt động trong dịp Tết Nguyên đán:

Các hoạt động trong dịp Tết Nguyên đánNghĩa
Spring festivallễ hội mùa xuân
Go to spring flower marketđi chợ hoa xuân
Decorate the housetrang trí nhà cửa
Sweep the floorquét nhà
Receive red envelopesNhận lì xì
Visit relatives and friendsThăm họ hàng, bạn bè
Lunar New Year celebrationSự kiện kỷ niệm Tết Nguyên Đán
Go to pagoda to pray for luckđi chùa để cầu may
Give lucky moneymừng tuổi
First visitxông nhà, xông đất
Honor the ancestorstưởng nhớ tổ tiên
Play chestchơi cờ
Visit relatives and friendsthăm bà con bạn bè
Be superstitiousmê tín
Watch the fireworksxem pháo hoa
Expel evilxua đuổi tà ma
Calligraphy writingViết thư pháp
Cooking traditional foodsNấu những món ăn truyền thống
Visiting relatives and friendsThăm họ hàng và bạn bè
Watching cultural performancesXem các màn trình diễn văn hóa
Lighting lanternsĐốt đèn lồng
Paying respects to ancestorsCúng tổ tiên
Spring cleaningDọn dẹp nhà cửa

3. Các món ăn trong dịp Tết Nguyên đán

Món ăn cũng là một phần không thể thiếu trong dịp Tết Nguyên đán. Bánh chưng và bánh dày là hai loại bánh đặc trưng của Tết Nguyên đán. Thịt kho trứng và giò chả cũng là những món ăn được ưa thích trong dịp này. Các loại mứt Tết như mứt gừng, mứt dừa, mứt me cũng là một phần không thể thiếu trong những ngày Tết.

Trong các bữa tiệc Tết, ngoài các món ăn truyền thống, có thể thấy cả các loại đồ uống như chè, soda chanh, trà atiso, nước dừa tươi. Các em cũng có thể học cách nói tên các loại đồ uống này bằng tiếng Anh để có thể giao tiếp với bạn bè quốc tế trong dịp Tết.

Dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh về các món ăn thông dụng trong dịp này:

Từ vựngNghĩa tiếng Việt
Boiled chickenThịt gà luộc
Banh chung, banh giay, banh tetBánh chưng, bánh giầy, bánh tét
Pork aspicThịt lợn đông
Pork skin and meatball soupCanh bóng bì lợn
Dried bamboo shoot soupMón canh măng khô
Fried spring rollsNem rán
Gio lua (Lean pork paste)Giò lụa
Pickled onionsDưa hành
Vietnamese red sticky riceXôi gấc (món ăn mang may mắn)
Pickled pork with fish sauceThịt heo ngâm mắm
Fresh spring rollsGỏi cuốn
Pickled shrimpTôm chua
Pickled vegetablesDưa muối chua
Caramelized pork and eggsThịt kho tàu/ thịt kho hột vịt
Stuffed Bitter Melon SoupCanh mướp đắng nhồi thịt
Pickled mustard greensDưa cải chua
Dried candied fruitsMứt
Five-fruit trayMâm ngũ quả
Mung bean coated sticky riceXôi vò

Tham khảo bài viết: Cách Học Từ Vựng Tiếng Anh Hiệu Quả: Dạy Bé Vẽ MindMap

4. Trang trí trong dịp Tết Nguyên đán

Từ vựng về trang trí nhà cửa trong dịp Tết
Từ vựng về trang trí nhà cửa trong dịp Tết

Không chỉ có các hoạt động và món ăn, trang trí cũng là một phần quan trọng trong dịp Tết Nguyên đán. Cây quất và hoa mai là hai loại cây được coi là biểu tượng của năm mới và thường được trưng bày trong nhà vào dịp Tết. Đèn lồng đỏ cũng là một vật trang trí không thể thiếu để tạo nên không khí sôi động và long trọng trong các ngày Tết.

Với những hình ảnh tươi sáng và rực rỡ, các con sẽ không thể bỏ qua cơ hội học từ vựng tiếng Anh về các vật dụng trang trí sau:

Từ vựngNghĩa Tiếng Việt
Peach blossomhoa đào
Apricot blossomhoa mai
The New Year treecây nêu
Kumquat treecây quất
Marigoldcúc vạn thọ
Paperwhitehoa thuỷ tiên
Daisyhoa cúc
Chrysanthemumcúc đại đoá
Red lanternsĐèn lồng đỏ
CalligraphyThư pháp

BÉ TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHỈ SAU 3 THÁNG, ĐĂNG KÝ HỌC CÙNG CHIP CHIP NGAY!

Tết Nguyên đán là dịp để kết nối và gắn kết tình thân, là dịp để tự hào về văn hoá và truyền thống của dân tộc. Hy vọng qua bài viết này, bố mẹ và bé đã có được danh sách từ vựng tiếng Anh về Tết Nguyên đán thông dụng để giúp con tự tin kể về ngày Tết ý nghĩa cho bạn bè quốc tế. Chúc cả nhà một năm mới an khang thịnh vượng!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close