fbpx

Dạy Con Mẫu Câu Mời Ai Đó Làm Gì Và Cách Đáp Trả Trong Tiếng Anh

Khi giao tiếp, mời hoặc đáp trả lời mời của người khác là tình huống xảy ra vô cùng phổ biến. Vậy trong tiếng Anh, đâu là những mẫu câu mời ai đó làm gì và đáp trả như thế nào cho lịch sự? Bố mẹ và bé cùng Chip Chip khám phá ngay bên dưới đây nhé!

Mẫu câu mời ai đó làm gì trong tiếng Anh

Gợi ý một số mẫu câu mời ai đó làm gì trong tiếng Anh cho con
Gợi ý một số mẫu câu mời ai đó làm gì trong tiếng Anh cho con

1. Do you want to…? (Bạn có muốn…?)

Ví dụ: Do you want to grab lunch together tomorrow? 

(Bạn có muốn đi ăn trưa cùng nhau vào ngày mai không?)

2. I would like to invite you to… (Tôi muốn mời bạn…)

Ví dụ: I would like to invite you to my birthday party next Saturday.

(Tôi muốn mời bạn đến buổi tiệc sinh nhật của tôi vào thứ Bảy tuần sau.)

3. Would you like to…? (Bạn có muốn… không?)

Ví dụ: Would you like to join me for a movie night this Saturday? 

(Bạn có muốn đi xem phim cùng tôi vào tối thứ Bảy này không?)

4. I was wondering if you would like… (Tôi băn khoăn không biết bạn có muốn…)

Ví dụ: I was wondering if you would like to come over for a playdate this weekend.

(Tôi băn khoăn không biết bạn có muốn đến chơi vào cuối tuần này không.)

5. Do you feel like…? (Bạn có cảm thấy muốn… không?)

Ví dụ: Do you feel like going for a walk in the park this evening? 

(Bạn có cảm thấy muốn đi dạo trong công viên vào tối nay không?)

6. Is it OK if you go to/come to/join…? (Bạn có thể tham gia… chứ?)

Ví dụ: Is it OK if you come to my house for a sleepover on Friday?

(Bạn có thể đến nhà tôi chơi qua đêm vào thứ Sáu không?)

7. Would you be interested in…? (Bạn có quan tâm đến… không?)

Ví dụ: Would you be interested in attending a cooking class with me next week? 

(Bạn có quan tâm đến việc tham gia lớp học nấu ăn cùng tôi vào tuần sau không?)

8. Would you care to …? (Bạn có muốn …?)

Ví dụ: Would you care to join me for a walk in the park this evening?

(Bạn có muốn đi dạo cùng tôi ở công viên vào tối nay không?)

9. How about…? (Còn… thì sao?)

Ví dụ: How about going out for dinner tonight? 

(Còn việc đi ăn tối tối nay thì sao?)

10. Why don’t you/we…? (Tại sao bạn/chúng ta không…?)

Ví dụ: Why don’t we go hiking this weekend? 

(Tại sao chúng ta không đi leo núi vào cuối tuần này?)

11. We are thrilled to invite… (Chúng tôi rất hân hạnh mời…)

Ví dụ: We are thrilled to invite you to our wedding ceremony. 

(Chúng tôi rất hân hạnh mời bạn đến dự lễ cưới của chúng tôi.)

12. It would be an honor to have you… (Sẽ là một vinh dự khi có bạn…)

Ví dụ: It would be an honor to have you as our guest speaker at the conference. 

(Sẽ là một vinh dự khi có bạn làm diễn giả mời trong hội nghị.)

Tham khảo bài viết: 120+ Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Cơ Bản Nhất Cho Bé

Đáp trả lời mời

Cách đáp lại lời mời bằng tiếng Anh
Cách đáp lại lời mời bằng tiếng Anh

Đồng ý

Khi đồng ý với lời mời, bé nên thể hiện sự chân thành, hứng thú của mình với người mời. Như vậy sẽ cho thấy được thiện chí và giữ phép lịch sự trong giao tiếp. Một số mẫu câu gợi ý khi biểu hiện sự đồng ý mà con có thể sử dụng là:

  • Sure, I’d love to! (Chắc chắn, tôi rất muốn!)
  • Yes, that sounds great! (Vâng, nghe có vẻ tuyệt vời!)
  • Absolutely, I’d be happy to join you. (Tất nhiên, tôi rất vui được tham gia cùng bạn.)
  • Of course, count me in! (Dĩ nhiên, tính tôi vào nhé!)
  • I’d be delighted to! (Tôi sẽ rất vui!)
  • With pleasure! (Rất hân hạnh!)
  • Sure/Certainly/For sure! (Chắc chắn rồi!)
  • I will not miss it. (Tôi sẽ không để lỡ.)
  • That sounds great. I’m in. (Nghe tuyệt đó. Tôi tham gia.)
  • What a great idea! (Ý kiến hay quá!)

BÉ HỌC TIẾNG ANH ONLINE VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI, CHỈ 60.000Đ/ BUỔI HỌC >> TÌM HIỂU NGAY

Không đồng ý

Khi bé không đồng ý được với lời mời, đừng quên bày tỏ sự biết ơn, đồng thời giải thích lý do cho người đối diện nhé! Con có thể dùng một số mẫu câu như sau:

  • I’d love to, but… (Tôi rất muốn, nhưng…)
  • I am sorry I… (Tôi xin lỗi, tôi…)
  • I’m sorry, but I already have plans. (Xin lỗi, nhưng tôi đã có kế hoạch rồi.)
  • Thank you for inviting me, but… (Cảm ơn vì đã mời tôi, nhưng…)
  • I appreciate the invitation, but I’m unable to make it. (Tôi cảm ơn lời mời, nhưng tôi không thể tham dự được.)
  • I wish I could but… (Tôi ước tôi có thể, nhưng…).

Tham khảo bài viết: Tổng Hợp 50+ Files Luyện Nghe Tiếng Anh Cho Bé 5 Tuổi

Con có rất nhiều mẫu câu mời ai đó làm gì và đáp trả lời mời trong tiếng Anh. Tùy vào mức độ thân thiết hoặc trang trọng của người nghe, bé sẽ sử dụng những câu gợi ý trên đây sao cho phù hợp. Hãy cùng con thực hành thường xuyên để bé tự tin hơn trong giao tiếp và mạnh dạn tham gia các cuộc trò chuyện bằng tiếng Anh nhé! 

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close