fbpx

100+ Cụm Từ Và Từ Vựng Tiếng Anh Chủ Đề Giáng Sinh Cho Bé

Đến với mùa Giáng sinh ấm áp, tháng tràn ngập niềm vui và sự am hiểu! Giữa không khí trời se lạnh, bản nhạc Giáng sinh tràn ngập khắp nơi, cây thông lung linh và sự kỳ diệu nằm ẩn sau những câu chuyện cổ tích thú vị, hãy cùng con học thêm thật nhiều cụm từ và từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh bên dưới nhé!

Danh từ tiếng Anh chủ đề Giáng sinh cho bé

Đầu tiên, để bé hiểu rõ hơn về dịp lễ cuối năm này, bố mẹ có thể cho con học một số danh từ về con người, con vật, đồ vật liên quan đến Giáng sinh dưới đây:

STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1ChristmasGiáng sinhWe decorate the Christmas tree every year. 
(Mỗi năm chúng tôi trang trí cây thông Giáng sinh.)
2Santa ClausÔng già NoelSanta Claus brings gifts to children on Christmas Eve. 
(Ông già Noel mang quà cho trẻ em vào đêm Giáng sinh.)
3ReindeerTuần lộcSanta’s sleigh is pulled by reindeer. 
(Xe trượt của ông già Noel được kéo bởi tuần lộc.)
4SnowmanNgười tuyếtThe children built a snowman in the backyard. 
(Những đứa trẻ xây một người tuyết ở phía sau nhà.)
5GiftQuàI received a beautiful gift for Christmas. 
(Tôi nhận được một món quà đẹp cho Giáng sinh.)
6DecorationsTrang tríWe put up colorful decorations around the house. 
(Chúng tôi trang trí những đồ trang trí đầy màu sắc xung quanh nhà.)
7StockingỐng đựng quàHang your stocking by the fireplace for Santa to fill.
(Dựng ống đựng quà của bạn gần lò sưởi để ông già Noel đổ đầy.)
8CarolBài hát Giáng sinhWe sang Christmas carols in the neighborhood. 
(Chúng tôi hát các bài hát Giáng sinh trong khu phố.)
9Gingerbread houseNhà bánh quy gừngThe children decorated a gingerbread house with candy. 
(Những đứa trẻ trang trí một ngôi nhà bánh quy gừng với kẹo.)
10Christmas lightsĐèn trang trí Giáng sinhThe whole street is lit up with Christmas lights. 
(Toàn bộ con đường sáng bừng với đèn trang trí Giáng sinh.)
11Nativity sceneBảo tàng chân dung Chúa KitôThe Nativity scene depicts the birth of Jesus. 
(Bảo tàng chân dung Chúa Kitô mô tả sự ra đời của Chúa Giêsu.)
12Christmas TreeCây thông Giáng sinhWe decorate the Christmas tree with ornaments and lights. 
(Chúng tôi trang trí cây thông Giáng sinh bằng đồ trang trí và đèn.)
13OrnamentĐồ trang tríThe children hung colorful ornaments on the tree. 
(Những đứa trẻ treo những đồ trang trí đầy màu sắc lên cây.)
14WreathVòng hoaWe hang a wreath on the front door during the holidays. 
(Chúng tôi treo một vòng hoa trên cửa trước trong mùa lễ.)
15MistletoeCây tầm gửiIt’s tradition to kiss under the mistletoe during Christmas. 
(Có một truyền thống là hôn nhau dưới cây tầm gửi trong mùa Giáng sinh.)
16Snowflakebông tuyếtThe children cut out paper snowflakes to decorate the windows. 
(Những đứa trẻ cắt những bông tuyết giấy để trang trí cửa sổ.)
17TinselRuy băng vàng hoặc bạcWe hung tinsel on the branches of the Christmas tree. 
(Chúng tôi treo ruy băng vàng hoặc bạc lên những cành của cây thông Giáng sinh.)
18BaubleQuả cầu trang tríThe baubles on the tree shimmer in the light. 
(Những quả cầu trang trí trên cây lấp lánh dưới ánh sáng.)
19CandlesNếnWe lit candles on the dinner table for a festive atmosphere. 
(Chúng tôi thắp nến trên bàn ăn để tạo không khí lễ hội.)
20NutcrackerĐồ chơi chạm khắc gỗ hình chú lính chì, thường được trang trí cạnh cây thông Noel trong mùa lễ Giáng sinh tại một số nước Châu ÂuThe nutcracker is a classic Christmas decoration. 
(Đồ chơi chạm khắc gỗ hình chú lính chì là một đồ trang trí Giáng sinh cổ điển.)
21GarlandDây hoaWe draped the staircase with a beautiful Christmas garland. 
(Chúng tôi trải dây hoa Giáng sinh đẹp qua cầu thang.)
22BellsChuôngThe sound of bells fills the air during the Christmas parade. 
(Âm thanh của những chiếc chuông tràn ngập không khí trong cuộc diễu hành Giáng sinh.)
23Candy CaneKẹo cây đườngChildren love to hang candy canes on the Christmas tree. 
(Trẻ em thích treo kẹo cây đường lên cây thông Giáng sinh.)
24Snow GlobeQuả cầu tuyếtThe snow globe displayed a winter scene with falling snow. 
(Quả cầu tuyết có một bức tranh mùa đông với tuyết rơi.)
25Christmas CardThiệp Giáng sinhWe send Christmas cards to friends and family every year. 
(Chúng tôi gửi thiệp Giáng sinh cho bạn bè và gia đình mỗi năm.)
26FireplaceLò sưởiWe gather around the fireplace to stay warm on Christmas Eve. 
(Chúng tôi tụ tập xung quanh lò sưởi để giữ ấm vào đêm Giáng sinh.)
27Hot CocoaCacao nóngAfter playing in the snow, we enjoy hot cocoa by the fire. 
(Sau khi chơi trong tuyết, chúng tôi thưởng thức cacao nóng bên lò sưởi.)
28SleighXe trượtAfter playing in the snow, we enjoyed hot cocoa by the fire. 
(Sau khi chơi trong tuyết, chúng tôi thưởng thức cacao nóng bên lò sưởi.)
29Ice SkatesGiày trượt băngThe children put on their ice skates and glided on the frozen pond. 
(Những đứa trẻ mang giày trượt băng và trượt trên ao đóng băng.)

Tham khảo bài viết: 3+ Bài Viết Về Giáng Sinh Bằng Tiếng Anh Siêu Hay Cho Bé

Động từ tiếng Anh chủ đề Giáng sinh

Động từ tiếng Anh về Giáng sinh cho bé
Động từ tiếng Anh về Giáng sinh cho bé

Bên cạnh các danh từ, con cũng cần nắm vững những động từ mô tả hành động trong dịp lễ Giáng sinh. Bố mẹ tham khảo danh sách động từ và câu ví dụ bên dưới cho con nhé!

STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1DecorateTrang tríWe decorate the Christmas tree with ornaments. 
(Chúng tôi trang trí cây thông Giáng sinh bằng đồ trang trí.)
2SingHátThe family gathered to sing Christmas carols. 
(Gia đình tụ tập hát các bài hát Giáng sinh.)
3WrapBọc, góiWe wrap the gifts in colorful paper and bows. 
(Chúng tôi bọc quà bằng giấy màu và nơ đẹp.)
4GiveTặngChildren love to give and receive presents. 
(Trẻ em thích tặng và nhận quà.)
5ReceiveNhậnThe children eagerly receive gifts from Santa. 
(Những đứa trẻ hứng thú nhận quà từ ông già Noel.)
6BelieveTin, tin tưởngChildren often believe in the magic of Christmas. 
(Trẻ em thường tin vào phép màu của Giáng sinh.)
7ShareChia sẻChristmas is a time to share love and joy. 
(Giáng sinh là thời điểm để chia sẻ tình yêu và niềm vui.)
8AttendTham gia, tham dựWe attend the Christmas Eve service at the church. 
(Chúng tôi tham dự lễ tôn vinh vào đêm Giáng sinh tại nhà thờ.)
9BakeNướng bánhFamilies often bake cookies for Santa on Christmas Eve. 
(Gia đình thường nướng bánh quy cho ông già Noel vào đêm Giáng sinh.)
10WishƯớc, mong muốnChildren make a wish when blowing out the candles. 
(Trẻ em ước điều ước khi thổi tắt nến.)
11OpenMởOn Christmas morning, children eagerly open their presents. 
(Vào buổi sáng Giáng sinh, trẻ em hứng thú mở quà.)
12ThankCảm ơnIt’s important to thank others for their thoughtful gifts. 
(Quan trọng khi cảm ơn người khác vì những món quà ý nghĩa.)
13CreateTạo raFamilies often create handmade ornaments for the tree. 
(Gia đình thường tạo ra những đồ trang trí thủ công cho cây thông.)
14LightThắp sángWe light the candles on the Advent wreath each week. 
(Chúng tôi thắp đèn nến trên vòng hoa Advent mỗi tuần.)
15Bake Gingerbread CookiesNướng bánh quy gừngChildren enjoy baking and decorating gingerbread cookies. 
(Trẻ em thích nướng và trang trí bánh quy gừng.)
16WriteViếtChildren write letters to Santa with their Christmas wishes. 
(Trẻ em viết thư cho ông già Noel với những mong ước Giáng sinh.)
17HangTreoWe hang stockings by the fireplace for Santa to fill. 
(Chúng tôi treo ống đựng quà Giáng sinh gần lò sưởi để ông già Noel đổ đầy.)
18PlayChơiKids love to play in the snow and build snowmen. 
(Trẻ em thích chơi trong tuyết và xây người tuyết.)
19Wrap in Warm BlanketsBọc trong chăn ấmAfter playing in the snow, we wrap ourselves in warm blankets. 
(Sau khi chơi trong tuyết, chúng tôi bọc mình trong chăn ấm.)
20Go CarolingHát bài hát Giáng sinhFamilies often go caroling in the neighborhood. 
(Gia đình thường đi hát bài hát Giáng sinh trong khu phố.)
21VisitGhé thămWe visit friends and family during the holiday season. 
(Chúng tôi ghé thăm bạn bè và gia đình trong mùa lễ hội.)
22Build Snow FortXây lâu đài tuyếtChildren enjoy building snow forts for imaginary battles. 
(Trẻ em thích xây lâu đài tuyết cho các trận đấu tưởng tượng.)
23DreamChildren often dream of a white Christmas with snowfall. 
(Trẻ em thường mơ về một Giáng sinh trắng với tuyết rơi.)

Tính từ tiếng Anh chủ đề Giáng sinh cho bé

Tính từ tiếng Anh về Giáng sinh cho bé
Tính từ tiếng Anh về Giáng sinh cho bé
STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1MerryVui vẻWe wish you a Merry Christmas and a Happy New Year! 
(Chúng tôi chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ và một năm mới hạnh phúc!)
2JollyHân hoanSanta Claus is always portrayed as a jolly, happy character. 
(Ông già Noel luôn được mô tả như một nhân vật hân hoan, hạnh phúc.)
3FestiveRực rỡ, tưng bừngThe house is decorated with festive lights and ornaments. 
(Ngôi nhà được trang trí bằng đèn và đồ trang trí rực rỡ.)
4CozyẤm cúngWe enjoy cozy evenings by the fireplace during the holidays. 
(Chúng tôi thích những buổi tối ấm cúng bên lò sưởi vào dịp lễ hội.)
5MagicalPhép thuậtChildren believe in the magical spirit of Christmas. 
(Trẻ em tin vào tinh thần phép thuật của Giáng sinh.)
6SparklingLấp lánhThe tree is sparkling with lights and tinsel. 
(Cây thông lấp lánh với đèn và ruy băng.)
7GlitteringLấp lánhThe snow outside looks glittering in the moonlight. 
(Tuyết bên ngoài trông lấp lánh dưới ánh trăng.)
8TwinklingLấp lánh nhấp nhôThe stars in the night sky are twinkling above us. 
(Các ngôi sao trên bầu trời đêm đang lấp lánh nhấp nhô phía trên chúng tôi.)
9WhimsicalLàm theo phong cách cá nhânThe decorations have a whimsical touch, giving the house a unique look. 
(Những đồ trang trí mang đến một cảm giác cá nhân, tạo cho ngôi nhà có vẻ độc đáo.)
10JoyfulHạnh phúcThe children’s laughter is joyful as they open their presents. 
(Tiếng cười của trẻ em rất hạnh phúc khi họ mở quà.)
11FrostyLạnh buốtThe morning was frosty, and the grass was covered in frost. 
(Buổi sáng rất lạnh buốt, và cỏ đã phủ đầy sương gió.)
12CharmingQuyến rũThe charming Christmas market attracted many visitors. 
(Chợ Giáng sinh quyến rũ đã thu hút rất nhiều du khách.)
13PeacefulBình yênThe snowy landscape looked peaceful and serene. 
(Khung cảnh phủ tuyết trông bình yên và thanh bình.)
14PlayfulTrẻ trung, vui nhộnThe playful reindeer added a touch of whimsy to the festive decorations. 
(Tuần lộc vui nhộn thêm phần tinh nghịch vào trang trí lễ hội.)
15Warm-heartedẤm áp, tốt bụngChristmas is a time for warm-hearted gestures and kind deeds. 
(Giáng sinh là thời điểm của những cử chỉ ấm áp và những việc làm tốt bụng.)
16CheeryVui vẻ, hạnh phúcThe cheery Christmas carol filled the room with happiness. 
(Bài hát Giáng sinh vui vẻ làm tràn ngập căn phòng với niềm hạnh phúc.)
17SnugglyDễ thương, êm áiThe children wore snuggly pajamas as they waited for Santa. 
(Những đứa trẻ mặc đồ ngủ dễ thương khi họ đợi ông già Noel.)
18TinyNhỏ béThe tiny ornaments on the tree add a cute touch to the decorations. 
(Những đồ trang trí nhỏ bé trên cây thêm vào sự dễ thương của trang trí.)
19ColorfulĐầy màu sắcThe Christmas lights are colorful and bright, lighting up the night. 
(Những đèn Giáng sinh đầy màu sắc và sáng tỏ, làm sáng bừng đêm.)
20ShinyLấp lánh, bóng loángThe shiny ornaments on the tree reflected the festive lights. 
(Những đồ trang trí lấp lánh trên cây phản ánh ánh sáng lễ hội.)
21LivelySôi động, hăng háiThe lively Christmas parade filled the streets with cheer and excitement. 
(Cuộc diễu hành Giáng sinh sôi động làm tràn ngập đường phố với niềm vui và hứng khởi.)
22Glimpse-worthyĐáng để ngắm, đáng để nhìnThe beautifully decorated house was glimpse-worthy from the street. 
(Ngôi nhà được trang trí đẹp mắt đáng để ngắm từ đường.)

Tham khảo bài viết: 5+ Bài Nói Về Chủ Đề Giáng Sinh Bằng Tiếng Anh Cho Bé

Cụm từ tiếng Anh chủ đề Giáng sinh cho bé

Cụm từ tiếng Anh chủ đề Giáng sinh cho bé
Cụm từ tiếng Anh chủ đề Giáng sinh cho bé
STTCụm từNghĩaCâu ví dụ
1Merry ChristmasChúc Giáng sinh vui vẻMerry Christmas to you and your family!
(Chúc mừng Giáng sinh đến bạn và gia đình!)
2Happy holidaysLễ hội vui vẻI wish you and yours happy holidays filled with joy.
(Tôi chúc bạn và gia đình mình có một kỳ nghỉ vui vẻ, tràn đầy niềm vui.)
3Warm wishesLời chúc ấm ápSending warm wishes for a wonderful Christmas season.
(Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho một mùa Giáng sinh tuyệt vời.)
4Joy and peaceNiềm vui và sự yên bìnhMay your home be filled with joy and peace this Christmas.
(Chúc cho ngôi nhà của bạn tràn đầy niềm vui và sự yên bình trong mùa Giáng sinh này.)
5Wishing you cheerChúc bạn vui vẻWishing you cheer and laughter during this festive season.
(Chúc bạn có những niềm vui và tiếng cười trong mùa lễ này.)
6Festive greetingsLời chúc lễ hộiFestive greetings to you and your loved ones.
(Lời chúc mừng lễ hội đến bạn và những người thân yêu của bạn.)
7Season’s greetingsChúc mừng mùa lễ hộiSeason’s greetings and best wishes for the New Year.
(Lời chúc mừng mùa lễ hội và những lời chúc tốt đẹp nhất cho Năm mới.)
8Jolly ChristmasGiáng sinh vui vẻHave a jolly Christmas filled with love and laughter.
(Chúc bạn một Giáng sinh vui vẻ, tràn đầy tình yêu và tiếng cười.)
9Magical timeThời gian kỳ diệuMay this Christmas be a magical time for you and your family.
(Chúc Giáng sinh này là một khoảnh khắc phép màu cho bạn và gia đình.)
10Sleigh bells ringingChuông xe trượt vangWith sleigh bells ringing, it’s time for Christmas joy.
(Với tiếng chuông xe trượt vang lên, đó là thời điểm của niềm vui Giáng sinh.)
11TogethernessSự gắn kếtWishing you moments of togetherness with family and friends.
(Chúc bạn có những khoảnh khắc gắn kết với gia đình và bạn bè.)
12Christmas MagicPhép màu Giáng sinhMay the magic of Christmas fill your heart with wonder.
(Chúc rằng phép màu của Giáng sinh sẽ làm trái tim bạn tràn đầy sự kỳ diệu.)
13Sparkling New YearNăm mới lung linhWishing you a sparkling New Year full of possibilities.
(Chúc bạn một Năm mới lấp lánh, đầy ắp những cơ hội.)
14Family and friendsGia đình và bạn bèEnjoy the warmth of family and friends this holiday season.
(Hãy tận hưởng sự ấm áp từ gia đình và bạn bè trong mùa lễ này.)
15Tidings of comfort and joyTin vui và niềm vuiSending you tidings of comfort and joy this Christmas.
(Gửi đến bạn lời chúc an ủi và niềm vui trong mùa Giáng sinh này.)
16Good tidingsTin vuiWishing you and your good tidings for the holiday season.
(Chúc bạn và gia đình những điều tốt lành trong mùa lễ hội.)
17Glisten and glowLấp lánh và tỏa sángMay your days glisten and glow with the magic of Christmas.
(Chúc cho những ngày của bạn lấp lánh và tỏa sáng với phép màu của Giáng sinh.)
18Wishing you …I wish you …Cầu mong cho bạn …Wishing you a holiday season filled with joy and laughter!
(Chúc bạn một mùa lễ tràn ngập niềm vui và tiếng cười!)
19May your Christmas …Chúc Giáng sinh của bạn …May your Christmas be merry and bright!
(Chúc Giáng Sinh của bạn trở nên vui vẻ và rạng ngời!)
20Hope youMong bạn …Hope you have a fantastic Christmas with your loved ones!
(Hy vọng bạn sẽ có một Giáng Sinh tuyệt vời bên những người thân yêu!)
21Sending You…Gửi đến bạn …Sending you warm wishes for a wonderful holiday season!
(Gửi đến bạn những lời chúc ấm áp cho một mùa lễ tuyệt vời!)
22Wishing for…Cầu mong choWishing for snowflakes and happiness to fill your day.
(Chúc cho bông tuyết và hạnh phúc tràn ngập ngày của bạn.)
23Have a…Chúc bạn có một …Have a holy, jolly Christmas!
(Chúc bạn một Giáng Sinh vui vẻ và hạnh phúc)
24Merry and Bright…Vui vẻ và rạng ngờiMerry and bright, the Christmas tree lit up the room with its colorful lights.
(Vui vẻ và rạng ngời, cây thông Giáng Sinh chiếu sáng căn phòng bằng những đèn màu sắc của mình.)
25Bringing You..Mang đến cho bạn …Bringing you warm wishes and good cheer this Christmas!
(Mang đến cho bạn những lời chúc ấm áp và niềm vui vào Giáng Sinh này!)
26Deck the HallsTrang trí nhà cửaWe gather as a family to deck the halls and decorate the tree. 
(Chúng tôi tụ tập như một gia đình để trang trí nhà cửa và cây thông.)
27Christmas SpiritTinh thần Giáng sinhThe Christmas spirit brings people together in a spirit of love and giving. 
(Tinh thần Giáng sinh đưa mọi người lại gần nhau trong tinh thần yêu thương và sự biếu tặng.)
28Letters to SantaThư gửi ông già NoelKids write letters to Santa Claus to express their Christmas wishes. 
(Trẻ em viết thư gửi ông già Noel để bày tỏ nguyện vọng Giáng sinh của họ.)
29Christmas CookiesBánh quy Giáng sinhBaking Christmas cookies is a fun holiday tradition for families. 
(Nướng bánh quy Giáng sinh là một truyền thống vui nhộn của gia đình.)
30Mistletoe KissNụ hôn dưới cành tầm gửiMeeting under the mistletoe is a tradition for sharing Christmas kisses. 
(Gặp nhau dưới cành tầm gửi là một truyền thống chia sẻ nụ hôn Giáng sinh.)
31Snowball FightTrận chiến cầu tuyếtHaving a snowball fight is a playful outdoor activity in winter. 
(Tổ chức trận chiến cầu tuyết là một hoạt động ngoại ô vui nhộn vào mùa đông.)
32Christmas CarolsNhạc Giáng sinhSinging Christmas carols is a joyful way to celebrate the season. 
(Hát nhạc Giáng sinh là một cách hạnh phúc để kỷ niệm mùa lễ.)
33Christmas LightsĐèn trang trí Giáng sinhDecorating with Christmas lights adds a festive glow to the home. 
(Trang trí với đèn trang trí Giáng sinh tạo thêm ánh sáng lễ hội cho ngôi nhà.)
34Christmas PajamasĐồ ngủ Giáng sinhWearing Christmas pajamas on Christmas Eve is a cozy family tradition. 
(Mặc đồ ngủ Giáng sinh vào đêm Giáng sinh là một truyền thống ấm áp của gia đình.)
35Gingerbread HouseNgôi nhà bánh quy gừngBuilding and decorating a gingerbread house is a creative Christmas activity. 
(Xây dựng và trang trí ngôi nhà bánh quy gừng là một hoạt động sáng tạo của Giáng sinh.)
36Christmas Wish ListDanh sách nguyện vọng Giáng sinhChildren often create a Christmas wish list of gifts they hope to receive. 
(Trẻ em thường tạo danh sách nguyện vọng Giáng sinh về những món quà họ mong muốn nhận.)

HỌC TIẾNG ANH ONLINE VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP CON TỰ TIN GIAO TIẾP CHỈ SAU 3 THÁNG, ĐĂNG KÝ HỌC THỬ NGAY

Hãy để dịp lễ đặc biệt cuối năm này tạo thêm động lực để con vừa khám phá những điều thú vị, vừa biết thêm nhiều cụm từ, từ vựng tiếng Anh chủ đề Giáng sinh vô cùng bổ ích. Chúc mừng Giáng sinh, chúc các bé có một mùa lễ tràn đầy những câu chuyện kỳ diệu và hạnh phúc bên gia đình, bạn bè thân thiết!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close