Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập cho bé là một chủ đề quan trọng và phổ biến, giúp trẻ có thể giao tiếp thành thạo và mô tả được các đồ vật xung quanh. Trong bài viết này, Chip Chip sẽ cung cấp cho bố mẹ và con hơn 30 từ vựng tiếng Anh liên quan đến các loại đồ dùng học tập thông dụng. Theo dõi ngay bên dưới nhé!
Từ vựng tiếng Anh về dụng cụ văn phòng phẩm
Từ vựng | Nghĩa | Câu ví dụ |
Pencil | Bút chì | I use a pencil to draw. (Tôi dùng bút chì để vẽ.) |
Pen | Bút bi | She writes with a pen. (Cô ấy viết bằng bút bi.) |
Eraser | Cục tẩy | I use an eraser to fix mistakes. (Tôi dùng cục tẩy để sửa lỗi.) |
Ruler | Thước kẻ | He uses a ruler to draw a line. (Anh ấy dùng thước kẻ để vẽ một đường thẳng.) |
Sharpener | Gọt bút chì | I use a sharpener for my pencil. (Tôi dùng gọt bút chì cho bút của mình.) |
Highlighter | Bút đánh dấu | She uses a highlighter to color words. (Cô ấy dùng bút đánh dấu để tô màu cho các từ.) |
Notebook | Sổ tay | I write in my notebook. (Tôi viết vào sổ tay của mình.) |
Folder | Bìa hồ sơ | He puts papers in a folder. (Anh ấy để giấy vào bìa hồ sơ.) |
Binder | Hồ sơ bìa cứng | She keeps her papers in a binder. (Cô ấy giữ giấy của mình trong hồ sơ bìa cứng.) |
Textbook | Sách giáo khoa | We read our textbook. (Chúng tôi đọc sách giáo khoa.) |
Exercise book | Sách bài tập | He writes in his exercise book. (Anh ấy viết vào sách bài tập của mình.) |
Tham khảo bài viết: Khám Phá Bộ Từ Vựng Tiếng Anh Về Chăm Sóc Sức Khỏe Cho Bé
Từ vựng về dụng cụ vẽ và sáng tạo – từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập cho bé
Từ vựng | Nghĩa | Câu ví dụ |
Crayon | Sáp màu | She uses crayons to color. (Cô ấy dùng sáp màu để tô màu.) |
Marker | Bút dạ | He draws with a marker. (Anh ấy vẽ bằng bút dạ.) |
Colored pencil | Bút chì màu | I use colored pencils to draw. (Tôi dùng bút chì màu để vẽ.) |
Paint | Sơn | We use paint to color pictures. (Chúng tôi dùng sơn để tô màu cho các bức tranh.) |
Paintbrush | Cọ vẽ | She uses a paintbrush to paint. (Cô ấy dùng cọ vẽ để sơn.) |
Scissors | Kéo | He cuts paper with scissors. (Anh ấy cắt giấy bằng kéo.) |
Glue | Keo dán | I use glue to stick paper. (Tôi dùng keo dán để dán giấy.) |
Tape | Băng dính | She uses tape to put up her drawing. (Cô ấy dùng băng dính để dán bức vẽ của mình lên tường.) |
Stapler | Đồ bấm ghim | He uses a stapler to clip papers. (Anh ấy dùng đồ bấm ghim để ghim các trang giấy lại với nhau.) |
Từ vựng về đồ dùng công nghệ
Từ vựng | Nghĩa | Câu ví dụ |
Computer | Máy tính | I use the computer to play games. (Tôi dùng máy tính để chơi game.) |
Laptop | Máy tính xách tay | She takes her laptop to school. (Cô ấy mang máy tính xách tay đến trường.) |
Tablet | Máy tính bảng | He reads stories on his tablet. (Anh ấy đọc truyện trên máy tính bảng.) |
Smartphone | Điện thoại thông minh | She uses her smartphone to call her mom. (Cô ấy dùng điện thoại thông minh để gọi cho mẹ.) |
Headphones | Tai nghe | He listens to music with headphones. (Anh ấy nghe nhạc bằng tai nghe.) |
Charger | Sạc | I need a charger for my phone. (Tôi cần sạc cho điện thoại của mình.) |
USB drive | USB | She saves her work on a USB drive. (Cô ấy lưu công việc của mình vào USB.) |
Camera | Máy ảnh | He takes photos with a camera. (Anh ấy chụp ảnh bằng máy ảnh.) |
Tham khảo bài viết: 20+ Từ Vựng Về Thời Tiết Và Các Mùa Trong Năm Cho Bé
Từ vựng về một số đồ dùng học tập khác
Từ vựng | Nghĩa | Câu ví dụ |
Backpack | Ba lô | I put my books in my backpack. (Tôi để sách vào ba lô của mình.) |
Lunchbox | Hộp cơm | She brings a lunchbox to school. (Cô ấy mang hộp cơm đến trường.) |
Water bottle | Bình nước | He drinks water from his water bottle. (Anh ấy uống nước từ bình nước của mình.) |
Clock | Đồng hồ | We check the clock to see the time. (Chúng tôi xem đồng hồ để biết giờ.) |
Calendar | Lịch | She writes birthdays on the calendar. (Cô ấy ghi sinh nhật lên lịch.) |
Whiteboard | Bảng trắng | The teacher writes on the whiteboard. (Cô giáo viết trên bảng trắng.) |
Chalkboard | Bảng đen | We use chalk on the chalkboard. (Chúng tôi dùng phấn trên bảng đen.) |
Với hơn 30 từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập cho bé trên đây, bố mẹ có thể giúp con tích lũy và mở rộng vốn từ vựng để phát triển các kỹ năng khác. Hãy áp dụng những từ vựng này trong nhiều hoạt động thực hành và giao tiếp thường ngày để các bé nhanh chóng ghi nhớ và sử dụng thành thạo nhé!
Để lại một bình luận