Để bé Tiểu học phát triển kỹ năng giao tiếp và truyền đạt ý kiến một cách tự tin bằng tiếng Anh, việc nắm vững các chủ đề nói phổ biến là vô cùng quan trọng. Dưới đây là 6 chủ đề nói tiếng Anh thường sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp ở nhà, ở trường và trong cuộc sống dành cho các bé tiểu học, giúp con tăng cường từ vựng, mẫu câu cũng như rèn luyện khả năng nói tiếng Anh, học hỏi thêm nhiều kiến thức thú vị, mới mẻ. Cùng Chip Chip tham khảo bố mẹ nhé!
Me and My Family (Tôi và Gia đình)
Chủ đề “Me and My Family” không chỉ giúp bé nâng cao kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh mà còn giúp bé hiểu thêm về tình cảm gia đình và tạo được kết nối gần gũi hơn với những người thân yêu trong gia đình. Bố mẹ hãy khơi dậy tình yêu đó bằng việc cho con nói về bố mẹ, anh chị em, ông bà và các thành viên trong gia đình.
Một số ý tưởng để bố mẹ cùng con thực hành nói về chủ đề này bao gồm:
- Yêu cầu bé kể về những thành viên trong nhà, ví dụ như tên, tuổi, sở thích, sở trường, công việc.
- Khuyến khích bé kể câu chuyện vui, thú vị hoặc đáng yêu về gia đình. Đó có thể là những kỉ niệm đáng nhớ, chuyện hài hước, hoặc những điều đặc biệt gia đình đã cùng nhau trải qua.
- Đặt câu hỏi cho bé về những hoạt động mà các thành viên trong gia đình yêu thích như cùng nhau đi dạo, xem phim, chơi trò chơi, nấu ăn, hay đi du lịch.
Từ Vựng | Từ Loại | Nghĩa Tiếng Việt |
Me | Pronoun | Tôi |
Family | Noun | Gia đình |
Mom | Noun | Mẹ |
Dad | Noun | Bố |
Sister | Noun | Chị/em gái |
Brother | Noun | Anh/em trai |
Grandpa | Noun | Ông (của bố) |
Grandma | Noun | Bà (của bố) |
Aunt | Noun | Cô (của bố/mẹ) |
Uncle | Noun | Chú (của bố/mẹ) |
Cousin | Noun | Anh/chị em họ |
Pet | Noun | Thú cưng |
Love | Noun / Verb | Tình yêu / Yêu thương |
Home | Noun | Nhà |
Parents | Noun | Cha mẹ |
Sibling(s) | Noun | Anh chị em |
Baby brother/sister | Noun | Em trai/em gái nhỏ |
Happy family | Adjective + Noun | Gia đình hạnh phúc |
Together | Adverb | Cùng nhau |
Hug | Verb / Noun | Ôm / Cái ôm |
Grandmother | Noun | Bà (của mẹ) |
Grandfather | Noun | Ông (của mẹ) |
Family tree | Noun | Gia phả |
Memories | Noun | Kỷ niệm |
Happy | Adjective | Hạnh phúc |
Share | Verb | Chia sẻ |
Caring | Adjective | Chu đáo |
Respect | Verb / Noun | Tôn trọng / Sự tôn trọng |
Help | Verb / Noun | Giúp đỡ / Sự giúp đỡ |
Celebrate | Verb | Kỷ niệm |
Proud | Adjective | Tự hào |
Hobbies and Interests (Sở thích)
Đây là một chủ đề tuyệt vời để vừa luyện nói tiếng Anh cùng bé vừa khám phá những điều mà mỗi con yêu thích và đam mê. Bố mẹ có thể hỏi bé về những sở thích của mình chẳng hạn như đọc sách, vẽ tranh, xem phim hoạt hình, chơi thể thao, tập nhảy, chơi nhạc cụ, hay trồng cây.
Từ Vựng | Từ Loại | Nghĩa Tiếng Việt |
Play | Verb | Chơi |
Read books | Verb | Đọc sách |
Dance | Verb | Nhảy |
Sing | Verb | Hát |
Swim | Verb | Bơi lội |
Cook | Verb | Nấu ăn |
Listen | Verb | Nghe |
Write | Verb | Viết |
Jump rope | Verb | Nhảy dây |
Build with blocks | Verb | Xây dựng với khối xếp hình |
Collect | Verb | Sưu tầm |
Explore | Verb | Khám phá |
Paint | Verb | Vẽ tranh |
Listen to music | Verb | Nghe nhạc |
Play with toys | Verb | Chơi đồ chơi |
Watch cartoons | Verb | Xem phim hoạt hình |
Play hide and seek | Verb | Chơi trốn tìm |
Play with pets | Verb | Chơi với thú cưng |
My Favorite Foods (Món ăn yêu thích của tôi)
“My Favorite Foods” (Món ăn yêu thích của tôi) là một chủ đề thú vị cho trẻ Tiểu học luyện nói tiếng Anh. Khi nói về “My Favorite Foods,” các bé có thể liệt kê các món ăn mà con yêu thích như pizza, kem, bánh mì nướng, bánh mì sandwich, mỳ ống, sữa chua, thịt viên, hải sản…
Bố mẹ có thể cung cấp cho con từ vựng liên quan và hướng dẫn con miêu tả hương vị, mùi thơm, và cảm giác khi thưởng thức món ăn đó. Hơn nữa, bé cũng có thể nói về lý do tại sao món ăn đó trở thành món ưa thích của mình, đối khi là do hương vị ngon, nhìn đẹp mắt, hoặc là do ăn cùng gia đình và bạn bè.
Từ Vựng | Từ Loại | Nghĩa Tiếng Việt |
Pizza | Noun | Bánh pizza |
Ice Cream | Noun | Kem |
Chocolate | Noun | Sô cô la |
Burger | Noun | Bánh mỳ kẹp thịt |
French Fries | Noun | Khoai tây chiên |
Sandwich | Noun | Bánh mỳ kẹp thức ăn |
Pasta | Noun | Mỳ Ý |
Sushi | Noun | Sushi |
Fried Chicken | Noun | Gà rán |
Salad | Noun | Sa-lát |
Fruit | Noun | Trái cây |
Vegetables | Noun | Rau củ |
Cake | Noun | Bánh ngọt |
Cookies | Noun | Bánh quy |
Pancakes | Noun | Bánh kếp |
Donuts | Noun | Bánh rán |
Milk | Noun | Sữa |
Juice | Noun | Nước trái cây |
Water | Noun | Nước |
Rice | Noun | Cơm |
Noodles | Noun | Mì |
Chicken Soup | Noun | Canh gà |
Popcorn | Noun | Bắp rang bơ |
Omelette | Noun | Trứng ốp-lết |
Hot Dog | Noun | Xúc xích nướng |
My Favorite Sport (Môn thể thao yêu thích của tôi)
Đối với chủ đề “My Favorite Sport,” bố mẹ có thể đặt câu hỏi cho con về môn thể thao mà con yêu thích như bóng đá, bóng rổ, cầu lông, bơi lội, đá cầu, tennis, bóng chày, bóng chuyền, đua xe, võ thuật… Con có thể miêu tả cảm giác và niềm vui khi chơi môn thể thao ưa thích của mình, và những lý do tại sao con yêu thích.
Ví dụ, một bé có thể nói: “My favorite sport is soccer. I love running on the field, passing the ball, and scoring goals. It’s so much fun to play with my teammates and feel the excitement during the game.”
Từ Vựng | Từ Loại | Nghĩa Tiếng Việt |
Soccer / Football | Noun | Bóng đá |
Basketball | Noun | Bóng rổ |
Swimming | Noun | Bơi lội |
Tennis | Noun | Quần vợt |
Badminton | Noun | Cầu lông |
Table Tennis | Noun | Bóng bàn |
Volleyball | Noun | Bóng chuyền |
Baseball | Noun | Bóng chày |
Karate | Noun | Võ Karate |
Taekwondo | Noun | Võ Taekwondo |
Gymnastics | Noun | Thể dục dụng cụ |
Ice Skating | Noun | Trượt băng |
Cycling | Noun | Đạp xe |
Running | Noun | Chạy bộ |
Skating | Noun | Trượt patin |
Yoga | Noun | Yoga |
Roller Skating | Noun | Trượt ván |
Bowling | Noun | Bowling |
Surfing | Noun | Lướt sóng |
Martial Arts | Noun | Võ thuật |
Golf | Noun | Đánh gôn |
Hockey | Noun | Khúc côn cầu |
Archery | Noun | Bắn cung |
Skateboarding | Noun | Trượt ván |
Climbing | Noun | Leo núi |
My Daily Routine (Lịch trình hàng ngày của tôi)
Khi nói về “My Daily Routine,” các bé có thể miêu tả các hoạt động mà con thực hiện từ khi thức dậy cho đến lúc đi ngủ. Điều này bao gồm việc dậy sớm, ăn sáng, đến trường, học tập, giải trí, chơi đùa, ăn trưa, tham gia các hoạt động ngoài trời, học bài, tắm rửa, và đi ngủ. Ngoài ra, con cũng có thể nói về mức độ tổ chức và kỷ luật trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày của mình.
Từ Vựng | Từ Loại | Nghĩa Tiếng Việt |
Wake up | Phrasal verb | Thức dậy |
Brush teeth | Verb + Noun | Đánh răng |
Take a shower | Verb + Noun | Tắm |
Eat breakfast | Verb + Noun | Ăn sáng |
Go to school | Verb + Preposition + Noun | Đi học |
Study | Verb / Noun | Học tập |
Have lunch | Verb + Noun | Ăn trưa |
Play | Verb | Chơi |
Do homework | Verb + Noun | Làm bài tập về nhà |
Read | Verb | Đọc |
Nap / Rest | Noun / Verb | Ngủ trưa / Nghỉ ngơi |
Have dinner | Verb + Noun | Ăn tối |
Watch TV | Verb + Noun | Xem TV |
Take a bath | Verb + Noun | Tắm |
Go to bed | Verb + Preposition + Noun | Đi ngủ |
Play with toys | Verb + Preposition + Noun | Chơi đồ chơi |
Go outside | Verb + Noun | Đi ra ngoài |
Exercise | Noun / Verb | Tập thể dục |
Help with chores | Verb + Preposition + Noun | Giúp việc nhà |
Read a book | Verb + Determiner + Noun | Đọc sách |
Listen to music | Verb + Preposition + Noun | Nghe nhạc |
Play games | Verb + Noun | Chơi trò chơi |
Write in a journal | Verb + Preposition + Noun | Viết vào nhật ký |
Draw pictures | Verb + Noun | Vẽ tranh |
Say prayers | Verb + Noun | Cầu nguyện |
My Home and My Room (Ngôi nhà của tôi và Phòng của tôi)
Đối với chủ đề “My Home and My Room”, bố mẹ có thể gợi ý cho các bé có thể mô tả về ngôi nhà mình, ví dụ như cấu trúc, phong cách, vị trí, những vật dụng và khuôn viên trong nhà… Con có thể nói về phòng ngủ của mình, cách bé sắp xếp, trang trí và tận hưởng thời gian trong phòng ngủ.
Từ Vựng | Từ Loại | Nghĩa Tiếng Việt |
Home | Noun | Nhà |
House | Noun | Ngôi nhà |
Room | Noun | Phòng |
Bedroom | Noun | Phòng ngủ |
Living room | Noun | Phòng khách |
Kitchen | Noun | Bếp |
Bathroom | Noun | Phòng tắm |
Garden | Noun | Khu vườn |
Door | Noun | Cửa |
Window | Noun | Cửa sổ |
Bed | Noun | Giường |
Pillow | Noun | Gối |
Blanket | Noun | Chăn |
Table | Noun | Bàn |
Chair | Noun | Ghế |
Lamp | Noun | Đèn bàn |
Closet / Wardrobe | Noun | Tủ quần áo |
Mirror | Noun | Gương |
Toilet | Noun | Bồn cầu |
Shower | Noun | Vòi sen |
Sink | Noun | Bồn rửa mặt |
Television / TV | Noun | Truyền hình / TV |
Sofa / Couch | Noun | Ghế sofa / Ghế băng |
Refrigerator / Fridge | Noun | Tủ lạnh / Tủ đông |
Microwave | Noun | Lò vi sóng |
Bookshelf | Noun | Kệ sách |
Toys | Noun | Đồ chơi |
Computer | Noun | Máy tính |
Có một lưu ý quan trọng khi cho bé Tiểu học luyện nói tiếng Anh qua những chủ đề trên, bố mẹ cần cung cấp thông tin, từ vựng và mẫu câu về các chủ đề đó bằng cách cho con xem video, xem các chương trình TV, đọc báo, đọc truyện… để con có đủ tư liệu thực hành nói. Giai đoạn đầu tiếp cận những đề tài này, đôi khi bé sẽ gặp khó khăn, bố mẹ nên chủ động gợi ý, đặt câu hỏi và hướng dẫn con trả lời, dần dần con sẽ thành thạo và nói trôi chảy, tự tin hơn.
CON TỰ TIN NÓI TIẾNG ANH CHỈ SAU KHÓA HỌC ONLINE 1 KÈM 1 VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI, ĐĂNG KÝ NGAY
Như vậy, có rất nhiều chủ đề đa dạng để con luyện nói tiếng Anh. Và nếu bố mẹ muốn tăng cường hiệu quả của việc rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh cho các trẻ Tiểu học, có thể tổ chức một số hoạt động tương tác như diễn kịch, thi đấu hỏi đáp, trò chơi từ vựng và các hoạt động nhóm. Điều quan trọng là tạo môi trường thoải mái để các bé tự tin thể hiện bản thân và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên, bố mẹ nhé.
Trả lời