fbpx

Tổng Hợp 50+ Từ Vựng Tiếng Anh Về Mùa Hè Cho Bé

Mùa hè là thời gian lý tưởng để các bé vui chơi, học hỏi và khám phá thế giới xung quanh. Bố mẹ có thể tận dụng khoảng thời gian này để dạy từ vựng tiếng Anh về mùa hè cho bé, thông qua các hoạt động thực tế, giúp con dễ dàng ghi nhớ và vận dụng. Cùng Chip Chip khám phá ngay danh sách 50+ từ vựng bên dưới nhé!

Từ vựng về thời tiết và khí hậu mùa hè

Các từ vựng cơ bản về thời tiết mùa hè

  1. Sunny (adj): Nắng
  2. Warm (adj): Ấm áp
  3. Hot (adj): Nóng
  4. Cool (adj): Mát mẻ
  5. Humid (adj): Nóng ẩm
  6. Rainy (adj): Mưa
  7. Cloudy (adj): Có mây
  8. Windy (adj): Có gió
  9. Temperature (n): Nhiệt độ
  10. Summer (n): Mùa hè
  11. Summertime (n): Mùa hè
  12. Sunshine (n): Ánh nắng mặt trời
  13. Heat (n): Nắng nóng
  14. Rain (n): Mưa

Ví dụ:

  • It’s a sunny day today. (Hôm nay trời nắng.)
  • The weather is warm and pleasant. (Thời tiết ấm áp và dễ chịu.)
  • It’s hot outside, let’s stay inside. (Trời bên ngoài nóng, hãy ở trong nhà nhé.)
  • The temperature is 30 degrees Celsius. (Nhiệt độ là 30 độ C.)
  • I love the sunshine on my face. (Tôi thích ánh nắng mặt trời trên khuôn mặt.)

Các cụm từ tiếng Anh về thời tiết mùa hè

Khi nhắc đến thời tiết và khí hậu của mùa hè, không thể không kể đến các cụm từ thường được sử dụng. Dưới đây là một số cụm từ liên quan đến thời tiết và khí hậu mùa hè dành cho con:

  1. A heat wave: Đợt nắng nóng kéo dài
  2. Scorching hot: Nóng như thiêu đốt
  3. Sweat profusely: Chảy mồ hôi nhiều
  4. In the shade: Dưới bóng cây
  5. Head for the beach: Đi ra biển
  6. A refreshing breeze: Luồng gió mát lành
  7. The humidity is killing me: Độ ẩm quá cao khiến tôi chết ngất
  8. Drenched in sweat: Ướt đẫm mồ hôi
  9. Cover up: Che chắn
  10. Get a tan: Tắm nắng

Ví dụ:

  • We’re going to head for the beach tomorrow. (Chúng tôi sẽ đi ra biển ngày mai.)
  • The heat wave has been going on for days. (Đợt nắng nóng đã kéo dài vài ngày.)
  • I can’t stand the humidity, it’s killing me. (Tôi không thể chịu được độ ẩm, nó làm tôi chết ngất.)
  • I’m drenched in sweat after playing outside. (Tôi bị ướt đẫm mồ hôi sau khi chơi ở ngoài trời.)

Tham khảo bài viết: 12+ Hoạt Động Hè Cho Trẻ Vừa Vui Vừa Bổ Ích

Từ vựng tiếng Anh về hoạt động và sự kiện mùa hè

Từ vựng về hoạt động ngày hè dành cho bé
Từ vựng về hoạt động ngày hè dành cho bé

Từ vựng về các hoạt động ngoài trời

Những hoạt động vui chơi giải trí ngày hè, đặc biệt là các hoạt động ngoài trời, luôn hấp dẫn đối với các bé nhỏ. Dưới đây là một số từ vựng tiếng Anh liên quan đến các hoạt động ngoài trời:

  1. Go swimming: Đi bơi
  2. Have a picnic: Đi dã ngoại
  3. Go camping: Đi cắm trại
  4. Go hiking: Đi bộ đường dài
  5. Go fishing: Đi câu cá
  6. Build a sandcastle: Xây lâu đài cát
  7. Go to the beach: Đi biển
  8. Have a barbecue: Tổ chức tiệc nướng ngoài trời
  9. Ride a bike: Đạp xe
  10. Do gardening: Làm vườn
  11. Visit a water park: Thăm công viên nước
  12. Go sailing: Đi thuyền buồm
  13. Fly a kite: Thả diều
  14. Go boating: Đi chèo thuyền
  15. Play outdoor games: Chơi trò chơi ngoài trời
  16. Go sunbathing: Đi tắm nắng
  17. Visit the zoo: Thăm vườn thú
  18. Go to a summer camp: Tham gia trại hè
  19. Play in the sprinkler: Chơi dưới vòi phun nước
  20. Go on a road trip: Đi chơi xa bằng ô tô

Ví dụ:

  • I love swimming in the pool. (Tôi thích bơi trong hồ bơi.)
  • Let’s go hiking in the mountains! (Chúng ta hãy đi bộ đường dài trên núi!)
  • We’re going camping next week. (Chúng tôi sẽ cắm trại vào tuần sau.)
  • Do you want to go fishing with me? (Bạn muốn đi câu cá với tôi không?)
  • We’re going biking around the lake tomorrow. (Chúng tôi sẽ đạp xe quanh hồ vào ngày mai.)

Từ vựng về các sự kiện mùa hè

Bên cạnh những hoạt động ngoài trời, mùa hè cũng là thời điểm tổ chức nhiều sự kiện thú vị và đặc biệt. Dưới đây là những từ vựng hoặc cụm từ liên quan đến các sự kiện mùa hè:

  1. Pool party: Tiệc bể bơi
  2. Concert: Buổi hòa nhạc
  3. Fireworks show: Buổi trình diễn pháo hoa
  4. Fair: Hội chợ
  5. Parade: Cuộc diễu hành
  6. Backyard movie night: Đêm chiếu phim ngoài trời
  7. Sports day: Ngày hội thể thao
  8. Talent show: Buổi biểu diễn tài năng
  9. Art fair: Hội chợ nghệ thuật
  10. Book fair: Hội chợ sách
  11. Music festival: Lễ hội âm nhạc
  12. Food festival: Lễ hội ẩm thực
  13. Farmers market: Chợ nông sản
  14. Street fair: Hội chợ đường phố
  15. Craft fair: Hội chợ thủ công mỹ nghệ

Ví dụ:

  • The talent show at the summer festival was really entertaining. (Buổi biểu diễn tài năng tại lễ hội mùa hè thật sự rất thú vị.)
  • We watched an amazing fireworks show on the Fourth of July. (Chúng tớ đã xem một buổi trình diễn pháo hoa tuyệt vời vào ngày 4 tháng 7.)
  • The art fair had beautiful paintings and crafts from local artists. (Hội chợ nghệ thuật có những bức tranh và đồ thủ công mỹ nghệ đẹp từ các nghệ sĩ địa phương.)

TIẾNG ANH ONLINE TRẺ EM HÈ 2024: TIẾNG ANH CHỦ ĐỘNG – HÈ THÊM NĂNG ĐỘNG >>>> ĐĂNG KÝ NGAY

Từ vựng về đồ dùng và quần áo mùa hè

Từ vựng về quần áo mùa hè cho bé
Từ vựng về quần áo mùa hè cho bé

Từ vựng về đồ dùng cần thiết khi đi biển

Dưới đây là những từ vựng liên quan đến các đồ dùng cần thiết khi đi biển. Bố mẹ có thể dạy cho con trong chuyến đi biển cùng gia đình nhé:

  1. Sunglasses (n): Kính râm
  2. Sunscreen (n): Kem chống nắng
  3. Swimsuit (n): Áo tắm
  4. Beach towel (n): Khăn tắm biển
  5. Flip flops (n): Dép lê
  6. Beach bag (n): Ba lô biển
  7. Sun hat (n): Mũ chống nắng

Ví dụ:

  • Don’t forget to bring sunscreen to the beach. (Đừng quên mang kem chống nắng khi đi biển nhé.)
  • I need to buy a new swimsuit for our trip. (Tôi cần mua một bộ áo tắm mới cho chuyến đi của chúng ta.)
  • Let’s pack some snacks in the beach bag. (Chúng ta hãy đóng gói một số đồ ăn nhẹ vào ba lô biển.)
  • I always wear sunglasses when I’m at the beach. (Tôi luôn đeo kính râm khi ở bãi biển.)

Từ vựng về quần áo mùa hè

Những ngày hè là lúc các bé có nhiều cơ hội để bé diện những bộ quần áo thoải mái và sành điệu. Bố mẹ cùng tham khảo một số loại quần áo mùa hè cho bé nhé:

  1. Tank top (n): Áo ba lỗ
  2. Shorts (n): Quần ngắn
  3. Sundress (n): Đầm mặc mùa hè
  4. Sandals (n): Dép sandal
  5. Swim trunks (n): Quần tắm
  6. Sleeveless shirt (n): Áo sát nách
  7. Sun hat (n): Mũ chống nắng

Ví dụ:

  • I love wearing sundresses in the summer. (Tôi thích mặc đầm hè vào mùa hè.)
  • My brother always wears swim trunks to the pool. (Anh trai tôi luôn mặc quần tắm khi đi bơi.)
  • Let’s go buy some new sandals for the beach. (Chúng ta hãy đi mua những đôi sandal mới để đi biển.)
  • It’s too hot, I’m going to change into a tank top. (Nóng quá, tôi sẽ đổi sang áo ba lỗ.)

Tham khảo bài viết: 6+ Chương Trình Tiếng Anh Mùa Hè Cho Bé Vừa Học Vừa Chơi

Từ vựng về các loại hoa và cây cảnh thường thấy trong mùa hè

Từ vựng tiếng Anh về trái cây mùa hè
Từ vựng tiếng Anh về trái cây mùa hè

Từ vựng về hoa và cây cảnh 

Mùa hè là thời điểm của những loài hoa và cây cảnh nổi tiếng với sắc đỏ, vàng, tím và cam rực rỡ. Dưới đây là những từ vựng về một số loài hoa và cây cảnh bé có thể thấy nhiều trong mùa hè:

  1. Sunflower (n): Hoa hướng dương
  2. Daisy (n): Hoa cúc
  3. Rose (n): Hoa hồng
  4. Butterfly bush (n): Cây cỏ mười giờ
  5. Hibiscus (n): Hoa bụp giấm
  6. Lavender (n): Hoa oải hương
  7. Palm tree (n): Cây cọ
  8. Cactus (n): Cây xương rồng

Ví dụ:

  • My mom loves planting sunflowers in our garden. (Mẹ tôi thích trồng hoa hướng dương trong vườn nhà.)
  • I picked a daisy on our walk today. (Tôi hái được một bông hoa cúc trong chuyến đi của chúng ta hôm nay.)
  • The rose garden is so beautiful in the summertime. (Khu vườn hồng thật đẹp vào mùa hè.)
  • We have a butterfly bush in our backyard and it attracts so many butterflies! (Chúng tôi có một cây cỏ mười giờ trong sân sau và thường thu hút nhiều bướm!)

Từ vựng về các loài cây ăn trái

Ngoài các loài hoa, cây cảnh, mùa hè cũng là thời gian có vô vàn những loại trái cây tươi ngon. Hãy cùng xem qua các loài cây ăn trái thường xuất hiện trong mùa hè ngay dưới đây:

  1. Strawberry (n): Dâu tây
  2. Watermelon (n): Dưa hấu
  3. Peach (n): Đào
  4. Cherry (n): Anh đào
  5. Blueberry (n): Việt quất
  6. Raspberry (n): Mâm xôi
  7. Pineapple (n): Dứa
  8. Mango (n): Xoài

Ví dụ:

  • I love picking strawberries at the farm in the summertime. (Tôi thích hái dâu tây ở nông trại vào mùa hè.)
  • Watermelon is my favorite fruit in the summer. (Dưa hấu là loại trái cây yêu thích của tôi vào mùa hè.)
  • Do you want to go cherry picking with me this weekend? (Bạn có muốn đi hái anh đào cùng tôi vào cuối tuần không?)
  • Pineapples always remind me of tropical vacations. (Dứa luôn làm tôi nhớ đến những kỳ nghỉ nhiệt đới.)

Trên đây là một số từ vựng tiếng Anh về mùa hè cho bé. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp con có vốn từ vựng phong phú để sử dụng trong dịp nghỉ hè năng động của mình. Hãy sẵn sàng tận hưởng những ngày nắng ấm và những kỷ niệm đáng nhớ nhé. 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close