Để giúp các em học sinh lớp 5 có thể học tập hiệu quả, Chip Chip đã tổng hợp lại những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit trong sách giáo khoa. Bài viết này sẽ giúp con hiểu rõ hơn về các cấu trúc ngữ pháp cơ bản và áp dụng vào việc giao tiếp hàng ngày. Hãy cùng Chip Chip khám phá ngay nhé!
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 1
1. Cách dùng giới từ “on”, “in” và “at”
Giới từ | Cách dùng | Ví dụ |
Giới từ “on” có nghĩa là “trên; ở trên” | 1. on được dùng để chỉ vị trí trên bề mặt. on + the + danh từ chỉ vị trí trên bề mặt 2. on được dùng để chỉ nơi chốn hoặc số tầng (nhà). on + the + danh từ chỉ nơi chốn hoặc số tầng | On the table (trên bàn) On the bed (trên giường) On the platform/ island/ river/ beach (ở sân ga/ đảo/ sông/ bãi biển) On the (1st, 2nd, 3rd) floor (ở tầng 1, 2, 3) |
Giới từ “in” có nghĩa là “trong; ở trong” | in được dùng để chỉ vị trí bên trong một diện tích, hoặc trong không gian (khi có vật gì đó được bao quanh) | In the world/ in the sky/ in the air (trên thế giới, trong bầu trời, trong không khí) In a book/ in a newspaper (trong quyển sách/ trong tờ báo) |
at (ở tại) | dùng cho địa chỉ nhà hoặc vị trí cụ thể | I live at 20 Quang Trung Street.(Tôi sống ở số 20 đường Quang Trung.) |
2. Cách viết địa chỉ nhà trong tiếng Anh
Cấu trúc:
số nhà, tên đường + street, Ward + tên phường, District + tên quận, tên thành phố + City
Ví dụ: 128/27, Thien Phuoc Street, Ward 9, Tan Binh District, Ho Chi Minh City.
(128/27 đường Thiên Phước, phường 9, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.)
3. Hỏi và trả lời về địa chỉ của một ai đó
Khi muốn hỏi và trả lời về địa chỉ của ai đó, chúng ra sẽ sử dụng các mẫu câu sau:
What’s Your Address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
Để trả lời cho cấu trúc trên, chúng ta có thể sử dụng các mẫu câu sau:
It’s + địa chỉ nhà. (Nó là…)
Ví dụ: What’s your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
It’s 654, Lac Long Quan Street, Tan Binh District. (Nó là số 654 đường Lạc Long Quân, quận Tân Bình.)
4. Hỏi và trả lời về ai đó sống ở đâu
Trong trường hợp khi muốn hỏi và trả lời về việc ai đó sống ở đâu, có thể sử dụng các mẫu câu sau:
(1) Where does he/ she live? (Anh ấy/ Cô ấy sống ở đâu?)
(2) Where do you/ they live? (Bạn/ Họ sống ở đâu?)
Để trả lời cho cấu trúc trên, có thể sử dụng các mâu câu sau:
He/ she lives at + địa chỉ nhà. (Cậu ấy/ cô ấy sống ở …)
He/ she lives on + nơi chốn hoặc chỉ số tầng nhà. (Cậu ấy/ cô ấy sống ở …)
I/ they live at + địa chỉ nhà. (Tôi/ họ sống ở …)
I/ they live on + nơi chốn hoặc chỉ số tầng nhà. (Tôi/ họ sống ở…)
Ví dụ:
Where does he live? (Cậu ấy sống ở đâu?)
He lives at 12 Lac Long Quan street. (Cậu ấy sống ở số 12 đường Lạc Long Quân.)
5. Hỏi và trả lời một cái nào đó, vật nào đó như thế nào
Hỏi | Trả lời |
What’s it like? (Nó như thế nào?) What’s the … + like? (… như thế nào?) | It’s + tính từ mô tả. (Nó là…) |
Ví dụ:
What’s the city like? (Thành phố như thế nào?)
It’s big and busy. (Nó lớn và náo nhiệt.)
6. Hỏi và trả lời về ai đó sống với ai
Hỏi | Trả lời |
Who does he/ she live with? (Cậu ấy/ cô ấy sống với ai?) Who do you/ they live with? (Bạn/ Họ sống với ai?) | He/ she lives with +… (Cậu ấy/ cô ấy sống với…) I/ They live with + … (Tôi/ Họ sống với…) |
Ví dụ:
Who do you live with? (Bạn sống với ai?)
I live with my parents. (Tôi sống với ba mẹ tôi.)
Tham khảo bài viết: 7 Cấu Trúc Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Trẻ Mới Bắt Đầu
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 2
1. Trạng từ chỉ mức độ thường xuyên
Thường thì, những trạng từ này mô tả mức độ thường xuyên của một hành động. Dưới đây là một số trạng từ thông dụng:
Trạng từ | Ví dụ |
Always: Luôn luôn | He is always late. (Anh ấy luôn luôn đến trễ.) |
Usually: Thường (tận suốt 6 ngày/ 7 ngày) | We usually go to the zoo on Sundays. (Chúng tôi thường đi sở thú vào các ngày Chủ nhật.) |
Often: Thường (tận suốt 4 hoặc 5 ngày/ 7 ngày) | What does she often do in the morning? (Cô ấy thường làm gì vào buổi sáng?) |
Sometimes: Thỉnh thoảng (khoảng 3 ngày/ 7 ngày) | I sometimes play games in the evening. (Thỉnh thoảng tôi chơi game vào buổi tối.) |
Seldom/Rarely: Hiếm khi (chỉ 1 hoặc 2 ngày… cả năm, hiếm lắm mà) | He rarely stays at home in the afternoon. (Anh ấy hiếm khi ở nhà vào buổi chiều.) |
Hardly: Hầu như không (coi như là không luôn) | He hardly forgets that. (Anh ta hầu như không quên chuyện đó.) |
Never: Không bao giờ (hoàn toàn không có) | He never forgets that.( Anh ta không bao giờ quên chuyện đó.) |
2. Hỏi và trả lời về thói quen thường ngày
Hỏi | Trả lời |
What do you/they do in the morning/afternoon/evening? | I/They always/usually/often/sometimes… [hành động]. |
What does he/she do in the morning/afternoon/evening? | He/She always/usually/often/sometimes… [hành động]. |
Ví dụ:
What do you do in the morning? Tôi luôn luôn đánh răng.
What does he do in the evening? Anh ấy thỉnh thoảng xem ti vi.
3. Hỏi về tần suất làm gì
Hỏi | Trả lời |
How often + do/does + chủ ngữ + hành động? | [Số lần] + [một đơn vị thời gian]. |
Ví dụ:
How often do you play table tennis? Một tuần 2 lần.
How often does she watch TV? Ba lần 1 tuần.
4. Hỏi xem ai đó làm gì vào lúc nào
Hỏi | Trả lời |
What + do/does + S + do …? | [S] always/usually/… [hành động]. |
Ví dụ:
What do you do in the morning?
I usually have some lessons at school.
What does she do in the afternoon?
She always goes shopping in the afternoon.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 3
1. Thì quá khứ đơn
Thể | Cấu trúc và ví dụ | |
Động từ tobe | Khẳng định | I/he/she/it was …(I was tired yesterday.) You/we/they were … (You were at the party last night.) |
Phủ định | I/he/she/it was not …(I wasn’t at home.) You/we/they were not …(You weren’t at the meeting.) | |
Nghi vấn | Was I/he/she/it…? (Was she late?) Were you/we/they…? (Were you at the concert?) | |
Động từ thường | Khẳng định | Đối với động từ thường, thêm “ed” vào cuối từ nguyên thể. I/he/she/it + played …(I played tennis yesterday.) You/we/they + played …(We played games.) |
Phủ định | Chủ ngữ + did not + động từ nguyên thể (nguyên thể là dạng gốc của động từ). I/he/she/it + did not + play …(I did not play video games.) You/we/they + did not + play …(You didn’t play the guitar.) | |
Nghi vấn | Did + chủ ngữ + động từ nguyên thể…? Did I/he/she/it + play…? (Did she play basketball?) Did you/we/they + play…? (Did they play cards?) |
2. Trạng từ chỉ quá khứ đơn
Trong tiếng Anh, có một số trạng từ chỉ quá khứ đơn được sử dụng để mô tả thời gian hoặc tần suất của các hành động trong quá khứ. Dưới đây là một số trạng từ chỉ quá khứ đơn phổ biến:
Trạng từ | Ví dụ |
Yesterday (hôm qua) | I met her yesterday. (Tôi gặp cô ấy hôm qua.) |
Last week/month/year (tuần/tháng/năm trước) | We went on a trip last month. (Chúng tôi đã đi du lịch tháng trước.) |
Ago (trước đây) | They moved to the new house three years ago. (Họ chuyển đến nhà mới cách đây ba năm.) |
In [năm] | She graduated from college in 2010. (Cô ấy tốt nghiệp đại học vào năm 2010.) |
Once (một lần) | I visited Paris once. (Tôi đã thăm Paris một lần.) |
In the past (trong quá khứ) | People used to travel by horse in the past. (Người ta trước đây thường đi lại bằng ngựa.) |
Years ago (cách đây nhiều năm) | They got married years ago. (Họ kết hôn cách đây nhiều năm.) |
3. Hỏi và đáp về ai đó đã làm gì, đi đâu vào kỳ nghỉ
Hỏi | Trả lời |
What did you do on holiday? (Bạn đã làm gì vào kỳ nghỉ?) Where did you go on holiday? (Bạn đã đi đâu vào kỳ nghỉ?) | Chủ ngữ (S) + động từ ở quá khứ + … |
Ví dụ:
What did you do on holiday? (Bạn làm gì vào kỳ nghỉ?)
I went on a trip with my family. (Tôi đã đi du ngoạn cùng với gia đình.)
Where did he go on holiday? (Cậu ấy đã đi đâu vào kỳ nghỉ?)
He went to Nha Trang beach. (Cậu ấy đi bãi biển Nha Trang.)
4. Hỏi và đáp về ai đó đã đi bằng phương tiện gì
Hỏi | Trả lời |
How + did + chủ ngữ (S) + động từ (V-bare inf) + … ? How did you get there?(Bạn đến đó bằng gì/ cách nào?) | By + phương tiện đi lại.I went by + phương tiện đi lại.Tôi đi bằng… |
Ví dụ:
How did you get there? (Bạn đã đến đó bằng gì/ có cách nào?)
By train. (Bằng tàu lửa.)
I went by train. (Tôi đi bằng tàu lửa.)
BÉ TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHỈ SAU 3 THÁNG, ĐĂNG KÝ HỌC CÙNG CHIP CHIP NGAY!
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 4
1. Cách dùng mạo từ bất định “a/ an”
A/ an có thể đứng trước danh từ đếm được số ít (singular noun – là danh từ chỉ những vật thể, con người, ý niệm, .. riêng rẽ có thể đếm được ở dạng số ít). Cả hai đều được sử dụng trong lời nói chung chung hoặc để giới thiệu một điều gì chưa đề cập đến trước đó.
Cách dùng | Ví dụ |
A đứng trước danh từ bắt đầu bằng một phụ âm (consonant) hoặc một nguyên âm (vowel) nhưng được phát âm như phụ âm. | a ruler (cây thước), a pencil (cây bút chì), a pig (con heo), a student (sinh viên), a one-way street (đường một chiều),… |
an đứng trước danh từ bắt đầu bằng một nguyên âm (a, e, i, o, u) | an orange (quả cam), an employee (một nhân viên), an hour (giờ). |
2. Cách dùng mạo từ xác định “the”
“The” dùng cho cả danh từ đếm được (số ít lẫn số nhiều) và danh từ không đếm được. Mạo từ xác định “the” được dùng trước danh từ để diễn tả một hoặc nhiều) người, vật, sự vật nào đó đã được xác định rồi, nghĩa là người nói và người nghe đều biết đối tượng được đề cập tới. Ngoài ra, “The” có thể dùng theo nghĩa biểu chủng (generic meaning), nghĩa là dùng để chỉ một loài
Ví dụ:
- The truth (sự thật)
- The time (thời gian)
- He likes the butter of France. (Anh ta thích bơ của Pháp.) => Butter được xác định bởi từ France (Nước Pháp).
- I hate the television. (Tôi ghét tivi.)
3. Cách dùng thì quá khứ đơn
Thì quá khứ đơn (The simple past) được dùng thường xuyên để diễn tả:
Cách dùng | Ví dụ |
Sự việc diễn ra trong một thời gian cụ thể trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại. | She came back last Friday. (Cô ấy đã trở lại từ thứ Sáu tuần trước.) |
Sự việc diễn ra trong một khoảng thời gian trong quá khứ và đã kết thúc ở hiện tại. | She lived in Tokyo for seven years. (Cô ấy đã sống ở Tô-ky-ô trong 7 năm.) |
4. Hỏi và đáp về ai đó có làm một cái gì đó không
Hỏi | Trả lời |
Did + she (he/ you/ they) + động từ +…?(Cô ấy (cậu ấy/ bạn/ họ) có làm/ đi /thực hiện … phải không?) | Yes, she (he/ I/ they) + did. (Vâng, cô ấy (cậu ấy/ tôi/ họ) có.) No, she (he/ l/ they) + didn’t. (Không, cô ấy (cậu ấy/ tôi/ họ) không có.) |
Ví dụ:
Did you visit Tuan Chau island? (Bạn có thăm đảo Tuần Châu không?)
Yes, I did. (Vâng, có chứ.)
5. Hỏi và đáp về sự việc đã xảy ra
Hỏi | Trả lời | Ví dụ |
Where was + she/ he + trạng từ chỉ thời gian ở quá khứ? (Cô ấy/ Cậu ấy đã ở đâu vào…?) | She/ He was + nơi chốn. (Cô ấy/ Cậu ấy đã ở…) | Where was he last weekend? (Cậu ấy đã ở đâu vào cuối tuần vừa rồi?) He was at home. (Cậu ấy đã ở nhà.) |
Where were + you/ they + trạng từ chỉ thời gian ở quá khứ? (Bạn/ Họ đã ở đâu vào…?) | I was/ They were + nơi chốn. (Tôi/ Họ đã ở…) | Where were you last Monday? (Cậu đã ở đâu thứ Hai tuần trước?) I was at the library. (Tôi đã ở thư viện.) |
What did + she (he/ you/ they) + do + trạng từ chỉ thời gian ở quá khứ? (Cô ấy/ Cậu ấy/ bạn/ họ) đã làm gì vào… ?) | She (He/I/They) + động từ ở thể quá khứ +… (Cô ấy/ Cậu ấy/ Tôi/ Họ) đã ở…) | What did you do last Sunday? (Bạn đã làm gì vào Chủ nhật tuần trước?) I went to Ha Long Bay. (Tôi đã đến vịnh Hạ Long.) |
Where did + she (he/ you/ they) + go + trạng từ chỉ thời gian ở quá khứ? (Cô ấy/ Cậu ấy/ bạn/ họ) đã đi đâu vào… ?) | She (He/ I/ They) + động từ ở thể quá khứ + … (Cô ấy/ Cậu ấy/ Tôi/ Họ) đã…) | Where did you go yesterday? (Hôm qua bạn đã đi đâu?) I went to the zoo. (Tôi đã đến sở thú.) |
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 5
1. Thì tương lai đơn
Thì tương lai đơn (Simple Future Tense) được sử dụng để diễn đạt về sự kiện hay hành động sẽ xảy ra trong tương lai. Dưới đây là một số điểm quan trọng về cách sử dụng và cấu trúc của thì này:
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + will + V (nguyên thể). | She will travel to Paris next month. |
Phủ định | S + will + not + V (nguyên thể) hoặc S + won’t + V (nguyên thể). | I will not (won’t) forget your birthday. |
Nghi vấn | Will + S + V (nguyên thể)? | Will you come to the party tomorrow? |
Trong tiếng Anh hiện đại, “shall” thường được sử dụng trong các câu nghi vấn và câu đề nghị cho “I” và “we”. Ví dụ: Shall we go to the park?
2. Hỏi đáp ai đó sẽ làm gì
Hỏi | Trả lời |
What will + s + do + (thời gian ở tương lai? … sẽ làm gì..?) | S + will be/ v (nguyên thể) (… sẽ…) |
Ví dụ:
What will we do in the morning? (Chúng ta sẽ làm gì vào buổi sáng?)
We’ll cruise around the islands. (Chúng ta sẽ đi thuyền xung quanh đảo.)
3. Hỏi đáp ai đó sẽ ở đâu
Hỏi | Trả lời |
Where will + s + be + (thời gian ở tương lai? .. sẽ ở đâu…?) | (S think) + s will be/ v (nguyên thể)… (.. sẽ…) |
Ví dụ:
Where will you be tomorrow? (Bạn sẽ ở đâu vào ngày mai?)
I’ll be at school. (Tôi sẽ ở trường học.)
4. Hỏi đáp ai đó sẽ đi đâu
Hỏi | Trả lời |
Where will + s + go? (.. sẽ đi đâu?) Where will + s + go + thời gian ở tương lai? (… sẽ đi đâu…?) | (S think) + s will be/ v (nguyên thể). (… sẽ …) |
Ví dụ:
Where will they go next month? (Họ sẽ đi đâu vào tháng tới?)
They’ll go to Nha Trang Beach. (Họ sẽ đi bãi biển Nha Trang.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 6
1. Hỏi đáp về môn học yêu thích của ai đó
Hỏi | Trả lời |
What lessons do you like? (Bạn thích học môn nào?) | I like + môn học. (Tôi thích môn..) |
Does she/ he like + môn học? (Cô ấy/ cậu ấy thích môn… không?) | Yes, she/ he does. (Vâng, cô ấy/ cậu ấy thích môn học đó.) No, she/ he doesn’t. (Không, cô ấy/ cậu ấy không thích môn học đó.) |
Do you/ they like + môn học? (Bạn/ Họ thích môn… không?) | Yes, I/ they do. (Vâng, tôi/ họ thích môn đó.) No, I/ they don’t. (Không, tôi/ họ không thích môn đó.) |
Ví dụ:
What lessons do you like? (Bạn thích môn học nào?)
I like Maths and IT. (Tôi thích môn Toán và môn Tin học.)
2. Hỏi đáp về ai đó hôm nay có bao nhiêu môn học
Hỏi | Trả lời |
How many lessons do you have today? Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học? | I have… (Tôi có …) |
Ví dụ:
How many lessons do you have today? (Hôm nay bạn có bao nhiêu môn học?)
I have three: Vietnamese, English and IT. (Tôi có ba môn học: Tiếng Việt, Tiếng Anh và Tin học.)
Tham khảo bài viết: 4 Cách Dạy Ngữ Pháp Tiếng Anh Cho Trẻ Thú Vị Và Hiệu Quả
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 7
1. Cách dùng động từ “like”
Động từ “like” trong câu có nghĩa là “thích”, đi theo sau nó là danh từ hoặc một danh động từ. Dưới đây là cách dùng cụ thể của động từ này ở thì hiện tại đơn:
Thể | Cách dùng | Ví dụ |
Khẳng định | S + like(s) + O. | I like coffee. (Tôi thích cà phê.) She likes reading books. (Cô ấy thích đọc sách.) They like playing football. (Họ thích chơi bóng đá.) |
Phủ định | S + do/does + not + like + O. Dùng “do not” (đối với I, you, we, they) hoặc “does not” (đối với he, she, it) để tạo phủ định. | I do not like spicy food. (Tôi không thích thức ăn cay.) She does not like horror movies. (Cô ấy không thích phim kinh dị.) We do not like rainy days. (Chúng tôi không thích những ngày mưa.) |
Nghi vấn | (Wh-Question) + do/does + S + like + O? Dùng “do” (đối với I, you, we, they) hoặc “does” (đối với he, she, it) (để tạo câu hỏi.) | Do you like chocolate? (Bạn có thích sô cô la không?) Does he like playing guitar? (Anh ấy có thích chơi đàn guitar không?) What kind of music does she like? (Cô ấy thích loại nhạc gì?) |
2. Hỏi đáp về ai đó học môn nào đó như thế nào
Hỏi | Trả lời |
How do you learn + môn học? (Bạn học môn… như thế nào?) | I learn… (Tôi học…) |
Ví dụ:
How do you learn Music? (Bạn học môn Âm nhạc như thế nào?)
I learn to sing songs. (Tôi học hát.)
3. Hỏi đáp về ai đó luyện tập môn nào đó như thế nào
Hỏi | Trả lời |
How do you practice + …? (Bạn luyện tập … như thế nào) | I… (Tôi ….) |
Ví dụ:
How do you practise reading? (Bạn luyện tập đọc như thế nào?)
I read English comic books. (Tôi đọc nhiều truyện tranh tiếng Anh.)
4. Hỏi đáp lý do ai đó muốn học môn nào đó
Hỏi | Trả lời |
Why does he/ she learn + môn học? (Tại sao cậu ấy/ cô ấy học môn… ?) | Because he/ she wants to… (Bởi vì cậu ấy/ cô ấy muốn…) |
Ví dụ:
Why does he learn English? (Tại sao cậu ấy học tiếng Anh?)
Because he wants to sing English songs. (Bởi vì cậu ấy muốn hát những bài hát tiếng Anh.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 8
1. Hỏi đáp về hoạt động đang diễn ra vào thời điểm được nói tới
Hỏi | Trả lời |
What is + he/ she + động từ -ing?(Cậu ấy/ Cô ấy đang… gì?) What are + you/ they + động từ -ing?(Bạn/ Họ đang…gì?) | He/ She + is + động từ -ing.(Cậu ấy/ Cô ấy đang…) I’m/ They’re + động từ -ing(Bạn/ Họ đang…) |
Ví dụ:
What are you reading? (Bạn đang đọc gì vậy?)
I’m reading a ghost story. (Tôi đang một câu chuyện ma.)
2. Hỏi đáp về ai đó đang đọc sách gì
Hỏi | Trả lời |
What book are you/they reading? (Bạn/ Họ đang đọc sách gì?) | I’m/ They’re reading The Legend of Hoan Kiem Lake. (Tôi/ Họ đang đọc “Sự tích Hồ Hoàn Kiếm”.) |
What book is she/ he reading? (Cô/ Cậu ấy đang đọc sách gì?) | She/ He is reading The Legend of Hoan Kiem Lake. (Cô/ Cậu ấy đang đọc “Sự tích Hồ Hoàn Kiếm”.) |
3. Hỏi đáp tính cách của ai đó trong truyện
Hỏi | Trả lời |
What’s she/ he like? (Cô/ Cậu ấy như thế nào?) | She/ He is… (Cô/ Cậu ấy…) |
Ví dụ:
What is he like? (Cậu ấy như thế nào?)
He’s brave. (Cậu ấy dũng cảm.)
4. Hỏi đáp về muốn mượn ai cái gì đó
Hỏi | Trả lời |
May I borrow + ..? (Cho tôi mượn… được không ạ?/ Có thể cho tôi mượn … không ạ?) | Yes, you can. (Vâng, bạn có thể.) No, you can’t. (Không, bạn không có thể.) |
Ví dụ:
May I borrow the book? (Cho tôi mượn quyển sách được không ạ?)
Yes, you can. (Vâng, bạn có thể.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 9
1. Hỏi đáp về ai đó đã nhìn thấy gì ở sở thú
Hỏi | Trả lời |
What did + S + see at the zoo? (… nhìn thấy gì ở sở thú?) | S + saw… (… đã thấy…) |
Ví dụ: What did you see at the zoo? Bạn đã nhìn thấy gì ở sở thú?
I saw two tigers. Tôi đã thấy 2 con hổ.
2. Hỏi xem con gì đã làm gì ở vườn thú
Hỏi | Trả lời |
What did + S + do? | S+ V-ed. |
Ví dụ:
What did the monkey do at the animal show? (Con khỉ đã làm gì buổi xiếc thú?)
He rode a bike. (Nó đi xe đạp.)
3. Hỏi đáp về những con vật yêu thích của ai đó ở sở thú
Hỏi | Trả lời |
What are your favourite animals at the zoo? (Những con vật yêu thích của bạn ở sở thú là gì?) | They are/ They’re + (con vật (số nhiều).) (Chúng là… những con…) |
Ví dụ:
What are your favourite animals at the zoo?( Những con vật yêu thích của bạn ở sở thú là gì?)
They’re monkeys. (Chúng là những con khỉ.)
4. Hỏi đáp về ai đó đã đi sở thú khi nào
Hỏi | Trả lời |
When did + S + go to the zoo? (… đã đi sở thú khi nào?) | S + went there + thời gian ở quá khứ. (… đến đó…) |
Ví dụ:
When did you go to the zoo?( Bạn đã đi sở thú khi nào?)
I went there yesterday. (Tôi đã đến đó hôm qua.)
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 10
1. Thì tương lai gần
Thì tương lai gần được sử dụng để diễn đạt về các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong thời gian gần đây, thường là trong vài giờ, ngày, tuần tới. Dưới đây là cách sử dụng và cấu trúc của thì tương lai gần:
Thể | Cấu trúc | Ví dụ |
Khẳng định | S + am/is/are + going to + V (nguyên thể). | She is going to attend the party. |
Phủ định | S + am not/is not/are not + going to + V (nguyên thể) S + ‘m/ isn’t/ aren’t + going to + V (nguyên thể). | She isn’t going to attend the party. |
Nghi vấn: | Am/Is/Are + S + going to + V (nguyên thể)? | Are they going to visit the museum tomorrow? |
2. Hỏi về những sự kiện của trường học sắp xảy ra
Hỏi | Trả lời |
When will + event + be? | It will be on + … |
Ví dụ:
When will Sports Day be? (Ngày hội thể thao sẽ diễn ra vào ngày nào?)
It will be on next Saturday. (Nó sẽ diễn ra vào Thứ Bảy tới.)
3. Hỏi xem ai đó sẽ làm gì trong Ngày hội thể thao
Hỏi | Trả lời |
What + be + S + going to do on Sports Day? | S + be + going to + V-inf. |
Ví dụ:
What are you going to do on Sports Day? (Bạn sẽ tham gia hoạt động gì trong Ngày hội thể thao?)
I am going to play badminton. (Tớ sẽ chơi cầu lông.)
Qua bài viết này, Chip Chip đã tổng hợp lại những kiến thức ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit của sách giáo khoa. Hy vọng rằng sẽ giúp các em hiểu rõ hơn về các cấu trúc cơ bản và có thể sử dụng thành thạo trong giao tiếp cũng như đạt điểm cao bài kiểm tra tiếng Anh tiếng trường. Chúc các em học tập tốt!
Trả lời