fbpx

Hướng Dẫn Chi Tiết Bé Miêu Tả Tranh Bằng Tiếng Anh 

Miêu tả tranh bằng tiếng Anh là một kỹ năng quan trọng giúp trẻ trau dồi vốn từ vựng, phát triển khả năng sử dụng ngôn ngữ, quan sát và tưởng tượng. Đây cũng là một dạng bài tập quan trọng trong các bài thi tiếng Anh Cambridge của con. Trong bài viết này, cùng Chip Chip khám phá những mẫu câu gợi ý, từ vựng và hướng dẫn chi tiết để dạy bé miêu tả tranh bằng tiếng Anh một cách hiệu quả nhé.

Mẫu câu gợi ý để bé miêu tả tranh bằng tiếng Anh

Bắt đầu với câu mở đầu

Khi miêu tả một bức tranh, bé có thể bắt đầu bài viết với một số mẫu câu như sau: 

  • I see… (Tôi nhìn thấy…)
  • This painting depicts… (Bức tranh này mô tả…)
  • In this artwork, I can see… (Trong bức tranh này, tôi có thể thấy…)
  • This picture shows… (Bức tranh này thể hiện…)
  • The artist portrays… (Nghệ sĩ miêu tả…)
  • Within this painting, I observe… (Trong bức tranh này, tôi nhận thấy…)
  • Within this painting, I observe… (Ở đây, tôi nhìn thấy…)
  • This piece of art represents… (Bức tranh này đại diện cho…)
  • Within the frame, I can perceive… (Trong khung ảnh, tôi có thể nhận biết…)
  • The canvas reveals… (Bức tranh này tiết lộ…)
  • What I can see first in the picture is… (Hình ảnh đầu tiên tôi nhìn thấy trong tranh là…)

Tham khảo bài viết: 3+ Bài Viết Về Nghề Nghiệp Tương Lai Bằng Tiếng Anh Hay Nhất Cho Bé

Mô tả chi tiết cảnh vật, đồ vật trong tranh

Sau khi mở đầu, bé cần mô tả chi tiết những gì xuất hiện trong bức tranh. Hãy sử dụng những mẫu câu/ ví dụ như sau:

Mục đíchMẫu câu/ Ví dụ
Chỉ phương hướng– To the left of the picture, there is… (Ở bên trái bức tranh, có…)
– On the right side, you can see… (Ở phía bên phải, bạn có thể nhìn thấy…)
– Behind the house, there is a garden. (Phía sau ngôi nhà, có một khu vườn.)
– In the middle/ centre there are… (Ở giữa/ trung tâm có…)
– The central focus of this picture is… (Trọng tâm của bức tranh này là…)
– At the top/ At the bottom there is… (Ở trên cùng/ Ở dưới cùng có…)
– On the left/ right of the picture there are… (Ở bên trái/ phải của bức tranh có…)
– In the top left corner/ bottom right corner of the picture, a woman… (Ở góc trên bên trái/ góc dưới bên phải của bức tranh, một người phụ nữ…)
– Behind/ In front of… I can see… (Phía sau/ Phía trước…tôi có thể thấy…)
– Between… there is… (Ở giữa… có…)
Chỉ khoảng cách– Near the river, there are some ducks. (Gần sông, có một số con vịt.)
– Far away, there is a tall mountain. (Xa xôi, có một ngọn núi cao.)
So sánh– The sun is brighter than the moon. (Mặt trời sáng hơn mặt trăng.)
– The flowers are smaller than the trees. (Những bông hoa nhỏ hơn cây.)
Chỉ mục đích của sự vật– The bridge is for people to cross the river. (Cây cầu dành cho người qua sông.)
– The bench is for resting. (Ghế dành cho việc nghỉ ngơi.)
Mô tả trạng thái thời tiết– It’s raining heavily. (Trời đang mưa to.)
– The wind is blowing gently. (Gió thổi nhẹ nhàng.)
Mô tả hoạt động– The children are playing in the park. (Các em nhỏ đang chơi ở công viên.)
– The birds are singing in the trees. (Những con chim đang hót trong cây.)

Miêu tả người trong tranh

Hướng dẫn bé mô tả người trong tranh
Hướng dẫn bé mô tả người trong tranh

Để bức tranh thêm sinh động hơn, con có thể miêu tả chi tiết về những người ở trong bức tranh. Dưới đây là một số khía cạnh và mẫu câu/ ví dụ gợi ý cho bé:

Mục đíchMẫu câu/ Ví dụ
Miêu tả ngoại hình– He has brown hair and blue eyes. (Anh ấy có tóc màu nâu và mắt màu xanh.)
– She is wearing a red dress and white shoes. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy màu đỏ và giày màu trắng.)
Miêu tả hoạt động– He is playing with a ball. (Anh ấy đang chơi với một quả bóng.)
– She is reading a book. (Cô ấy đang đọc một quyển sách.)
Miêu tả vị trí– He is standing next to the tree. (Anh ấy đang đứng bên cạnh cây.)
– She is sitting on the bench. (Cô ấy đang ngồi trên ghế.)
Miêu tả cảm xúc– He looks happy. (Anh ấy trông vui vẻ.)
– She seems surprised. (Cô ấy có vẻ ngạc nhiên.)
Miêu tả trang phục– He is wearing a hat and a scarf. (Anh ấy đang đội mũ và mặc khăn quàng.)
– She has a backpack on her back. (Cô ấy đang mang một chiếc ba lô sau lưng.)

Nêu cảm nghĩ về bức tranh 

Cuối cùng, hãy hướng dẫn bé kết thúc câu chuyện bằng cách chia sẻ cảm nhận, suy nghĩ của mình về bức tranh. Con có thể vận dụng một số mẫu câu như dưới đây:

Miêu tả cảm nhận chung– I really like this picture because… (Tôi thực sự thích bức tranh này vì…)
– This picture makes me feel… (Bức tranh này khiến tôi cảm thấy…)
– When I look at this picture, I think of… (Khi nhìn vào bức tranh này, tôi nghĩ về…)
Miêu tả cảm xúc– This picture makes me happy/sad/excited because… (Bức tranh này khiến tôi vui/buồn/hồi hộp vì…)
– I feel peaceful/calm/relaxed when I look at this picture. (Tôi cảm thấy yên bình/bình tĩnh/thư giãn khi nhìn vào bức tranh này.)
Miêu tả ý tưởng và suy nghĩ– I think the artist wanted to show… (Tôi nghĩ nghệ sĩ muốn thể hiện…)
– Maybe the picture is about… (Có thể bức tranh nói về…)
– I wonder what inspired the artist to create this picture. (Tôi tự hỏi điều gì đã truyền cảm hứng cho nghệ sĩ để tạo ra bức tranh này.)

BÉ TỰ TIN GIAO TIẾP TIẾNG ANH CHỈ SAU 3 THÁNG, ĐĂNG KÝ HỌC CÙNG CHIP CHIP NGAY!

Gợi ý về từ vựng giúp bé miêu tả tranh bằng tiếng Anh

Từ vựng mô tả tranh bằng tiếng Anh
Từ vựng mô tả tranh bằng tiếng Anh

Từ vựng về đồ vật

Để miêu tả tranh hiệu quả, bé cần biết tên các đồ vật thường gặp trong tranh. Ví dụ: tree (cây), house (ngôi nhà), car (xe hơi), table (bàn), chair (ghế), book (quyển sách), pencil (bút chì), …

Từ vựng về màu sắc

Màu sắc là một yếu tố quan trọng trong miêu tả tranh. Hãy dạy con các từ vựng về màu sắc như: red (đỏ), blue (xanh dương), green (xanh lá cây), yellow (vàng), orange (cam), purple (tím), pink (hồng), …

Từ vựng về kích thước và hình dạng

Để mô tả kích thước và hình dạng của các đối tượng trong tranh, bé cần biết các từ như: big (lớn), small (nhỏ), tall (cao), short (thấp), round (tròn), square (vuông), rectangular (hình chữ nhật), …

Từ vựng về vị trí

Để chỉ vị trí của các đối tượng trong tranh, bé có thể học các từ như: in front of (ở phía trước), behind (ở phía sau), next to (bên cạnh), on top of (ở trên), under (ở dưới), to the left (ở bên trái), to the right (ở bên phải), …

Tham khảo bài viết: 99+ Từ Vựng Tiếng Anh Cho Bé Mẫu Giáo Thông Dụng Nhất

Từ vựng về cảm xúc

Miêu tả cảm xúc của các nhân vật trong tranh cũng rất quan trọng. Hãy giới thiệu cho bé các từ như: happy (vui vẻ), sad (buồn), angry (giận dữ), scared (sợ hãi), surprised (ngạc nhiên), excited (hứng khởi), curious (tò mò), peaceful (yên bình), eager (háo hức), confused (bối rối), … Hoặc bé cũng có thể dùng những từ vựng này để thể hiện cảm xúc về bức tranh.

Các bước hướng dẫn bé miêu tả tranh tiếng Anh hiệu quả

  1. Chuẩn bị: Hãy chuẩn bị một bức tranh phù hợp với độ tuổi và sở thích của bé. Bạn có thể sử dụng tranh vẽ, ảnh trong sách hoặc ảnh trên internet.
  2. Quan sát kỹ bức tranh: Dành thời gian để bé quan sát kỹ bức tranh. Khuyến khích con chỉ ra những gì nhìn thấy và đặt câu hỏi về bức tranh.
  3. Giới thiệu từ vựng mới: Giới thiệu cho bé những từ vựng mới liên quan đến bức tranh. Hãy viết ra và yêu cầu bé đặt câu ví dụ để biết cách vận dụng nhuần nhuyễn.
  4. Mô tả bức tranh: Sử dụng các từ vựng và câu gợi ý để miêu tả bức tranh. Bắt đầu với câu mở đầu, tiếp theo là mô tả chi tiết cảnh vật, đồ vật, màu sắc, con người và sau cùng là kết thúc với cảm nhận.
  5. Chỉnh sửa: Hãy cùng bé phân tích một số lỗi (nếu có) về từ vựng, cách diễn đạt hoặc thông tin bé mô tả về bức tranh và chỉnh sửa cho con.

Trên đây, Chip Chip đã cung cấp một số mẫu câu, từ vựng cần thiết và cách hướng dẫn bé miêu tả tranh bằng tiếng Anh. Hoạt động này không chỉ giúp trẻ em phát triển khả năng ngôn ngữ mà còn khuyến khích sự sáng tạo, tư duy logic và diễn đạt cảm xúc. Hãy dành thời gian hướng dẫn và khuyến khích bé thực hành miêu tả tranh thường xuyên nhé.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Press ESC to close