fbpx

30+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Đồ Dùng Học Tập Cho Bé

Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập cho bé là một chủ đề quan trọng và phổ biến, giúp trẻ có thể giao tiếp thành thạo và mô tả được các đồ vật xung quanh. Trong bài viết này, Chip Chip sẽ cung cấp cho bố mẹ và con hơn 30 từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại đồ dùng học tập thông dụng. Theo dõi ngay bên dưới nhé!

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ văn phòng phẩm

Từ vựngNghĩa Câu ví dụ
PencilBút chìI use a pencil to draw. (Tôi dùng bút chì để vẽ.)
PenBút biShe writes with a pen. (Cô ấy viết bằng bút bi.)
EraserCục tẩyI use an eraser to fix mistakes. (Tôi dùng cục tẩy để sửa lỗi.)
RulerThước kẻHe uses a ruler to draw a line. (Anh ấy dùng thước kẻ để vẽ một đường thẳng.)
SharpenerGọt bút chìI use a sharpener for my pencil. (Tôi dùng gọt bút chì cho bút của mình.)
HighlighterBút đánh dấuShe uses a highlighter to color words. (Cô ấy dùng bút đánh dấu để tô màu cho các từ.)
NotebookSổ tayI write in my notebook. (Tôi viết vào sổ tay của mình.)
FolderBìa hồ sơHe puts papers in a folder. (Anh ấy để giấy vào bìa hồ sơ.)
BinderHồ sơ bìa cứngShe keeps her papers in a binder. (Cô ấy giữ giấy của mình trong hồ sơ bìa cứng.)
TextbookSách giáo khoaWe read our textbook. (Chúng tôi đọc sách giáo khoa.)
Exercise bookSách bài tậpHe writes in his exercise book. (Anh ấy viết vào sách bài tập của mình.)

Tham khảo bài viết: Khám Phá Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chăm Sóc Sức Khỏe Cho Bé

Từ vựng về dụng cụ vẽ và sáng tạo – từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập cho bé

Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ vẽ và sáng tạo cho bé
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ vẽ và sáng tạo cho bé
Từ vựngNghĩaCâu ví dụ
CrayonSáp màuShe uses crayons to color. (Cô ấy dùng sáp màu để tô màu.)
MarkerBút dạHe draws with a marker. (Anh ấy vẽ bằng bút dạ.)
Colored pencilBút chì màuI use colored pencils to draw. (Tôi dùng bút chì màu để vẽ.)
PaintSơnWe use paint to color pictures. (Chúng tôi dùng sơn để tô màu cho các bức tranh.)
PaintbrushCọ vẽShe uses a paintbrush to paint. (Cô ấy dùng cọ vẽ để sơn.)
ScissorsKéoHe cuts paper with scissors. (Anh ấy cắt giấy bằng kéo.)
GlueKeo dánI use glue to stick paper. (Tôi dùng keo dán để dán giấy.)
TapeBăng dínhShe uses tape to put up her drawing. (Cô ấy dùng băng dính để dán bức vẽ của mình lên tường.)
StaplerĐồ bấm ghimHe uses a stapler to clip papers. (Anh ấy dùng đồ bấm ghim để ghim các trang giấy lại với nhau.)

HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP BÉ NHỚ TỪ VỰNG HIỆU QUẢ VÀ BIẾT CÁCH SỬ DỤNG THÀNH THẠO, ĐĂNG KÝ CHO CON NGAY

Từ vựng về đồ dùng công nghệ

Từ vựng về đồ dùng công nghệ cho việc học của bé
Từ vựng về đồ dùng công nghệ cho việc học của bé
Từ vựngNghĩaCâu ví dụ
ComputerMáy tínhI use the computer to play games. (Tôi dùng máy tính để chơi game.)
LaptopMáy tính xách tayShe takes her laptop to school. (Cô ấy mang máy tính xách tay đến trường.)
TabletMáy tính bảngHe reads stories on his tablet. (Anh ấy đọc truyện trên máy tính bảng.)
SmartphoneĐiện thoại thông minhShe uses her smartphone to call her mom. (Cô ấy dùng điện thoại thông minh để gọi cho mẹ.)
HeadphonesTai ngheHe listens to music with headphones. (Anh ấy nghe nhạc bằng tai nghe.)
ChargerSạcI need a charger for my phone. (Tôi cần sạc cho điện thoại của mình.)
USB driveUSBShe saves her work on a USB drive. (Cô ấy lưu công việc của mình vào USB.)
CameraMáy ảnhHe takes photos with a camera. (Anh ấy chụp ảnh bằng máy ảnh.)

Tham khảo bài viết: 20+ Từ Vựng Về Thời Tiết Và Các Mùa Trong Năm Cho Bé

Từ vựng về một số đồ dùng học tập khác

Từ vựngNghĩaCâu ví dụ
BackpackBa lôI put my books in my backpack. (Tôi để sách vào ba lô của mình.)
LunchboxHộp cơmShe brings a lunchbox to school. (Cô ấy mang hộp cơm đến trường.)
Water bottleBình nướcHe drinks water from his water bottle. (Anh ấy uống nước từ bình nước của mình.)
ClockĐồng hồWe check the clock to see the time. (Chúng tôi xem đồng hồ để biết giờ.)
CalendarLịchShe writes birthdays on the calendar. (Cô ấy ghi sinh nhật lên lịch.)
WhiteboardBảng trắngThe teacher writes on the whiteboard. (Cô giáo viết trên bảng trắng.)
ChalkboardBảng đenWe use chalk on the chalkboard. (Chúng tôi dùng phấn trên bảng đen.)

Với hơn 30 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập cho bé trên đây, bố mẹ có thể giúp con tích lũy và mở rộng vốn từ vựng để phát triển các kỹ năng khác. Hãy áp dụng những từ vựng này trong nhiều hoạt động thực hành và giao tiếp thường ngày để các bé nhanh chóng ghi nhớ và sử dụng thành thạo nhé! 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close