Việc nắm vững các chủ điểm ngữ pháp không chỉ giúp nâng cao kiến thức ngôn ngữ mà còn là bước đầu tiên để con tự tin giao tiếp và hiểu rõ hơn văn hóa ngôn ngữ này. Trong bài viết này, cùng Chip Chip điểm qua 10+ chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success mà các em cần chú ý nhé.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success – Unit 1: My hobbies – Thì hiện tại đơn
Cách dùng thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn là một trong những thì quan trọng và thường được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày. Thì hiện tại đơn (Present Simple Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt những sự việc chung chung, thói quen, sự thật hiển nhiên, hay những sự kiện lặp lại thường xuyên.
Cụ thể, thì hiện tại đơn dùng với mục đích:
Mục đích | Ví dụ |
Thể hiện sự việc hiện tại thường xuyên hoặc những sự thật tự nhiên | I go to school every day. (Tôi đi học mỗi ngày.) The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) |
Thể hiện thói quen, sở thích hoặc khả năng | She reads a book every evening. (Cô ấy đọc sách mỗi tối.) They play football on weekends. (Họ chơi bóng đá vào cuối tuần.) |
Cấu trúc của thì hiện tại đơn
Cấu trúc của thì hiện tại đơn như sau:
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + V(s/es) + O | She studies hard every day. (Cô ấy học chăm chỉ mỗi ngày.) The cat sleeps on the couch. (Con mèo ngủ trên sofa.) |
Phủ định | S + do/does + not + V + O | He doesn’t like spicy food. (Anh ấy không thích đồ ăn cay.) They do not play video games. (Họ không chơi trò chơi điện tử.) |
Nghi vấn | Do/Does + S + V + O? | Do you play soccer? (Bạn có chơi bóng đá không?) Does she speak French? (Cô ấy có nói tiếng Pháp không?) |
Lưu ý:
- Với động từ thường, sử dụng “s” hoặc “es” với các chủ ngữ là he, she, it.
- Đối với động từ to be, không cần sử dụng do/does trong câu phủ định hoặc nghi vấn.
Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại đơn
Thì hiện tại đơn thường sử dụng các từ chỉ thời gian thường xuyên như: always, often, usually, sometimes, every day, every week, every month, …
Ví dụ:
She always goes to the gym after work. (Cô ấy luôn đi tập gym sau giờ làm việc.)
I usually eat lunch at noon. (Tôi thường ăn trưa vào buổi trưa.)
Tham khảo bài viết: Thì Hiện Tại Đơn Và Bài Tập Thực Hành Cho Bé
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success – Unit 2: Healthy Living – Câu đơn
Câu đơn (Simple sentence) trong tiếng Anh là một loại câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập, không phụ thuộc vào các mệnh đề khác. Một câu đơn thường bao gồm một chủ ngữ (S), một động từ (V), và một tân ngữ (O). Dưới đây là một số ví dụ về câu đơn:
Dạng câu | Ví dụ |
Chủ ngữ + Động từ | She sleeps. (Cô ấy đi ngủ.) Dogs bark. (Chó sủa.) Birds sing. (Chim hót.) |
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ | I read a book. (Tôi đọc một quyển sách.) He plays the guitar. (Anh ấy chơi đàn guitar.) They watch movies. (Họ xem phim.) |
Chủ ngữ + Động từ + Trạng từ (Adverb) | She runs quickly. (Cô ấy chạy nhanh chóng.) He speaks loudly. (Anh ấy nói lớn.) They eat slowly. (Họ ăn chậm.) |
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Trạng từ | They paint the fence carefully. (Họ sơn hàng rào cẩn thận.) She solves the puzzle quickly. (Cô ấy giải câu đố nhanh chóng.) He repairs the car skillfully. (Anh ấy sửa xe hơi khéo léo.) |
Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Tân ngữ 2 | She gave him a gift. (Cô ấy tặng anh ấy một món quà.) They sent us an invitation. (Họ gửi cho chúng tôi một lời mời.) I bought my friend a book. (Tôi mua cho bạn tôi một quyển sách.) |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success – Unit 3: Community Service – Thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (Past Simple Tense) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn đạt về những hành động, sự kiện hoặc trạng thái đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Thì quá khứ đơn thường được sử dụng với các từ chỉ thời gian cụ thể như yesterday, last week, in + thời gian trong quá khứ, để xác định thời điểm cụ thể của sự kiện đã xảy ra trong quá khứ.
Dưới đây là cấu trúc và ví dụ cho thì quá khứ đơn:
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | Với động từ thường: S + V2 (Past simple form) + O Với động từ “to be”: S + was/were + O | She visited her grandparents last week. (Cô ấy đã đến thăm ông bà của mình vào tuần trước.) We watched a movie yesterday. (Chúng tôi đã xem một bộ phim hôm qua.) The concert started at 7 PM. (Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc 7 giờ tối.) |
Phủ định | Với động từ thường: S + didn’t + V (base form) + O Với động từ “to be”: S + was/were + not + O | He didn’t go to school yesterday. (Anh ấy không đi học hôm qua.) I did not finish my homework. (Tôi không hoàn thành bài tập về nhà.) They were not at home last night. (Họ không ở nhà tối qua.) |
Nghi vấn | Với động từ thường: Did + S + V (base form) + O? Với động từ “to be”: Was/Were + S + O? | Did you watch that movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?) Were they at the party last weekend? (Họ có ở buổi tiệc cuối tuần trước không?) Did she visit her friend in the hospital? (Cô ấy có ghé thăm bạn cô ấy ở bệnh viện không?) |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success – Unit 4: Music and arts – Cấu trúc câu so sánh với “like”, “(not) as…as”, “different from”
Câu so sánh với | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Like (Như, giống như) | Dùng để diễn tả sự giống nhau giữa 2 người, sự vật, hiện tượng nào đó. | S + be + like + O | He runs like a cheetah. (Anh ấy chạy nhanh như một con báo.) His behavior is like a child. (Hành vi của anh ấy giống như một đứa trẻ vậy.) |
Different from (Khác với) | Dùng để nói về sự khác nhau giữa hai hoặc nhiều đối tượng. | S + be + different from + O | Jane’s personality is different from her sister’s. (Tính cách của Jane khác với chị gái mình.) This year’s weather is different from last year’s. (Thời tiết năm nay khác năm ngoái.) |
As … as(Cũng … như) | Diễn tả 2 sự vật, hiện tượng tương tự như nhau về một tính chất, đặc điểm nào đó. | S + be + as + Adj + as + O | He is as busy as a bee. (Anh ấy bận rộn như một con ong.) That movie is as boring as watching paint dry. (Bộ phim đó nhàm chán như đang ngồi xem vết sơn khô đi vậy.) |
Not as … as(Không … như) | Diễn tả 1 sự vật, hiện tượng không bằng một sự vật, hiện tượng khác về đặc điểm, tính chất nào đó. | S + be + not as + Adj + as + O | My new phone is not as expensive as my old one. (Điện thoại mới của tôi không đắt bằng cái cũ.) This dress is not as beautiful as the one I saw at the other store. (Chiếc váy này không đẹp như chiếc tôi thấy ở cửa hàng khác.) |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success – Unit 5: Food and Drink – Lượng từ “some” và “a lot of/ lots of”
Lượng từ “some” và “a lot of/lots of” đều được sử dụng để chỉ một lượng không xác định của danh từ số nhiều hoặc không đếm được. Tuy nhiên, chúng có một số sự khác biệt trong cách sử dụng và ý nghĩa:
Cách dùng | Ví dụ | |
Some (một vài, một ít) | Dùng với danh từ số nhiều hoặc không đếm được. Thường được sử dụng trong câu khẳng định và câu hỏi. | There are some books on the shelf. (Có một số sách trên kệ.) Can I have some water, please? (Tôi có thể có một ít nước không?) |
A lot of/ Lots of (nhiều) | Dùng với danh từ số nhiều hoặc không đếm được. Thường được sử dụng trong câu khẳng định. | There are a lot of students in the classroom. (Có rất nhiều học sinh trong lớp.) She has lots of friends. (Cô ấy có rất nhiều bạn.) |
Lưu ý:
- “Some” thường được sử dụng khi bạn muốn chỉ một lượng nhỏ, và thường đi kèm với danh từ không đếm được hoặc số ít.
- “A lot of” và “lots of” thường được sử dụng khi bạn muốn chỉ một lượng lớn, và chúng có thể đi kèm với cả danh từ số nhiều và không đếm được. “A lot of” có thể được viết tắt thành “lots of” trong giao tiếp hàng ngày.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success – Unit 6: A visit to a school – Giới từ chỉ thời gian at, on, in
Các giới từ “at,” “on,” và “in” thường được sử dụng để chỉ thời gian trong tiếng Anh, nhưng mỗi giới từ có các trường hợp sử dụng khác nhau. Dưới đây là mô tả về cách sử dụng của chúng:
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
At | Được sử dụng để chỉ thời gian cụ thể trong ngày hoặc một điểm cụ thể trong thời gian. Thường được sử dụng với giờ hoặc các khoảng thời gian ngắn. | We’ll meet at 3:00 PM. (Chúng ta sẽ gặp nhau lúc 3:00 PM.) The train is scheduled to arrive at noon. (Tàu hỏa được dự kiến sẽ đến vào buổi trưa.) |
On | Được sử dụng để chỉ một ngày cụ thể trong tuần, một ngày cụ thể trong tháng hoặc một ngày cụ thể trong một dịp đặc biệt. | I have a meeting on Monday. (Tôi có một cuộc họp vào thứ Hai.) Our anniversary is on May 15th. (Ngày kỷ niệm của chúng tôi là vào ngày 15 tháng 5.) |
In | Được sử dụng để chỉ một khoảng thời gian dài hoặc thời điểm trong tương lai. Cũng được sử dụng với các mùa, tháng, năm, và các khoảng thời gian dài. | I have an appointment in July. (Tôi có một cuộc hẹn vào tháng 7.) The project will be completed in two weeks. (Dự án sẽ hoàn thành trong hai tuần.) |
Tham khảo bài viết: Giúp Con “Nằm Lòng” Các Giới Từ Chỉ Vị Trí Trong Tiếng Anh
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success – Unit 7: Traffic – Chủ ngữ giả “It”
Ở tiếng Anh lớp 7, bạn sẽ được học một cấu trúc đặc biệt, với chủ ngữ giả “It”, để nói về khoảng cách từ nơi này sang nơi khác. Cấu trúc này được viết như sau:
It is (It’s) + (about) + con số khoảng cách + đơn vị khoảng cách + from + địa điểm 1 + to + địa điểm 2.
Ví dụ:
It is about 10 miles from my house to the beach.
(Nhà mình và bãi biển cách nhau khoảng 10 dặm.)
It is 5 kilometers from here to the nearest hospital.
(Từ đây đến bệnh viện gần nhất khoảng 5 km.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success – Unit 8: Films – Liên từ Although/ though/ however
Liên từ “Although,” “Though,” và “However” đều được sử dụng để kết nối các ý hoặc câu có nghĩa trái ngược nhau trong một câu hoặc văn bản. Dưới đây là cách sử dụng của từng liên từ:
Liên từ | Cách dùng | Cấu trúc | Ví dụ |
Although/Though (Dù cho, mặc dù) | Dùng để đưa ra một thông tin tương phản với thông tin còn lại. Hai từ này có thể đứng ở vị trí đầu hoặc giữa câu, nếu đứng đầu câu thì phải có dấu phẩy “,” ngăn cách mệnh đề “although/ though” với mệnh đề chính | Although/Though + mệnh đề 1, mệnh đề 2. Mệnh đề 1, although/though + mệnh đề 2. | Although he is rich, he is not happy. (Dù anh ấy giàu, nhưng anh ấy không hạnh phúc.) She passed the test, though she didn’t study hard. (Cô ấy đã vượt qua bài kiểm tra, mặc dù cô ấy không học hành chăm chỉ.) |
However (Tuy nhiên, tuy thế) | “However” là liên từ dùng để đưa ra một ý kiến trái ngược hoặc một tình huống khác với những thông tin đã được đề cập trước đó. “However” thường được sử dụng trong văn viết học thuật, không phổ biến lắm trong văn nói hàng ngày. “However” có thể đứng ở vị trí đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu. Với mỗi vị trí, bạn cần lưu ý sử dụng dấu câu cho phù hợp (như ba cấu trúc nêu trên). | Sentence 1. However, sentence 2. | He studied hard for the exam. However, he failed. (Anh ấy đã học tập chăm chỉ cho kỳ thi. Tuy nhiên, anh ấy đã trượt.) She is very smart. However, she is not very friendly. (Cô ấy rất thông minh. Tuy nhiên, cô ấy không quá thân thiện.) |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success – Unit 9: Festivals around the world – Câu hỏi Yes/ No
Câu hỏi “yes/ no” | Cấu trúc | Ví dụ |
Với động từ “tobe” is/ am/ are | Is/ are/ am + S + N/ Adj?=> Yes, S + is/ am /are=> No, S + isn’t/am not / aren’t. | Is she a doctor? (Cô ấy có phải là bác sĩ không?) Are they your friends? (Họ có phải là bạn của bạn không?) Am I late? (Tôi có đến trễ không?) |
Với động từ “tobe” was/ were | Was/ were + S + N/ Adj?=> Yes, S + was/ were=> No, S + wasn’t/ weren’t | Was it a good movie? (Đó có phải là một bộ phim hay không?) Were you at the party last night? (Bạn có ở trong bữa tiệc tối qua không?) Were we supposed to meet at 3 PM? (Chúng ta đã hẹn gặp vào lúc 3 giờ chiều phải không?) |
Với động từ thường | Do/ Does/ Did + S + V?=> Yes, S + do/ does/ did=> No, S don’t/ doesn’t/ didn’t | Do you like coffee? (Bạn có thích cà phê không?) Does she speak Spanish? (Cô ấy có nói tiếng Tây Ban Nha không?) Did you finish your homework? (Bạn đã hoàn thành bài tập về nhà chưa?) |
Với “is there/are there” | Is/ Are there + N?=> Yes, there is/ are=> No, there isn’t/ aren’t | Is there a supermarket near here? – Yes, there is. (Có cái siêu thị nào gần đây không? – Có.) Are there any good restaurants in this area? – No, there aren’t. (Quanh đây có một vài nhà hàng tốt nào không? – Không có.) |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success – Unit 10: Energy source – Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng để diễn tả một hành động đang diễn ra tại thời điểm nói, hoặc một hành động đang diễn ra trong khoảng thời gian xung quanh thời điểm đó. Ngoài ra, cũng có thể dùng khi nói về những hành động tạm thời, đang diễn ra ngay lúc nói và có thể kết hợp với các từ chỉ thời gian như “now,” “at the moment,” “currently.”
Cấu trúc của thì hiện tại tiếp diễn như sau:
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/is/are + V-ing + O | I am studying for my exams. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.) They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá ở công viên.) |
Phủ định | S + am/is/are + not + V-ing + O | She is not watching TV right now. (Cô ấy không đang xem TV ngay bây giờ.) We are not working on this project. (Chúng tôi không đang làm việc trên dự án này.) |
Nghi vấn | Am/Is/Are + S + V-ing + O? | Are you listening to music? (Bạn đang nghe nhạc phải không?) Is he talking on the phone? (Anh ấy đang nói chuyện điện thoại phải không?) |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success – Unit 11: Travelling in the future – Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn trong tiếng Anh dùng để:
- Thể hiện một quyết định tại thời điểm nói.
- Dùng để yêu cầu, đề nghị, mời ai đó làm điều gì đó trong tương lai.
- Sử dụng để diễn đạt dự đoán mà không có căn cứ chắc chắn.
Cấu trúc của thì này như sau:
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + will + V (nguyên thể) + O | I will travel to Japan next year. (Tôi sẽ đi du lịch đến Nhật Bản vào năm sau.) They will visit their grandparents over the weekend. (Họ sẽ thăm ông bà vào cuối tuần.) |
Phủ định | S + will + not + V (nguyên thể) + O hoặc S + won’t + V (nguyên thể) + O | She will not (won’t) attend the meeting tomorrow. (Cô ấy sẽ không tham dự cuộc họp ngày mai.) We will not (won’t) forget your birthday. (Chúng tôi sẽ không quên sinh nhật của bạn.) |
Nghi vấn | Will + S + V (nguyên thể) + O? | Will you come to the party tonight? (Bạn sẽ đến bữa tiệc tối nay phải không?) Will they finish the project on time? (Họ sẽ hoàn thành dự án đúng hạn phải không?) |
Một số dấu hiệu nhận biết thì tương lai đơn là có các từ, cụm từ như sau trong sâu:
- Tomorrow (ngày mai)
- Next week/month/year (tuần/tháng/năm tới)
- In the future (trong tương lai)
- Soon (sớm)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success – Unit 12: English-speaking countries – Mạo từ
Mạo từ là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh và được sử dụng để chỉ định sự xác định hoặc không xác định của một danh từ. Có hai loại mạo từ chính: “a” (hoặc “an”) và “the”.
Chi tiết cách dùng mạo từ như sau:
Mạo từ | Cách dùng | Ví dụ |
“A” | Được sử dụng trước các từ bắt đầu bằng một phụ âm (ký tự không phải là nguyên âm). | a cat, a dog, a university. |
“An” | Được sử dụng trước các từ bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u). | an apple, an hour, an honest person. |
“The” | Được sử dụng để chỉ định một danh từ cụ thể, tức là một cái gì đó đã được biết đến hoặc đã được đề cập đến trước đó trong văn bản hoặc ngữ cảnh. | the book on the table (quyển sách trên bàn), the Eiffel Tower (Tháp Eiffel), the first day of school (ngày đầu tiên của năm học). |
Các chủ đề ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 Global Success không chỉ giúp bé nâng cao kiến thức mà còn tạo điều kiện cho con hình thành tư duy logic và sự nhạy bén trong khả năng sử dụng ngôn ngữ. Hy vọng rằng, qua việc nắm vững những chủ điểm này, các em đạt điểm cao trong bài thi tiếng Anh trên trường và tự tin giao tiếp.
Trả lời