fbpx

Cùng Con Học Ngay 40+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghề Nghiệp Cho Bé

Nghề nghiệp là chủ đề thú vị và rất gần gũi với cuộc sống hàng ngày, không chỉ giúp bé mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh cần thiết, mà còn tạo điều kiện cho con biết về nghề nghiệp trong xã hội. Trong bài viết này, Chip Chip sẽ chia sẻ với ba mẹ 40+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp cho bé. Theo dõi ngay bên dưới nhé!

1. Tại sao nên dạy trẻ về các nghề nghiệp từ sớm?

Dạy trẻ em làm quen với từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp từ sớm không chỉ là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả mà còn mang lại nhiều lợi ích dài hạn. Khi tiếp xúc với các từ vựng này, con sẽ hình thành nền tảng từ vựng vững chắc cho việc học tiếng Anh sau này. Hơn nữa, con còn có cơ hội hiểu rõ hơn về công việc mà mọi người đang làm, kích thích trí tò mò, khuyến khích khám phá thế giới xung quanh.

Ngoài việc mở rộng vốn từ vựng, học về nghề nghiệp còn giúp bé phát triển tư duy phân tích, khả năng tổng hợp thông tin, và thậm chí là xây dựng kế hoạch cho tương lai. Ví dụ, khi học về nghề bác sĩ, con không chỉ học từ “doctor”, “nurse”, “hospital”, hay “medicine”, mà còn hiểu thêm về vai trò quan trọng của những người làm nghề này trong xã hội. Nhờ đó, con sẽ có góc nhìn tổng quan về các ngành nghề và khơi dậy những ước mơ về nghề nghiệp cá nhân.

Tham khảo bài viết: Hướng Dẫn Dạy Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Qua Video Hoạt Hình

2. Danh sách 40+ từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp cho bé

Danh sách từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp cho bé
Danh sách từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp cho bé

Dưới đây là danh sách các từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp phù hợp cho trẻ em. Ba mẹ có thể sử dụng những từ này trong các tình huống thực tế, giúp trẻ học nhanh và dễ nhớ.

Nghề nghiệp liên quan đến y tế và dịch vụ

  • Doctor (Bác sĩ)
    “The doctor helps people feel better.” (Bác sĩ giúp mọi người cảm thấy khỏe hơn.)
  • Nurse (Y tá)
    “The nurse takes care of the patients.” (Y tá chăm sóc bệnh nhân.)
  • Dentist (Nha sĩ)
    “The dentist helps keep our teeth healthy.” (Nha sĩ giúp chúng ta giữ cho răng miệng khỏe mạnh.)
  • Pharmacist (Dược sĩ)
    “The pharmacist gives medicine.” (Dược sĩ đưa thuốc cho bệnh nhân.)
  • Teacher (Giáo viên)
    “The teacher helps us learn new things.” (Giáo viên giúp chúng ta học những điều mới.)
  • Chef (Đầu bếp)
    “The chef cooks delicious food.” (Đầu bếp nấu những món ăn ngon.)
  • Waiter (Người phục vụ)
    “The waiter brings food to the table.” (Người phục vụ mang thức ăn lên bàn.)
  • Firefighter (Lính cứu hỏa)
    “The firefighter helps put out fires.” (Lính cứu hỏa giúp dập lửa.)
  • Police Officer (Cảnh sát)
    “The police officer helps keep us safe.” (Cảnh sát giúp giữ an toàn cho chúng ta.)

Nghề nghiệp liên quan đến kỹ thuật và xây dựng

  • Engineer (Kỹ sư)
    “The engineer builds bridges and buildings.” (Kỹ sư xây cầu và các tòa nhà.)
  • Architect (Kiến trúc sư)
    “The architect designs houses and buildings.” (Kiến trúc sư thiết kế nhà cửa và tòa nhà.)
  • Builder (Thợ xây)
    “The builder helps construct houses.” (Thợ xây giúp xây dựng nhà.)
  • Mechanic (Thợ sửa xe)
    “The mechanic repairs cars and trucks.” (Thợ sửa xe sửa chữa ô tô và xe tải.)
  • Plumber (Thợ sửa ống nước)
    “The plumber fixes the pipes.” (Thợ sửa ống nước sửa chữa các ống nước.)
  • Electrician (Thợ điện)
    “The electrician fixes electrical wires.” (Thợ điện sửa chữa dây điện.)
  • Carpenter (Thợ mộc)
    “The carpenter makes furniture.” (Thợ mộc làm đồ nội thất.)

HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP BÉ NHỚ TỪ VỰNG HIỆU QUẢ VÀ BIẾT CÁCH SỬ DỤNG THÀNH THẠO, ĐĂNG KÝ CHO CON NGAY

Nghề nghiệp liên quan đến nghệ thuật và sáng tạo

  • Artist (Họa sĩ)
    “The artist paints beautiful pictures.” (Họa sĩ vẽ những bức tranh đẹp.)
  • Musician (Nhạc sĩ)
    “The musician plays instruments and sings.” (Nhạc sĩ chơi nhạc cụ và hát.)
  • Photographer (Nhiếp ảnh gia)
    “The photographer takes pictures.” (Nhiếp ảnh gia chụp ảnh.)
  • Actor (Diễn viên)
    “The actor performs in movies.” (Diễn viên đóng trong các bộ phim.)
  • Writer (Nhà văn)
    “The writer writes stories and books.” (Nhà văn viết truyện và sách.)
  • Dancer (Vũ công)
    “The dancer performs on stage.” (Vũ công biểu diễn trên sân khấu.)
  • Singer (Ca sĩ)
    “The singer sings beautiful songs.” (Ca sĩ hát những bài hát hay.)

Nghề nghiệp liên quan đến kinh doanh và dịch vụ

  • Waitress (Nữ phục vụ)
    “The waitress serves food at the restaurant.” (Cô phục vụ mang thức ăn tại nhà hàng.)
  • Salesperson (Nhân viên bán hàng)
    “The salesperson sells products at the store.” (Nhân viên bán hàng bán sản phẩm tại cửa hàng.)
  • Banker (Nhân viên ngân hàng)
    “The banker works at the bank.” (Nhân viên ngân hàng làm việc tại ngân hàng.)
  • Cashier (Thu ngân)
    “The cashier helps us pay for our things.” (Thu ngân giúp chúng ta thanh toán đồ đạc.)
  • Baker (Thợ làm bánh)
    “The baker bakes bread and cakes.” (Thợ làm bánh nướng bánh mì và bánh ngọt.)
  • Butcher (Người bán thịt)
    “The butcher sells meat.” (Người bán thịt bán thịt.)
  • Chef (Đầu bếp)
    “The chef prepares meals in the restaurant.” (Đầu bếp chuẩn bị bữa ăn trong nhà hàng.)
  • Barista (Người pha cà phê)
    “The barista makes coffee.” (Người pha cà phê làm cà phê.)
  • Waiter (Nhân viên phục vụ)
    “The waiter brings food to the table.” (Nhân viên phục vụ mang thức ăn đến bàn.)

Nghề nghiệp liên quan đến giao thông

  • Pilot (Phi công)
    “The pilot flies the plane.” (Phi công lái máy bay.)
  • Driver (Tài xế)
    “The driver drives the car.” (Tài xế lái xe ô tô.)
  • Bus Driver (Tài xế xe buýt)
    “The bus driver drives the bus.” (Tài xế xe buýt lái xe buýt.)

Nghề nghiệp liên quan đến môi trường

  • Farmer (Nông dân)
    “The farmer grows crops in the field.” (Nông dân trồng cây trong cánh đồng.)
  • Gardener (Người làm vườn)
    “The gardener takes care of the plants.” (Người làm vườn chăm sóc cây cối.)
  • Zookeeper (Nhân viên sở thú)
    “The zookeeper takes care of the animals.” (Nhân viên sở thú chăm sóc động vật.)

Tham khảo bài viết: Lưu Ngay 7+ Game Học Từ Vựng Tiếng Anh Cho Trẻ Em

3. Cách dạy trẻ học từ vựng nghề nghiệp một cách vui nhộn

Cách dạy trẻ học từ vựng nghề nghiệp một cách vui nhộn
Cách dạy trẻ học từ vựng nghề nghiệp một cách vui nhộn

Để việc học từ vựng về nghề nghiệp trở nên thú vị và hiệu quả, ba mẹ có thể áp dụng những phương pháp sau:

  • Sử dụng hình ảnh và video: Trẻ em dễ tiếp thu thông qua hình ảnh sinh động. Ba mẹ có thể sử dụng tranh vẽ về các nghề nghiệp hoặc video minh họa giúp trẻ dễ dàng liên kết từ vựng với hình ảnh.
  • Chơi trò chơi nhập vai: Trẻ sẽ dễ dàng ghi nhớ từ vựng khi tham gia các trò chơi đóng vai như “bác sĩ”, “cảnh sát”, “nghệ sĩ”… Những trò chơi này không chỉ là cơ hội để nhớ từ nhanh chóng, mà còn giúp bé hiểu rõ hơn về các nghề nghiệp.
  • Tạo câu chuyện: Ba mẹ có thể tạo ra những câu chuyện hoặc tình huống trong đó có những nhân vật làm các nghề khác nhau, để bé nhận diện và học hỏi về các nghề nghiệp trong cuộc sống.
  • Khuyến khích sáng tạo: Ba mẹ có thể khuyến khích trẻ tưởng tượng và đóng vai các nghề nghiệp mà con yêu thích, từ đó phát huy trí tưởng tượng và sự sáng tạo của bé.

Học từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp cho bé là một trong những cách tuyệt vời để trẻ mở rộng vốn từ và hiểu về xã hội xung quanh. Bằng cách dạy con về các nghề nghiệp qua hình ảnh, trò chơi và câu chuyện, ba mẹ có thể giúp bé nắm vững từ vựng và cách vận dụng trong giao tiếp. Hãy dành thời gian cùng bé học mỗi ngày nhé!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close