Chương trình tiếng Anh lớp 4 theo sách “Global Success” của Bộ Giáo dục và Đào tạo cung cấp cho con những kiến thức cơ bản nhưng quan trọng, giúp bé phát triển khả năng giao tiếp và hiểu biết văn hóa từ bộ môn này. Trong quá trình học tiếng Anh ở lớp 4, việc nắm vững từ vựng là một phần quan trọng để bé học tốt môn tiếng Anh ở trường.
Chính vì vậy, Chip Chip đã tổng hợp trọn bộ từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 4 kì 2 để con dễ dàng hệ thống và nắm vững những từ vựng quan trọng theo từng Unit. Theo dõi bên dưới ngay nhé!
Unit 11: What time is it?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | time (n) | thời gian | What time is it? (Bây giờ là mấy giờ?) |
2 | get up (phr. verb) | thức dậy | I usually get up at 7 a.m. (Tôi thường thức dậy lúc 7 giờ sáng.) |
3 | go to school (v.phr) | đi học | Children go to school every day. (Trẻ con đi học mỗi ngày.) |
4 | go home (v.phr) | về nhà | We go home after work. (Chúng tôi về nhà sau giờ làm việc.) |
5 | go to bed (v.phr) | đi ngủ | She goes to bed early. (Cô ấy đi ngủ sớm.) |
6 | o’clock (adv) | giờ (đứng sau số chỉ giờ đủ) | It’s three o’clock. (Bây giờ là ba giờ.) |
7 | a.m (adv) | sau số chỉ giờ/phút buổi sáng | The meeting is at 10am (Cuộc họp là vào lúc 10 giờ sáng.) |
8 | p.m (adv) | sau số chỉ giờ/phút buổi chiều | The movie starts at 8 p.m. (Bộ phim bắt đầu lúc 8 giờ tối.) |
9 | have breakfast (v.phr) | ăn sáng | I usually have breakfast at 8 a.m. (Tôi thường ăn sáng vào lúc 8 giờ sáng.) |
10 | have lunch (v.phr) | ăn trưa | Let’s have lunch together. (Hãy ăn trưa cùng nhau.) |
11 | have dinner (v.phr) | ăn tối | We have dinner at home. (Chúng tôi ăn tối ở nhà.) |
12 | at noon | giữa trưa (12 giờ trưa) | The sun is directly overhead at noon. (Mặt trời ở trực diện trên đầu vào buổi trưa.) |
13 | look (v) | nhìn, ngó, xem | Look at the beautiful sunset. (Nhìn hoàng hôn đẹp đẽ.) |
14 | usually (adv) | thường xuyên | I usually go for a walk in the evening. (Tôi thường xuyên đi dạo vào buổi tối.) |
15 | children (n) | trẻ con, bọn trẻ, con cái | The children are playing in the park. (Những đứa trẻ đang chơi ở công viên.) |
16 | start (v) | bắt đầu | The concert will start at 7 p.m. (Buổi hòa nhạc sẽ bắt đầu lúc 7 giờ tối.) |
17 | finish (v) | kết thúc | We will finish the project by the end of the month. (Chúng tôi sẽ kết thúc dự án vào cuối tháng.) |
18 | activity (n) | hoạt động | Outdoor activities are good for health. (Hoạt động ngoại ô tốt cho sức khỏe.) |
19 | daily (adv/adj) | hàng ngày | I have a daily routine. (Tôi có một lịch trình hàng ngày.) |
20 | routine (n) | việc thường ngày | Establishing a morning routine can be beneficial. (Việc thiết lập lịch trình buổi sáng có thể mang lại lợi ích.) |
Tham khảo bài viết: Hướng Dẫn Chọn Khóa Học Tiếng Anh Online Lớp 4 Phù Hợp Cho Con
Unit 12: What does your father do?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | get into pairs (v.phr) | đi thành từng cặp, bắt cặp | The teacher asked us to get into pairs for the group activity. (Giáo viên yêu cầu chúng tôi đi thành từng cặp cho hoạt động nhóm.) |
2 | interview (v/n) | phỏng vấn, buổi phỏng vấn | She has an interview for a new job tomorrow. (Cô ấy có một buổi phỏng vấn cho công việc mới ngày mai.) |
3 | partner (n) | cộng sự, đối tác, bạn đồng hành | He is my business partner. (Anh ấy là đối tác kinh doanh của tôi.) |
4 | job (n) | công việc, nghề nghiệp | Finding a good job is not easy. (Tìm một công việc tốt không dễ dàng.) |
5 | member (n) | thành viên, hội viên | She is a member of the photography club. (Cô ấy là thành viên của câu lạc bộ nhiếp ảnh.) |
6 | nurse (n) | y tá | Nurses take care of patients in hospitals. (Y tá chăm sóc bệnh nhân trong bệnh viện.) |
7 | student (n) | học sinh, sinh viên | Students study hard for their exams. (Học sinh học chăm chỉ để thi.) |
8 | farmer (n) | nông dân | The farmer grows vegetables on his farm. (Nông dân trồng rau trên nông trại của mình.) |
9 | driver (n) | tài xế, lái xe | The bus driver takes us to school every day. (Tài xế xe buýt đưa chúng tôi đến trường mỗi ngày.) |
10 | factory worker (n) | công nhân nhà máy | Factory workers produce goods in the factory. (Công nhân nhà máy sản xuất hàng hóa trong nhà máy.) |
11 | clerk (n) | nhân viên văn phòng | The clerk is responsible for organizing files in the office. (Nhân viên văn phòng chịu trách nhiệm tổ chức tệp tin trong văn phòng.) |
12 | doctor (n) | bác sĩ | The doctor is on call tonight at the hospital. (Bác sĩ sẽ trực đêm nay tại bệnh viện.) |
13 | teacher (n) | giáo viên | Teachers play a crucial role in educating students. (Giáo viên đóng một vai trò quan trọng trong việc giáo dục học sinh.) |
14 | work (v) | làm việc | I work from 9 a.m. to 5 p.m. every day. (Tôi làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều mỗi ngày.) |
15 | hospital (n) | bệnh viện | He was taken to the hospital for medical treatment. (Anh ấy đã được đưa đến bệnh viện để điều trị y tế.) |
16 | factory (n) | nhà máy | The new factory will create many job opportunities. (Nhà máy mới sẽ tạo ra nhiều cơ hội việc làm.) |
17 | field (n) | đồng ruộng | The farmers plant crops in the field. (Những người nông dân trồng cây lúa ở ruộng.) |
18 | office (n) | văn phòng | I have a meeting in the office this afternoon. (Tôi có một cuộc họp trong văn phòng vào chiều nay.) |
19 | a piece of (một miếng) | một miếng, một mẩu, một mảnh | Can I have a piece of chocolate? (Tôi có thể ăn một miếng socola không?) |
20 | chocolate (n) | sô cô la | Dark chocolate is my favorite. (Sô cô la đen là sở thích của tôi.) |
21 | report (n) | bài báo cáo, bài tường thuật | She needs to write a report about the project. (Cô ấy cần viết một báo cáo về dự án.) |
22 | place (n) | nơi, chỗ | Let’s find a quiet place to study. (Hãy tìm một nơi yên tĩnh để học.) |
23 | uncle (n) | chú, cậu, bác | My uncle lives in another city. (Chú tôi sống ở một thành phố khác.) |
Unit 13: Would you like some milk?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | food (n) | thức ăn, đồ ăn, thực phẩm | I love trying different types of food from around the world. (Tôi thích thử nhiều loại thức ăn từ khắp nơi trên thế giới.) |
2 | drink (n) | đồ uống | Water is a healthy drink. (Nước là một đồ uống lành mạnh.) |
3 | chicken (n) | thịt gà | We had grilled chicken for dinner. (Chúng tôi ăn thịt gà nướng cho bữa tối.) |
4 | orange juice (n) | nước cam | I like to have a glass of orange juice in the morning. (Tôi thích uống một cốc nước cam vào buổi sáng.) |
5 | milk (n) | sữa | Children should drink milk for strong bones. (Trẻ con nên uống sữa để có xương chắc khỏe.) |
6 | beef (n) | thịt bò | We ordered a beef steak for lunch. (Chúng tôi đặt một bữa ăn thịt bò cho bữa trưa.) |
7 | pork (n) | thịt lợn, thịt heo | The barbecue party had pork ribs and sausages. (Buổi tiệc barbecue có thịt lợn nướng và xúc xích.) |
8 | water (n) | nước | It’s important to drink enough water every day. (Quan trọng là phải uống đủ nước mỗi ngày.) |
9 | apple juice (n) | nước táo ép | She likes to have apple juice with her breakfast. (Cô ấy thích uống nước táo ép cùng bữa sáng.) |
10 | lemonade (n) | nước chanh | Lemonade is a refreshing drink in the summer. (Nước chanh là một đồ uống mát lạnh vào mùa hè.) |
11 | mineral water (n) | nước khoáng | Mineral water is rich in essential minerals. (Nước khoáng giàu khoáng chất quan trọng.) |
12 | fish (n) | cá | Grilled fish is a popular dish in many cuisines. (Cá nướng là một món ăn phổ biến trong nhiều nền văn hóa ẩm thực.) |
13 | noodles (n) | mì ăn liền | I usually have instant noodles for a quick meal. (Tôi thường ăn mì ăn liền cho bữa ăn nhanh.) |
14 | bread (n) | bánh mì | I like to have buttered toast for breakfast. (Tôi thích ăn bánh mì nướng với bơ cho bữa sáng.) |
15 | rice (n) | cơm, gạo | In many Asian countries, rice is a staple food. (Ở nhiều quốc gia châu Á, cơm là thực phẩm chính.) |
16 | vegetables (n) | rau | Eating a variety of vegetables is good for your health. (Ăn nhiều loại rau củ là tốt cho sức khỏe.) |
17 | leaf (n) | chiếc lá, lá cây | The wind blew the leaves off the trees in autumn. (Gió thổi lá cây rụng vào mùa thu.) |
18 | dish (n) | món ăn | The chef prepared a special dish for the occasion. (Đầu bếp chuẩn bị một món ăn đặc biệt cho dịp đặc biệt.) |
Từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 4 kì 2 – Unit 14: What does he look like?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | email (n) | thư điện tử | I sent you an email with the information you requested. (Tôi đã gửi cho bạn một email với thông tin bạn yêu cầu.) |
2 | footballer (n) | cầu thủ bóng đá | Many children dream of becoming footballers when they grow up. (Nhiều trẻ em mơ ước trở thành cầu thủ bóng đá khi lớn lên.) |
3 | tall (adj) | cao | The basketball player is very tall. (Người chơi bóng rổ rất cao.) |
4 | short (adj) | thấp, ngắn | I prefer short hair because it’s easier to manage. (Tôi thích tóc ngắn vì nó dễ quản lý hơn.) |
5 | slim (adj) | gầy, mảnh khảnh | She has a slim figure and exercises regularly. (Cô ấy có hình thể mảnh khảnh và tập thể dục thường xuyên.) |
6 | old (adj) | già | My grandparents are old, but they are still very active. (Ông bà tôi già nhưng vẫn rất hoạt bát.) |
7 | young (adj) | trẻ | Young people often have a lot of energy and enthusiasm. (Người trẻ thường có nhiều năng lượng và sự hứng thú.) |
8 | thin (adj) | mỏng | The paper is thin and tears easily. (Tờ giấy mỏng và dễ rách.) |
9 | thick (adj) | dày | The fog was so thick that we could barely see ahead. (Sương mù dày đặc đến nỗi chúng tôi gần như không thể nhìn thấy phía trước.) |
10 | strong (adj) | khỏe mạnh, mạnh | He is very strong and can lift heavy weights. (Anh ấy rất khỏe mạnh và có thể nâng trọng lượng lớn.) |
11 | small (adj) | nhỏ, bé | I live in a small apartment in the city. (Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở thành phố.) |
12 | elder brother (n) | anh trai lớn tuổi hơn | My elder brother is three years older than me. (Anh trai tôi lớn hơn tôi ba năm.) |
13 | there (adv) | ở đó, ở kia | The bookstore is over there, across the street. (Cửa hàng sách ở kia, bên kia đường.) |
14 | dictionary (n) | từ điển | I need a dictionary to look up new words. (Tôi cần một quyển từ điển để tra các từ mới.) |
15 | dear (adj) | thân yêu, thân mến, yêu quý | Dear friends, thank you for your support. (Các bạn thân mến, cảm ơn bạn đã ủng hộ.) |
16 | live (v) | sống | They live in a small town in the countryside. (Họ sống ở một thị trấn nhỏ ở nông thôn.) |
17 | people (n) | người (số nhiều) | People from different cultures have different customs. (Người từ các văn hóa khác nhau có những phong tục khác nhau.) |
18 | best wishes (n.phr) | lời chúc tốt đẹp nhất | I send you my best wishes for your birthday. (Tôi gửi đến bạn những lời chúc tốt đẹp nhất vào ngày sinh nhật của bạn.) |
19 | bring (v) | mang, đưa, mang lại | Can you bring a pen to the meeting? (Bạn có thể mang một cây bút đến cuộc họp không?) |
20 | describe (v) | mô tả, miêu tả | Please describe the appearance of the suspect to the police. (Hãy mô tả vẻ ngoại hình của nghi can cho cảnh sát.) |
Tham khảo bài viết: 20+ Video Luyện Nghe Tiếng Anh Cho Bé Lớp 1 Siêu Bổ Ích
Unit 15: When’s children’s day?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | smart (adj) | thông minh, khôn khéo | She is a smart student who excels in all her subjects. (Cô ấy là một học sinh thông minh xuất sắc ở tất cả các môn học.) |
2 | have a party (v.phr) | có một bữa tiệc | Let’s have a party to celebrate the success of the project. (Hãy tổ chức một bữa tiệc để chúc mừng sự thành công của dự án.) |
3 | come (v) | đến | Are you coming to the meeting tomorrow? (Bạn có đến cuộc họp ngày mai không?) |
4 | join (v) | tham gia | I would like to join the art club at school. (Tôi muốn tham gia câu lạc bộ nghệ thuật ở trường.) |
5 | New year (n) | năm mới | Happy New Year! (Chúc mừng năm mới!) |
6 | Children’s Day (n) | Tết thiếu nhi | Children’s Day is a special day to celebrate and honor children. (Ngày Tết thiếu nhi là một ngày đặc biệt để kỷ niệm và tôn vinh trẻ em.) |
7 | Teachers’ Day (n) | ngày nhà giáo | Teachers’ Day is an occasion to show gratitude to teachers for their hard work and dedication. (Ngày Nhà giáo là dịp để thể hiện lòng biết ơn đối với sự cống hiến và làm việc chăm chỉ của giáo viên.) |
8 | Christmas (n) | Giáng sinh, Nô-en | We exchange gifts on Christmas Eve. (Chúng tôi trao đổi quà vào đêm Giáng sinh.) |
9 | hope (n/v) | hi vọng | I hope that all your dreams come true. (Tôi hy vọng rằng tất cả những giấc mơ của bạn sẽ trở thành sự thật.) |
10 | cheer (n/v) | sự vui vẻ, sự hoan hô | The crowd erupted in cheers when their team scored a goal. (Đám đông phát ra tiếng hoan hô khi đội của họ ghi bàn.) |
11 | joy (n) | niềm vui | The birth of a baby brings great joy to the family. (Sự ra đời của một em bé mang lại niềm vui lớn cho gia đình.) |
12 | hear (v) | nghe thấy | I can hear music playing from the next room. (Tôi có thể nghe thấy tiếng nhạc phát ra từ phòng kế bên.) |
13 | decorate the house (v.phr) | trang trí | We decorate the house with lights and ornaments for Christmas. (Chúng tôi trang trí nhà bằng đèn và đồ trang trí cho dịp Giáng sinh.) |
14 | soon (adv) | chẳng bao lâu nữa, ngay, sớm | The bus will arrive soon, please wait. (Xe buýt sẽ đến chẳng bao lâu nữa, vui lòng đợi.) |
15 | wear new clothes (v.phr) | mặc quần áo mới | During Tet, it’s a tradition to wear new clothes for good luck. (Trong dịp Tết, truyền thống là mọi người mặc quần áo mới để đón may mắn.) |
16 | eat (v) | ăn | Let’s eat dinner together tonight. (Hãy ăn tối cùng nhau tối nay.) |
17 | get lucky money (v.phr) | nhận tiền lì xì | Children often get lucky money during the Lunar New Year. (Trẻ em thường nhận tiền lì xì trong dịp Tết Nguyên Đán.) |
18 | make Banh Chung (v.phr) | làm Bánh Chưng | Making Banh Chung is a traditional activity during Tet in Vietnam. (Làm Bánh Chưng là một hoạt động truyền thống trong dịp Tết ở Việt Nam.) |
19 | watch firework display (v.phr) | xem bắn pháo hoa | Families gather to watch the firework display on New Year’s Eve. (Các gia đình tụ tập để xem bắn pháo hoa vào đêm Giao thừa.) |
Unit 16: Let’s go to the bookshop
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | want (v) | muốn | I want to go to the park this weekend. (Tôi muốn đi đến công viên cuối tuần này.) |
2 | buy (v) | mua | I need to buy some groceries at the supermarket. (Tôi cần mua vài thực phẩm tại siêu thị.) |
3 | together (adv) | cùng nhau | Let’s go to the cinema together. (Hãy đi xem phim cùng nhau.) |
4 | here (adv) | ở đây, đây | Come here and have a seat. (Đến đây và ngồi.) |
5 | busy (adj) | bận rộn | I can’t talk right now; I’m too busy. (Tôi không thể nói chuyện ngay bây giờ; tôi quá bận.) |
6 | bakery (n) | cửa hàng bánh | I bought fresh bread from the bakery this morning. (Tôi đã mua bánh mì tươi từ cửa hàng bánh sáng nay.) |
7 | buy some bread (v.phr) | mua một ít bánh mì | Could you please buy some bread on your way home? (Bạn có thể mua một ít bánh mì trên đường về không?) |
8 | pharmacy (n) | hiệu thuốc | I need to stop by the pharmacy to pick up my prescription. (Tôi cần ghé qua hiệu thuốc để lấy đơn thuốc của mình.) |
9 | buy some medicine (v.phr) | mua một ít thuốc | I have a headache; I need to buy some medicine. (Tôi đau đầu; tôi cần mua một ít thuốc.) |
10 | supermarket (n) | siêu thị | We usually do our grocery shopping at the supermarket. (Chúng tôi thường mua sắm thực phẩm tại siêu thị.) |
11 | sweet shop (n) | cửa hàng kẹo | The kids love going to the sweet shop to pick out their favorite candies. (Bọn trẻ thích đến cửa hàng kẹo để chọn những viên kẹo yêu thích của họ.) |
12 | cinema (n) | rạp chiếu phim | Let’s go to the cinema on Friday night. (Hãy đi xem phim vào tối thứ Sáu.) |
13 | see a film (v.phr) | xem phim | We’re planning to see a film at the cinema this weekend. (Chúng tôi dự định xem phim ở rạp vào cuối tuần này.) |
14 | see the animals (v.phr) | xem động vật | The zoo is a great place to see a variety of animals. (Sở thú là nơi tuyệt vời để xem đủ loại động vật.) |
15 | hungry (adj) | đói | I’m so hungry; let’s get something to eat. (Tôi đói quá; hãy đi ăn gì đó.) |
16 | swimming pool (n) | bể bơi | The hotel has a beautiful swimming pool. (Khách sạn có một bể bơi đẹp.) |
17 | sweets (n) | kẹo | I bought some sweets for the kids as a treat. (Tôi đã mua một số kẹo cho trẻ em như một món quà.) |
18 | cake (n) | bánh | The bakery makes delicious cakes for special occasions. (Cửa hàng bánh làm những chiếc bánh ngon cho những dịp đặc biệt.) |
19 | delicious (adj) | ngon | This pasta is absolutely delicious. (Mì ống này thực sự ngon.) |
20 | bookshop (n) | cửa hàng sách | I love spending time at the bookshop, browsing through different genres. (Tôi thích dành thời gian ở cửa hàng sách, lướt qua các thể loại khác nhau.) |
Unit 17: How much is the T-shirt?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | T-shirt (n) | áo thun ngắn tay, áo phông | I like wearing comfortable T-shirts in hot weather. (Tôi thích mặc áo T-shirt thoải mái vào thời tiết nóng.) |
2 | nice (adj) | đẹp | That’s a nice dress you’re wearing. (Đó là chiếc váy đẹp bạn đang mặc.) |
3 | wear (v) | mặc | Can I wear jeans to the party, or is it too formal? (Tôi có thể mặc quần jeans đến bữa tiệc không, hay quá trang trí?) |
4 | have a look at sth (v.phr) | nhìn vào (xem) ai/cái gì đó với sự chú ý | Have a look at this painting; it’s quite impressive. (Nhìn vào bức tranh này; nó khá ấn tượng.) |
5 | sure (adj) | chắc chắn | Are you sure you want to go ahead with the plan? (Bạn chắc chắn muốn tiếp tục với kế hoạch không?) |
6 | how much | bao nhiêu | How much is this shirt? (Chiếc áo này giá bao nhiêu?) |
7 | dong (n) | tiền Việt Nam (đồng) | The souvenir costs 50,000 dong. (Đồ lưu niệm này có giá 50,000 đồng.) |
8 | scarf (n) | khăn quàng cổ | She wrapped a colorful scarf around her neck. (Cô ấy buộc một chiếc khăn quàng cổ nhiều màu quanh cổ.) |
9 | blouse (n) | áo cánh, áo choàng | The blouse she wore to the party was elegant. (Chiếc áo cánh cô ấy mặc đến bữa tiệc rất thanh lịch.) |
10 | jacket (n) | áo khoác | Bring a jacket; it might get chilly in the evening. (Mang theo một chiếc áo khoác; có thể buổi tối sẽ se lạnh.) |
11 | skirt (n) | váy, chân váy | She bought a new skirt for the summer. (Cô ấy đã mua một chiếc váy mới cho mùa hè.) |
12 | jumper (n) | áo len chui đầu | In winter, I like wearing a warm jumper. (Vào mùa đông, tôi thích mặc một chiếc áo len ấm áp.) |
13 | on sale (giảm giá) | giảm giá | Many items are on sale at the department store this week. (Nhiều mặt hàng đang được giảm giá tại cửa hàng bách hóa tuần này.) |
14 | sales assistant (n) | nhân viên bán hàng | The sales assistant helped me find the right size. (Nhân viên bán hàng đã giúp tôi tìm kích thước phù hợp.) |
15 | jeans (n) | quần bò | I prefer wearing jeans for casual occasions. (Tôi thích mặc quần jeans cho các dịp thường ngày.) |
16 | shoes (n) | giày | Her new shoes are stylish and comfortable. (Đôi giày mới của cô ấy vừa thanh lịch vừa thoải mái.) |
17 | trousers (n) | quần tây, quần dài | Business meetings usually require formal trousers. (Các cuộc họp kinh doanh thường yêu cầu mặc quần tây.) |
18 | sandals (n) | dép, xăng đan | She wore sandals to the beach for comfort. (Cô ấy mang dép đi bãi biển để thoải mái.) |
19 | lovely (adj) | dễ thương, đáng yêu | That puppy is so lovely; I can’t resist petting it. (Con chó con đó thật dễ thương; tôi không thể cưỡng lại việc vuốt ve nó.) |
20 | cap (n) | mũ lưỡi trai, nón kết, mũ vải | He always wears a cap when he goes for a run. (Anh ấy luôn đội mũ khi đi chạy.) |
21 | slipper (n) | dép đi trong nhà | At home, I like wearing comfortable slippers. (Ở nhà, tôi thích mang những đôi dép đi trong nhà thoải mái.) |
22 | a pair of | một đôi, một cặp | I bought a pair of new glasses. (Tôi đã mua một đôi kính mới.) |
23 | socks (n) | đôi tất, đôi vớ | Don’t forget to pack a few pairs of socks for the trip. (Đừng quên đóng một vài đôi tất cho chuyến đi.) |
24 | price (n) | giá | The price of this laptop is reasonable. (Giá của chiếc laptop này là hợp lý.) |
25 | excuse me | xin lỗi, làm phiền, nói trước khi tỏ ý hỏi ai điều gì | Excuse me, do you know where the nearest restroom is? (Xin lỗi, bạn có biết nhà vệ sinh gần nhất ở đâu không?) |
Unit 18: What’s your phone number?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | mobile phone (n) | điện thoại di động | I always carry my mobile phone with me. (Tôi luôn mang theo điện thoại di động.) |
2 | birthday present (n) | quà sinh nhật | She received many birthday presents from her friends. (Cô ấy nhận được nhiều quà sinh nhật từ bạn bè.) |
3 | great (adj) | tuyệt, tuyệt vời, thú vị | We had a great time at the party last night. (Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc tối qua.) |
4 | phone number (n) | số điện thoại | Can I have your phone number, please? (Tôi có thể có số điện thoại của bạn không?) |
5 | speak (v) | nói | It’s essential to speak clearly during a presentation. (Việc nói rõ ràng là quan trọng trong một buổi thuyết trình.) |
6 | ask (v) | hỏi | If you have any questions, feel free to ask. (Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi.) |
7 | call back (phrasal verb) | gọi lại cho ai | I’ll call you back after the meeting. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau cuộc họp.) |
8 | go for a walk (v.phr) | đi dạo | Let’s go for a walk in the park this afternoon. (Chúng ta hãy đi dạo trong công viên chiều nay nhé.) |
9 | go for a picnic (v.phr) | đi picnic | We’re planning to go for a picnic by the lake on Sunday. (Chúng tôi đang kế hoạch đi picnic bên hồ vào Chủ nhật.) |
10 | go fishing (v.phr) | đi câu cá | He enjoys going fishing early in the morning. (Anh ấy thích đi câu cá sớm vào buổi sáng.) |
11 | go skating (v.phr) | đi trượt patin/trượt băng | Let’s go skating at the ice rink this weekend. (Chúng ta hãy đi trượt băng ở đường trượt băng này vào cuối tuần.) |
12 | repeat (v) | nhắc lại, lặp lại | Please repeat after me to practice pronunciation. (Hãy nhắc lại sau tôi để luyện phát âm.) |
13 | enjoy (v) | thưởng thức, tận hưởng | We enjoyed a delicious meal at the new restaurant. (Chúng tôi đã thưởng thức một bữa ăn ngon tại nhà hàng mới.) |
14 | invite (v) | mời | She decided to invite her friends to the party. (Cô ấy quyết định mời bạn bè đến bữa tiệc.) |
15 | complete (v) | hoàn thành | Make sure to complete the assignment by Friday. (Đảm bảo hoàn thành bài tập trước thứ Sáu.) |
16 | sea (n) | biển | The sea looked calm and beautiful in the morning. (Biển trông yên bình và đẹp vào buổi sáng.) |
17 | countryside (n) | nông thôn, vùng quê | My grandparents live in the peaceful countryside. (Ông bà tôi sống ở một vùng quê yên bình.) |
18 | relax (v) | giải trí, nghỉ ngơi | It’s essential to take breaks and relax during work. (Quan trọng để nghỉ ngơi và giải trí trong giờ làm việc.) |
19 | scenery (n) | cảnh, phong cảnh | The mountain scenery was breathtaking. (Phong cảnh núi làm say đắm lòng người.) |
20 | sport (n) | thể thao | Playing a sport is a great way to stay active and healthy. (Chơi thể thao là một cách tuyệt vời để duy trì hoạt động và khỏe mạnh.) |
21 | photograph (n) | ảnh, hình ảnh | I took a photograph of the beautiful sunset. (Tôi chụp một bức ảnh của hoàng hôn đẹp.) |
Unit 19: What animal do you want to see?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | weather (n) | thời tiết | The weather today is sunny and warm. (Thời tiết hôm nay nắng và ấm áp.) |
2 | wonderful (adj) | tuyệt vời, kỳ diệu | We had a wonderful time at the beach. (Chúng tôi đã có một thời gian tuyệt vời tại bãi biển.) |
3 | zoo (n) | sở thú, vườn thú, vườn bách thú | The children were excited to visit the zoo. (Các em trẻ hào hứng khi thăm sở thú.) |
4 | animal (n) | động vật | The zoo has a variety of exotic animals. (Sở thú có nhiều loại động vật kỳ lạ.) |
5 | go over there (v.phr) | đi qua kia | Let’s go over there and see what’s happening. (Hãy đi qua kia và xem có gì đang xảy ra.) |
6 | kangaroo (n) | con chuột túi | Kangaroos are native to Australia. (Chuột túi là loài động vật bản địa của Úc.) |
7 | crocodile (n) | con cá sấu | Be careful near the river; there might be crocodiles. (Hãy cẩn thận gần sông; có thể có cá sấu.) |
8 | tiger (n) | con hổ | Tigers are powerful and majestic creatures. (Hổ là những sinh vật mạnh mẽ và hùng vĩ.) |
9 | elephant (n) | con voi | Elephants are known for their intelligence and memory. (Voi nổi tiếng với sự thông minh và trí nhớ của chúng.) |
10 | monkey (n) | con khỉ | Monkeys are playful and curious animals. (Khỉ là những loài động vật vui nhộn và tò mò.) |
11 | bear (n) | con gấu | Bears hibernate during the winter months. (Gấu ngủ đông trong những tháng mùa đông.) |
12 | zebra (n) | con ngựa vằn | Zebras are known for their distinctive black and white stripes. (Ngựa vằn nổi tiếng với những sọc đen trắng đặc trưng.) |
13 | funny (adj) | buồn cười | The comedian told a funny joke that made everyone laugh. (Nghệ sĩ hài kể một câu chuyện buồn cười làm cười tất cả mọi người.) |
14 | scary (adj) | đáng sợ | The horror movie was so scary that I couldn’t sleep. (Bộ phim kinh dị quá đáng sợ, làm tôi không thể ngủ.) |
15 | fast (adj) | nhanh | Cheetahs are known for being the fastest land animals. (Báo đốm nổi tiếng với việc là loài động vật nhanh nhất trên cạn.) |
16 | enormous (adj) | to, lớn | The elephant has enormous ears. (Con voi có đôi tai to lớn.) |
17 | visit (v) | đi thăm, đến thăm | We plan to visit the museum next weekend. (Chúng tôi dự định sẽ đi thăm bảo tàng vào cuối tuần tới.) |
18 | friendly (adj) | thân thiện | The locals are very friendly and welcoming. (Người dân địa phương rất thân thiện và nhiệt tình.) |
19 | perhaps (adv) | có lẽ, có thể | Perhaps we can go for a walk after lunch. (Có lẽ chúng ta có thể đi dạo sau bữa trưa.) |
20 | dangerous (adj) | nguy hiểm | Swimming in the deep sea can be dangerous. (Bơi lội ở biển sâu có thể nguy hiểm.) |
Unit 20: What are you going to do this summer?
STT | Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
1 | only (adv/adj) | chỉ có một, duy nhất | There is only one cookie left. (Chỉ còn một chiếc bánh quy.) |
2 | until (prep/conj) | cho đến khi | We will wait here until you come back. (Chúng tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn trở lại.) |
3 | summer (n) | mùa hè | I love going to the beach in the summer. (Tôi thích đi đến bãi biển vào mùa hè.) |
4 | holiday (n) | kỳ nghỉ | We are planning a holiday in Europe. (Chúng tôi đang lên kế hoạch cho một kỳ nghỉ ở châu Âu.) |
5 | bay (n) | vịnh | The bay is surrounded by beautiful hills. (Vịnh được bao quanh bởi những ngọn đồi đẹp.) |
6 | learn (v) | học | Children learn to read at a young age. (Trẻ em học đọc từ khi còn rất nhỏ.) |
7 | prepare (v) | chuẩn bị | Let’s prepare for the upcoming exam. (Hãy chuẩn bị cho kỳ thi sắp tới.) |
8 | stay (v) | ở lại | We plan to stay at the hotel for a week. (Chúng tôi dự định ở lại khách sạn một tuần.) |
9 | hotel (n) | khách sạn | The hotel offers a stunning view of the sea. (Khách sạn cung cấp một tầm nhìn tuyệt vời về biển.) |
10 | seafood (n) | hải sản | The restaurant specializes in serving fresh seafood. (Nhà hàng chuyên phục vụ hải sản tươi ngon.) |
11 | build (v) | xây dựng | They plan to build a new house next year. (Họ dự định xây một căn nhà mới vào năm sau.) |
12 | sandcastle (n) | lâu đài cát | The children had fun building a sandcastle on the beach. (Các em trẻ vui vẻ xây lâu đài cát trên bãi biển.) |
13 | go on a boat cruise (v.phr) | đi du thuyền | We decided to go on a boat cruise to explore the islands. (Chúng tôi quyết định đi du thuyền để khám phá các hòn đảo.) |
14 | expensive (adj) | đắt | The designer handbag was too expensive for me. (Cái túi xách thiết kế quá đắt đỏ với tôi.) |
15 | then (adv/adj) | tiếp theo, sau đó | First, we’ll go to the museum, and then we’ll have lunch. (Đầu tiên, chúng ta sẽ đến thăm bảo tàng, sau đó chúng ta sẽ ăn trưa.) |
16 | around (pre/adv) | xung quanh | We walked around the park enjoying the scenery. (Chúng tôi đi dạo xung quanh công viên, thưởng thức phong cảnh.) |
Bằng cách nắm vững từ vựng tiếng Anh cho bé lớp 4 kì 2 theo từng Unit, con không chỉ nâng cao kỹ năng ngôn ngữ mà còn phát triển sự hiểu biết về văn hóa và xã hội. Việc hỗ trợ con học và sử dụng thành thạo các từ vựng trong chương trình học lớp 4 giúp tạo dựng một nền tảng vững chắc để bé phát triển tốt khả năng tiếng Anh ở các lớp sau này. Bố mẹ đừng quên theo sát quá trình học của con nhé!
Để lại một bình luận