Các từ loại (Parts of Speech) là một khái niệm quan trọng, đặc biệt là đối với các em học sinh. Việc hiểu và sử dụng đúng các từ loại trong tiếng Anh sẽ giúp các em nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình và tạo nền tảng vững chắc cho việc học ngữ pháp và viết văn. Trong bài viết dưới đây, cùng Chip Chip tìm hiểu những kiến thức cơ bản về các từ loại cũng như cách sử dụng trong tiếng Anh.
Từ loại (Parts of Speech) là gì?
Trong tiếng Anh, từ loại là một cách phân loại các từ dựa trên chức năng, vai trò và đặc điểm chung của chúng trong câu. Nói cách khác, từ loại cho biết một từ có thể đóng vai trò gì trong câu.
Trong tiếng Anh, có chín từ loại chính bao gồm danh từ (noun), động từ (verb), tính từ (adjective), trạng từ (adverb), đại từ (pronoun), giới từ (preposition), liên từ (conjunction) và giới từ liên hợp (interjection), mạo từ (articles). Bên dưới đây, cùng đi vào chi tiết về từng loại từ nhé.
Tham khảo bài viết: Hệ Thống Các Chủ Điểm Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 3 Trọng Tâm
Danh từ (Noun)
Danh từ là loại từ dùng để chỉ người, vật, địa điểm, sự vật, khái niệm hoặc bất kỳ thứ gì có thể được xác định. Thường thì danh từ được đặt sau các mạo từ (a, an, the) hoặc trước các đại từ (my, your, his, her).
Danh từ số ít và danh từ số nhiều
Trong tiếng Anh, danh từ có thể được chia thành hai loại: danh từ số ít (singular noun) và danh từ số nhiều (plural noun). Danh từ số ít dùng để chỉ một người hay vật, còn danh từ số nhiều chỉ đến nhiều người hay vật.
Để tạo danh từ số nhiều, thông thường thêm -s vào cuối danh từ số ít, chẳng hạn như a pencil (một cây bút chì) – pencils (nhiều cây bút chì). Tuy nhiên, cũng có những trường hợp đặc biệt khi quy tắc này không áp dụng, ví dụ như: a child (danh từ số ít – một đứa trẻ) được chia thành children (danh từ số nhiều – nhiều đứa trẻ) và mouse (danh từ số ít – một con chuột) được chia thành mice (danh từ số nhiều – nhiều con chuột).
Danh từ không đếm được và danh từ đếm được
Một số danh từ trong tiếng Anh không thể được đếm, gọi là danh từ không đếm được (uncountable noun). Chúng ta không thể sử dụng các mạo từ như a, an hay some để chỉ số lượng cụ thể. Ví dụ: water (nước), sugar (đường), money (tiền).
Trong khi đó, các danh từ đếm được (countable noun) thì có thể được đếm bằng cách thêm các từ đếm như a, an hay some, hoặc là dùng số đếm (one, two, three…) ở trước danh từ. Ví dụ: an apple (một quả táo), a book (một quyển sách), two dogs (hai con chó).
Danh từ chung và danh từ riêng
Danh từ chung (common noun) chỉ đến một loại người hay vật nào đó, trong khi danh từ riêng (proper noun) thường chỉ đến tên riêng của một người, địa điểm hoặc tổ chức cụ thể. Ví dụ: cat (danh từ chung) và Tom (danh từ riêng, để chỉ tên của chú mèo Tom trong bộ phim hoạt hình Tom & Jerry).
Động từ (Verb)
Động từ là loại từ dùng để chỉ hành động, trạng thái hay sự tồn tại của một người hay vật trong câu. Động từ thường đứng sau danh từ hoặc đại từ và có thể được chia thành nhiều thì, ngôi và phân từ.
Thì của động từ
Trong tiếng Anh, có sáu thì chính: hiện tại đơn (present simple), hiện tại tiếp diễn (present continuous), hiện tại hoàn thành (present perfect), quá khứ đơn (past simple), quá khứ tiếp diễn (past continuous) và quá khứ hoàn thành (past perfect). Các thì này được sử dụng để đưa ra thời gian xảy ra hành động trong câu.
Ngôi của động từ
Động từ cũng có thể được chia theo ngôi nhân danh từ hoặc đại từ mà nó đứng sau. Trong tiếng Anh, có ba ngôi chính là ngôi thứ nhất (I), ngôi thứ hai (you) và ngôi thứ ba (he/she/it). Ví dụ: I eat (tôi ăn), you eat (bạn ăn), he eats (anh ấy ăn). Tùy theo đại từ, chủ ngữ trong câu, chúng ta sẽ chia động từ tương ứng.
Phân động từ và cách sử dụng
Phân động từ là các dạng bổ nghĩa của động từ và có thể được sử dụng dưới nhiều hình thức khác nhau trong câu. Phân động từ do động từ tạo ra và có đặc tính như một tính từ.
Có hai loại phân từ chính là hiện tại phân từ (present participle) và quá khứ phân từ (past participle). Cụ thể như sau:
- Hiện tại phân từ chính là động từ thêm đuôi ”-ing”. Hiện tại phân từ còn được gọi là danh động từ, được thành lập bằng cách thêm ”-ing” vào sau động từ. Ví dụ: eating (đang ăn).
- Quá khứ phân từ hay còn gọi là phân từ hai của động từ, có dạng ”V-ed” (đối với các động từ có quy tắc) và các động từ nằm ở cột thứ 3 trong bảng liệt kê các động từ bất quy tắc. Ví dụ: stopped (đã dừng).
Tham khảo bài viết: Học Ngữ Pháp Tiếng Anh Lớp 6 – Các Chủ Điểm Quan Trọng
Tính từ (Adjective)
Tính từ (adjective) trong tiếng Anh là một loại từ ngữ được sử dụng để mô tả hoặc tả sự đặc điểm của một danh từ (noun) hoặc đại từ (pronoun). Tính từ thường được đặt trước danh từ để mô tả, bổ sung thông tin chi tiết về đối tượng đó. Ví dụ:
- Beautiful (đẹp): She has a beautiful garden. (Cô ấy có một khu vườn đẹp.)
- Intelligent (thông minh): He is an intelligent student. (Anh ấy là một học sinh thông minh.)
- Large (lớn): We saw a large elephant at the zoo. (Chúng tôi nhìn thấy một con voi lớn ở sở thú.)
Tính từ có thể mô tả ngoại hình, tính cách, màu sắc, kích thước, trạng thái, cảm xúc, và nhiều khía cạnh khác của đối tượng. Đối với một số tính từ, có thể có cấu trúc so sánh để biểu thị sự so sánh về mức độ, bao gồm so sánh hơn và so sánh nhất
So sánh hơn được sử dụng khi muốn so sánh hai sự vật hay người, trong khi so sánh nhất được sử dụng khi muốn so sánh ba sự vật hay người trở lên. Đây là một cấu trúc rất phổ biến và thông dụng trong tiếng Anh.
Để tạo so sánh hơn, đối với các tính từ có một âm tiết (gọi là tính từ ngắn), các con thêm -er vào cuối tính từ và thêm từ “than” trước tính từ so sánh. Ví dụ: bigger than (to lớn hơn), smaller than (nhỏ hơn). Đối với tính từ có hai âm tiết trở lên (gọi là tính từ dài), bố mẹ hướng dẫn bé thêm “more” + tính từ + than. Ví dụ, more interesting than (thú vị hơn).
Để tạo so sánh nhất, đối với tính từ ngắn, có một âm tiết, bé thêm -est vào cuối tính từ và thêm từ “the” trước tính từ so sánh. Ví dụ: the biggest (lớn nhất), the smallest (nhỏ nhất). Còn đối với tính từ dài, có hai âm tiết trở lên, con chia theo cấu trúc “the” + “most” + tính từ. Ví dụ, the most interesting (thú vị nhất).
Trạng từ (Adverb)
Trạng từ (adverb) là một loại từ ngữ trong tiếng Anh được sử dụng để mô tả, bổ sung thông tin về cách thức, mức độ, thời gian, hoặc tần suất của một động từ, tính từ, hoặc một trạng từ khác. Trạng từ thường được đặt trước hoặc sau động từ, tính từ hoặc trạng từ mà nó tác động đến.
Trạng từ thường trả lời các câu hỏi thường gặp như how (như thế nào), when (khi nào), where (ở đâu), why (tại sao) hay to what extent (ở mức độ nào). Dưới đây là một số ví dụ về trạng từ trong tiếng Anh:
- Quickly (nhanh chóng): She ran quickly to catch the bus. (Cô ấy chạy nhanh chóng để kịp đón xe buýt.)
- Very (rất): The movie was very interesting. (Bộ phim rất thú vị.)
- Carefully (cẩn thận): He handled the fragile vase carefully. (Anh ấy xử lý cẩn thận cái lọ dễ vỡ.)
- Now (bây giờ): We can start the meeting now. (Chúng ta có thể bắt đầu cuộc họp bây giờ.)
- Always (luôn luôn): She always arrives on time. (Cô ấy luôn luôn đến đúng giờ.)
Đại từ (Pronoun)
Đại từ là loại từ dùng để thay thế cho danh từ trong câu. Chúng được sử dụng để tránh lặp lại các từ và giúp câu trở nên ngắn gọn hơn. Có nhiều loại đại từ khác nhau trong tiếng Anh, ví dụ như đại từ nhân xưng (personal pronoun), đại từ tân ngữ (object pronoun) hay đại từ quan hệ (relative pronoun).
Đại từ nhân xưng (personal pronoun)
Đại từ nhân xưng thường được dùng để thay thế cho danh từ chỉ người hoặc nhóm người trong câu. Các đại từ nhân xưng thường được chia theo ngôi và số, tương tự như động từ. Ví dụ: I (tôi), you (bạn), he (anh ấy), she (cô ấy).
Đại từ nhân xưng giúp tránh việc lặp lại tên của người hoặc nhóm người liên quan trong một đoạn văn, giữ cho văn cảnh trở nên rõ ràng và gọn gàng. Dưới đây là danh sách các đại từ nhân xưng chính trong tiếng Anh:
- I (tôi): I am going to the store. (Tôi đang đi đến cửa hàng.)
- You (bạn): Can you help me with this? (Bạn có thể giúp tôi với cái này không?)
- He (anh ấy): He is studying for the exam.(Anh ấy đang học cho kỳ thi.)
- She (cô ấy): She is a talented artist. (Cô ấy là một nghệ sĩ tài năng.)
- It (nó): The cat is sleeping. It looks so peaceful. (Con mèo đang ngủ. Nó trông thật bình yên.)
- We (chúng tôi): We are going on a vacation. (Chúng tôi sắp đi nghỉ.)
- You (bạn, các bạn): Are you coming to the party? (Bạn có đến dự buổi tiệc không?)
- They (họ): They are my friends. (Họ là bạn của tôi.)
Đại từ tân ngữ (object pronoun)
Đại từ tân ngữ thường được dùng sau các động từ hoặc giới từ trong câu. Chúng thường được sử dụng khi muốn chỉ người hoặc vật bị hành động tác động đến. Ví dụ: he kicked me (anh ấy đá tôi), she bought him a book (cô ấy mua anh ấy một quyển sách).
Dưới đây là danh sách các đại từ tân ngữ chính trong tiếng Anh:
- Me (tôi, mình): John helped me with my homework. (John giúp tôi với bài tập về nhà.)
- You (bạn): Can I borrow your book? I need it for class. (Tôi có thể mượn cuốn sách của bạn không? Tôi cần nó cho lớp học.)
- Him (anh ấy): I saw him at the park yesterday. (Tôi nhìn thấy anh ấy ở công viên hôm qua.)
- Her (cô ấy): The teacher praised her for her hard work. (Giáo viên khen ngợi cô ấy vì công việc chăm chỉ.)
- It (nó): The dog is sleeping. I don’t want to wake it up. (Con chó đang ngủ. Tôi không muốn đánh thức nó.)
- Us (chúng tôi): They invited us to their party. (Họ mời chúng tôi đến buổi tiệc của họ.)
- You (bạn, các bạn): I see you at the gym every morning. (Tôi thấy bạn ở phòng tập mỗi sáng.)
- Them (họ): We met them at the concert. (Chúng tôi gặp họ tại buổi hòa nhạc.)
Giới từ (preposition)
Giới từ (preposition) là một loại từ ngữ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ mối quan hệ về không gian, thời gian, hoặc quan hệ giữa các thành phần trong một câu. Giới từ thường đi kèm với danh từ, đại từ, hoặc mệnh đề để mô tả vị trí, hướng, thời gian, nguyên nhân, hoặc mối quan hệ giữa các yếu tố trong ngữ cảnh.
Dưới đây là một số ví dụ về giới từ thường dùng trong tiếng Anh:
- In (trong): The cat is in the box. (Con mèo đang ở trong hộp.)
- On (trên): The book is on the table. (Cuốn sách đang ở trên bàn.)
- Under (dưới): The keys are under the mat. (Chìa khóa đang ở dưới thảm.)
- At (tại): We will meet at the restaurant. (Chúng ta sẽ gặp nhau tại nhà hàng.)
- By (bên cạnh): She is standing by the door. (Cô ấy đang đứng bên cạnh cửa.)
- For (cho): I bought a gift for my sister. (Tôi đã mua một món quà cho em gái tôi.)
- With (với): I went to the park with my friends. (Tôi đã đến công viên với bạn bè của tôi.)
- From (từ): The train is coming from the station. (Chuyến tàu đang đi từ ga.)
- To (đến): We are going to the beach. (Chúng ta đang đi đến bãi biển.)
- Between (giữa): The cat is between the two pillows. (Con mèo đang ở giữa hai cái gối.)
Liên từ (conjunction)
Liên từ (conjunction) là một loại từ ngữ trong tiếng Anh được sử dụng để kết hợp các thành phần của câu, như danh từ, động từ, tính từ, trạng từ, hoặc mệnh đề, để tạo ra một cấu trúc câu hoàn chỉnh. Liên từ có thể kết hợp các yếu tố trong câu theo nhiều cách khác nhau để truyền đạt ý nghĩa và mối quan hệ giữa chúng.
Dưới đây là một số ví dụ về liên từ:
- And (và): I like coffee and tea. (Tôi thích cà phê và trà.)
- But (nhưng): She is busy, but she will call you later. (Cô ấy đang bận, nhưng cô ấy sẽ gọi bạn sau.)
- Or (hoặc): Do you want pizza or pasta for dinner? (Bạn muốn ăn pizza hay mì ý tối nay?)
- So (vì vậy, nên): It’s raining, so we should take an umbrella. (Trời đang mưa, nên chúng ta nên mang theo ô.)
- Because (bởi vì): I didn’t go to the party because I was feeling sick. (Tôi không đi dự tiệc vì tôi đang cảm thấy không khỏe.)
- Although/Though (mặc dù): Although it was raining, they went for a walk. (Mặc dù trời đang mưa, họ đi dạo.)
Các từ loại trong tiếng Anh là những khái niệm cơ bản và quan trọng cần thiết cho việc sử dụng thành thạo ngôn ngữ này. Hiểu rõ về chức năng và cách sử dụng của từng loại từ sẽ giúp các em phát triển kỹ năng ngôn ngữ của mình một cách hiệu quả. Hãy cùng thực hành và áp dụng những kiến thức trong bài viết vào bài tập và giao tiếp hàng ngày để giao tiếp tự tin nhé!
Để lại một bình luận