Trong quá trình học tiếng Anh, việc làm quen với từ vựng liên quan đến các ngày lễ trong năm không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng mà còn tạo điều kiện cho bé nâng cao hiểu biết về văn hóa và truyền thống của đất nước mình cũng như các quốc gia nói tiếng Anh. Hãy cùng Chip Chip khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh cơ bản về các ngày lễ trong năm ngay bên dưới đây, và khuyến khích bé thường xuyên tập nói để nắm vững và sử dụng thành thạo hơn nhé!
Tên tiếng Anh các ngày lễ trên thế giới trong năm
- New Year’s Day: Ngày Tết Dương lịch (ngày 1/1)
- Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân (ngày 14/2)
- International Women’s Day: Ngày Quốc tế Phụ nữ (ngày 8/3)
- April Fool’s Day: Ngày Cá Tháng Tư (ngày 1/4)
- Easter: Lễ Phục Sinh (ngày thay đổi hàng năm, thường rơi vào tháng 3 hoặc 4)
- Labor Day: Ngày Quốc tế Lao động (ngày 1/5)
- Mother’s Day: Ngày của Mẹ (ngày 10/5)
- Father’s Day: Ngày của Cha (ngày 21/6)
- Independence Day: Ngày Quốc khánh (ngày 2/9)
- Halloween: Đêm Halloween (ngày 31/10)
- Thanksgiving: Lễ Tạ Ơn (ngày thứ tư của tháng 11 tại Hoa Kỳ)
- Christmas: Lễ Giáng Sinh (ngày 25/12)
- Children’s Day: Ngày Quốc tế Thiếu nhi (ngày 1/6)
- Earth Day: Ngày Trái đất (ngày 22/4)
- World Health Day: Ngày Thế giới Sức khỏe (ngày 7/4)
- International Day of Peace: Ngày Quốc tế Hòa bình (ngày 21/9)
- World Environment Day: Ngày Môi trường Thế giới (ngày 5/6)
- World AIDS Day: Ngày Thế giới Phòng chống AIDS (ngày 1/12)
- International Human Rights Day: Ngày Nhân quyền Thế giới (ngày 10/12)
Tham khảo bài viết: Danh Sách 99+ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Thông Dụng Nhất
Tên tiếng Anh các ngày lễ trong năm tại Việt Nam
- New Year’s Day: Ngày Tết Dương lịch (ngày 1/1)
- Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân (ngày 14/2)
- Vietnamese Students’ Day: Ngày Học sinh – Sinh viên Việt Nam (ngày 9/1)
- Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary: Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (ngày 3/2)
- Vietnamese Doctors’ Day: Ngày thầy thuốc Việt Nam (ngày 27/2)
- International Women’s Day: Ngày Quốc tế phụ nữ (ngày 8/3)
- International Day of Happiness: Ngày Quốc tế Hạnh Phúc (ngày 20/3)
- World Water Day: Ngày Nước sạch Thế giới (ngày 22/3)
- Ho Chi Minh Communist Youth Union Foundation Anniversary: Ngày thành lập của Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh (ngày 26/3)
- Vietnam Sports Day: Ngày Thể Thao Việt Nam (ngày 27/3)
- Vietnam Book Day: Ngày hội sách Việt Nam (ngày 21/4)
- Earth Day: Ngày Trái đất (ngày 22/4)
- Vietnam Reunification/Liberation Day: Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất Đất nước (ngày 30/4)
- International Workers’ Day/Labor Day: Ngày Quốc tế lao động (ngày 1/5)
- Celebrating the Victory of Dien Bien Phu: Mừng Chiến thắng Điện Biên Phủ (ngày 7/5)
- President Ho Chi Minh’s Birthday: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh (ngày 19/5)
- International Children’s Day: Ngày Quốc tế Thiếu nhi (ngày 1/6)
- Vietnamese Family Day: Ngày Gia đình Việt Nam (ngày 28/6)
- Vietnamese Remembrance Day: Ngày Thương binh – Liệt sĩ Việt Nam (ngày 27/7)
- Vietnamese Agent Orange Day: Vì các nạn nhân nhiễm chất độc màu da cam (ngày 8/8)
- August Revolution Commemoration Day: Cách mạng Tháng Tám (ngày 19/8)
- National Independence Day: Ngày Quốc khánh (ngày 2/9)
- Vietnam Television Foundation Anniversary: Ngày Thành lập Đài truyền hình Việt Nam (ngày 7/9)
- Liberation Day of Hanoi Capital: Ngày Giải phóng Thủ đô (ngày 10/10)
- Vietnam Entrepreneurs’ Day: Ngày Doanh nhân Việt Nam (ngày 13/10)
- Vietnamese Farmers’ Association Foundation Day: Ngày Thành lập Hội Nông Dân Việt Nam (ngày 14/10)
- Vietnamese Women’s Day: Ngày Phụ Nữ Việt Nam (ngày 20/10)
- Law Day of the Socialist Republic of Vietnam: Ngày Pháp Luật Việt Nam (ngày 9/11)
- International Men’s Day: Ngày Quốc tế Nam Giới (ngày 19/11)
- Vietnam Teacher’s Day: Ngày Nhà giáo Việt Nam (ngày 20/11)
- National Defense Day: Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam (ngày 22/11)
- Lunar New Year: Tết Nguyên Đán (từ ngày 1 – 5/1)
- Lantern Festival: Tết Nguyên Tiêu (ngày 15/2)
- Cold Food Festival: Tết Hàn Thực (ngày 3/3)
- Hung’s King Commemoration Day: Giỗ Tổ Hùng Vương (ngày 10/3)
- Buddha’s Birthday/Vesak: Lễ Phật Đản (ngày 15/4)
- Dragon Boat Festival: Tết Đoan Ngọ (ngày 5/5)
- Ghost Festival: Lễ Vu Lan (ngày 15/6)
- Mid-Autumn Festival: Tết Trung Thu (ngày 8/8)
- Double Seventh Festival: Lễ Thất Tịch (ngày 22/8)
- Kitchen God Day: Lễ Ông Công Ông Táo (ngày 28/12)
Tham khảo bài viết: Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Tết Trung Thu Cùng Bé
Từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các ngày lễ trong năm
STT | Từ vựng | Nghĩa tiếng Việt | Câu ví dụ |
1 | Celebrate | Ăn mừng, kỷ niệm | We celebrate birthdays with cake and presents. |
2 | Decorations | Trang trí | The house is filled with colorful decorations for Christmas. |
3 | Festive | Lễ hội, phấn khích | The atmosphere was festive with music and laughter. |
4 | Tradition | Truyền thống | Opening presents on Christmas morning is a tradition. |
5 | Gift | Quà tặng | Children love to receive gifts on their birthdays. |
6 | Feast | Tiệc lớn | Thanksgiving is a time for a family feast. |
7 | Parade | Cuộc diễu hành | The Thanksgiving parade was full of colorful floats. |
8 | Fireworks | Pháo hoa | We watch fireworks on the Fourth of July. |
9 | Costume | Trang phục | Kids wear costumes for Halloween. |
10 | Treat | Món ăn nhẹ | Trick-or-treating is about collecting treats. |
11 | Grateful | Biết ơn, lòng biết ơn | Thanksgiving is a time to be grateful for family and friends. |
12 | Decorate | Trang trí | We decorate the house with lights for Diwali. |
13 | Joyful | Hạnh phúc | Christmas morning is a joyful time for children. |
14 | Memorial | Tưởng nhớ, kỷ niệm | Memorial Day is a time to remember those who served in the military. |
15 | Gather | Tập trung, tụ tập | Families gather for a meal on Easter Sunday. |
16 | Ceremony | Lễ nghi, nghi thức | The graduation ceremony was a special event. |
17 | Commemorate | Tưởng nhớ, kỷ niệm | Veterans Day is a day to commemorate the service of military veterans. |
18 | Festivity | Sự vui vẻ, hoạt động lễ hội | The town is alive with festivity during the holiday season. |
19 | Lantern | Đèn lồng | Lanterns are lit during the Mid-Autumn Festival. |
20 | Reunion | Sự hòa mình lại, sum họp | Family reunions are common during the holidays. |
21 | Reflect | Phản ánh, suy ngẫm | New Year’s Eve is a time to reflect on the past year. |
22 | Generosity | Sự rộng lượng, hào phóng | The spirit of generosity is strong during the holiday season. |
23 | Gratitude | lòng biết ơn, lòng biết ơn sâu sắc | Thanksgiving is a time to express gratitude for what we have. |
24 | Illuminate | Chiếu sáng, làm sáng bừng | Candles illuminate the room during Hanukkah. |
25 | Pledge | Lời thề, cam kết | People often make resolutions or pledges for the New Year. |
26 | Share | Chia sẻ, phân chia | Families share a meal together on Christmas Day. |
27 | Honor | Tôn vinh, tôn kính | Memorial Day honors those who have died in military service. |
28 | Reminisce | Nhớ lại, hồi tưởng | Families often reminisce about past holidays. |
29 | Blessing | Ơn lành, phúc lành | Giving thanks is a blessing on Thanksgiving. |
30 | Jubilant | Hân hoan, phấn khích | The atmosphere was jubilant during the New Year’s celebration. |
Cụm từ tiếng Anh dùng để nói về các ngày lễ trong năm
STT | Cụm từ | Nghĩa | Câu ví dụ |
1 | Ring in the New Year | Chào đón Năm mới | We gather with friends to ring in the New Year. |
2 | Spread the cheer | Lan tỏa niềm vui | During the holiday season, we aim to spread cheer to others. |
3 | Light up the sky | Chiếu sáng bầu trời | Fireworks light up the sky on Independence Day. |
4 | Break bread | Cùng nhau ăn trưa hoặc tối | Families often gather to break bread on Thanksgiving. |
5 | Deck the halls | Trang trí nhà cửa | It’s time to deck the halls and get into the holiday spirit. |
6 | Toast to happiness | Nâng cốc chúc phúc | As the clock strikes midnight, we toast to happiness and health. |
7 | Step into the new year | Bước vào năm mới | We step into the new year with hope and optimism. |
8 | Raise a glass | Nâng cốc chúc mừng | Let’s raise a glass to celebrate this special occasion. |
9 | Get into the spirit | Hòa mình vào không khí | It’s easy to get into the spirit of Halloween with costumes and decorations. |
10 | Take a moment to reflect | Dành một khoảnh khắc để suy ngẫm | Take a moment to reflect on the true meaning of Christmas. |
11 | Share the joy | Chia sẻ niềm vui | The holidays are a time to share the joy with loved ones. |
12 | Embrace the festivities | Ôm trọn bầu không khí lễ hội | Embrace the festivities and enjoy the holiday season. |
13 | Mark the occasion | Đánh dấu dịp | We gather to mark the occasion with a special ceremony. |
14 | Count your blessings | Đếm những phúc lành | Thanksgiving is a time to count your blessings and appreciate what you have. |
15 | Spread holiday cheer | Lan truyền không khí lễ hội | Let’s spread holiday cheer by being kind to one another. |
16 | Join in the festivities | Tham gia vào không khí lễ hội | The whole town joins in the festivities during the holiday season. |
17 | Soak in the holiday spirit | Hòa mình vào bầu không khí lễ hội | It’s easy to soak in the holiday spirit with all the decorations around. |
18 | Revel in the joy | Ngập tràn niềm vui | Families revel in the joy of opening presents on Christmas morning. |
19 | Create lasting memories | Tạo ra những kí ức bền vững | We aim to create lasting memories during our family gatherings. |
20 | Share in the excitement | Chia sẻ trong sự hứng thú | Children share in the excitement of hunting for Easter eggs. |
21 | Bask in the festivities | Tận hưởng không khí lễ hội | We bask in the festivities with music, laughter, and good company. |
22 | Embrace the holiday magic | Ôm trọn phép màu của lễ hội | Children often embrace the holiday magic through stories and traditions. |
23 | Spread the holiday glow | Lan tỏa sức sáng của lễ hội | The decorations in the city center spread the holiday glow to everyone. |
24 | Revel in the festive ambiance | Hòa mình trong bầu không khí lễ hội | We revel in the festive ambiance at the neighborhood holiday party. |
25 | Infuse the day with joy | Làm cho ngày trở nên hạnh phúc | Families aim to infuse the day with joy through shared activities. |
26 | Capture the holiday essence | Bắt lấy bản chất của lễ hội | The beautifully decorated tree captures the essence of the holiday. |
27 | Wrap up the year | Kết thúc năm | As we wrap up the year, we reflect on our achievements and experiences. |
28 | Take part in the celebration | Tham gia vào sự kiện | People from all walks of life take part in the celebration. |
29 | Extend warm wishes | Gửi lời chúc ấm áp | During the holiday season, people extend warm wishes to friends and family. |
30 | Cherish the moments | Trân trọng những khoảnh khắc | We cherish the moments spent with loved ones during the holidays. |
Qua việc học từ vựng tiếng Anh cơ bản về các ngày lễ, con sẽ có thêm vốn từ và cụm từ phong phú để tự tin chia sẻ với bạn bè quốc tế về những ngày lễ, dịp đặc biệt. Điều này càng góp phần khiến con cảm thấy hứng thú hơn đối với việc học ngôn ngữ, đồng thời chủ động tìm hiểu về nhiều nền văn hóa đa dạng trên thế giới.
Để lại một bình luận