fbpx

Kho Tàng 100 Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé 4 Tuổi

Trong những năm đầu đời, học tiếng Anh sẽ là một bước đệm quan trọng giúp trẻ phát triển khả năng ngôn ngữ và tư duy. Đặc biệt, giai đoạn 4 tuổi là thời điểm vàng để bé tiếp cận và học từ vựng tiếng Anh một cách tự nhiên, nhanh chóng. 

Dưới đây là danh sách 100 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi, chia thành các chủ đề quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày. Mỗi từ vựng đi kèm với nghĩa và câu ví dụ để con hiểu rõ cách sử dụng từ trong giao tiếp. Ba mẹ cùng Chip Chip tham khảo và lên kế hoạch học tập phù hợp cho con nhé.

1. Chủ đề: Số đếm

STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1OneMộtI have one apple.
2TwoHaiThere are two dogs.
3ThreeBaI see three birds.
4FourBốnShe has four pencils.
5FiveNămHe bought five oranges.
6SixSáuThe car has six seats.
7SevenBảyThere are seven days in a week.
8EightTámI have eight crayons.
9NineChínThe cat has nine lives.
10TenMườiThere are ten books on the shelf.

Tham khảo bài viết: Hướng Dẫn Dạy Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Qua Video Hoạt Hình

2. Chủ đề: Màu sắc

STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1RedMàu đỏThe apple is red.
2BlueMàu xanh dươngThe sky is blue.
3YellowMàu vàngThe sun is yellow.
4GreenMàu xanh láThe grass is green.
5OrangeMàu camThe orange is orange.
6PinkMàu hồngThe flower is pink.
7PurpleMàu tímThe dress is purple.
8BlackMàu đenThe cat is black.
9WhiteMàu trắngThe snow is white.
10BrownMàu nâuThe dog is brown.

3. Chủ đề: Động vật

Từ vựng về động vật cho bé 4 tuổi
Từ vựng về động vật cho bé 4 tuổi
STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1CatCon mèoThe cat is sleeping.
2DogCon chóThe dog is barking.
3BirdCon chimThe bird is flying.
4FishCon cáI have a fish in the tank.
5ElephantCon voiThe elephant is big.
6LionCon sư tửThe lion is roaring.
7TigerCon hổThe tiger runs fast.
8MonkeyCon khỉThe monkey is eating a banana.
9CowCon bòThe cow gives us milk.
10SheepCon cừuThe sheep is white.

4. Chủ đề: Thức ăn – từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi

STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1AppleQuả táoI eat an apple every day.
2BananaQuả chuốiThe banana is yellow.
3OrangeQuả camI like orange juice.
4BreadBánh mìI eat bread for breakfast.
5MilkSữaShe drinks milk every morning.
6JuiceNước épI want some apple juice.
7RiceCơmWe eat rice for lunch.
8EggTrứngI had an egg for breakfast.
9CakeBánh ngọtThe cake is delicious.
10WaterNướcI drink water when I am thirsty.

HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN VỚI GIÁO VIÊN NƯỚC NGOÀI GIÚP BÉ NHỚ TỪ VỰNG HIỆU QUẢ VÀ BIẾT CÁCH SỬ DỤNG THÀNH THẠO, ĐĂNG KÝ CHO CON NGAY

5. Chủ đề: Đồ vật trong nhà

STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1TableBànThe book is on the table.
2ChairGhếPlease sit on the chair.
3BedGiườngThe bed is very comfortable.
4DoorCửaClose the door, please.
5WindowCửa sổThe window is open.
6CupCốcI drink tea from a cup.
7SpoonThìaShe uses a spoon to eat soup.
8ForkNĩaHe eats with a fork.
9PlateĐĩaPut the food on the plate.
10TowelKhăn tắmI dry my hands with a towel.

6. Chủ đề: Phương tiện giao thông

Từ vựng về phương tiện giao thông cho bé 4 tuổi
Từ vựng về phương tiện giao thông cho bé 4 tuổi
STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1CarXe hơiMy father drives a car.
2BusXe buýtI go to school by bus.
3TrainTàu hỏaThe train is fast.
4BicycleXe đạpI ride my bicycle every day.
5BoatThuyềnWe sailed on a boat.
6PlaneMáy bayThe plane is flying in the sky.
7TruckXe tảiThe truck is carrying goods.
8MotorcycleXe máyHe rides a motorcycle to work.
9HelicopterMáy bay trực thăngThe helicopter is hovering.
10TaxiXe taxiWe took a taxi to the mall.

7. Chủ đề: Các bộ phận cơ thể

STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1HeadĐầuI wear a hat on my head.
2ArmCánh tayShe lifted her arm.
3LegChânMy leg hurts.
4HandTayHe holds my hand.
5FootBàn chânI kicked the ball with my foot.
6EyeMắtShe has blue eyes.
7EarTaiI hear with my ears.
8NoseMũiI smell flowers with my nose.
9MouthMiệngI eat with my mouth.
10HairTócHer hair is long and curly.

Tham khảo bài viết: Lưu Ngay 7+ Game Học Từ Vựng Tiếng Anh Cho Trẻ Em

8. Chủ đề: Thời tiết

STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1SunMặt trờiThe sun is shining.
2RainMưaIt is raining today.
3WindGióThe wind is strong.
4SnowTuyếtThe snow is falling.
5CloudMâyThe sky is full of clouds.
6HotNóngIt is very hot today.
7ColdLạnhI feel cold in winter.
8WarmẤm ápThe weather is warm in spring.
9CoolMát mẻThe air is cool this morning.
10StormBãoThere is a big storm coming.

9. Chủ đề: Trường học

Từ vựng tiếng Anh về trường học cho bé 4 tuổi
Từ vựng tiếng Anh về trường học cho bé 4 tuổi
STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1BookSáchI am reading a book.
2PenBútI write with a pen.
3PencilBút chìShe draws with a pencil.
4EraserCục tẩyI use an eraser to fix my mistakes.
5BagCặp sáchMy school bag is heavy.
6TeacherGiáo viênMy teacher is kind.
7StudentHọc sinhI am a student at this school.
8DeskBàn họcMy books are on the desk.
9BlackboardBảng đenThe teacher writes on the blackboard.
10ClassroomLớp họcThe classroom is clean and tidy.

10. Chủ đề: Gia đình

STTTừ vựngNghĩaCâu ví dụ
1FatherBốMy father is very tall.
2MotherMẹI love my mother.
3BrotherAnh/Em traiMy brother is playing outside.
4SisterChị/Em gáiMy sister is reading a book.
5GrandfatherÔngMy grandfather tells great stories.
6GrandmotherMy grandmother bakes cookies.
7UncleChú/CậuMy uncle lives in the city.
8AuntCô/DìMy aunt is coming to visit.
9CousinAnh/Chị em họI like playing with my cousin.
10BabyEm béThe baby is sleeping in the crib.

Xây dựng kho tàng 100 từ vựng tiếng Anh cho bé 4 tuổi sẽ là nền tảng quan trọng giúp con yêu phát triển khả năng giao tiếp và tư duy ngôn ngữ. Với các phương pháp học tập sáng tạo và thú vị như sử dụng hình ảnh, trò chơi, và tương tác hàng ngày… ba mẹ hoàn toàn có thể giúp con tiếp cận với tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Hãy kiên nhẫn và tạo điều kiện cho bé học tập mỗi ngày, từ đó con sẽ tự tin hơn khi bước vào hành trình học ngôn ngữ trong tương lai.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close