fbpx

TOP 6 Chủ Đề Nói Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Cho Bé Tiểu Học

Để bé Tiểu học phát triển kỹ năng giao tiếp và truyền đạt ý kiến một cách tự tin bằng tiếng Anh, việc nắm vững các chủ đề nói phổ biến là vô cùng quan trọng. Dưới đây là 6 chủ đề nói tiếng Anh thường sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp ở nhà, ở trường và trong cuộc sống dành cho các bé tiểu học, giúp con tăng cường từ vựng, mẫu câu cũng như rèn luyện khả năng nói tiếng Anh, học hỏi thêm nhiều kiến thức thú vị, mới mẻ. Cùng Chip Chip tham khảo bố mẹ nhé!

Me and My Family (Tôi và Gia đình)

Tiếng Anh cho bé Tiểu học – Chủ đề Me and My Family

Chủ đề “Me and My Family” không chỉ giúp bé nâng cao kỹ năng ngôn ngữ tiếng Anh mà còn giúp bé hiểu thêm về tình cảm gia đình và tạo được kết nối gần gũi hơn với những người thân yêu trong gia đình. Bố mẹ hãy khơi dậy tình yêu đó bằng việc cho con nói về bố mẹ, anh chị em, ông bà và các thành viên trong gia đình. 

Một số ý tưởng để bố mẹ cùng con thực hành nói về chủ đề này bao gồm:

  • Yêu cầu bé kể về những thành viên trong nhà, ví dụ như tên, tuổi, sở thích, sở trường, công việc.
  • Khuyến khích bé kể câu chuyện vui, thú vị hoặc đáng yêu về gia đình. Đó có thể là những kỉ niệm đáng nhớ, chuyện hài hước, hoặc những điều đặc biệt gia đình đã cùng nhau trải qua.
  • Đặt câu hỏi cho bé về những hoạt động mà các thành viên trong gia đình yêu thích như cùng nhau đi dạo, xem phim, chơi trò chơi, nấu ăn, hay đi du lịch.
Từ Vựng Từ Loại Nghĩa Tiếng Việt 
MePronounTôi
FamilyNounGia đình
MomNounMẹ
DadNounBố
SisterNounChị/em gái
BrotherNounAnh/em trai
GrandpaNounÔng (của bố)
GrandmaNounBà (của bố)
AuntNounCô (của bố/mẹ)
UncleNounChú (của bố/mẹ)
CousinNounAnh/chị em họ
PetNounThú cưng
LoveNoun / VerbTình yêu / Yêu thương
HomeNounNhà
ParentsNounCha mẹ
Sibling(s)NounAnh chị em
Baby brother/sisterNounEm trai/em gái nhỏ
Happy familyAdjective + NounGia đình hạnh phúc
TogetherAdverbCùng nhau
HugVerb / NounÔm / Cái ôm
GrandmotherNounBà (của mẹ)
GrandfatherNounÔng (của mẹ)
Family treeNounGia phả
MemoriesNounKỷ niệm
HappyAdjectiveHạnh phúc
ShareVerbChia sẻ
CaringAdjectiveChu đáo
RespectVerb / NounTôn trọng / Sự tôn trọng
HelpVerb / NounGiúp đỡ / Sự giúp đỡ
CelebrateVerbKỷ niệm
ProudAdjectiveTự hào

Hobbies and Interests (Sở thích)

Tiếng Anh cho bé Tiểu học – Chủ đề Hobbies and Interests

Đây là một chủ đề tuyệt vời để vừa luyện nói tiếng Anh cùng bé vừa khám phá những điều mà mỗi con yêu thích và đam mê. Bố mẹ có thể hỏi bé về những sở thích của mình chẳng hạn như đọc sách, vẽ tranh, xem phim hoạt hình, chơi thể thao, tập nhảy, chơi nhạc cụ, hay trồng cây.

Từ VựngTừ LoạiNghĩa Tiếng Việt 
PlayVerbChơi
Read booksVerbĐọc sách
DanceVerbNhảy
SingVerbHát
SwimVerbBơi lội
CookVerbNấu ăn
ListenVerbNghe
WriteVerbViết
Jump ropeVerbNhảy dây
Build with blocksVerbXây dựng với khối xếp hình
CollectVerbSưu tầm
ExploreVerbKhám phá
PaintVerbVẽ tranh
Listen to musicVerbNghe nhạc
Play with toysVerbChơi đồ chơi
Watch cartoonsVerbXem phim hoạt hình
Play hide and seekVerbChơi trốn tìm
Play with petsVerbChơi với thú cưng

My Favorite Foods (Món ăn yêu thích của tôi)

Tiếng Anh cho bé Tiểu học – Chủ đề My Favorite Foods

“My Favorite Foods” (Món ăn yêu thích của tôi) là một chủ đề thú vị cho trẻ Tiểu học luyện nói tiếng Anh. Khi nói về “My Favorite Foods,” các bé có thể liệt kê các món ăn mà con yêu thích như pizza, kem, bánh mì nướng, bánh mì sandwich, mỳ ống, sữa chua, thịt viên, hải sản…

Bố mẹ có thể cung cấp cho con từ vựng liên quan và hướng dẫn con miêu tả hương vị, mùi thơm, và cảm giác khi thưởng thức món ăn đó. Hơn nữa, bé cũng có thể nói về lý do tại sao món ăn đó trở thành món ưa thích của mình, đối khi là do hương vị ngon, nhìn đẹp mắt, hoặc là do ăn cùng gia đình và bạn bè.

Từ VựngTừ LoạiNghĩa Tiếng Việt
PizzaNounBánh pizza
Ice CreamNounKem
ChocolateNounSô cô la
BurgerNounBánh mỳ kẹp thịt
French FriesNounKhoai tây chiên
SandwichNounBánh mỳ kẹp thức ăn
PastaNounMỳ Ý
SushiNounSushi
Fried ChickenNounGà rán
SaladNounSa-lát
FruitNounTrái cây
VegetablesNounRau củ
CakeNounBánh ngọt
CookiesNounBánh quy
PancakesNounBánh kếp
DonutsNounBánh rán
MilkNounSữa
JuiceNounNước trái cây
WaterNounNước
RiceNounCơm
NoodlesNoun
Chicken SoupNounCanh gà
PopcornNounBắp rang bơ
OmeletteNounTrứng ốp-lết
Hot DogNounXúc xích nướng

My Favorite Sport (Môn thể thao yêu thích của tôi)

Tiếng Anh cho bé Tiểu học – Chủ đề My Favorite Sport

Đối với chủ đề “My Favorite Sport,” bố mẹ có thể đặt câu hỏi cho con về môn thể thao mà con yêu thích như bóng đá, bóng rổ, cầu lông, bơi lội, đá cầu, tennis, bóng chày, bóng chuyền, đua xe, võ thuật… Con có thể miêu tả cảm giác và niềm vui khi chơi môn thể thao ưa thích của mình, và những lý do tại sao con yêu thích. 

Ví dụ, một bé có thể nói: “My favorite sport is soccer. I love running on the field, passing the ball, and scoring goals. It’s so much fun to play with my teammates and feel the excitement during the game.”

Từ VựngTừ Loại Nghĩa Tiếng Việt 
Soccer / FootballNounBóng đá
BasketballNounBóng rổ
SwimmingNounBơi lội
TennisNounQuần vợt
BadmintonNounCầu lông
Table TennisNounBóng bàn
VolleyballNounBóng chuyền
BaseballNounBóng chày
KarateNounVõ Karate
TaekwondoNounVõ Taekwondo
GymnasticsNounThể dục dụng cụ
Ice SkatingNounTrượt băng
CyclingNounĐạp xe
RunningNounChạy bộ
SkatingNounTrượt patin
YogaNounYoga
Roller SkatingNounTrượt ván
BowlingNounBowling
SurfingNounLướt sóng
Martial ArtsNounVõ thuật
GolfNounĐánh gôn
HockeyNounKhúc côn cầu
ArcheryNounBắn cung
SkateboardingNounTrượt ván
ClimbingNounLeo núi

My Daily Routine (Lịch trình hàng ngày của tôi)

Tiếng Anh cho bé Tiểu học – Chủ đề My Daily Routine

Khi nói về “My Daily Routine,” các bé có thể miêu tả các hoạt động mà con thực hiện từ khi thức dậy cho đến lúc đi ngủ. Điều này bao gồm việc dậy sớm, ăn sáng, đến trường, học tập, giải trí, chơi đùa, ăn trưa, tham gia các hoạt động ngoài trời, học bài, tắm rửa, và đi ngủ. Ngoài ra, con cũng có thể nói về mức độ tổ chức và kỷ luật trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày của mình.

Từ VựngTừ LoạiNghĩa Tiếng Việt
Wake upPhrasal verbThức dậy
Brush teethVerb + NounĐánh răng
Take a showerVerb + NounTắm
Eat breakfastVerb + NounĂn sáng
Go to schoolVerb + Preposition + NounĐi học
StudyVerb / NounHọc tập
Have lunchVerb + NounĂn trưa
PlayVerbChơi
Do homeworkVerb + NounLàm bài tập về nhà
ReadVerbĐọc
Nap / RestNoun / VerbNgủ trưa / Nghỉ ngơi
Have dinnerVerb + NounĂn tối
Watch TVVerb + NounXem TV
Take a bathVerb + NounTắm
Go to bedVerb + Preposition + NounĐi ngủ
Play with toysVerb + Preposition + NounChơi đồ chơi
Go outsideVerb + NounĐi ra ngoài
ExerciseNoun / VerbTập thể dục
Help with choresVerb + Preposition + NounGiúp việc nhà
Read a bookVerb + Determiner + NounĐọc sách
Listen to musicVerb + Preposition + NounNghe nhạc
Play gamesVerb + NounChơi trò chơi
Write in a journalVerb + Preposition + NounViết vào nhật ký
Draw picturesVerb + NounVẽ tranh
Say prayersVerb + NounCầu nguyện

My Home and My Room (Ngôi nhà của tôi và Phòng của tôi)

Tiếng Anh cho bé Tiểu học – Chủ đề My Home and My Room

Đối với chủ đề “My Home and My Room”, bố mẹ có thể gợi ý cho các bé có thể mô tả về ngôi nhà mình, ví dụ như cấu trúc, phong cách, vị trí, những vật dụng và khuôn viên trong nhà… Con có thể nói về phòng ngủ của mình, cách bé sắp xếp, trang trí và tận hưởng thời gian trong phòng ngủ.

Từ Vựng Từ LoạiNghĩa Tiếng Việt 
HomeNounNhà
HouseNounNgôi nhà
RoomNounPhòng
BedroomNounPhòng ngủ
Living roomNounPhòng khách
KitchenNounBếp
BathroomNounPhòng tắm
GardenNounKhu vườn
DoorNounCửa
WindowNounCửa sổ
BedNounGiường
PillowNounGối
BlanketNounChăn
TableNounBàn
ChairNounGhế
LampNounĐèn bàn
Closet / WardrobeNounTủ quần áo
MirrorNounGương
ToiletNounBồn cầu
ShowerNounVòi sen
SinkNounBồn rửa mặt
Television / TVNounTruyền hình / TV
Sofa / CouchNounGhế sofa / Ghế băng
Refrigerator / FridgeNounTủ lạnh / Tủ đông
MicrowaveNounLò vi sóng
BookshelfNounKệ sách
ToysNounĐồ chơi
ComputerNounMáy tính

Có một lưu ý quan trọng khi cho bé Tiểu học luyện nói tiếng Anh qua những chủ đề trên, bố mẹ cần cung cấp thông tin, từ vựng và mẫu câu về các chủ đề đó bằng cách cho con xem video, xem các chương trình TV, đọc báo, đọc truyện… để con có đủ tư liệu thực hành nói. Giai đoạn đầu tiếp cận những đề tài này, đôi khi bé sẽ gặp khó khăn, bố mẹ nên chủ động gợi ý, đặt câu hỏi và hướng dẫn con trả lời, dần dần con sẽ thành thạo và nói trôi chảy, tự tin hơn. 

Bố mẹ đừng quên cho con học từ vựng về các chủ đề trước luyện nói nhé

CON TỰ TIN NÓI TIẾNG ANH CHỈ SAU KHÓA HỌC ONLINE 1 KÈM 1 VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI, ĐĂNG KÝ NGAY

Như vậy, có rất nhiều chủ đề đa dạng để con luyện nói tiếng Anh. Và nếu bố mẹ muốn tăng cường hiệu quả của việc rèn luyện kỹ năng nói tiếng Anh cho các trẻ Tiểu học, có thể tổ chức một số hoạt động tương tác như diễn kịch, thi đấu hỏi đáp, trò chơi từ vựng và các hoạt động nhóm. Điều quan trọng là tạo môi trường thoải mái để các bé tự tin thể hiện bản thân và phát triển kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên, bố mẹ nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close