fbpx

Danh Sách Từ Vựng Tiếng Anh Cơ Bản Về Các Ngày Lễ Trong Năm

Trong quá trình học tiếng Anh, việc làm quen với từ vựng liên quan đến các ngày lễ trong năm không chỉ giúp trẻ mở rộng vốn từ vựng mà còn tạo điều kiện cho bé nâng cao hiểu biết về văn hóa và truyền thống của đất nước mình cũng như các quốc gia nói tiếng Anh. Hãy cùng Chip Chip khám phá danh sách từ vựng tiếng Anh cơ bản về các ngày lễ trong năm ngay bên dưới đây, và khuyến khích bé thường xuyên tập nói để nắm vững và sử dụng thành thạo hơn nhé!

Tên tiếng Anh các ngày lễ trên thế giới trong năm

Tên những ngày lễ nổi bật trên thế giới bằng tiếng Anh
Tên những ngày lễ nổi bật trên thế giới bằng tiếng Anh
  1. New Year’s Day: Ngày Tết Dương lịch (ngày 1/1)
  2. Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân (ngày 14/2)
  3. International Women’s Day: Ngày Quốc tế Phụ nữ (ngày 8/3)
  4. April Fool’s Day: Ngày Cá Tháng Tư (ngày 1/4)
  5. Easter: Lễ Phục Sinh (ngày thay đổi hàng năm, thường rơi vào tháng 3 hoặc 4)
  6. Labor Day: Ngày Quốc tế Lao động (ngày 1/5)
  7. Mother’s Day: Ngày của Mẹ (ngày 10/5)
  8. Father’s Day: Ngày của Cha (ngày 21/6)
  9. Independence Day: Ngày Quốc khánh (ngày 2/9)
  10. Halloween: Đêm Halloween (ngày 31/10)
  11. Thanksgiving: Lễ Tạ Ơn (ngày thứ tư của tháng 11 tại Hoa Kỳ)
  12. Christmas: Lễ Giáng Sinh (ngày 25/12)
  13. Children’s Day: Ngày Quốc tế Thiếu nhi (ngày 1/6)
  14. Earth Day: Ngày Trái đất (ngày 22/4)
  15. World Health Day: Ngày Thế giới Sức khỏe (ngày 7/4)
  16. International Day of Peace: Ngày Quốc tế Hòa bình (ngày 21/9)
  17. World Environment Day: Ngày Môi trường Thế giới (ngày 5/6)
  18. World AIDS Day: Ngày Thế giới Phòng chống AIDS (ngày 1/12)
  19. International Human Rights Day: Ngày Nhân quyền Thế giới (ngày 10/12)

Tham khảo bài viết: Danh Sách 99+ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Thông Dụng Nhất

Tên tiếng Anh các ngày lễ trong năm tại Việt Nam

Danh sách tên tiếng Anh những ngày lễ trong năm tại Việt Nam cho bé
Danh sách tên tiếng Anh những ngày lễ trong năm tại Việt Nam cho bé
  • New Year’s Day: Ngày Tết Dương lịch (ngày 1/1)
  • Valentine’s Day: Ngày Lễ Tình Nhân (ngày 14/2)
  • Vietnamese Students’ Day: Ngày Học sinh – Sinh viên Việt Nam (ngày 9/1)
  • Communist Party of Vietnam Foundation Anniversary: Ngày thành lập Đảng Cộng Sản Việt Nam (ngày 3/2)
  • Vietnamese Doctors’ Day: Ngày thầy thuốc Việt Nam (ngày 27/2)
  • International Women’s Day: Ngày Quốc tế phụ nữ (ngày 8/3)
  • International Day of Happiness: Ngày Quốc tế Hạnh Phúc (ngày 20/3)
  • World Water Day: Ngày Nước sạch Thế giới (ngày 22/3)
  • Ho Chi Minh Communist Youth Union Foundation Anniversary: Ngày thành lập của Đoàn Thanh niên Cộng Sản Hồ Chí Minh (ngày 26/3)
  • Vietnam Sports Day: Ngày Thể Thao Việt Nam (ngày 27/3)
  • Vietnam Book Day: Ngày hội sách Việt Nam (ngày 21/4)
  • Earth Day: Ngày Trái đất (ngày 22/4)
  • Vietnam Reunification/Liberation Day: Ngày Giải phóng miền Nam thống nhất Đất nước (ngày 30/4)
  • International Workers’ Day/Labor Day: Ngày Quốc tế lao động (ngày 1/5)
  • Celebrating the Victory of Dien Bien Phu: Mừng Chiến thắng Điện Biên Phủ (ngày 7/5)
  • President Ho Chi Minh’s Birthday: Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh (ngày 19/5)
  • International Children’s Day: Ngày Quốc tế Thiếu nhi (ngày 1/6)
  • Vietnamese Family Day: Ngày Gia đình Việt Nam (ngày 28/6)
  • Vietnamese Remembrance Day: Ngày Thương binh – Liệt sĩ Việt Nam (ngày 27/7)
  • Vietnamese Agent Orange Day: Vì các nạn nhân nhiễm chất độc màu da cam (ngày 8/8)
  • August Revolution Commemoration Day: Cách mạng Tháng Tám (ngày 19/8)
  • National Independence Day: Ngày Quốc khánh (ngày 2/9)
  • Vietnam Television Foundation Anniversary: Ngày Thành lập Đài truyền hình Việt Nam (ngày 7/9)
  • Liberation Day of Hanoi Capital: Ngày Giải phóng Thủ đô (ngày 10/10)
  • Vietnam Entrepreneurs’ Day: Ngày Doanh nhân Việt Nam (ngày 13/10)
  • Vietnamese Farmers’ Association Foundation Day: Ngày Thành lập Hội Nông Dân Việt Nam (ngày 14/10)
  • Vietnamese Women’s Day: Ngày Phụ Nữ Việt Nam (ngày 20/10)
  • Law Day of the Socialist Republic of Vietnam: Ngày Pháp Luật Việt Nam (ngày 9/11)
  • International Men’s Day: Ngày Quốc tế Nam Giới (ngày 19/11)
  • Vietnam Teacher’s Day: Ngày Nhà giáo Việt Nam (ngày 20/11)
  • National Defense Day: Ngày thành lập Quân đội Nhân dân Việt Nam (ngày 22/11)
  • Lunar New Year: Tết Nguyên Đán (từ ngày 1 – 5/1)
  • Lantern Festival: Tết Nguyên Tiêu (ngày 15/2)
  • Cold Food Festival: Tết Hàn Thực (ngày 3/3)
  • Hung’s King Commemoration Day: Giỗ Tổ Hùng Vương (ngày 10/3)
  • Buddha’s Birthday/Vesak: Lễ Phật Đản (ngày 15/4)
  • Dragon Boat Festival: Tết Đoan Ngọ (ngày 5/5)
  • Ghost Festival: Lễ Vu Lan (ngày 15/6)
  • Mid-Autumn Festival: Tết Trung Thu (ngày 8/8)
  • Double Seventh Festival: Lễ Thất Tịch (ngày 22/8)
  • Kitchen God Day: Lễ Ông Công Ông Táo (ngày 28/12)

Tham khảo bài viết: Học Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Tết Trung Thu Cùng Bé

Từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các ngày lễ trong năm

Từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các ngày lễ
Từ vựng tiếng Anh cơ bản liên quan đến các ngày lễ
STTTừ vựngNghĩa tiếng ViệtCâu ví dụ
1CelebrateĂn mừng, kỷ niệmWe celebrate birthdays with cake and presents.
2DecorationsTrang tríThe house is filled with colorful decorations for Christmas.
3FestiveLễ hội, phấn khíchThe atmosphere was festive with music and laughter.
4TraditionTruyền thốngOpening presents on Christmas morning is a tradition.
5GiftQuà tặngChildren love to receive gifts on their birthdays.
6FeastTiệc lớnThanksgiving is a time for a family feast.
7ParadeCuộc diễu hànhThe Thanksgiving parade was full of colorful floats.
8FireworksPháo hoaWe watch fireworks on the Fourth of July.
9CostumeTrang phụcKids wear costumes for Halloween.
10TreatMón ăn nhẹTrick-or-treating is about collecting treats.
11GratefulBiết ơn, lòng biết ơnThanksgiving is a time to be grateful for family and friends.
12DecorateTrang tríWe decorate the house with lights for Diwali.
13JoyfulHạnh phúcChristmas morning is a joyful time for children.
14MemorialTưởng nhớ, kỷ niệmMemorial Day is a time to remember those who served in the military.
15GatherTập trung, tụ tậpFamilies gather for a meal on Easter Sunday.
16CeremonyLễ nghi, nghi thứcThe graduation ceremony was a special event.
17CommemorateTưởng nhớ, kỷ niệmVeterans Day is a day to commemorate the service of military veterans.
18FestivitySự vui vẻ, hoạt động lễ hộiThe town is alive with festivity during the holiday season.
19LanternĐèn lồngLanterns are lit during the Mid-Autumn Festival.
20ReunionSự hòa mình lại, sum họpFamily reunions are common during the holidays.
21ReflectPhản ánh, suy ngẫmNew Year’s Eve is a time to reflect on the past year.
22GenerositySự rộng lượng, hào phóngThe spirit of generosity is strong during the holiday season.
23Gratitudelòng biết ơn, lòng biết ơn sâu sắcThanksgiving is a time to express gratitude for what we have.
24IlluminateChiếu sáng, làm sáng bừngCandles illuminate the room during Hanukkah.
25PledgeLời thề, cam kếtPeople often make resolutions or pledges for the New Year.
26ShareChia sẻ, phân chiaFamilies share a meal together on Christmas Day.
27HonorTôn vinh, tôn kínhMemorial Day honors those who have died in military service.
28ReminisceNhớ lại, hồi tưởngFamilies often reminisce about past holidays.
29BlessingƠn lành, phúc lànhGiving thanks is a blessing on Thanksgiving.
30JubilantHân hoan, phấn khíchThe atmosphere was jubilant during the New Year’s celebration.

Cụm từ tiếng Anh dùng để nói về các ngày lễ trong năm

Một số cụm từ tiếng Anh để bé nói về các ngày lễ
Một số cụm từ tiếng Anh để bé nói về các ngày lễ
STTCụm từNghĩaCâu ví dụ
1Ring in the New YearChào đón Năm mớiWe gather with friends to ring in the New Year.
2Spread the cheerLan tỏa niềm vuiDuring the holiday season, we aim to spread cheer to others.
3Light up the skyChiếu sáng bầu trờiFireworks light up the sky on Independence Day.
4Break breadCùng nhau ăn trưa hoặc tốiFamilies often gather to break bread on Thanksgiving.
5Deck the hallsTrang trí nhà cửaIt’s time to deck the halls and get into the holiday spirit.
6Toast to happinessNâng cốc chúc phúcAs the clock strikes midnight, we toast to happiness and health.
7Step into the new yearBước vào năm mớiWe step into the new year with hope and optimism.
8Raise a glassNâng cốc chúc mừngLet’s raise a glass to celebrate this special occasion.
9Get into the spiritHòa mình vào không khíIt’s easy to get into the spirit of Halloween with costumes and decorations.
10Take a moment to reflectDành một khoảnh khắc để suy ngẫmTake a moment to reflect on the true meaning of Christmas.
11Share the joyChia sẻ niềm vuiThe holidays are a time to share the joy with loved ones.
12Embrace the festivitiesÔm trọn bầu không khí lễ hộiEmbrace the festivities and enjoy the holiday season.
13Mark the occasionĐánh dấu dịpWe gather to mark the occasion with a special ceremony.
14Count your blessingsĐếm những phúc lànhThanksgiving is a time to count your blessings and appreciate what you have.
15Spread holiday cheerLan truyền không khí lễ hộiLet’s spread holiday cheer by being kind to one another.
16Join in the festivitiesTham gia vào không khí lễ hộiThe whole town joins in the festivities during the holiday season.
17Soak in the holiday spiritHòa mình vào bầu không khí lễ hộiIt’s easy to soak in the holiday spirit with all the decorations around.
18Revel in the joyNgập tràn niềm vuiFamilies revel in the joy of opening presents on Christmas morning.
19Create lasting memoriesTạo ra những kí ức bền vữngWe aim to create lasting memories during our family gatherings.
20Share in the excitementChia sẻ trong sự hứng thúChildren share in the excitement of hunting for Easter eggs.
21Bask in the festivitiesTận hưởng không khí lễ hộiWe bask in the festivities with music, laughter, and good company.
22Embrace the holiday magicÔm trọn phép màu của lễ hộiChildren often embrace the holiday magic through stories and traditions.
23Spread the holiday glowLan tỏa sức sáng của lễ hộiThe decorations in the city center spread the holiday glow to everyone.
24Revel in the festive ambianceHòa mình trong bầu không khí lễ hộiWe revel in the festive ambiance at the neighborhood holiday party.
25Infuse the day with joyLàm cho ngày trở nên hạnh phúcFamilies aim to infuse the day with joy through shared activities.
26Capture the holiday essenceBắt lấy bản chất của lễ hộiThe beautifully decorated tree captures the essence of the holiday.
27Wrap up the yearKết thúc nămAs we wrap up the year, we reflect on our achievements and experiences.
28Take part in the celebrationTham gia vào sự kiệnPeople from all walks of life take part in the celebration.
29Extend warm wishesGửi lời chúc ấm ápDuring the holiday season, people extend warm wishes to friends and family.
30Cherish the momentsTrân trọng những khoảnh khắcWe cherish the moments spent with loved ones during the holidays.

HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP BÉ NHỚ TỪ VỰNG HIỆU QUẢ VÀ BIẾT CÁCH SỬ DỤNG THÀNH THẠO, ĐĂNG KÝ CHO CON NGAY

Qua việc học từ vựng tiếng Anh cơ bản về các ngày lễ, con sẽ có thêm vốn từ và cụm từ phong phú để tự tin chia sẻ với bạn bè quốc tế về những ngày lễ, dịp đặc biệt. Điều này càng góp phần khiến con cảm thấy hứng thú hơn đối với việc học ngôn ngữ, đồng thời chủ động tìm hiểu về nhiều nền văn hóa đa dạng trên thế giới. 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close