Ngày nay, tiếng Anh đã trở thành một ngôn ngữ quốc tế quan trọng, và việc giáo dục trẻ em từ sớm về tiếng Anh là điều cần thiết. Giao tiếp bằng tiếng Anh giúp con phát triển tư duy, mở rộng kiến thức, nâng cao kỹ năng giao tiếp và tương tác xã hội, có cơ hội giao lưu với cộng đồng quốc tế, tìm hiểu nền văn hóa đa quốc gia. Trong bài viết này, Chip Chip sẽ chia sẻ những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé thông dụng trong nhiều tình huống, giúp các bạn nhỏ trau dồi khả năng tiếng Anh và tự tin hơn khi tiếp xúc với người nước ngoài. Cùng theo dõi nhé!
Mẫu câu chào hỏi và giới thiệu
- Hello! (Xin chào!)
- Hi! (Xin chào!)
- What’s your name? (Bạn tên là gì?)
- My name is [name]. (Tên mình là…)
- Nice to meet you! (Rất vui được gặp bạn!)
- How old are you? (Bạn bao nhiêu tuổi?)
- I’m [age] years old. (Mình [tuổi] tuổi.)
Mẫu câu hỏi và trả lời về chỗ ở
- Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)
- I live in [city/town]. (Mình sống ở…)
Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe
Hỏi | Trả lời |
How are you doing (Bạn đang cảm thấy thế nào?) How are you feeling today? (Bạn cảm thấy thế nào hôm nay?) Are you feeling well? (Bạn có khỏe không?) Are you okay? (Bạn ổn không?) | I’m feeling great, thank you! (Mình cảm thấy rất tốt, cảm ơn!) I’m not feeling well. (Mình không cảm thấy khỏe.) I’ve been a bit under the weather. (Mình hơi không khỏe.) |
Mẫu câu hỏi và trả lời về quốc tịch
- Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
- I’m from [country]. (Mình đến từ…)
Mẫu câu hỏi về trường học và lớp học
Hỏi | Trả lời |
What school do you go to? (Bạn đang học ở trường nào?) | I go to [school name]. (Mình học ở trường…) |
What grade are you in? | I’m in [grade level] |
Who is your teacher? | My teacher’s name is [teacher’s name]. |
Do you like your school? | Yes, I like my school a lot.No, I don’t like my school because… |
What subjects do you study in school? | I study math, science, English, and art. |
How do you get to school? | I go to school by bus/car/walk. |
What time does school start and end? | School starts at [time] and ends at [time]. |
Who are your best friends in class? | My best friends are [friend’s names]. |
What do you do during lunchtime at school? | I eat lunch with my friends and we talk and play. |
What do you like the most about your classroom? | I like the colorful decorations and the reading corner. |
Bố mẹ tham khảo thêm bài viết: TOP 6 Chủ Đề Nói Tiếng Anh Phổ Biến Nhất Cho Bé Tiểu Học
Mẫu câu hỏi và trả lời về sở thích – mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé
Hỏi | Trả lời |
What is your favorite color/food/toy…? (Màu sắc/món ăn/jouet yêu thích của bạn là gì?) | My favorite [color/food/toy…] is… (Màu sắc/món ăn/jouet yêu thích của mình là…) |
What do you like to do for fun? (Bạn thích làm gì trong lúc vui chơi?) | I like/ love/ enjoy…I am interested in… |
What are your hobbies?(Sở thích của bạn là gì?) | My hobbies are reading books and playing soccer.(Sở thích của mình là đọc sách và chơi bóng đá.) |
Do you have any favorite activities?(Bạn có bất kỳ hoạt động yêu thích nào không?) | I love dancing and singing.(Mình yêu thích khiêu vũ và hát.) |
What kinds of games do you enjoy playing?(Bạn thích chơi những trò chơi nào?) | I really like playing video games.(Mình thích chơi trò chơi điện tử.) |
Is there anything you really like to do in your free time?(Có gì bạn thích làm khi rảnh rỗi không?) | My favorite activity is riding my bicycle.(Hoạt động yêu thích nhất của mình là đi xe đạp.) |
What sports do you like to play or watch?(Bạn thích chơi hoặc xem các môn thể thao nào?) | I enjoy watching basketball and playing chess.(Mình thích xem bóng rổ và chơi cờ vua.) |
Mẫu câu xin phép – mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé
- Can I play with you? (Mình có thể chơi cùng bạn được không?)
- May I please go play outside? (Con có thể đi chơi ngoài được không?)
- Can I borrow your crayons, please? (Mình có thể mượn bút màu của bạn được không?)
- May I please have some more juice? (Con có thể xin thêm nước trái cây không?)
- Can I join in the game? (Mình có thể tham gia trò chơi được không?)
- May I have a cookie, please? (Con có thể xin một chiếc bánh quy không?)
- Excuse me, can I use the restroom? (Xin lỗi, con có thể đi vệ sinh được không?)
Mẫu câu khen ngợi và khích lệ
- Good job! (Làm tốt lắm!)
- Well done! (Làm rất tốt!)
- You’re doing great! (Bạn làm rất tốt!)
- I’m so proud of you! (Mình rất tự hào về bạn!)
- Keep up the good work! (Tiếp tục giữ được mức làm việc tốt nhé!)
- You’re improving a lot! (Bạn đang tiến bộ rất nhanh!)
- You’re so smart! (Bạn thật thông minh!)
- I love the way you tried your best! (Mình thích cách bạn đã cố gắng hết sức!)
- I believe in you! (Mình tin tưởng bạn!)
- You’re getting better and better every day! (Bạn ngày càng tốt hơn mỗi ngày!)
- I’m impressed with your creativity! (Mình ấn tượng với sự sáng tạo của bạn!)
- You have a great sense of humor! (Bạn có khiếu hài hước tuyệt vời!)
- You’re such a kind-hearted person! (Bạn thật trái tim nhân hậu!)
- Don’t give up, you can do it! (Đừng từ bỏ, bạn có thể làm được!)
Mẫu câu cảm ơn và xin lỗi
Cảm ơn | Xin lỗi |
Thank you for helping me. (Cảm ơn bạn đã giúp đỡ mình.) Thanks for the gift! (Cảm ơn vì món quà!)Thank you for being my friend. (Cảm ơn bạn đã làm bạn với mình.) Thanks for playing with me. (Cảm ơn bạn đã chơi cùng mình.) Thank you for the delicious meal. (Cảm ơn vì bữa ăn ngon.) Thanks for making me smile. (Cảm ơn vì đã làm cho mình cười.) Thank you for being so kind. (Cảm ơn bạn vì rất tốt bụng.) Thanks for listening to me. (Cảm ơn bạn đã lắng nghe mình.) | I’m sorry for breaking your toy. (Xin lỗi vì đã làm hỏng đồ chơi của bạn.) I’m sorry for being mean. (Xin lỗi vì đã xử sự xấu.) I apologize for shouting. (Mình xin lỗi vì đã hét lớn.) I’m sorry for taking your pencil. (Xin lỗi vì đã lấy bút chì của bạn.) I’m sorry for not sharing. (Xin lỗi vì không chia sẻ.) I apologize for making you sad. (Mình xin lỗi vì làm bạn buồn.) I’m sorry for not listening to you. (Xin lỗi vì không lắng nghe bạn.) I apologize for forgetting your birthday. (Mình xin lỗi vì quên sinh nhật của bạn.) |
Đọc thêm bài viết: Lưu Ngay 9 Kênh Dạy Giao Tiếp Tiếng Anh Dễ Nhớ Nhất Cho Trẻ
Mẫu câu hỏi và trả lời về thời tiết
Hỏi | Trả lời |
What’s the weather like today? (Hôm nay thời tiết như thế nào?) Is it sunny today? (Hôm nay có nắng không?) Is it raining outside? (Bên ngoài có đang mưa không?) | It’s sunny and hot. (Trời nắng và nóng.) Yes, it’s raining. (Vâng, đang mưa.) It’s cold and windy. (Trời lạnh và có gió.) |
What will the weather be like tomorrow? (Ngày mai thời tiết sẽ như thế nào?) Will it snow this weekend? (Cuối tuần này có tuyết không?) | The weather will be rainy tomorrow. (Thời tiết ngày mai sẽ có mưa.) Yes, it’s forecasted to snow this weekend. (Vâng, dự báo cuối tuần này sẽ có tuyết.) |
Những mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho bé được chia sẻ trên đây giúp con bắt đầu xây dựng kỹ năng giao tiếp tiếng Anh cơ bản và cảm thấy thoải mái, tự tin hơn khi trò chuyện bằng tiếng Anh. Hãy khuyến khích và tạo điều kiện thuận lợi để các bé thường xuyên sử dụng tiếng Anh trong cuộc sống hàng ngày, giúp con phát triển ngôn ngữ và tư duy một cách toàn diện, bố mẹ nhé.
Để lại một bình luận