Trong quá trình học tiếng Anh, việc nắm vững kiến thức về các từ để hỏi WH là rất quan trọng, đặc biệt là đối với các bé. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các từ để hỏi WH trong tiếng Anh và cách áp dụng vào bài tập cho con. Theo dõi cùng Chip Chip bên dưới nhé!
Từ để hỏi WH là gì?
Từ để hỏi WH là những từ được sử dụng để hỏi thông tin cụ thể về một sự vật, sự việc hoặc một người nào đó. Trong tiếng Anh, có 5 từ để hỏi WH chính là:
- What: Cái gì?
- Who: Ai?
- Where: Ở đâu?
- When: Khi nào?
- Why: Tại sao?
Các từ này được sử dụng để hỏi về các thông tin cơ bản như tên, địa điểm, thời gian và lý do. Chúng cũng có thể được sử dụng để hỏi về các thông tin chi tiết hơn như mục đích, phương tiện, hoạt động và nhiều hơn nữa.
Tham khảo bài viết: Cách Dạy Bé 5 Chủ Điểm Ngữ Pháp Tiếng Anh Cơ Bản
What: Cái gì?
Từ “what” được sử dụng để hỏi về một sự vật hoặc một khái niệm nào đó. Nó có thể được sử dụng để hỏi về tên của một đồ vật, một loại thực phẩm, một công việc hay một hoạt động nào đó. Ví dụ:
- What is your favorite color? (Màu yêu thích của bạn là gì?)
- What do you want to be when you grow up? (Bạn muốn trở thành gì khi lớn lên?)
- What are you doing this weekend? (Cuối tuần này bạn sẽ làm gì?)
Who: Ai?
Từ “who” được sử dụng để hỏi về danh tính của một người nào đó. Trong tiếng Anh, “who” là từ để hỏi về tên, nghề nghiệp, quốc tịch hay bất kỳ thông tin nào liên quan đến người đó. Ví dụ:
- Who is your best friend? (Bạn thân của bạn là ai?)
- Who is the president of Vietnam? (Tổng thống Việt Nam là ai?)
- Who are you going to the party with? (Bạn sẽ đi cùng ai đến bữa tiệc?)
Where: Ở đâu?
Từ để hỏi “where” được sử dụng để hỏi về địa điểm hoặc vị trí của một sự vật hoặc một người nào đó. Từ này có thể dùng để hỏi về địa chỉ, quốc gia, thành phố hay bất kỳ địa điểm nào khác. Ví dụ:
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- Where is the nearest hospital? (Bệnh viện gần nhất ở đâu?)
- Where did you go on your last vacation? (Bạn đã đi du lịch ở đâu trong kỳ nghỉ cuối cùng?)
When: Khi nào?
Từ “when” được sử dụng để hỏi về thời gian hoặc lịch trình của một sự việc nào đó, cụ thể là hỏi về ngày, giờ, tháng hay bất kỳ thời gian nào khác. Ví dụ:
- When is your birthday? (Sinh nhật của bạn là khi nào?)
- When does the movie start? (Phim bắt đầu vào lúc nào?)
- When did you finish your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà vào lúc nào?)
Tham khảo bài viết: 5+ Chủ Điểm Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Bé Lớp 3
Why: Tại sao?
Từ “why” được sử dụng để hỏi về lý do hoặc mục đích của một hành động nào đó. Nói cách khác, từ để hỏi này dùng khi muốn hỏi về nguyên nhân, lý do hay bất kỳ điều gì liên quan đến việc làm của một người. Ví dụ:
- Why are you crying? (Tại sao bạn đang khóc?)
- Why did you choose this university? (Tại sao bạn chọn trường đại học này?)
- Why do you want to learn English? (Tại sao bạn muốn học tiếng Anh?)
How: Như thế nào?
Từ “how” được sử dụng để hỏi về cách thức, phương pháp, hoặc tình trạng của một hành động, tình trạng của một đối tượng, hoặc mức độ của một tính chất nào đó. Các câu hỏi sử dụng từ “how” giúp hiểu rõ về quy trình, phương pháp, mức độ, hoặc tình trạng của một sự việc, giúp làm phong phú ngôn ngữ và tăng cường khả năng giao tiếp.
Dưới đây là một số ví dụ:
- How do you spell your last name? (Bạn đánh vần họ của mình như thế nào?)
- How does this machine work? (Máy này hoạt động như thế nào?)
- How did you solve the problem? (Bạn giải quyết vấn đề như thế nào?)
- How can I improve my English? (Làm thế nào để tôi có thể cải thiện tiếng Anh?)
- How far is the airport from here? (Sân bay cách đây bao xa?)
- How much does this book cost? (Cuốn sách này giá bao nhiêu?)
- How many siblings do you have? (Bạn có bao nhiêu anh chị em ruột?)
- How well can you swim? (Bạn biết bơi tốt đến đâu?)
- How long does it take to get to the city center? (Mất bao lâu để đến trung tâm thành phố?)
- How often do you exercise? (Bạn tập luyện bao lâu một lần?)
Cách sử dụng từ để hỏi WH
Từ để hỏi WH thường được sử dụng ở đầu câu hoặc ở đầu một mệnh đề. Sau từ để hỏi WH có thể là một danh từ, một động từ hoặc một tính từ.
Ví dụ:
- What is your name? (Tên bạn là gì?) – danh từ
- Who is your teacher? (Cô giáo của bạn là ai?) – danh từ
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?) – động từ
- When did you come here? (Bạn đến đây khi nào?) – động từ
- Why did you do that? (Tại sao bạn làm như vậy?) – động từ
Ngoài ra, các từ để hỏi WH cũng có thể được sử dụng trong câu hỏi gián tiếp. Ví dụ:
- Can you tell me what your name is? (Bạn có thể cho tôi biết tên của bạn là gì không?) => Trong câu này, từ để hỏi “what” được dùng như danh từ
- Do you know who your teacher is? (Bạn có biết cô giáo của bạn là ai không?) => Trong câu này, từ để hỏi “who” được dùng như danh từ
- I wonder where you live. (Tôi muốn biết bạn sống ở đâu.) => Đối với câu này, từ để hỏi where được sử dụng như một động từ
- Could you tell me when you came here? (Bạn có thể cho tôi biết bạn đến đây khi nào không?) => Trong câu này, từ để hỏi “when” dùng như một động từ
- I don’t understand why you did that. (Tôi không hiểu tại sao bạn làm như vậy.) => Trong câu này, từ để hỏi “why” dùng như một động từ
Bài tập ứng dụng cho bé
Để giúp các bé nắm vững kiến thức về từ để hỏi WH, bố mẹ có thể áp dụng vào các bài tập cho con luyện tập thường xuyên hoặc dùng trong các tình huống giao tiếp thực tế. Dưới đây là một số bài tập đơn giản và thú vị dành cho bé.
Bài tập 1: Đặt câu hỏi cho các từ sau
Từ | Đáp án: Câu hỏi |
A book | What is a book? |
A cat | What is a cat? |
A tree | What is a tree? |
A car | What is a car? |
A house | What is a house? |
Bài tập 2: Trả lời các câu hỏi sau
Câu hỏi | Đáp án: Trả lời |
What is your name? | My name is Lan. |
Who is your teacher? | My teacher is Ms. Hoa. |
Where do you live? | I live in Hanoi. |
When did you come here? | I came here yesterday. |
Why did you do that? | I did that because I wanted to help you. |
Bài tập 3: Đặt câu hỏi tương ứng với câu tiếng Việt
Câu tiếng Việt | Đáp án: Câu hỏi tương ứng |
Bạn đang đi học. | Where are you going? |
Bạn đang ăn cơm. | What are you eating? |
Bạn đang chơi với bạn bè. | Who are you playing with? |
Bạn đang làm bài tập về nhà. | What are you doing? |
Bạn đang xem ti vi. | What are you watching? |
Bài tập 4: Điền vào chỗ trống bằng các từ hỏi “wh-“
- ___ is your name?
- ___ do you live?
- ___ is your favorite color?
- ___ do you go to school?
- ___ is your best friend?
Đáp án: 1. What 2.Where 3. What 4. Where 5. Who
Bài tập 5: Hoàn thành câu hỏi và trả lời theo mẫu
Mẫu:
Question: What is your favorite animal?
Answer: My favorite animal is a cat.
- What ___ you like to eat for breakfast?
- ___ do you want to be when you grow up?
- ___ do you do after school?
- ___ is your favorite toy?
- ___ do you celebrate your birthday?
Đáp án: 1. do 2. What 3. What 4. What 5. How
Bài tập 6: Chọn từ hỏi đúng để hoàn thành câu
1. __ is your teacher?
a) What
b) Where
c) When
2. ___ do you do on weekends?
a) Who
b) What
c) When
3. ___ is your mother cooking for dinner?
a) Where
b) What
c) When
4. ___ do you go on vacation?
a) Where
b) When
c) What
5. ___ is your favorite subject in school?
a) When
b) What
c) Who
Đáp án: 1. a) What 2. b) What 3. b) What 4. a) Where 5. b) What
Bài tập 7: Kể chuyện sử dụng các từ hỏi “wh-“
Viết một câu chuyện ngắn với sự sáng tạo của bạn. Sử dụng các từ hỏi “wh-” để tạo câu hỏi và câu trả lời. Ví dụ: “Who is the main character in your story?” hoặc “What happened at the end of the story?”
Việc nắm vững kiến thức về từ để hỏi WH là rất quan trọng trong quá trình học tiếng Anh, đặc biệt là đối với các bé. Kiến thức cơ bản này giúp con hiểu và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và tự tin. Hy vọng qua bài viết này, bé có thể hiểu rõ hơn về các từ để hỏi WH và cách áp dụng trong giao tiếp. Chúc các bé học tiếng Anh thật tốt!
Trả lời