Trong chương trình học tiếng Anh lớp 4, có một số ngữ pháp quan trọng mà các em học sinh cần nắm vững để hoàn thành tốt bài kiểm tra trên trường, tạo dựng nền tảng vững chắc cho quá trình sử dụng tiếng Anh sau này. Chính vì vậy, Chip Chip đã tổng hợp những chủ điểm ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Global Success học kỳ 2 bên dưới đây, kèm theo ví dụ minh họa để hỗ trợ cho việc học của con. Theo dõi ngay nhé!
Unit 11: My home
Hỏi – đáp về việc ai đó sống ở đâu
Câu hỏi | Câu trả lời |
Where do you live? (Bạn sống ở đâu vậy?) | I live …. (Tôi sống ở ….) |
Ví dụ:
Where do you live? (Bạn sống ở đâu vậy?)
I live at 63 Cau Giay street. (Tôi sống ở số 63, đường Cầu Giấy.)
Tham khảo bài viết: Tổng Hợp Đầy Đủ Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 4 Global Success – Học Kỳ 1
Hỏi – đáp về đặc điểm của sự vật
Câu hỏi | Câu trả lời |
What’s the … like? (… như thế nào?) | It’s …. (Nó ….) |
Ví dụ:
What’s the street like? (Con phố như thế nào vậy?)
It’s busy. (Nó rất đông đúc.)
Unit 12: Jobs – ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Global Success học kỳ 2
Hỏi – đáp về nghề nghiệp của ai đó
Câu hỏi | Câu trả lời |
What does he/she do? (Anh/cô ấy làm nghề gì?) | He’s/ She’s …. (Anh/Cô ấy ….) |
What + do + you/they/danh từ số nhiều + do? | I’m/They/danh từ số nhiều + are … |
Ví dụ:
Were you at the beach last weekend? (Bạn đã ở biển cuối tuần trước có phải không?)
Yes, I was. (Đúng vậy.)
Hỏi – đáp về địa điểm làm việc của ai đó
Câu hỏi | Câu trả lời |
Where does he/ she work? (Anh ấy/ cô ấy làm việc ở đâu?) | He/ She works … (Anh/ cô ấy làm việc ở …) |
Where + do + you/they/danh từ số nhiều + work? | I/They/danh từ số nhiều + work … |
Ví dụ:
Where do Hoa and Linh work? (Hoa và Linh làm việc ở đâu?)
They work in a nursing home. (Họ làm việc ở một viện dưỡng lão.)
Unit 13: Appearance
Hỏi – đáp về ngoại hình của ai đó
Câu hỏi | Câu trả lời |
What does he/she look like? (Anh/Cô ấy trông như thế nào?) | He’s/She’s + tính từ. (Anh/Cô ấy ….) hoặc He/She has …. (Anh/Cô ấy có ….) |
What do they/danh từ số nhiều + look like? | They/danh từ số nhiều + are … |
Ví dụ:
What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
She’s beautiful with long curly hair. (Cô ấy xinh đẹp với mái tóc xoăn dài.)
Unit 14: Daily Activities
Hỏi – đáp về việc ai đó làm gì vào khi nào
Câu hỏi | Câu trả lời |
When do + S + động từ nguyên mẫu? (Khi nào thì ….) | S + động từ (chia theo chủ ngữ). |
Ví dụ:
When do you wake up in the morning? (Khi nào bạn thức dậy buổi sáng?)
I wake up at 6 AM. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng.)
Hỏi – đáp về việc ai đó làm gì vào một thời điểm nhất định
Câu hỏi | Câu trả lời |
What do you do at/in …? (Bạn làm gì vào …?) | S + … |
Ví dụ:
What do you do at school? (Bạn làm gì ở trường?)
I study different subjects and participate in extracurricular activities. (Tôi học các môn học khác nhau và tham gia các hoạt động ngoại khóa.)
Unit 15: My family’s weekends
Hỏi – đáp về địa điểm mà ai đó đi vào thời điểm nhất định
Câu hỏi | Câu trả lời |
Where does he/she go on + thứ trong tuần? (Anh/Cô ấy đi đâu vào ….?) | He/she goes to the … (Anh/Cô ấy đi đến …) |
Where do you/they/danh từ số nhiều + go on + thứ trong tuần? | I/We/They/danh từ số nhiều + go to … |
Ví dụ:
Where does he go on Mondays? (Anh ấy đi đâu vào thứ Hai?)
He goes to the office on Mondays. (Anh ấy đi đến văn phòng vào thứ Hai.)
Hỏi – đáp về việc ai đó làm gì vào thời điểm nhất định
Câu hỏi | Câu trả lời |
What does he/she do on ….? (Anh/Cô ấy làm gì vào ….?) | He/She …. (Anh/Cô ấy ….) |
What do you/they/danh từ số nhiều + do + on ….? | I/We/They/danh từ số nhiều + … |
Ví dụ:
What does he do on weekends? (Anh ấy làm gì vào cuối tuần?)
He plays soccer with his friends on weekends. (Anh ấy chơi bóng đá cùng bạn bè vào cuối tuần.)
Unit 16: Weather
Hỏi – đáp về thời tiết ở một thời điểm nhất định trong quá khứ
Câu hỏi | Câu trả lời |
What was the weather like last weekend? (Cuối tuần trước thời tiết như thế nào?) | It was + tính từ chỉ thời tiết. (Thời tiết …) |
Ví dụ:
What was the weather like last weekend? (Cuối tuần trước thời tiết như thế nào?)
It was sunny and warm last weekend. (Thời tiết cuối tuần trước là nắng và ấm áp.)
Hỏi về việc đi đến đâu đó
Câu hỏi | Câu trả lời |
Do you want to go to the ….? (Bạn có muốn đi đến …. không?) | Great! Let’s go. (Tuyệt! Cùng đi nào.) Sorry, I can’t. (Xin lỗi, mình không thể đi.) |
Ví dụ:
Do you want to go to the beach? (Bạn có muốn đi đến bãi biển không?)
Great! Let’s go. (Tuyệt! Cùng đi nào.)
Tham khảo bài viết: Danh Sách 10+ Bài Luyện Nghe Tiếng Anh Lớp 4 Chất Lượng
Unit 17: In the city
Hỏi về các biển báo trên đường
Câu hỏi | Câu trả lời |
What does the sign say? (Biển báo đó nói gì vậy?) | It says …. (Nó có nghĩa là …) |
Ví dụ:
What does the sign say? (Biển báo đó nói gì vậy?)
It says “No parking allowed.” (Nó có nghĩa là “Không được đỗ xe.”)
Hỏi đường
Câu hỏi | Câu trả lời |
1. How can I get to the ….? (Mình có thể đi đến …. bằng cách nào?) 2. Could you show/tell me the way to ….? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến … được không?) 3. Excuse me, do you know where … is? (Xin lỗi, bạn có biết … ở đâu không?) | 1. Go straight ahead: Đi thẳng về phía trước. 2. Turn left/right: Rẽ trái/phải. 3. Take the first/second/third street on the left/right: Đi vào con phố thứ nhất/hai/ba bên trái/phải. 4. It’s on your left/right: Nằm bên trái/phải của bạn. 5. It’s just around the corner: Nằm gần đây. 6. Keep going until you reach…: Tiếp tục đi cho đến khi bạn đến… 7. It’s across from…: Nằm đối diện với… 8. It’s next to/behind/in front of…: Nằm bên cạnh/đằng sau/đằng trước… 9. It’s a few blocks away: Cách đây vài khối. 10. You’re going the wrong way: Bạn đang đi ngược hướng. |
Ví dụ:
Excuse me, how do I get to the library?
(Xin lỗi, tôi đến thư viện như thế nào?)
Go straight ahead for two blocks, then turn left. The library will be on your right.
(Đi thẳng về phía trước hai khối, sau đó rẽ trái. Thư viện sẽ nằm bên phải của bạn.)
Unit 18: At the shopping centre
Hỏi – đáp về vị trí của một địa điểm nào đó
Câu hỏi | Câu trả lời |
Where’s the …? (… ở đâu?) | It’s + vị trí. (Nó ở ….) |
Ví dụ:
Where’s the nearest grocery store? (Cửa hàng tạp hóa gần nhất ở đâu?)
It’s just around the corner. (Nó nằm gần đây.)
Hỏi – đáp về giá cả
Câu hỏi | Câu trả lời |
How much is the …? (… có giá bao nhiêu?) | It’s …. (Nó có giá…. ) |
How much are the …? (Những … có giá bao nhiêu?) | They’re …. (Chúng có giá …) |
Ví dụ:
How much is the shirt? (Áo sơ mi có giá bao nhiêu?)
It’s $25. (Nó có giá 25 đô la.)
How much is the book? (Sách này có giá bao nhiêu?)
It’s $15. (Nó có giá 15 đô la.)
Unit 19: The animal world
Hỏi về các loài động vật
Câu hỏi | Câu trả lời |
What are these/those animals? (Đây/Kia là những con vật gì vậy?) | They’re … (Chúng là …) |
Ví dụ:
What are these animals? (Đây là những con vật gì vậy?)
They’re cats. (Chúng là mèo.)
What are those animals? (Kia là những con vật gì vậy?)
They’re dogs. (Chúng là chó.)
Hỏi về lý do thích loài động vật nào đó
Câu hỏi | Câu trả lời |
Why do you like …? (Tại sao bạn thích ….?) | Because they + are (kèm tính từ)/động từ nguyên thể. (Bởi vì chúng ….) |
Ví dụ:
Why do you like cats? (Tại sao bạn thích mèo?)
Because they are cute and playful. (Bởi vì chúng dễ thương và vui nhộn.)
Unit 20: At summer camp
Thì hiện tại tiếp diễn
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous tense) được sử dụng để diễn tả hành động đang diễn ra tại thời điểm nói. Đây là thì hiện tại với cấu trúc “to be” (am, is, are) kết hợp với động từ ing (V-ing).
Ví dụ:
I am studying for my exam. (Tôi đang học cho kỳ thi của mình.)
She is talking on the phone. (Cô ấy đang nói chuyện qua điện thoại.)
Hỏi ai đó đang làm gì với thì Hiện tại tiếp diễn
Câu hỏi | Câu trả lời |
What’s + he/she/danh từ số ít + doing? (… đang làm gì vậy?) | He/she/danh từ số ít + is + động từ đuôi –ing. (… đang …) |
What are + they/danh từ số nhiều + doing? (… đang làm gì vậy?) | They/danh từ số nhiều + are + động từ đuôi –ing. (… đang …) |
Ví dụ:
What’s he doing? (Anh ấy đang làm gì vậy?)
He is reading a book. (Anh ấy đang đọc một quyển sách.)
Trên đây là một số ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 Global Success học kỳ 2 cốt lõi mà bé cần nắm vững. Hãy cho bé làm bài tập thường xuyên và khuyến khích con sử dụng trong nhiều tình huống giao tiếp. Như vậy con sẽ biết cách áp dụng vào thực tế và tự tin hơn khi nói chuyện, trình bày bằng tiếng Anh.
Trả lời